Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

tich phan trac nghiem 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.92 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>KIỂM TRA TẬP TRUNG KHỐI 12 MÔN :GIẢI TÍCH 1  ln x dx ? x.  Tìm. Câu 1: 1 1  ln 2 x   C  A. 2.  1  ln x . B.  7 x  4  dx ?. 2. 1 2  1  ln x   C C. 2. C. 1  ln 2 x  C D. 2. 5. Câu 2: Tìm.  7 x  4. 6. 6. 1 1  7x  4 6 . 7 x  4  C C . C 6 6 B. C. 7 D. 7 ax  b Câu 3 : F(x) = 3(2 x  1) x  1 là một nguyên hàm của hàm số f(x) = x  1 . Thế thì a + b bằng bao nhiêu? A.6 B .8 33 C. 10 D. 2 6 6 . 7 x  4  C A. 7. 2 3 2 Câu 4 : Hàm số f(x) = (6 x  1) có một nguyên hàm là F(x) = ax  bx  cx  d thỏa điều kiện F(-1) = 20 .khi đó a + b + c + d bằng bao nhiêu? A. 46 B.40 C.44 D.36 Câu 5:Cho hàm số f(x) = xlnx .Một nguyên hàm của f(x) là x2 x2 (2 ln x  3) (2 ln x  1) A .F(x)= 4 B. F(x)= 4. x2 (2 ln x  x ) C. F(x)= 4. x2 2 ln x  1 D. F(x)= 4 1. xe Câu 6 : Giá trị của tích phân I =  0. 2x. dx. bằng. 2. e 1 A. 4. 2. B. e e2  1 D. 2. e2  1 C. 4 1. Câu 7 : Giá trị của tích phân I = 5 3  ln 2 A. 2 5 3   ln 2 C. 2. x2  4 x  3 dx  x2 0. 13  ln 4 B. 2 D.2 + ln2 e. Câu 8: Giá trị của tích phân I =  15 A. 8 7 C. 8. bằng. ln x. x 1. (1  ln 2 x)3 dx bằng 15 B. 8 7 D. 8.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 4. 1. 1  a a dx  b x Câu 9:Cho I = 1 với b là phân số tối giàn.Khi đó a – b là A . 39 B .31 C .9 1 a b c (3x  2 x ) 2 dx     ln 3 ln 6 2 ln 2 Câu 10 :Cho I = 0 khi đó a + b + c bằng A. 17 B. 31 C.-3 ln 2  e x  1dx a   b Câu 11 :Cho I = 0 . Khi đó Aa>b B. a < b C. a = b.  x. 2. x. D . 140. D. -7. D. ab = 1. 9. Câu 12 :Cho I =. x. 3. 1  xdx. 0. 3 . Đặt t = 1  x ,ta có :. 1. 3 (1  t 3 )t 3dt. A . I = 2 B. I = Câu 13 Chọn phát biểu sai :. 1. 2. 3 3 (1  t )t dt. 3 2 (1  t )2t dt. 2. C.I=. 1    1 dx 0  3 2  x  x  x 1  A. 0 . B.. . 3. sin x . D.. 1. . cos x dx 0. 2017. . 2. 3. 0. 1 2.  1 x  ln  dx 0   1 x  1. D. I=. 1.  2. 2. C.. 2. 3(1  t 3 )t 3 dt.  sin x . dx 0. . 1. ln(2 x 1)dx a.ln 3  b. Câu 14 : Cho I = 0 .Khi đó a.b = 3 3 1 1 A. 2 B. 2 C. 2 D. 2 2 Câu 15 . Diện tích hính phẳng giới hạn bởi y = x – 2x và y = x là 5 9 9 81 A. 2 B. 2 C. 2 D. 10 Câu 16 : Thể tích khối tròn xoay sinh ra khi hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x2 – 4x +4 ,trục hoành , x = 3, x = 0 quay quanh Ox là 33 33 A. 3 B.3 C. 5 D. 5 5.  3x  1 dx bằng Câu 17:   3x  1 A.. 6.  3x  1. C. 18. B.. 6. C. 6. C.. .  3x  1 18. 6. C. D.. .  3x  1 6. 6. C. dx.  Câu 18: 2  3 x 1.  2  3x  A.. 2. bằng 3. C B..  2  3x . 2. C. 1 ln 3 x  2  C C. 3. 1 ln 2  3 x  C D. 3.  3e C 3x C. e. e C 3x D . 3e. 1 3x. e dx Câu 19:  bằng 3 C 1 3 x A.e. e1 3 x C B. 3.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 2. . Câu 20:.  3sin x  cos. 2.  dx x  bằng 3  2 cos x  3 tan x   C B. 2 3  2 cos x  3 tan x   C D. 2. A .  3cos x  2 tan x  C 3  2 cos x  3 tan x   C C. 2 e x dx x Câu 21: e  1 bằng x. x A .e  x C 4. B. 1. .  x  x . Câu 23: 10 108 ln A . 15. 196 C . 15. 208 D . 17. dx bằng 305 B . 16. 12. D.. 2. Câu 22: 2 275 A . 12. x. ln e  1  C. 1 C ln e x  1. ex C x C.e x. 2 x 1 dx x 2. 2. bằng B .ln77 – ln54. ln. 155 12. C .ln58 – ln42. D.. C .1. 1 e 1 D.2. 1 x. xe dx. Câu 24: 0. bằng. A .e. B .e – 1 1. x ln  x. Câu 25: 1 ln 2  1 A.2 0. 2. 1 dx. bằng B .ln2 – 1. C.. ln 2 . ***********HẾT****************. 1 2. 1  ln 2  1 D.2.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×