Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

DE KIEM TRA 1 TIET CHUONG 4 DAI SO VA GIAI TICH 11 MD 113

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.27 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span> ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT MÔN: ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 11 Thời gian làm bài: 45 phút; (25 câu trắc nghiệm). TRƯỜNG THPT LẠNG GIANG SỐ 1. Mã đề thi 113 Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Số báo danh:................................................................................ x 2 − 2ax + 4a − 4 = 2 , khi đó x→2 x−2 A. a < −1 B. 0 ≤ a < 2 n−2 Câu 2: Tìm lim 2n + 1 1 A. -1 B. 2 Câu 1: Biết lim. ( −1) 1 1 1 Câu 3: Cho tổng S = 1 − + − +⋯ + 5 25 125 5n 3 6 A. B. 5 7 Câu 4: Tìm lim A. −. (. 3n 2 − n + 1 − 3n 2 + 2n. 3 2. B.. x 2 − ( a + 1) x + a Câu 5: Biết lim = −1 , khi đó x→a 2 x − 2a A. a ≤ −2 B. −2 < a ≤ 0 3 Câu 6: Biết lim x 2 + ax + 2 − bx = , khi đó x →+∞ 2 2 2 2 A. a + b = 5 B. a + b 2 = 7. ). x →3. A. 0. B. 1 3 x →3. A.. D. −. 1 2. n +1. + ⋯ , khi đó giá trị S xấp xỉ bằng C.. 4 5. D.. 5 6. C.. 3 2. D. −. 3 2. C. 0 < a < 2. D. a ≥ 2. C. a 2 + b 2 = 12. D. a 2 + b 2 = 10. 1 6. D. −. C. 0. D. 1. C.. 2x + 2 − 2 x2 − 9. 1 36. B. − x2 − x x →−1 x + 2. Câu 9: Tìm lim. C. 1. x +1 − 3 x + 5 x−3. Câu 7: Tìm lim. Câu 8: Tìm lim. D. a ≥ 2. ). 3 4. (. C. −1 ≤ a < 0. 1 36. 1 6.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. -1. B. -2. C. 2. D. 1. B. −∞. C. +∞. D. -2. C. a < −2. D. −2 ≤ a < 0. Câu 10: Tìm lim ( 3n − 2 n − 1) 2. A. 3. 2 x + a − ax + 2 1 , khi đó = x −1 2 3 B. a ≥ 2. Câu 11: Biết lim x →1. A. 0 ≤ a < 2 Câu 12: Tìm lim x →3. x3 − 3x 2 x2 − 9. A. 1. B. 0. Câu 13: Tìm lim A.. 3 2. D.. 2 3. C. 0. D.. 2 3. C. −∞. D. +∞. C.. 1 + 4 + 7 + ⋯ + ( 3n − 2 ) n 2 − 2n + 3. 3 2. B. 2. Câu 14: Tìm lim ( − x5 + 2 x 2 + 3) x →−∞. A. 2. B. 3.  x − 2x −1 khi x > 1  Câu 15: Hàm số y =  x − 1 có giới hạn tại x = 1 khi  mx khi x ≤ 1  A. m = 1 B. m = 0 C. m = −1 D. m = 2 2n + 1 Câu 16: Tìm lim n − 4n 2 − n A. – 1 B. 1 C. -2 D. 2 a a Câu 17: Giả sử lim 2n − 4n2 − n = ( là phân số tối giảm), khi đó 2a + b bằng b b A. 9 B. 1 C. 6 D. 4. (. Câu 18: Tìm lim. (. 3. n 3 − n 2 + 1 − 3 n 3 + 2n 2 − n. A. 2 Câu 19: Tìm lim A. −∞. ). ). B. – 1. C. -2. D. 1. B. 0. C. 1. D. +∞. 5n + 3.6n 2n + 7 n. Câu 20: Tìm lim ( x5 − 3 x 2 + 4 ) x →+∞. A. 4 B. +∞ C. -3 Câu 21: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục tại x = −1  x 2 − 3x − 4 2 khi x > −1  A. y =  x + 1 B. y = x +1  khi x ≤ −1 2 x − 3. D. −∞.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>  x2 khi x > −1  D. y =  x + 1  3  x − 1 khi x ≤ −1.  x2 − 1 khi x < −1  C. y =  x + 1  x + 5 khi x ≥ −1 .  x2 − 5x + 6 khi x > 2  Câu 22: Hàm số y =  x − 2 liên tục trên ℝ khi mx khi x ≤ 2  1 A. m = −1 B. m = 1 C. m = 2. Câu 23: Biết lim. x →+∞. A. a + 3b = 9 Câu 24: Tìm lim. x →−∞. (. (. 3. ). D. m = −. 1 2. x 3 + ax 2 + 1 − bx = 2 , khi đó. B. a + b = −1 9 x 2 − x + 1 + 3x. ). C. a + 2b = 4. 1 B. −∞ C. +∞ 3 Câu 25: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ℝ s inx sinx A. y = B. y = tan 3 x C. y = 2 − sin 2 x 2x + 1 A.. --------------------------------------------------------- HẾT ----------. D. a − b = 3. D.. 1 6. D. y = cotx.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×