Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.98 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. TRƯỜNG TIỂU HỌC VĂN ĐỨC Tổ chuyên môn 4+5.. Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Văn Đức, ngày 25 tháng 5 năm 2016. BẢNG THEO DÕI Kết quả bồi dưỡng và tự bồi dưỡng của giáo viên Năm học 2015 – 2016. Họ và tên. Stt. Nữ. Kết quả đạt được Tổ của Chuyên từng môn nội dung (tiết) ND 1. (1). (2). (3). 2 3. 4. 5. ND 2. Xếp loại Ký tên Nội dung 3/ modun 14. 18. 20. 29. Đ.TBm d (11) =. (4). (5). (6). (7). (8). (9). (10). 4+5. 30. 48. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 30. 15. 15. 15. 15. 60. 1 Đỗ. Duy Nhất Lê Thị Hương Cao Thị Lý Trần Thu Hằng Trương. Điểm TB.BD TX. (7+8+9+ 10):4. (12) = (5+6+1 1):3. 9.3. 9.2. (13). (14).
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 6. 7. 8. 9. 10. 11. Thị Mai Nguyễ n Thị Lan Hương Nguyễ n Văn Bắc Nguyễ n Thị Trà Dương Thị Hường Nguyễ n Thị Hà Nguyễ n Thị Huyền. x. 4+5. 30. 44. 15. 15. 15. 15. 60. 4+5. 30. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 50. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 40. 15. 15. 15. 15. 60. TỔ TRƯỞNG CM Đỗ Duy Nhất. TRƯỜNG TIỂU HỌC VĂN ĐỨC Tổ chuyên môn 4+5.. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Văn Đức, ngày 25 tháng 5 năm 2017.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> BẢNG THEO DÕI Kết quả bồi dưỡng và tự bồi dưỡng của giáo viên Năm học 2016 – 2017 Stt. Nữ Họ và tên. Kết quả đạt được Tổ của Chuyên từng môn nội dung (tiết) ND 1. (1). (2). (3). 2 3. 4. 5. 6. Xếp loại Ký tên. ND 2. Nội dung 4 modun 14. 18. 20. 29. Đ.TBm d (11) =. (4). (5). (6). (7). (8). (9). (10). 4+5. 30. 48. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 15. 15. 15. 15. 60. 1 Đỗ. Duy Nhất Lê Thị Hương Cao Thị Lý Nguyễ n Thị Lan Hương Trương Thị Mai Nguyễ. Điểm TB.BD TX. 44. (7+8+9+ 10):4. (12) = (5+6+1 1):3. (13). (14).
<span class='text_page_counter'>(4)</span> 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. n Thị Hà Mạc Thị Thu Hương Trần Thu Hằng Dương Thị Hường Nguyễ n Thị Kim Quy Nguyễ n Thị Huyền Nguyễ n Văn Bắc Nguyễ n Thị Trà. x. 4+5. 30. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 50. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 40. 15. 15. 15. 15. 60. 4+5. 30. 30. 15. 15. 15. 15. 60. 4+5. 30. 40. 15. 15. 15. 15. 60. x. TỔ TRƯỞNG CM Đỗ Duy Nhất TRƯ. CỘN.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> ỜNG TIỂU HỌC VĂN ĐỨC. G HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨ A VIỆT NAM. Tổ chuyê n môn 4+5.. Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Văn Đức, ngày 25 tháng 4 năm 2017. BẢNG THEO DÕI Kết quả bồi dưỡng và tự bồi dưỡng của giáo viên Năm học 2016 – 2017 Stt. Họ và tên. Nữ. Tổ Chuyê n môn. Kết quả đạt được của từng nội dung (tiết) ND. Ký tên Điểm TB.BD TX. Xếp loại. ND. Nội.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> dung 4 modun. 1. (1). (2). (3). 1 Đỗ. 2. 3. 4. 5. 6. 7. Duy Nhất Lê Thị Hương Cao Thị Lý Nguy ễn Thị Lan Hươn g Trương Thị Mai Nguy ễn Thị Hà Mạc Thị Thu Hươn. (4). (5). 2. 10. 12. 2. 3. (6). (7). (8). (9). (10). Đ.TB md (11)=(7 (12) = +8+9+1 (5+6+1 0):4 1):3 Số tiết Điểm. 4+5. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 15. 15. 15. 15. 60. (13) (14).
<span class='text_page_counter'>(7)</span> g 8 Trần. 9. 10. 11. 12. Thu Hằng Dươn g Thị Hườn g Nguy ễn Thị Kim Quy Nguy ễn Thị Huyề n Nguy ễn Văn Bắc. x. 4+5. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 15. 15. 15. 15. 60. x. 4+5. 30. 15. 15. 15. 15. 60. 4+5. 30. TỔ TRƯỞNG CM. Đỗ Duy Nhất.
<span class='text_page_counter'>(8)</span>
<span class='text_page_counter'>(9)</span>