Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

de kiem tra 1 tiet tich phan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.85 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT. MĐ 212. Điểm. HỌ VÀ TÊN:…………………………………………………….. LỚP 12A….. Câu 1: Cho biết A. 12. 5. 5. f  x  dx 3. g  t dt 9. 2. 2. . Giá trị của. B. 3. sin  2 x  2  dx. C. 6. ta được kết quả là. 1   cos  2 x    C 2  A. 2 1    cos  2 x    C 2  C. 2 . 2. Câu 3: Biết A. 0. x 1. a thì 2a + b là:. 1. B. 14 a. Câu 4: Biết.   2cos  2 x    C 2  B. .    cos  2 x    C 2  D. .. x  3 dx 1  4ln b I 1. B. ln2. e3 5x dx Câu 5:  bằng: 1 3 5 x e C A. 5 .. B. Câu 6: Tìm khẳng định đúng?. .  D. 4. C. 3. 1 3 5 x e C 5 .. 1. C.. . 1 35 x e C 5 .. 3 5x C . D. e. 1. sin xdx  2 cos x  C A.. sin xdx  2 cos x  C B.. sin xdx  cos x  C. D.. a. Câu 7: Tích phân A. 1. D.  20. C. 13. x 3  2 ln x 1 dx   ln 2 2 x 2 . Giá trị của a là:. A. 2. C.. là: D. Không xác định được. 2. . . Câu 2: Tính. ,. 5. A  f  x   g  x   dx. I 0  x  1 e2 x dx . 3  e2 4 . Giá trị của a là:. B. 2 e. sin xdx cos x  C. C. 3. D. 4. 2. x  2 ln x I  dx x 1 Câu 8: Giá trị của tích phân là: 2 e 1 2 A. e  1 . B. 2 .. C.. e2  1 D. 2 .. e2 .. Câu 9: Công thức nào sau đây sai? x. A.. e dx e. x. C. x 1 x dx   1  C B. . ax a dx  ln a  C C. x. D.. kdx k  C. 1.  2 dx Câu 10: Tính sin x được kết quả là: A.  cot x  C . B. cot x  C . C. - cosx  C . Câu 11: Hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm số f(x) liên tục trên đoạn.  a; b , trục hoành và hai đường thẳng. D. - sinx  C .. x a, x b thì diện tích S được xác định bởi công thức:.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> b. A.. a. S  f ( x) dx a. S  f ( x) dx. B.. .. b. b. 0. Câu 12: Giá trị của tích phân I =  1 4 5 ln ln A. 3 . B. 7. Câu 14: Nếu. C.. 1. 2. f (x)dx. f (x)dx. f (x)dx. =5 và. 2. = 2 thì. f (x)dx e. .. D.. S   f ( x) dx a. .. D.. ln. 2 3.. bằng :. D. -3. thì f (x) bằng. x. A. e  cos 2x. 3 7.. C. 3.  sin 2x  C. x. 2 ln. 0. B. 2 x. a. bằng:. 1. 0. S f ( x)dx. 1. x  2dx. Câu 13: Nếu A. 8. C.. .. b. x. B. e  2 cos 2x. C. e  cos 2x. 1 e x  cos 2x 2 D.. 0. 3x 2  5x  1 2 I  dx a ln  b,  a, b    x 2 3 1 Câu 15: Giả sử . Khi đó giá trị a  2b là A. 60 B. 50 C. 30 D. 40 Câu 16: Cho. I cos5 xdx. , đặt t sin x . Khi đó ta có: 2. 2. A.. I  1  t  dt a. Câu 17: Cho. B.. I  1  t 2  dt. sin x. D.. I t 5 dt. . sin x  cos x dx  4 0.  A. 4. C.. I t 4 dt. . Giá trị của a là.  C. 6.  B. 2.  D. 3. Câu 18: Thể tích khối tròn xoay giới hạn bởi y ln x, y 0, x 1, x 2 quay quanh trục ox có kết quả là: 2 2 2 2   2 ln 2  1 2  ln 2  1   2 ln 2  1 2  ln 2  1 A. B. C. D. 2 Câu 19: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y x  3, y x  4x  3 có kết quả là : 52 53 54 53  1 A. 6 B. 6 C. 6 D. 6. e. Câu 20: Cho. 1 A. 2. I x ln xdx ae 2  b 1. . Khi đó a  b có giá trị:. B. 1. C. 2 2. D. 0 2. Câu 21: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị y  x  2 x và y  x  x có kết quả là 7 19 9 7 A. . 24 B. 12 . C. 8 . D. 8 . 1 dx 2 2  Câu 22: Nguyên hàm sin x.cos x là: A. 2 tan 2x  C B. -2 cot 2x  C C. 4 cot 2x  C D. 2 cot 2x  C 3 Câu 23: Nguyên hàm của hàm số: y = sin x.cosx là: 1 1 4  cos 4 x  C sin x  C A. 3cos2x + C B. 4 C. 4 D. 3sin2x + C.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> π/2. x sin 2xdx. Câu 24: Giá trị của tích phân I = 0 A. I = π/3 B. I = π/6. là. C. I = π/4. D. I = π/2. 3 4 ln 2  3 C. I = 2. 2 5 ln 2  18 D. I = 3. 1. x. 2. ln(x  1)dx. Câu 25: . Giá trị của tích phân I = 0 8 5 3ln 2  2ln 2  3 6 A. I = B. I =. là.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×