Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Trac nghiem Nguyen ham tich phan hay co dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (535.69 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Ôn thi THPT Quốc gia 2017. Th.s Lương Tuấn – GV Trần Phú – M Cái. TRẮC NGHIỆM NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN A . PHẦN NGUYÊN HÀM Câu 1: Nguyên hàm của hàm số y  ecos x sin x là: C. y  e . D. y  e Câu 2: Tìm khẳng định đúng: sin x. A.. 1.  cos. 2. cos x. . .. Câu 3: Tính. .  x dx ta đượckếtquả là 3. x4 A. C . 4. x4 B. . C. 3x 2  C . D. x 4  C . 4   Câu 4: Tính sin  2 x   dx ta đượckếtquả là   2 1  1  A.  cos  2 x    C . B. cos  2 x    C . 2 2 2 2     C. 2cos  2 x    C . D.  cos  2 x    C 2 2   Câu 5: Hàm số F ( x)  e  tan x  C là nguyên hàm của hàm số f ( x) nào? x. 1 . sin 2 x  e x  C. f ( x)  e x 1  . 2  c os x  . 1 . sin 2 x  e x  D. f ( x)  e x 1  . 2  c os x  . A. f ( x)  e x . 2a- b là: A. -4. B. f ( x)  e x . Câu 6. Cho I=  xe x dx , đặt u  x2 , khi đó viết I theo u và du ta được:. C. I . C. 7. 2. B. 4. A. -5 Câu 14. Biết. B. -1. C. 5. (2  3ln x )2 1 dx  (2  3lnx)b  C giá  x a. trị b : a là:. 1 3. B.. 1 2. Câu 15. Biết. x. x 2  2dx . đó a+b là: A. 1. B. 3. A.. C. 1. C. 4 D. 5 1 a Câu 16. Biết  dx  ln 1  tan 3x  C b cos2 3x (1  tan3x ) giá trị 2a+b là: A. 5 B. 4 Câu 17. Biết. C. 7. a. A. 5. B. 10. C. 41. I theo u và du ta được :. Câu 1: Tính I . . . B. I  u du. . 2. D. I  (u  5 u )du. C. I  (u  5u )du. 5. 3. x x x Câu 8. Biết  x sin dx  ax cos  b sin  C , khi đó a+b 3 3 3 là: A. -2 B. 6 C. 9 D. -12. Câu 9. Nếu F ( x). (ax2. bx 2. c) 2 x -1 là một nguyên. 10 x - 7 x 2 trên khoảng 1 ; 2 2 x -1 thì a + b + c có giá trị là : A. 4 B. 3 C. 2 D. 0. hàm của hàm số f( x). 1. giá trị 2a+ b+n là: A. 2 B. 4. B . PHẦN TÍCH PHÂN. 2. D. 10.  x sin 2 xdx  b x cos 2 x  n sin 2 x  C. Câu 7. Cho I=  x3 x 2  5dx , đặt u  x 2  5 khi đó viết. 4. a 2 ( x  2) x 2  2  C , khi b. m2  n2 là:. D. I  ue u du. . D. 2. . 1 u e du 2. A. I  (u  5u )du. D. 7. . B. I  e u du. 2. D. 10. x. C. 6 D. 10 1 Câu 18. Biết  ( x  3)e 2 x dx   e2 x  2 x  n   C , giá trị m. . 4. giá trị. C. 0 D. -4 a Câu 12. Biết  3e x (e x  1)6 dx  (e x  1)k  C giá trị b a+b+2k là: A. 33 B. 32 C. 28 D. 24 2 a Câu 13. Biết  2 dx  tan(3x-1)  C , giá trị a+b là: cos (3x  1) b. 2. A. I  2 e u du. B. -3. A. 6. D. a x dx  a x ln a  C .. e. a. 2 x. 1 1 dx   cot x  C . B.  dx   2  C . x x x. C. e x dx  1  C . x. cos x.  5sin x  9 dx  b ln 5sin x  9  C. Câu 11. Biết  x e dx   x  mx  n  e  C , giá trị m.n là:. B. y  esin x .. A. y  ecos x .. Câu 10. Biết. D. 65. . 04 tan. 2. xdx :. A. I = 2 B. ln2 C. I  1  2 3. . Câu 2: Tính: I .  4. D. I .  3. dx. x x2  3   A. I =  B. I  C. I  D. Đáp án khác 3 6 2. 1. Câu 3: Tính: I . dx.  x2  4 x  3 :. A. I  ln. 0. B. I . 1 3 ln 3 2. 1 2. C. I   ln. 3 2. D. I . 3 2 1 3 ln 2 2.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Ôn thi THPT Quốc gia 2017. Th.s Lương Tuấn – GV Trần Phú – M Cái 1. e2  1 Câu 4: Tính: K   x e dx : A. K  4 0 1. e2  1 B. K  4. e2 C. K  4. 1 D. K  4. 1. đúng: A. a-b=1. 1 D. K  3ln 2  2. . đúng A. 2a – b = 1. 0. C. L = 2. D. K = 0. ln x dx 2 1 x 1 1 1 2 A. K   2 B. K  C. K   D. K  1  e e e e 5 dx  ln K . Giá trị của K là: A. 9 Câu 8: Giả sử  2 x  1 1 B. 8. C. 81. Câu 9: Giả sử. b. a. c. a. 2. Câu 10. Biết. dx. C. -1. 1.  3x  1  a ln b thì a 2. Câu 11. Biết. 2. C. 10. x 1. a.  x  3 dx  1  4 ln b. D. 12. C. 13. 0. A. 2 ln. 3 2.  4x  11 dx. x. 2.  5x  6. B. 4 ln. 3 2. A. I . . B. I . 0. D. I  3 3 0. 2. D. a . 1 3. Câu 23. Cho I . x 0. 2. 1 dx . Nếu đặt x  2 tan t . Trong 4. khẳng định sau, khẳng định nào sai?. . C. I . π 4. 1. . . 2 B. dx  2 1  tan t dt. D. I  1. Câu 24. Biết. 9 2. .  2 dt 0. bằng:. 2 27 3. 3. 2 2 A. 4  x  4 1  tan t. C. 2ln 3  ln 2 D. ln. 2. B. 2A=B-2C D. A=2B+3C. udx. 2 2 C. I  t 3 3. 6. 1. 2. 1. đúng.. Câu 14. Biết. 5x  5 dx dx 1 x 2  x  6 dx; B  1 x  3;C  1 x  2. 3. dx 2   dt . Chọn khẳng định Câu 13. Cho I   2 x  x 1 π a 0 C. a   3. B. 2a+b=4 D. 3a+b=6. . π 3. B. a 2  3. D. a>b. x4 13 Câu 20. Biết I   2 dx   a ln b . Chọn đáp án x 1 24 0. D. -20. của phương trình nào sau đây? A. x 2  5x  6  0 B. x 2  9  0 2 C. 2x  x  1  0 D. x 2  4x  12  0. A. a = 3. C. 2a – b = 1. Câu 22. Cho I  2x x 2  1dx . Chọn câu đúng :. dx 1 1 1 4x 2  4x  1  a  b thì a và b là nghiệm. 2. B. a =b. 2. thì 2a + b là:. 2. Câu 12. Biết. A. ab=6. . Chọn đáp án đúng : A. A = B – C C. A=B+2C. 1. B. 0. B. I . Câu 21. Cho A . + b là:. B. 14. A. 14. π A. I  4a. 2. D. -5. 0. A. 2. dx với a>0 thì:  a2. 2. đúng: (Với b nguyên dương) A. a2 + b =2 C. a-b=0.  f ( x)dx bằng? B. 1. D. a-b=7. 1 2.  f ( x)dx  2 và  f ( x)dx  3 và a < b < c. A. 5. x. C. ab=2. π π π C. I  D. I  2a 4a 2a 2 xdx 1 Câu 19. Biết I   2  lnb . Chọn đáp án đúng: x 2 a 1. c. thì. B. a+b = 8. 0. D. 3 b. D. ab  0. x4 13 1 0 1  x 2 dx  24  a ln b . Chọn đáp án. Câu 18. Biết I . . C. a + 2 = b. 1 2. a. e. Câu 7: Tính: K . B. 2a + b = 5. Câu 17. Biết I . . B. L = . x. D. 0. 0. 1 2. Câu 6: Tính: L  x sin xdx A. L = . C. -4 2.  x  1 dx  a  lnb . Chọn khẳng định. Câu 16. Biết I . . 1 a  ln thì a2 - b bằng 2 b. B. 5 2. Câu 5: Tính: K  (2 x  1) ln xdx : A. K  2 ln 2  C. K = 3ln2. 2. 0. A. 13. 2. 1 B. K  2. xdx.  4x. Câu 15. Biết I . 2 2x. 3π 4.  3x  1 dx. a 5 a  3ln  với là phân số 0 x  6x  9 b b 6 2. tối giản và a,b nguyên dương. Hãy tính ab A. ab=-5 B. ab=12 C. ab=6 D. ab=1,25.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

×