Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

ma tran va de kiem tra ki II lop 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.7 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II LỚP 12- NĂM HỌC 2016-2017 Cấp độ Tên chủ đề Nguyên hàm. Nhận biết 3. Thông hiểu 4. 3. 3. 3. 1. 1.6đ 1. 8 0.2đ. 1. 1. 3. 0.2đ 3. 4. 1. 0.6đ. 3. 1. 1. 0.4đ 20. 5. 0.2đ. 1.0đ. 1. 1. 10. 5. 5. 0.2đ 15. 4.0đ 40%. 0.2đ. 3.0đ 30%. 2.0đ. 1.0đ. 20%. 10%. 2 x Câu 1. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x ) 3x  e . f ( x )dx  x3  e  x  C f ( x )dx  x3  e  x  C A.  . B.  . 2 x 3 x f ( x )dx  x  e  C f ( x)dx  x  e  C C.  . D.  . [<br>] 1 f ( x)   sin x x Câu 2. Tìm nguyên hàm của hàm số .. f ( x)dx ln x  cos x  C . f ( x )dx ln x  cos x  C D.  . B.. x Câu 3. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) cos x  e . f ( x)dx sin x  e  x  C f ( x)dx sin x  e  x  C A.  . B.  .. f ( x )dx sin x  e x  C C.  . br>] [<. D.. f ( x)dx cos x  e. x. C. 1.0đ 50. Đề (đã chuẩn hóa). f ( x)dx ln x  cos x  C A.  . f ( x )dx ln x  cos x  C C.  . [<br>]. 1.0đ 5. 0.2đ 1. 2.2đ. 0.2đ. 1. 0.6đ 2. 0.2đ. 0.2đ 1. 1.6đ 11. 0.8đ. 0.6đ 3. 1.6đ 8. 0.6đ 0.6đ. Hệ tọa độ trong không gian Mặt phẳng trong không gian Đường thẳng trong không gian Tổng. 0.2đ. 0.6đ 3. Tổng 8. 0.8đ. 0.6đ Ưng dụng của tich phân Số phức. Vận dụng cao. 1. 0.6đ Tich phân. Vận dụng thấp. .. Câu 4. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  x sin x . f ( x)dx x cos x  sin x  C f ( x)dx  x cos x  sin x  C A.  . B.  .. 10đ.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> f ( x )dx  x sin x  sin x  C C.  . [<br>] Câu 5. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)dx 2 ln 2 x  ln x  C A.  . 2 f ( x )dx ln x  1  C C.  . [<br>]. f ( x ) dx  x cos x  cos x  C D.  . f ( x) . 2 ln x  1 x . f ( x)dx ln 2 x  ln x  C B.  . 2 f ( x )dx 2 ln x  1  C D.  .. 2 Câu 6. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) 3x ln x . 1 f ( x)dx 3x 3 ln x  x 3  C  3 A. . 1 f ( x )dx  x3 ln x  x 3  C  3 B. . 1 f ( x )dx x 3 ln x  x 3  C  3 C. .. f ( x )dx x 3 ln x  x 3  C D.  . [<br>] 2 Câu 7. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x )  x x  1 . 1 1 f ( x) dx   x 2  1 x 2  1  C. f ( x )dx   x 2  1 x 2  1  C.   2 3 A. B. 1 2 2 f ( x)dx   x3  1 x 2  1  C. f ( x ) dx  x  1 x  1  C .    3 C.  D. [<br>]   F   2017 2 Câu 8.Cho F ( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) 3sin x cos x và  2  .Tìm F ( x) . 3 A. F ( x) sin x  2016 . 3 C. F ( x ) sin x  2017.. 3 B. F ( x ) sin x  2016 . 3 D. F ( x ) sin x  2017 .. [<br>] 1. Câu 9. Tính tích phân 16  9 3 I . 3 A. [<br>]. I  0. x3 dx 4  x2 .. 16  9 3 I . 3 B. 1. Câu 10. Tính tích phân 1 7 I  e 2   3. 4 4 A. 1 7 I  e2   3. 4 4 C.. I ( x.e 2 x  0. x 4  x2. C.. ) dx .. 1 7 I  e 2   3. 4 4 B. 1 7 I  e 2   3. 4 4 D.. I. 9 3  16 . 3. 16  9 3 I . 2 D..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> [<br>] 2. Câu 11. Tính tích phân. 2 I  1. 7 3 I  . 12 4. A. [<br>]. B.. Câu 12. Tính tích phân 8  I  . 15 4 A. [<br>]. 4  x2 dx x4 . 7 3 I  . 12 4. C..  2 0. I  (cos3 x  1) cos 2 xdx. 12 3 I  . 7 4. D.. 7 2 I  . 12 4. .. 8  I  . 15 4 B.. C.. I . 8   . 15 4. D.. I . 8   . 15 4. I . 1  ln 2. 2.  2. Câu 13. Tính tích phân 1 I   ln 2. 2 A. [<br>]. sin 2 x I  dx 3  4sin x  cos 2 x 0. .. 1 I   ln 2. 2 B.. 1 I   ln 2. 2 C.. D.. 2. ln x I  3 dx x 1 Câu 14. Tính tích phân . 3  2 ln 2 3  2 ln 2 2  3ln 2 3  2 ln 3 I I I I 16 16 16 16 A. B. C. D. [<br>] 1 x 0 x 1dx k Câu 15. Giả sử tích phân . Tính log k ta được kết quả là : A. log 8  log 3 B. log 8  log 3 C. log 3  log 8 D. log 8  log 5 [<br>] a. Câu 16. Xác định tất cả các số thực a  1 để A. a  1. [<br>]. B. a  2.. ( x 0. 2.  3 x  2)dx. đạt giá trị lớn nhất. 5 a  . 2 C. a  3. D.. 2 2 Câu 17. Diện tích hình phẳng giới bởi hai đường cong y 7  2 x , y  x  4 là: A.5. B.4. C.3. D.6. [<br>] 2 2 Câu 18. Diện tích hình phẳng giới bởi hai đường cong x  y 0 , x  2 y 3 là: A.6. B.4. C.4. D.7. [<br>] Câu 19. Diện tích hình phẳng giới bởi hai đường cong y  x , y 6  x là:. 22 . A. 5 [<br>]. 22 . B. 3. 23 . C. 3. 23 . D. 5.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Câu 20. Kí hiệu ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  x(4  x) và trục hoành .Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình ( H ) xung quanh trục ox. 512 512 513 512 V . V . V . V . 5 5 5 3 A. B. C. D. [<br>] x Câu 21. Kí hiệu ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y e , trục hoành và hai đường thẳng x 0, x 3 .Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình ( H ) xung quanh trục ox. e 6  1  e 6  1  e 6  1  e 6  1      V . V . V . V . 2 2 3 3 A. B. C. D. [<br>] 1 y x , trục hoành và hai đường Câu 22. Kí hiệu ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số thẳng x 1, x 2 .Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình ( H ) xung quanh trục ox.     V . V . V . V . 3 2 4 5 A. B. C. D. [<br>] 2 Câu 23. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y 4ax (a  0) và đường thẳng x a 2 bằng ka .Tìm k . 7 k . 3 A. [<br>]. 8 k . 3 B.. 11 k . 3 C.. 5 k . 3 D.. 2 Câu 24. Cho hai hình phẳng:Hình ( H ) giới hạn bởi các đường : y 3 x  2 x  1 , x 0, x 1 có diện tích S và Hình ( H ') giới hạn bởi các đường : y 2 x  2 , x 0, x m có diện tích S ' . Tìm. các giá tri thực của m  0 để S S '. A.  3 m 1 . B. 0  m 1 . [<br>] Câu. C. m 1 .. D. m  3. 25. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu 2. 2. 2. ( S ) :  x  1   y  3   z  2  16.. Tìm tọa độ tâm I và tính bán kính R của ( S ). A. I (1;  3; 2) và R 4. B. I ( 1;3;  2) và R 4. I  1;  2;3 R 4. C. I ( 1;3;  2) và R 16. D.  và [<br>].   a  1;  3;5  , b  4;  2;3 Oxyz Câu 26. Trong không , cho hai véc tơ . Tìm  gian với hệ trục tọa độ tọa độ véc tơ c a  3b.    c   13;  9;  4  . c   13;3;  4  . c   13;3; 4  . c  13;3;  4  . A. B. C. D. [<br>].

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Câu 27. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , Cho ba điểm A   1;  2;3 , B  0;3;1 , C  4; 2; 2  .Tìm tọa độ trọng tâm G của ABC. G  1;1; 2  G 1;1; 2  G 1;  1; 2  A.  . B.  . C.  . [<br>] Câu 28. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , Cho ba điểm A.. D.. G  1;1;  2 . .. A   1;  2;3 , B  0;3;1 , C  4; 2; 2 .  cos BAC .  .Tính cos BAC. 9 35  cos BAC  70 . B. 11 35  cos BAC  70 . D.. 9 35 35 .. 11 35  cos BAC  35 . C. [<br>]. A  2;  1;3  , B  0;3;1 . Câu 29. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm  Phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu ( S ) đường kính AB.. A.. 2. 2. 2. 2. 2. 2. ( S ) :  x  1   y  1   z  2   6.. ( S ) :  x  1   y  1   z  2  6. C. [<br>]. 2. 2. 2. 2. 2. 2. B.. ( S ) :  x  1   y  1   z  2  6.. D.. ( S ) :  x  1   y  1   z  2   6.. Câu 30. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x  3 y  2 z  5 0. Véc tơ nào  dưới đây là một véc tơ pháp tuyến của ( P ) ?    n (1;3; 2). n (1;3;  2). n (1;  2;3). n A. 3 B. 1 C. 2 D. 1 (1;  3; 2). [<br>] A  2;  1;3  , B  0;3;1 . Câu 31. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm  Phương trình mặt phẳng trung trực ( P) của đoạn thẳng AB. A. ( P ) : x  2 y  z  1 0. B. ( P) : x  2 y  z  1 0. C. ( P ) : x  2 y  z  1 0. [<br>]. D. ( P) : x  2 y  z  1 0.. Câu 32. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x  3 y  2 z  5 0. Điểm nào dưới đây không nằm trên mặt phẳng ( P) ? M   5; 2;3 . N 10;3; 2  . P  14;1;  3 . Q  9; 2;1 . A. B.  C.  D.  [<br>] M  3;  1;  5  33. Gọi ( R) là mặt phẳng đi qua điểm Câu và vuông góc với hai mặt phẳng ( P) : 3 x  2 y  2 z  7 0, (Q) : 5 x  4 y  3 z 1 0 .. Phương trình tổng quát của ( R ). A. ( R ) : 2 x  y  2 z  15 0. C. ( R) : x  y  z  3 0. [<br>]. B. ( R ) : 2 x  y  2 z  15 0. D. ( R ) : 2 x  y  2 z  16 0.. Câu 34. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz ,.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> x 1 y 2 z x  2 y 1 z  2   , (d ') :   1 3 2 1 1 1 . cho hai đường thẳng Phương trình tổng quát của mặt phẳng ( P) chứa (d ) và song song với (d ') . (d ) :. A. ( P ) : 5 x  3 y  2 z  11 0. C. ( P) : 5 x  3 y  2 z  13 0.. B. ( P) : 5 x  3 y  2 z  11 0. D. ( P ) : 5 x  3 y  2 z  13 0.. [<br>] Câu 35. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng (d ) ? tơ nào  dưới đây là một véc tơ chỉ phương của đường thẳng  u  1;3; 2  . u  1;  3; 2  . u   1;3; 2  . A. 3 B. 4 C. 1 [<br>]. (d ) :. x 1 y 2 z   1 3 2 .Véc D..  u2  1;3;  2  ..  x 1  t  (d ) :  y 3  2t  z 1  5t  Câu 36. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng .Viết ( d ). phương trình chính tắc của. x  1 y 3 z  1   1 2 5 A. x 1 y 3 z 1 (d ) :   1 2 5 . C. [<br>]. x 1 y 3 z 1   1 2 5 . B. x 1 y 3 z 1 (d ) :   1 2 5 D.. (d ) :. (d ) :. Câu 37. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz ,  x 1  t  (d ) :  y 3  2t  z 1  5t  cho đường thẳng . Điểm nào sau đây nằm trên đường thẳng ( d ) . M  2,  1, 6  . A. [<br>]. B.. N  2,1, 6 . .. C.. P   2,1, 6 . .. D. (d ) :. Q  2,1,  6 . .. x  1 y 1 z   2  1 2 và. Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng M  2;  1;1 điểm Tìm tọa điểm H là hình chiếu vuông góc của M trên ( d ) .  17 13 8   17  13 8    17 13 8   17 13  8  H  ; ; . H ; ; . H ; ; . H  ; ; . A.  9 9 9  B.  9 9 9  C.  9 9 9  D.  9 9 9  [<br>] Câu 39. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz ,  x 1  t x 1 y 2 z  (d ) :   , (d ') :  y 3  2t 1 2 3  z 1  Cho hai đường thẳng . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng ? A. Đường thẳng (d ) và (d ') cắt nhau tại một điểm. B.Đường thẳng ( d ) và (d ') chéo nhau..

<span class='text_page_counter'>(7)</span> C. Đường thẳng (d ) và (d ') song song. D. Đường thẳng (d ) và (d ') trùng nhau. [<br>] Câu 40. Cho số phức z 5  3i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z. A.Phần thực bằng  5 và phần ảo bằng  3i. B. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 3. C. Phần thực bằng  5 và phần ảo bằng  3. D. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 3i. [<br>]  4  i    2  3i    5  i  . Câu 41. Tìm phần thực và phần ảo của số phức A.Phần thực bằng  1 và phần ảo bằng 1. B. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 1. C. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng  1. D. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 1i. [<br>] 3. 3.  2  i   3  i . Câu 42. Tìm phần thực và phần ảo của số phức A.Phần thực bằng 16 và phần ảo bằng  37. B. Phần thực bằng  16 và phần ảo bằng 37. C. Phần thực bằng 37 và phần ảo bằng  16. D. Phần thực bằng  16 và phần ảo bằng 37i. [<br>] Câu 43. Cho hai số phức z1 3  2i và z2 2  5i .Tính môđun của số phức z1  z2 . z  z  33 A. 1 2 [<br>]. B.. z1  z2  34. .. C.. z1  z2 5. .. D.. z1  z2  74. Câu 44. Cho hai số phức z1 3  2i và z2 2  3i .Tính môđun của số phức z1  z2 . z  z  2 z  z  26 z  z  7 z  z 5 A. 1 2 B. 1 2 . C. 1 2 . D. 1 2 . [<br>] Câu 45. Cho số phức z thỏa mãn (1  2i) z  7  4i . Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào trong các điểm ở hình bên ?. A. Điểm M. [<br>]. B.Điểm Q.. C. Điểm P.. D. Điểm N.. Câu 46. Cho số phức z 3  2i .Tìm số phức w = iz + z . A. w = 5 - 5i B. w = 5 + 5i . C. w = 3 + 5i . [<br>]. D. w = 5 + 3i .. ..

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 2 T  z1  z2 Câu 47. Cho z1, z2 là các nghiệm của phương trình z  4 z  13 0 .Tính . A. T= 13. B. T=2 13 . C. T= 6. . D. T=3 13 . [<br>] 2  3i  z 4. Câu 48.Trong mặt phẳng Oxy tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn A. Là đường tròn tâm I ( 2;3) bán kính R 16. B.Là đường tròn tâm I ( 2;3) bán kính R 4.. C. Là đường tròn tâm I (2;  3) bán kính R 4. D. Là đường tròn tâm I (2;  3) bán kính R 16. [<br>] z  ( 3  2i )  5. Câu 49. Trong mặt phẳng Oxy tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn A. Là đường tròn tâm I ( 3; 2) bán kính R 5. B. Là miền trong hình tròn tâm I ( 3; 2) bán kính R 5 không kể biên.. C. Là miền ngoài hình tròn tâm I ( 3; 2) bán kính R 5 không kể biên. D. Là miền trong hình tròn tâm I ( 3; 2) bán kính R 5 kể cả biên . [<br>] 2017 Câu 50. Số phức z 3  i là ngiệm của phương trình nào trong các phương trình dưới đây ? 2 A. z  3 z  10 0. 2 C. z  3 z  11 0. [<br>]. 2 B. z  3 z  10 0. 2 D. z  3z  11 0..

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

×