Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

DE THI HKI TOAN 12 2016 2017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.6 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016 – 2017 Môn: TOÁN 12 – Thời gian: 90 phút Họ và tên:..............................................................................................................................................................................Lớp:.............................. Mã đề: 169. Câu 1 : Rút gọn biểu thức 2 A. 1 B. a. P.   a. a2. 2. 2 1. 2 3. .a1. 2.  a  0 ?. 4 D. a Câu 2 : Tính thể tích của khối trụ tròn xoay có bán kính đáy bằng 3a và đường sinh bằng 2a 2 ? 3 3 3 3 A. 24 a B. 6 a 2 C. 8 a D. 18 a 2 Câu 3 : Khối đa diện đều loại {3;4} có tên gọi là gì? A. Tứ diện đều B. Hai mươi mặt đều C. Bát diện đều D. Lập phương Câu 4 : Tính thể tích của khối nón có đường kính đáy bằng chiều cao và bằng 6 ? 2 A. 54 B. 6 C. 18 D. 18 log 1 ( x 2  5 x  7)  0 2 Câu 5 : Giải bất phương trình: ? A. x  3 B. x  2 C. 2  x  3 D. x  2 hoặc x  3 log 5  2 3  Câu 6 : Tính giá trị của biểu thức B 5 ?. C. a. A. B  2 3 B. B 12 C. B 18 D. B 2 3 3 2 Câu 7 : Số giao điểm của đồ thị hàm số y x  x  5 x  3 với trục hoành là bao nhiêu? A. 2 B. 0 C. 1 D. 3 3x  1 y x  2 có: Câu 8 : Đồ thị hàm số A. Tiệm cận đứng x 2 B. Tiệm cận ngang y 2 C. Tiệm cận ngang. y. 1 3. D. Tiệm cận đứng x 3.  2 Câu 9 : Tìm tập nghiệm của bất phương trình: A.   2;1. B.   1;3. x2  2 x.  2. . C.  2;3. 3. ?. D.  2;5 . Câu 10 : Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác ABC vuông cân tại B, AB a 2. SA vuông a SA  2 . Tính khoảng cách từ điểm A đến mp ( SBC ) ? góc với đáy và a 2 a 2 a 2 A. 6 B. 2 C. 12 Câu 11 : Tính thể tích khối lập phương có cạnh bằng 14? A. 4913 B. 3375 C. 2744 Câu 12 : Tìm tập xác định của hàm số y ln x ? A. D ¡ \ {0} B. D (0; ) C. D ( ;0) 2 y x  1 trên đoạn Câu 13 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số. a 2 D. 3 D. 4096 D. D ¡.   3;0 ?.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 1 A. –2 B. 0 C. –3 D. 2 Câu 14 : Cho (H) là khối lăng trụ đứng tam giác có tất cả các cạnh đều bằng a. Tính thể tích của (H)? . a3 2 A. 3. a3 3 B. 2. C.. a3 3 D. 4. a3 2. 4 2 y  x  2 x  2 ? Câu 15 : Tìm các khoảng đồng biến của hàm số A. ( ;  1) và (0;1) B. (  1;0) và (0; ) C. ( ;  1) và (1; ) D. ( ;0) và (1; ) 4 2 Câu 16 : Hàm số y x  3 x  2 có bao nhiêu cực trị? A. 3 B. 0 C. 1 D. 2 Câu 17 : Tổng của số mặt, số cạnh, số đỉnh của khối đa diện đều loại {3;3} bằng bao nhiêu? A. 12 B. 62 C. 14 D. 26 Câu 18 : Tính thể tích của khối hộp chữ nhật ABCD. ABC D có AA a 3 , AB a , AD 2a ? a3 3 2a 3 3 3 3 3 A. 3 B. a 3 C. 2a 3 D. 3 2 Câu 19 : Giá trị lớn nhất của hàm số y x  3x  9 x  35 trên đoạn [–4; 4] bằng bao nhiêu? A. 40 B. 15 C. 8 D. – 41 Câu 20 : Cho ba số dương a, b, c có tổng bằng 3 3 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức. M log 3 a  log 3 b  log 3 c ? 3 A. 3 B. 2. C. 9 3. D.. 3. 4 3 y  x  8 x  6 có bao nhiêu cực trị? Câu 21 : Hàm số. A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 y  x ln x Câu 22 : Tìm khoảng nghịch biến của hàm số ? 1  e ;  A. B.  0;  C.  1;  D.  0;e  A log a a 3 a Câu 23 : Tính giá trị của biểu thức (với 0  a 1 )? 2 4 3 A A A 3 3 2 A. B. C. A 3 D.   f   Câu 24 : Cho hàm số f ( x) ln tan x . Tính đạo hàm  4  ?         f   0 f   1 f   2 f   4 A.  4  B.  4  C.  4  D.  4 . . . 4x 2x Câu 25 : Tìm tập nghiệm của phương trình: 3  4.3  3 0 ? 1   1  1  1;   0;  1;  2 2     A. B. C.  2  D. Câu 26 : Giải phương trình: log 2 x  log 2 (4 x) 3 ?. A.. x. 1 2. B. x  2. C. x 4. 1  0;   2 . D. x 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 27 : Tính diện tích xung quanh của hình trụ có đường sinh bằng 2a , bán kính đáy bằng a 2 ? 2 2 2 A. 4 a 2 B. 4a 2 C. 2 a 2 D. 4 a 2 Câu 28 : Tìm tập nghiệm của bất phương trình: log( x  1)  0 ? A. S (1; ) B. S (0; ) C. S (2; ) D. S (2;10) Câu 29 : Đường thẳng y 2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sau đây? 2x  2 y x2 A.. 2x2  3 y 2 x B.. 1 x y 1  2x C.. x2  2 x  2 y 1 x D.. x Câu 30 : Tính đạo hàm của hàm số y e ? x x x x A. y  e B. y e C. y e D. y  e 2 Câu 31 : Phương trình log 2 x  5log 2 x  4 0 có 2 nghiệm x1 , x2 . Khi đó x1 x2 bằng bao nhiêu? A. 16 B. 4 C. 32 D. 36 Câu 32 : Phương trình log 2 (3  x)  log 2 (1  x) 3 có bao nhiêu nghiệm?. A. 0. B. 2. C. 1 D. 3 3 Câu 33 : Tìm tập xác định của hàm số y x ? A. D ( ;0) B. D ¡ \ {0} C. D (0; ) D. D ¡ Câu 34 : Cho ABC cân tại A có đường cao AH 4a , cạnh đáy BC 6a . Khi quay ABC xung quanh AH ta được một hình nón tròn xoay có diện tích xung quanh bằng bao nhiêu? 2 2 2 2 A. 24 a B. 30 a C. 12 a D. 15 a 3 2 Câu 35 : Tìm giá trị cực đại của hàm số y  x  2 x  7 x  1 ? 7 yCÑ  3 A. yCÑ 5 B. yCÑ 3 C. yCÑ  1 D. 3 2 Câu 36 : Cho phương trình: x  3x m  1 (1) . Tìm tất cả giá trị m để phương trình (1) có ba nghiệm thực phân biệt? A.  3  m  1 B. m   3 hoặc m  1 C. m   3 D. m  1 Câu 37 : Tính đạo hàm của hàm số y x (ln x  1) ? 1 1 y  y   1 x x A. B. C. y ln x D. y ln x  1 Câu 38 : Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA  ( ABCD ) . Cạnh SC o tạo với mặt phẳng đáy ( ABCD ) một góc 60 . Tính thể tích của khối chóp S . ABCD theo a ?. 3 A. V a 6. a3 6 V 6 B.. a3 6 V 2 C. 3 x 2. a3 6 V 3 D.. x2.  7  11      7 ? Câu 39 : Giải phương trình:  11  A. x  1; x 2 B. x  1; x  2 C. x 0; x  1 x Câu 40 : Giải phương trình: 2 10 ? 10 A. x 5 B. x log 2 10 C. x 2. D. x 1; x 2. D. x log 2 y  log( x  1)  log( x  1) Câu 41 : Tìm tập xác định của hàm số ?.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>  . .  ;  2    2;  (1;  ) A. B.  2;   ;  2   C. D. Câu 42 : Cho một khối trụ có độ dài đường sinh bằng 10, biết thể tích của khối trụ bằng 90 . Tính diện tích xung quanh của khối trụ? A. 81 B. 36 C. 78 D. 60 Câu 43 : Tính diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy bằng 3, đường sinh bằng 4 ? A. 24 B. 12 C. 6 D. 12. . x 1. Câu 44 : Tìm tập xác định của hàm số y 2 ? A. D (1; ) B. D ¡ \ {1} C. D ¡ x 1  1   4 Câu 45 : Giải bất phương trình:  2  ? A. x   3 B. x   1 C. x   3 3. D. D (0; ). D. x   1 2. Câu 46 : Tìm khoảng nghịch biến của hàm số y  x  3 x  9 x ?  1;3  ;  1 3;   A.  B. (  ;  1); (3; ) C.  D.  Câu 47 : Cho hình vuông ABCD có AC 3a 2 . Khi quay hình vuông này xung quanh AB ta được một khối trụ tròn xoay có thể tích bằng bao nhiêu? 3 3 3 3 A. 54 a 2 B. 18 a 2 C. 9 a D. 27 a 7x  6 y x  2 . Khi đó Câu 48 : Gọi M và N là giao điểm của đường thẳng y x  2 và đường cong hoành độ trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng bao nhiêu? 7 11 A. 2 B. 7 C. 3 D. 2 Câu 49 : Thiết diện qua trục của một hình trụ là hình vuông có diện tích bằng 64. Hỏi hình trụ đó có diện tích xung quanh bằng bao nhiêu? A. 4096 B. 128 C. 32 D. 64 Câu 50 : Tính thể tích của khối nón tròn xoay có bán kính đáy bằng a 3 và đường sinh bằng 2a ? 3 3 3 3 A. 3 a B. 6 a C. 2 a D.  a –––––Hết–––––.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×