Tải bản đầy đủ (.ppt) (18 trang)

giao an cac so tu 111

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.34 MB, 18 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Thứ hai, ngày 21 tháng 3 năm 2016 Toán. Chọn. ,. hay. Viết các số 105, 107, 102, 104, 108 theo thứ tự từ bé đến lớn. A. 102,104,105,107,108 B. 102,107,104,105,108 C. 108,107,105,104,102.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thứ hai, ngày 21 tháng 3 năm 2016 Toán. CÁC SỐ TỪ 111 ĐẾN 200. Em hãy đọc các số sau:. 102, 107, 104, 109, 110. 102: 107: 104: 109: 110:. Một Một Một Một Một. trăm linh hai trăm linh bảy trăm linh tư trăm linh chín răm mười.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Thứ hai, ngày 21 tháng 3 năm 2016 Toán CÁC SỐ TỪ 111 ĐẾN 200 Trăm. Chục. Đơn vị. Viết số. Đọc số. 1. 1. 1. 1. 1. 2. 112. Một trăm mười hai. 1. 1. 5. 115. Một trăm mười lăm. 1. 1. 8. 118. Một trăm mười một. Một trăm mười tám.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Thứ hai, ngày 21 tháng 3 năm 2016 Toán CÁC SỐ TỪ 111 ĐẾN 200 Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số 1. 2. 0. 120. Một trăm hai mươi. 1. 2. 1. 121. Một trăm hai mươi mốt. 1. 2. 2. 122. Một trăm hai mươi hai. 1. 2. 7. 127. Một trăm hai mươi bảy. 3. 5. 135. Một trăm ba mươi lăm. 1.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Thứ hai, ngày 21 tháng 3 năm 2016 Toán CÁC SỐ TỪ 111 ĐẾN 200 Trăm. Chục. Đơn vị. Viết số. 1. 1. 1. 111. 1. 1. 2. 112. 1. 1. 5. 115. 1. 1. 8. 118. Đọc số.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Thứ hai, ngày 21 tháng 3 năm 2016 Toán CÁC SỐ TỪ 111 ĐẾN 200 Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số 1. 2. 0. 120. 1. 2. 1. 121. 1. 2. 2. 122. 1. 2. 7. 127. 1. 3. 5. 135.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Thø hai, ngµy 21 th¸ng 3 n¨m 2016. To¸n. Các số từ 111 đến 200 Tr¨m. Chôc. §¬n vÞ. ViÕt sè. §äc sè. 1. 1. 1. 111. mét tr¨m mêi mét. 1. 1. 1. 112. mét tr¨m mêi hai. 1. 1. 5. 115. mét tr¨m mêi l¨m. 1. 1. 8. 118. mét tr¨m mêi t¸m. 1. 2. 0. 120. mét tr¨m hai m¬i. 1. 2. 1. 121. mét tr¨m hai m¬i mèt. 1. 2. 2. 122. mét tr¨m hai m¬i hai. 1. 2. 7. 127. mét tr¨m hai m¬i b¶y. 1. 3. 5. 135. mét tr¨m ba m¬i l¨m.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Thứ hai, ngày 21 tháng 3 năm 2016 Toán CÁC SỐ TỪ 111 ĐẾN 200. 1 Viết (theo mẫu): 110 111 117 154 181 195. Một trăm mười.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Thứ hai, ngày 24 tháng 3 năm 2015 Toán CÁC SỐ TỪ 111 ĐẾN 200. 1 Viết (theo mẫu): 110. Một trăm mười. 111 117. Một trăm mười một. 154 181 195. Một trăm mười bảy Một trăm năm mươi tư Một trăm tám mươi mốt Một trăm chín mươi lăm.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> 2 Số ? a). Thứ hai, ngày 21 tháng 3 năm 2016 Toán CÁC SỐ TỪ 111 ĐẾN 200. 111 112. .113 . . 114. .115 . . 116. 121 122. .123 . . 124 125 . . . 126. . . . 119 ... 117 118. 120. .127 ... 130. ... 128 129.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Thứ hai, ngày 21 tháng 3 năm 2016 Toán CÁC SỐ TỪ 111 ĐẾN 200. 3. > < =. 123 . . . 124 129 . . . 120 126 . . . 122. 120 . . . 152 186 . . . 186 135 . . . 125. 136 . . . 136. 148 . . . 128. 155 . . . 158. 199 . . . 200.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Thứ hai, ngày 21 tháng 3 năm 2016 Toán CÁC SỐ TỪ 111 ĐẾN 200. 3. > <. =. 123 . < ... 124. . . 152 120 .<. . . 120 129 .>. 186 .= . . 186. . . 122 126 .>. 135 > 125 ... 148 > 128. 136 . = . . 136 155 .< . . 158. 199 .<. . 200.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Thứ hai, ngày 21 tháng 3 năm 2016 Toán CÁC SỐ TỪ 111 ĐẾN 200 Trăm Chục. Đơn vi. Viết số. Đọc số. 1. 1. 1. 111. Một trăm mười một. 1. 1. 2. 112. Một trăm mười hai. 1. 1. 5. 115. Một trăm mười lăm. 8. Một trăm mười 118 tám. 1. 1. 1. 2. 0. 120. Một trăm hai mươi Một trăm hai mươi mốt. 1. 2. 1. 121. 1. 2. 2. 122 mươi hai. 1. 2. 7. 127. Một trăm hai mươi bảy. 1. 3. 135. Một trăm ba mươi lăm. 5. Một trăm hai. Bài 1 : Viết ( theo mẫu ) Bài 2 : Số ?. Bài 3 : >;<;= 123 < … 124. 120 … < 152. 129 … > 120. 186 … = 186. 126 … > 122. 135 … > 125. 136 … = 136. > 128 148 …. 155 … < 158. 199 … < 200.

<span class='text_page_counter'>(15)</span>

<span class='text_page_counter'>(16)</span> Đố bạn câu nào đúng:. 141, đọc là: a. Một trăm mười bốn. 175 gồm: a. 1 trăm, 5 chục và 7 đơn vi. b. c. Bốn trăm bốn mươi mốt. b b. Một trăm bốn mươi c mốt. 1 trăm, 7 chục và 5 đơn vi 1 trăm, 7 chục.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> Thứ hai, ngày 21 tháng 3 năm 2016 Toán CÁC SỐ TỪ 111 ĐẾN 200 Trăm Chục. Đơn vi. Viết số. Đọc số. 1. 1. 1. 111. Một trăm mười một. 1. 1. 2. 112. Một trăm mười hai. 1. 1. 5. 115. Một trăm mười lăm. 8. Một trăm mười 118 tám. 1. 1. 1. 2. 0. 120. Một trăm hai mươi Một trăm hai mươi mốt. 1. 2. 1. 121. 1. 2. 2. 122 mươi hai. 1. 2. 7. 127. Một trăm hai mươi bảy. 1. 3. 135. Một trăm ba mươi lăm. 5. Một trăm hai. Bài 1 : Viết ( theo mẫu ) Bài 2 : Số ?. Bài 3 : >;<;= 123 < … 124. 120 … < 152. 129 … > 120. 186 … = 186. 126 … > 122. 135 … > 125. 136 … = 136. > 128 148 …. 155 … < 158. 199 … < 200.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> Chúc các cô nhiều sức khỏe Chúc các em chăm ngoan học tốt.

<span class='text_page_counter'>(19)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×