Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (118.55 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường THPT. Kiểm tra: Toán (1 tiết). --------------------. --------------------------------------------. Họ và tên:..........................................................Lớp:.............. Mã đề: 132. 4 2 Câu 1: Tập xác định của hàm số y x 3 x 4 là:. A.. ; 1 4; . B.. 1;4. C.. 1;4 . D.. ; 1 4; . Câu 2: Phương trình. log 2 x 3 log 2 x 1 3. A. x 5. B.. có nghiệm là:. x 5; x 1. C. x 1. D. x 7. C. 1 a. D. 1 a. 1 2. 3 12 2 A a a a Câu 3: Rút gọn. A. 1 a. 3 2. B. a. 2. Câu 4. Bất phương trình: 4 x 2 x1 3 có tập nghiệm là: B. ;log 2 3. A. 1; 3. C.. 2; 4 . D. log 2 3; 5 . 1 2 1 1 log x 2 log x Câu 5: Phương trình có tập nghiệm là: A.. 1 ; 10 B. 10. 10; 100. C.. 1; 20. D. . . Câu 6: Cho hàm số. y ' x 8 3. A.. y x3 8 3. 3. B.. . Khi đó:. y' . 1 3 2 31 1 3 2 3 x 8 y ' 3 x 3 y ' x x 8 3 3 C. D.. Câu 7: Nếu log3 a thì log 9000 bằng: 2 B. a 3. A. 3 2a Câu 8: Cho. y ln x 4 1. A. 3 Câu 9: Cho log 2 ab A. a b. . Khi đó. 2 C. a. y ' 1. có giá trị là:. B. 4. 5 a; log3 5 b. 2. C. 2 . Khi đó. B. a b. 2. 2 D. 3a. log6 5. D. 1. tính theo a và b là: C.a+b. x x Câu 10: Số nghiệm của phương trình 4 3.2 2 0 là:. 1 D. a b.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. C. + = 0. D. > . Câu 11: Cho > . Kết luận nào sau đây đúng ? A. < . B. . = 1. Câu 12: Hàm số nào đồng biến trên khoảng xác định của nó: 4 A. y x. 4 C. y x. 3 B. y x. D. y x. Câu 13. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số. . 3 4. 1 trên đoạn ; e khi y x ln x 2 . đó: 1 A. M ; m e 2. 1 B. M ln 2; m e 1 2. C. M e 1; m 1. 1 D. M 1; m ln 2 2. Câu 14: Giá trị của a. 1 A. 7. log. a. 7. 0 a 1. là:. 7. B.. C. 49. D. 7. Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình 4 lg x 3 là A.. 1000;10000. B.. 3;4. 1 1 ; C. 10000 1000 . D. 0;1000 10000; . 2 Câu 16. Hàm số y ln x 2 x m 1 có tập xác định là R khi. A.. B.. m 0. C.. m0. 0 m 3. m 0 D. m 1 . Câu 17: Hàm số nào có đồ thị như hình vẽ dưới đây?. 1 y= 3 A.. (). y=( √2 ). x. y= B.. 1 √2. ( ). 2. C.. y=3. x. D.. x. x 1 3 x Câu 18: Cho x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình 5 5 26 . Khi đó tổng x1 x2 có giá trị:. A. 3. B. 5. C. 1. D. 4.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 19: Giá trị của. A.. 1 2. . A. x. là:. 1 C. 2. B. 2. Câu 20: Biểu thức. D. 2. x . 3 x . 6 x 5 (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ :. 2 3. B. x. Câu 21: Hàm số A.. log a 4 a8 0 a 1. y 3 x 1. R\ 1. 5 2. C. x. 7 3. D. x. 5 3. 3. B.. có tập xác định là:. ;1. C. R. D.. 1;. x Câu 22: Đạo hàm của hàm số y 2016 là: x A. y ' 2016. x 1 B. y ' x 2016. x C. y ' 2016 ln 2016. 2016 x y' ln 2016 D.. x Cõu 23: Hàm số f(x) = xe đạt cực trị tại điểm:. B. x = e2. A. x = e. C. x = 2. Câu 24: Cho x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình 2 A. 1. B. 0. x2 x . 5 2. D. x = 1. 4 2 . Khi đó tích x1.x2 có giá trị: D. 1. C. 2. Câu 25: Cho 0<a≠1 , b > 0. Tìm mệnh đề đúng: A.. log a ( xy )=log a x +log a y. B.. n. C.. log a x =n log a x. D.. log 3 b=6 log a b √√a. log a b=. 1 log b a. ĐÁP ÁN 1A. 2A. 3C. 4B. 5D. 6C. 7A. 8C. 9A. 10B. 11D. 12D. 13C. 14C. 15A. 16B. 17A. 18D. 19B. 20D. 21A. 22C. 23D. 24B. 25B.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>