Tải bản đầy đủ (.pdf) (26 trang)

266 cau trac nghiem chuong 1 lop 11 Luong giac File word co dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.02 MB, 26 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>266 CÂU TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 1 – ĐẠI SỐ LỚP 11 PHÂN LOẠI THEO BÀI HỌC VÀ CÓ ĐÁP ÁN BÀI 1. CÁC HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC 1 Câu 1: Điều kiện xác định của hàm số y  là sin x  cos x  A. x  k 2 B. x  k C. x   k 2 Câu 2: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y  3  2 sin x lần lượt là A. 1 và 0 B. 3 và 2 C. 3 và -2   Câu 3: Giá trị lớn nhất của hàm số y  3cos  x    1 là 2  A. 2 B. 5 C. 4 Câu 4: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? A. y  sin 3x B. y  sin x C. y  2sin x.   Câu 5: Điều kiện xác định của hàm số y  tan  2x   là 3   5   k A. x   k B. x   C. x  k 2 12 2 6 2 Câu 6: Hàm số y  sin 2 x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?  A. 2 B.  C. 2 3 Câu 7: Tập xác định của hàm số y  là sin 2 x  cos 2 x     A. \   k | k   B. \   k | k   2  4      3 C. \   k | k   D. \   k 2 | k  2 4 4  Câu 8: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y  cos2 x  2cos 2 x là A. 3 và -2 B. -3 và 1 C. 3 và 2 1  sin x Câu 9: Điều kiện xác định của hàm số y  là cos x    A. x   k 2 B. x   k C. x    k 2 2 2 2 Câu 10: Giá trị lớn nhất của hàm số y  1  2cos x  cos2 x là A. 2 B. 5 C. 0 cot x Câu 11: Điều kiện xác định của hàm số y  là cos x A. x . .  k. B. x  k 2. C. x  k. 2 Câu 12: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y   sin x B. y  cos x  sin x C. y  cos x  sin 2 x. D. x . .  k. 4. D. 3 và 1. D. 3 D. y  sin x. D. x . D.. 5  k 12.  4.    D. 1 và 2. D. x  k. D. 3. D. x  k.  2. D. y  cos x sin x. Câu 13: Hàm số y  sin x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu? A. 2 . B. . C..  2. D. 3  6.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 14: Hàm số y | sin x | là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu? B. 3 . A. 2 . C. . D.. Câu 15: Đồ thị hàm số y  tan x  2 đi qua điểm nào sau đây?. . A. M ( ;1) 4. Câu 16: Điều kiện xác định của hàm số y . A. x .  3. . B. O(0;0). D. P(. C. N (1; ) 4.  4. ;1). tan x là: cos x  1. B. x  k 2.  k 2.  2.    x  2  k D.   x    k  3.    x   k C.  2  x  k 2. Câu 17: Tập xác định của hàm số y  cot x là: A. C..    \ k , k  Z   2    \   k , k  Z  4 . B. D.. \ k , k  Z    \   k , k  Z  2 . sin x  2 cos x  1 là: sin x  cos x  2 A. 2 B. 1 C. 3 2sin x  1 Câu 19: Điều kiện xác định của hàm số y  là 1  cos x  A. x   k B. x  k C. x  k 2 2 Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số y . D. 3. D. x .  2.  k 2. x     3 lần lượt là 2 7. Câu 20: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2sin  A. 0 và – 3.. B. 2 và 0.. C. 2 và – 3.. D. – 1 và – 5.. . Câu 21: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  7  2cos( x  ) lần lượt là: 4 A. 4 và 7 B. 2 và 7 C. 5 và 9 D. 2 và 2 Câu 22: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  sin 2 x  4sin x  5 là: A. 20 B. 9 C. 9 1  3cos x Câu 23: Điều kiện xác định của hàm số y  là sin x  A. x  k B. x   k C. x  k 2 2 Câu 24: Mệnh đề nào sau đây là đúng A. cos x  1  x    k C. cos x  0  x .  2.  k 2. B. cos x  0  x . D. 0. D. x .  2. k 2.  k. D. cos x  1  x    k. Câu 25: Điều kiện xác định của hàm số y  cos x là A. x  0 B. x  0 C. x  0 x Câu 26: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y  1  2 cos lần lượt là 2 A. 3 và -1 B. 3 và 2 C. 1 và 0 D. 2 và 1. D. x  0. 6.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 27: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ? A. y   cos x B. y  sin x C. y  cos x x Câu 28: Cho hàm số y  f ( x)  2sin . Với mọi số nguyên k và x  thì: 2 k  k 3    A. f  x    f ( x) B. f  x    f ( x) C. f  x  k   f ( x) 2  2    Câu 29: Điều xác định của hàm số y  tan 2x là  k   k A. x   B. x    C. x   k 4 2 2 4 2 1  sin x Câu 30: Điều kiện xác định của hàm số y  là sin x  1  A. x    k 2 B. x   k 2 C. x  k 2 2 1  sin x Câu 31: Hàm số y  xác định khi và chỉ khi 1  sin x   A. x  k B. x    k 2 x   k 2 2 2 C.. D. y  sin 2 x. D. f  x  k 4   f ( x). D. x . D. x .  4.  k. 3  k 2 2. x. D..  2.  k 2. Câu 32: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  4 sin x  3  1 lần lượt là: A. 4 2  1 và 7 B. 4 2 và 8 C. 2 và 4 Câu 33: Tập giá trị của hàm số y  4cos 2 x  3sin 2 x  6 là: A. 3;10. B. 1;11. D.. C.  6;10. 2 và 2. D.  1;13.   Câu 34: Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ;   ? 2  A. y  sin x B. y  cos x C. y  tan x. D. y  cot x. Câu 35: Tập xác định của hàm số y  tan 2 x là: A..    \   k ;k  . 2 4 . B.. .. C..    \ k ; k   .  2 . D..   \   k ; k   . 4 . Câu 36: Điều kiện xác định của hàm số y . A. x  k. B. x  k 2. 1 x sin 2. là. .  k. .  k 2 4 Câu 37: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  3sin 2 x  5 lần lượt là: A. 8 và  2 B. 5 và 2 C. 5 và 3 D. 2 và 8. C. x . D. x . Câu 38: Hàm số y  sin x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?.    D.   ;   2 2.     A.  ;   B.  0;   C.  0;  2   2 Câu 39: Tập xác định của hàm số y  1  cos x  2 tan x là: A..   \   k , k   2 . B.. \ k , k .  6.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>   \   k 2 , k   2  Câu 40: Hàm số y  cos x đồng biến trên khoảng nào sau đây?        A.  ;   B.  0;   C.  0;  D.   ;0  2   2  2  Câu 41: Hàm số y  tan x đồng biến trên khoảng nào sau đây?      A.  ; 2  B.  0;   C.   ;0  D.   ;  2   2 2 Câu 42: Hàm số y  cot x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?    A.  0; 2  B.  0;   C.   ;   D.   ;   2 2 Câu 43: Đồ thị hàm số y  cos x đi qua điểm nào sau đây? A. M ( ;1) B. N (0;1) C. P(1;  ) D. Q(3 ;1) Câu 44: Đồ thị hàm số y  cot x đi qua điểm nào sau đây?  A. M ( ;0) B. N (0;0) C. P( ;0) D. Q( ;0) 2   Câu 45: Đồ thị hàm số y  sin  x   đi qua điểm nào sau đây? 4     A. M ( ;0) B. N ( ;1) C. P( ;0) D. Q(0;0) 4 2 4  Câu 46: Đồ thị hàm số y  sin x  đi qua điểm nào sau đây? 4     A. M ( ;1) B. N ( ;1) C. P(0; ) D. Q( ;0) 4 2 4 4    Câu 47: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên   ;0  ?  2  A. y  sin x B. y  cos x C. y  tan x D. y  cot x \ k 2 , k . C.. . D.. Câu 48: Hàm số y  cos 4 x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu? A. 2. B. . C..  2. D. 4. x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu? 5  A. 10 B. 5 C. D. 2 5 Câu 50: Hàm số y  sin 2018x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu? Câu 49: Hàm số y  sin. . B. 2018. C.. B. 2018. C.. . D. 4036 2018 1009 Câu 51: Hàm số y  tan 2018x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu? A.. A..  1009. Câu 52: Hàm số y  cot A.. .  2018. D. 4036. x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu? 2018. B. 2018. C.. . 2018 1009 Câu 53: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y   sin x B. y  sin x C. y   cos x. D. 1009 D. y  sin 2 x. Câu 54: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ? 6.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> A. y | tan x |. B. y  tan 2 x. C. y  cot | x |. D. y  cot 2 x. Câu 55: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y   | cot x | B. y  cot x C. y  cot 4 x. D. y  tan 2 x.  thì hàm số nào sau đây nhận giá trị âm? 2 A. y  tan( x   ) B. y  sin( x   ) C. y  cot( x   ). Câu 56: Với 0  x . D. y  cos( x   ). 6.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> BÀI 2. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN Câu 57: Phương trình 2cos x  2  0 có nghiệm là: 3 5      x  4  k 2  x  4  k 2  x  4  k 2 A.  B.  C.   x  3  k 2  x  5  k 2  x  3  k 2    4 4 4 sin 3x  0 thuộc đoạn  2 ; 4  là: Câu 58: Số nghiệm của phương trình cos x  1 A. 2 B. 4 C. 5 x Câu 59: Phương trình lượng giác 2cos  3  0 có nghiệm là 2 5 5 5 A. x   B. x   C. x    k 2  k 2  k 4 6 3 3 cos 4 x    tan 2 x có số nghiệm thuộc khoảng  0;  là: Câu 60: Phương trình cos 2 x  2 A. 2 B. 3 C. 4.    x  4  k 2 D.   x    k 2  4. D. 6. D. x  . 5  k 4 6. D. 5.  2x  Câu 61: Phương trình sin   600   0 có nghiệm dưới đơn vị rad là :  3   5 k 3  k 3 A. x   k B. x   C. x   D. x  k  3 2 2 2 2 2 Câu 62: Cho phương trình sin x  sin . Nghiệm của phương trình là 3 2  2 A. B.  k 2 và  k 2  k 2 3 3 3 2 2 C.  D.  k 2  k 3 3 Câu 63: Phương trình tan x   3 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  2017 ; 2017  ? A. 4033 B. 2017 C. 4034 D. 4035 Câu 64: Phương trình cot 20 x  1 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn  50 ;0 ? A. 980 B. 51 C. 981 D. 1000 Câu 65: Phương trình 3.tan x  3  0 có nghiệm là :     A. x    k 2 B. x    k C. x   k D. x   k 3 3 6 3 Câu 66: Cho phương trình tan x  tan 2 x . Nghiệm của phương trình là A. k 2 B. k C. - k 2 D. k 3 0 Câu 67: x  40 là nghiệm của phương trình nào sau đây? A. 2 tan 2 x  100  1 B. sin 2 x  450  1  0. . C.. . .  D. 2cot  x  35  . 2 cos  2 x  350   1. 0. Câu 68: Phương trình lượng giác cos 3x  cos A. x  .  15.  k 2. B. x  .  45. . k 2 3.  15. 3 0. có nghiệm là : C. x .  k 2  45 3. D. x .   Câu 69: Phương trình sin  x    1 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn  ; 2  ? 4  A. 0 B. 1 C. 2 D. 3.  45. . k 2 3. 6.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Câu 70: Phương trình tan 3x  tan x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  0; 2018  ? A. 2018 B. 4036 C. 2017 D. 4034 2 Câu 71: Cho phương trình cos x  Nghiệm của phương trình là 3 2 2 2 A. Vô nghiệm B.  C. D.   k 2  k 2  k 3 3 3 Câu 72: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x  m  1 có nghiệm? A. 0  m  1 B. m  0 C. m  1 D. 2  m  0 Câu 73: Phương trình cos x  m  0 vô nghiệm khi và chỉ khi:  m  1 A.  B. m  1 C. 1  m  1 D. m  1 m  1 Câu 74: Phương trình sin 2 x  m  0 vô nghiệm khi m là: B. m  1. A. m  1. Câu 75: Phương trình tan 2 x  3 có nghiệm là :   A. x    k B. x   k 6 6. . C. 1  m  1.  m  1 D.  m  1. C. vô nghiệm. D. x  . .  3.  k. Câu 76: Nghiệm của phương trình sin x. 2cos x  3  0 là :.  x  k A.   x     k 2 6 .  x  k B.   x     k 6 .  x  k 2 C.   x     k 2 3 . D. x  .  6.  k 2.   Câu 77: Số nghiệm của phương trình sin  x    1 thỏa mãn   x  3 là : 4  A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 Câu 78: Phương trình A. x .  3. 3.tan x  3  0 có nghiệm là:.  k. B. x .  6.  k. C. x  .  3.  k. D. x  .  3.  k 2. x 1  có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn  60 ;30  ? 3 2 A. 90 B. 31 C. 30 D. 15 Câu 80: Cho phương trình sin x cos x  0 . Các nghiệm của phương trình là   A. k B. k 2 C.  k D. k 2 2 Câu 79: Phương trình cos. Câu 81: Phương trình 2cot x  3  0 có nghiệm là:.    x  6  k 2 A.   x    k 2  6. B. x  arc cot. 3  k 2. C. x .  6.  k.   Câu 82: Nghiệm của phương trình cos(3x   )  1 trên khoảng   ;  là: 2   2  A. B. C.  4 3 6 Câu 83: Cho phương trình 2sin x  1 . Nghiệm của phương trình là   A.  k 2 B. -  k 2 6 6. D. x . D. .  3.  k.  3. 6.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 7 5 D.  k 2  k 2 6 6 6 x Câu 84: Phương trình cot  2 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  2018 ; 2018  ? 2 A. 2019 B. 4036 C. 2018 D. 4035 1 Câu 85: Cho phương trình sin x  . Các nghiệm của phương trình là 2. C. -. A. C.. . . 3. . 6.  k 2 ;.  k 2.  k 2 ,. 5  k 2 6. Câu 86: Phương trình sin x  A. x . 5 6. 1   có nghiệm thỏa   x  là 2 2 2. B. x . Câu 87: Phương trình. .  k 6 5 D.  k 2 6. B.. . C. x . 3. . 6.  k 2. sin x  0 có nghiệm là 1  cos x. B. k 2. A. k. C. (2k  1).  2. D. x .  6. D. (2k  1). Câu 88: Cho phương trình cot x  3 . Các nghiệm của phương trình là    5 A.  k B.  k C. D.   k 2  k 6 3 6 6 Câu 89: Phương trình tan 4 x  3 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn  99 ;100  ? A. 794 B. 396 C. 792 Câu 90: Cho phương trình tan 4 x tan x  1 . Nghiệm của phương trình là      A.  k B. -  k C.  k 6 3 6 3 2 Câu 91: Phương trình sin x  a luôn có nghiệm khi A. a  1 B. a  1 C. a  1.   Câu 92: Phương trình tan  x    tan 3x có các nghiệm là: 4  A. x . .  k , k . B. x  . .  k , k . C. x . 4 4 Câu 93: Nghiệm của phương trình sin  cos x   1 là: A. x  . .  6.  k 2 , k .  8. B. x  . .  3. k ,k  2. D. 793 D..  6.  k. D. a  1. D. x  .  8. . k ,k  2.  k 2 , k . .  k , k  2 4 Câu 94: Phương trình nào sau đây vô nghiệm? A. 2cos2 x  cos x 1  0 B. 3sin x – 2 = 0 C. sin x + 3 = 0 D. tan x + 3 = 0 Câu 95: Phương trình sin x  1 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  0; 2018  ? A. 2017 B. 1009 C. 1008 D. 2018 Câu 96: Nghiệm của phương trình sin 3x  cos x  0 là: C. x .  k , k . D. x  . 6.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>    x  8  k , k  B.   x    l , l   4  k  x  8  2 , k  D.   x    l , l   4.  k  x   8  2 , k  A.   x    l , l   4  k  x  8  2 , k  C.   x     l , l   4. Câu 97: Phương trình cos x  0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  0; 2018  ? A. 2018 B. 2017 C. 1009 Câu 98: Cho phương trình 2cos 2 x  1 . Nghiệm của phương trình là 2 2 A. Vô nghiệm B. C.   k 2  k 2 3 3 2 . Nghiệm của phương trình là 2     A.  k B.   k C.   k 2 4 4 2 4 1 Câu 100: Cho phương trình cos 2 x  . Các nghiệm của phương trình là 2     A.   k B.  k C.   k 2 2 4 2 2 Câu 101: Cho phương trình cos x  0 . Nghiệm của phương trình là   A. k B.  k C.  k 2 2 2 Câu 102: Cho phương trình sin x  0 . Nghiệm của phương trình là   A. k B.  k C.  k 2 2 2 Câu 103: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm: 1 1 A. 3 sin x  2 B. cos 4 x  C. 2sin x  3cos x  1 4 2. D. 2019 D. .  3.  k. Câu 99: Cho phương trình cos x . D. k. D..  2.  2.  k 2. D. k 2. D. k 2. D. cot 2 x  cot x  5  0. Câu 104: Phương trình 2sin x  3  0 có tập nghiệm là.     k 2 ;; k   .  3  5    k 2 ; k   . C. S    k 2 ; 6 6  A. S  . Câu 105: x . 2 3. 2    k 2 ;  k 2 ; k   . 3 3     D. S    k 2 ; k   .  6  B. S  . là nghiệm phương trình nào sau đây?. A. 2sin x  1  0.. B. cot x  . 3 . 3. C. tan x  3  0.. D. 2cos x  1  0.. Câu 106: Cho phương trình cot 3x  cot( x  3) . Nghiệm của phương trình là 3  k 2 Câu 107: Phương trình. A.. A. 37. 3  3 3  C. D.  k k k 2 2 2 2 2 3 tan 2 x  3  0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  2000 ; 2018  ?. B.. B. 40. C. 36. D. 35 6.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> 1 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn  50 ;0 ? 2 A. 124 B. 125 C. 250 D. 249 1 Câu 109: Phương trình sin 2x   có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  0;   2 A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 Câu 110: Phương trình 1  2cos 2 x  0 có nghiệm là     A.  k B.   k C.  k D.   k 2 3 3 3 3    Câu 111:  x    k , k   là tập nghiệm của phương trình nào sau đây? 6   3 3 A. sin x  B. cos 2 x  C. tan x  1 D. cot x  3 2 2 x 1 Câu 112: Phương trình sin   có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn  0; 40  ? 4 2 A. 10 B. 41 C. 11 D. 9 Câu 113: Phương trình sin 3x   sin x có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn  0;100  ? A. 300 B. 101 C. 299 D. 301 Câu 108: Phương trình cos 5 x . Câu 114: Phương trình 3cot x  3  0 có nghiệm là:   A. Vô nghiệm B. x   k 2 C. x   k 3 3. D. x .  6.  k. Câu 115: Cho phương trình 3tan x  3  0 . Nghiệm của phương trình là     A.  k 2 B.  k C.   k D.   k 2 3 3 6 6 Câu 116: Phương trình cos3x  cos x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  0; 2017  ? A. 2016 B. 5049 C. 3033 D. 5051 Câu 117: Mệnh đề nào sau đây là sai? A. sin x  1  x  . . 2.  k 2. C. sin x  0  x  k 2. B. sin x  0  x  k D. sin x  1  x . . 2 Câu 118: Cho phương trình tan x 1  0 . Các nghiệm của phương trình là  3  A.  k B.   k C.  k 2 2 4 4. Câu 119: Số nghiệm của phương trình A. 0. B. 3.  k 2. D..  4.  k.   2 cos  x    1 với 0  x  2 là : 3  C. 2 D. 1. cos x  3 sin x  0 có nghiệm là : 2sin x  1 7  B. x  C. x   k  k 2 6 6. Câu 120: Phương trình lượng giác A. Vô nghiệm. D. x .  6.  k 2. Câu 121: Cho phương trình tan(2 x  100 )  3 . Nghiệm của phương trình là A. 500+k1800. B. 100+k900. C. 250+k900. Câu 122: Phương trình cos x  sin x có số nghiệm thuộc đoạn   ;   là: A. 6 B. 4 C. 5. D..  3.  k. D. 2 6.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Câu 123: Cho phương trình cos5x  3m  5 . Gọi đoạn  a; b là tập hợp tất cả các giá trị của m để phương trình có nghiệm. Tính 3a  b . 19 A. 6 B. 2 C. D. 5 3 Câu 124: Cho phương trình sin 2 x  m2  4 . Gọi  a; b  c; d  (a  b  c  d ) là tập hợp tất cả các giá trị của m để phương trình có nghiệm. Tính a 2  b  c  d 2 . A. 10 B. 14 C. 29. D. 21. 6.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> BÀI 3. CÁC DẠNG PT LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP Câu 125: Tìm m để phương trình 5cos x  m sin x  m  1 có nghiệm. A. m  12 B. m  13 C. m  24 D. m  24 Câu 126: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm? A. 2sin x  3cos x  3 B. 3 sin x  cos x  4 2 C. cot x  2cot x  5  0 D. cos 4 x  sin 4 x  5 Câu 127: Phương trình 2cos 2 x  2cos x  2  0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  0; 2017  ? A. 2017 B. 2018 C. 1009 D. 1008 2 Câu 128: Phương trình 2sin x  sin x  3  0 có tập nghiệm là..    k ; k   3  C. S    k 2 ; k  2 A. S  .   .   . .    k ; k   . 4    D. S    k 2 ; k   . 6  B. S  . Câu 129: Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm. A. m  24 B. m  3 C. m  12.. D. m  6. Câu 130: Cho phương trình sin x  ( 3  1)sin x cos x  3 cos x  0 . Nghiệm của phương trình là     3 A.   k B. C.   k D.  k ,  k  k 6 4 6 4 4 2. 2. Câu 131: Cho phương trình 3cos2 x  2cos x  5  0 . Nghiệm của phương trình là   A. k 2 B.   k C.  k 2 D. k 2 2 Câu 132: Phương trình 6sin 2 x  7 3 sin 2 x  8cos2 x  6 có các nghiệm là:.    x  2  k A.   x    k  6.    x  4  k B.   x    k  3.    x  8  k C.   x    k  12. 3   x  4  k D.   x  2  k  3. Câu 133: Phương trình sin x  cos x  2 sin 5x có nghiệm là:          x   k x   k x   k    16 2 4 2 12 2 A.  B.  C.        x   k x   k x  k    6 3 24 3 8 3 .     x  18  k 2 D.  x    k   9 3    Câu 134: Phương trình 2 tan x  2cot x  3  0 có số nghiệm thuộc khoảng   ;   là:  2  A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 135: Phương trình lượng giác: cos x  3 sin x  0 có nghiệm là:   C. Vô nghiệm x    k 2 x   k 2 6 6 A. B. 1 Câu 136: Phương trình sin x  cos x  1  sin 2 x có nghiệm là: 2        x  6  k 2 x   k 2 x   k   A.  B. C. 2 4   x  k   x  k 2  x  k  4. D. x .  2.  k.    x  8  k D.  x  k   2 6.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Câu 137: Điều kiện để phương trình m.sin x  3cos x  5 có nghiệm là:  m  4 A. m  4 B.  C. 4  m  4 D. m  34 m  4 Câu 138: Phương trình m cos x  m  1 có nghiệm khi và chỉ khi 1 1  A. m  B. m  (;0)   ;  2 2  C. m  0 D. m  0 Câu 139: Số nào sau đây là nghiệm của phương trình tan2 x  2 tan x  3  0 ?. .  4 4 Câu 140: Nghiệm của phương trình  A. x   k 2 , x  k A. . 3 sin x  cos x  1 là x. 3. C. x .  3. D. x  . C. . B.. B.  k 2 , x    k 2. D. x . 2  k 2 3. 2  k 2 , x  k 3. Câu 141: Phương trình lượng giác: cos2 x  2cos x  3  0 có nghiệm là:  A. Vô nghiệm B. x  0 C. x   k 2 2. D. x  k 2. Câu 142: Cho phương trình sin 2 x  2sin x  3  0 .Nghiệm của phương trình là    A. k B.  k 2 C.   k 2 D.   k 2 2 2 Câu 143: Nghiệm của phương trình sin x + cos x = 1 là :   x   k 2  x  k 2   4  A. x  k 2 B. x   k 2 C. D.   x    k 2 4  x     k 2  2  4 Câu 144: Nghiệm của phương trình sin 2 x  2sin x  0 là :   A. x  k B. x   k 2 C. x   k 2 2 2 Câu 145: Phương trình 3 tan x  (3  3) tan x  3  0 có nghiệm là:. D. x  k 2.        x  4  k 2  x  4  k  x   4  k C.     x    k 2  x     k  x     k    3 3 3 B.  D.  3 sin x  cos x  1 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  2 ; 2018  ?.    x  4  k   x    k  3 A.  Câu 146: Phương trình A. 2016. C. 1008. B. 2017. Câu 147: Phương trình lượng giác: sin x  3cos x  4  0 có nghiệm là:   A. x    k 2 B. x    k 2 C. x   k 2 6. D. 2018. 2. D. Vô nghiệm. Câu 148: Cho phương trình tan 2 x  2 tan x  1  0 .Nghiệm của phương trình là     A.  k B. k C.  k 2 D.   k 4 2 2 4 Câu 149: Phương trình. . . 3  1 sin x . . . 3  1 cos x  3  1  0 có các nghiệm là:. 6.

<span class='text_page_counter'>(14)</span>          x   6  k 2  x   4  k 2  x   2  k 2  x   8  k 2 A.  B.  C.  D.   x    k 2  x    k 2  x    k 2  x    k 2     6 3 9 12 2 Câu 150: Phương trình 2sin x  5sin x  3  0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  0; 2018  ? A. 4034 B. 2018 C. 4035 D. 4036 3 Câu 151: Phương trình cos 2 2 x  cos 2 x   0 có nghiệm là : 4  2   A. x    k 2 B. x    k C. x    k D. x    k 6 3 3 6 Câu 152: Phương trình 3cos2 4 x  5sin 2 4 x  2  2 3 sin 4 x cos 4 x có nghiệm là:      A. x    k B. x    k C. x    k D. Vô nghiệm 12 2 18 3 6 Câu 153: Phương trình sin x  3 cos x  2 có tập nghiệm là..  5  k ; k  6  C. S    k 2 ; k  6 A. S  .  5  k 2 ; k  6   D. S    k ; k   6.  .   . . B. S  . Câu 154: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. 3sin x  cos x  3 C.. 3 sin 2 x  cos 2 x  2.   .   . . 3 sin x  cos x  3 D. 3sin x  4cos x  5 B.. Câu 155: Nghiệm của phương trình lượng giác sin 2 x  2sin x  0 là:   A. x   k B. x   k 2 C. x  k 2 2 2. D. x  k. Câu 156: Nghiệm dương bé nhất của phương trình 2sin 2 x  5sin x  3  0 là :  5   A. x  B. x  C. x  D. x  12 6 6 2 Câu 157: Nghiệm của phương trình lượng giác 2sin 2 x  3sin x  1  0 thỏa điều kiện 0  x  A. x .  4. B. x . 5 12. C. x .  3. D. x . .  2. là :. 6. Câu 158: Số nghiệm của phương trình sin x  cos x  1 trên khoảng  0;   là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 3 1 có nghiệm là:  sin x cos x           x  16  k 2 x  8  k 2  x  12  k 2 A.  B.  C.   x  4  k  x    k  x    k    3 3 6  Câu 160: Phương trình m sin x  3cos x  5 có nghiệm khi và chỉ khi A. m  4 B. m  4 C. m  2. Câu 159: Phương trình 8cos x .    x  9  k 2 D.   x  2  k  3 D. m  2. Câu 161: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2 tan 2 x  5tan x  3  0 là: 6.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> A. .  6. B. .  3. C. . 5 6. D. .  4. Câu 162: Cho phương trình sin x  3 cos x  1 . Nghiệm của phương trình là    A.  k 2 B.  k 2 ,   k 2 6 2 2 5 5  C. D.   k ,  k 2  k 2 6 6 2 Câu 163: Phương trình cot 2 3x  cot 3x  2  0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  0; 17  ? A. 102 B. 51 C. 101 D. 100 Câu 164: Cho phương trình sin 4 x  cos4 x  0 . Nghiệm của phương trình là     A.   k B.   k 2 C.  k D. Vô nghiệm 4 4 2 4 Câu 165: Cho phương trình sin x cos x cos 2 x  0 . Nghiệm của phương trình là    A. k B.  k 2 C. k D. k 2 4 2 Câu 166: Các nghiệm của phương trình sin x  cos 2 x  2  0 là:   2  k 2 , k  A.  k 2 , k  B.   k 2 , k  C. D. k 2 , k  2 2 3 Câu 167: Phương trình 2sin 2 x  3 sin 2 x  3 có nghiệm là:  2 4 A. x   k B. x  C. x    k  k 3 3 3. D. x . 5  k 3. Câu 168: Phương trình 3.sin 3x  cos3x  1 tương đương với phương trình nào sau đây :  1  1  1       A. sin  3x     B. sin  3x     C. sin  3x     D. sin  3x    6 2 6 2 6 2 6 6     Câu 169: Số nghiệm của phương trình sin x  cos x  1 trên khoảng  0;   là A. 2 B. 1 C. 3 D. 0 Câu 170: Phương trình nào sau đây có nghiệm trên tập số thực? A. sin3x  3 cos3x  4 . C. sin x  cos x  1 .. B. sin 2 x  cos2 x  3 . D. cos x  sin x  5 .. Câu 171: Nghiệm của phương trình lượng giác cos2 x  cos x  0 thỏa điều kiện 0  x   là : A. x . . B. x . 2. . C. x . 6. Câu 172: Phương trình: cos 2 2 x  cos 2 x  A. x  .  3.  k. B. x  . Câu 173: Phương trình. . . . D. x . 3. . 4. 3  0 có nghiệm là: 4. 2  k 3. C. x  . 3  1 sin 2 x  2 3 sin x cos x . .  6.  k 2. D. x  . .  6.  k. 3  1 cos 2 x  0 có các nghiệm là:.      x   4  k  x  4  k A.  B.   x    k víi tan  2  3  x    k víi tan   2  3        x  8  k  x   8  k C.  D.   x    k víi tan   1  3  x    k víi tan   1  3   Câu 174: Cho phương trình sin x  cos x  1 . Nghiệm của phương trình là. . . . . . . .  6.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> A..  2.  k 2. B. . C. k 2.  2.  k 2 , x    k 2. D. k , x=. .  k 2 2 Câu 175: Điều kiện của m để phương trình 3sin x  m cos x  5 vô nghiệm là  m  4 A. m  4 B.  C. 4  m  4 D. m  4 m  4. Câu 176: Gọi  a; b  là tập hợp tất cả các giá trị của của m để phương trình m sin 2x  4cos 2 x  6 vô nghiệm. Tính a.b . A. 20 B. 20 C. 20 D. 52 Câu 177: Gọi  a; b là tập hợp tất cả các giá trị của của m để phương trình m sin 4x  2cos 4x  2m 1 có nghiệm. Tính a 2  b2 . 22 14 43 34 A. B. C. D. 9 9 18 9 2 Câu 178: Tìm m để phương trình cos x - sinx + m = 0 có nghiệm. 5 1 5 5 A. m   . B.   m  1. C.   m  - 1. D.   m  1. 4 4 4 4 Câu 179: Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm. 9 9 9 5 A. m   B.   m  1 C.   m  2 D.   m  2 8 8 8 8 Câu 180: Cho phương trình sin x cos x  sin x  cos x  m  0 , trong đó m là tham số thực. Để phương trình có nghiệm, các giá trị thích hợp của m là: 1 1 A. 1  m   2 B. 2  m    2 2 2 1 1 C.   2  m  1 D.  2  m  2 2 2 Câu 181: Tổng các nghiệm thuộc khoảng  0; 2  của phương trình 2sin x  2cos x  1  3 bằng: A. 2. B.. 3 2. C.. 13 6. D.. 7 3. 6.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> BÀI 4. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC KHÁC Câu 182: Giải phương trình sin2x + sin2x.tan2x = 3. A. x  .  3.  k 2. B. x  .  6.  k 2. C. x  .  6.  k. D. x  . Câu 183: Phương trình: 4cos5 x.sin x  4sin5 x.cos x  sin 2 4 x có các nghiệm là:   x  k  x  k  x  k 2  2 A.  B.  C.  D.  3   x   k 2 x    k x   k  3  4   4 2 2 Câu 184: Giải phương trình sin2x.(cotx + tan2x) = 4cos x. A. x  C. x .  2.  2.  k , x    k , x  .  6.  6.  k. B. x .  k 2. D. x .  2.  2. .  k , x  . 3.  k , x  .  3.  3.  k.   x  k  4   x   k   8 2.  k  k 2. Câu 185: Giải phương trình 1 + sinx + cosx + tanx = 0. . B. x    k 2 , x . A. x    k 2 , x    k 2 4. . C. x    k 2 , x    k. D. x    k 2 , x . 4. Câu 186: Giải phương trình A. x . . . C. x . 12. . Câu 188: Giải phương trình 8cot 2 x   4. . k 2.  4.  k 2  k. D. x . 6. Câu 187: Phương trình 4cos x  2cos 2 x  cos 4 x  1 có các nghiệm là:  2       x  3  k 3 x   k x   k  A.  B.  C.  4 2 2   x  k   x  k  x  k 2  2. A. x  . 4. 1  sin x 1  sin x 4    với x  (0; ) . 1- sin x 1  sin x 2 3. B. x . 4. . . 3.    x  6  k 3 D.  x  k   4. (cos2 x  sin 2 x).sin 2 x . cos6 x  sin 6 x. B. x    k 4. . C. x .  4.  k.     5 Câu 189: Phương trình cos 2  x    4cos   x   có nghiệm là: 3  6  2        x   3  k 2  x  3  k 2  x  6  k 2 A.  B.  C.  5  3   x    k 2 x  x   k 2  k 2    4 6 2 . D. x .  4. . k 2.    x   6  k 2 D.   x    k 2  2.       Câu 190: Phương trình: 2 3 sin  x   cos  x    2cos 2  x    3  1 có nghiệm là: 8 8 8    5 3 5 3     x   k x   k  x   k  x   k      8 8 4 4 A.  B.  C.  D.   x  7  k  x  5  k  x  5  k  x  5  k     24 16 12 24 6.

<span class='text_page_counter'>(18)</span>   Câu 191: Phương trình 2sin  3x    1  8sin 2 x.cos 2 2 x có nghiệm là: 4         x  6  k  x  12  k  x  24  k A.  B.  C.   x  5  k  x  5  k  x  5  k    6 12 24.    x  18  k D.   x  5  k  18. Câu 192: Phương trình sin 3x  cos x  2sin 3x   cos3x 1  sin x  2cos3x   0 có nghiệm là: A. x . .  k. B. x . . k. . C. x . . 2 4 2 3 Câu 193: Giải phương trình tanx + tan2x = - sin3x.cos2x. k k  A. x  , x   k 2 B. x . C. x . 3 k 3. 2.  k 2. D. Vô nghiệm. 3. D. x  k 2. , x    k 2. Câu 194: Cho phương trình cos 2x.cos x  sin x.cos3x  sin 2 x sin x  sin 3x cos x và các họ số thực:   2  4  I. x   k II. x   k 2 III. x    k IV. x   k 4 14 7 7 7 2 Các nghiệm của phương trình là: A. I, II B. I, III C. II, III D. II, IV.  2    Câu 195: Phương trình: 4sin x.sin  x   .sin  x    cos3x  1 có các nghiệm là: 3 3     2       x   k 2  x  6  k 3   x  4  k x   k 2 2 A.  B.  C.  D.  3   x  k 2 x  k  x  k  x  k     3 4 3 sin x 1  cos x 4   tương đương với phương trình 1  cos x sin x 3 A. sin x  3 cos x  1 B. sin x - 3 cos x  3 C. 2sin x  3  0 D. 2sin x  3  0. Câu 196: Phương trình. Câu 197: Phương trình 8  A. x .  16. k.  4. 1 2  2 1  cot 2 x.cot x   0 có các nghiệm là: 4 cos x sin x       B. x   k C. x   k D. x   k 12 4 8 4 4 4. Câu 198: Phương trình cos4 x  cos 2 x  2sin 6 x  0 có nghiệm là:    A. x   k B. x  k C. x   k 2 4 2 tan x 1    cot  x   có nghiệm là: Câu 199: Phương trình 2 4 1  tan x 2       A. x   k B. x   k C. x   k 3 12 3 8 4 cos x(1- 2sin x)  3. Câu 200: Giải phương trình 2cos 2 x  sin x -1 A. x .  6. D. x  k 2. D. x .  6. k.  2. . B. x    k 2.  k 2. 6. . . 6. 2. C. x    k 2 , x    k 2. D. x  .  6.  k 2 6.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> sin 3x cos 3x 2 có nghiệm là:   cos 2 x sin 2 x sin 3x. Câu 201: Phương trình A. x . . k. . B. x . . k. . C. x . . k. . D. x . . 4 8 4 6 3 3 2 2 Câu 202: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sin x  sin 2 x  cos x  2cos x là:    2 A. B. C. D. 6 4 3 3 .  k. . Câu 203: Giải phương trình tan(  x).tan(  2 x)  1 . 3. A. x .  6.  k .. 3. B. x  .  6.  k .. D. x  . C. Vô nghiệm..  3.  k ..  x x  Câu 204: Phương trình sin 4 x  sin 4  x    4sin cos cos x có nghiệm là: 2 2 2  3  3  3 3 A. x  B. x  C. x  D. x  k k  k  k 16 2 8 2 4 12 Câu 205: Giải phương trình A. x  k , x .  2. C. x  k 2 , x . sin10 x  cos10 x sin 6 x  cos6 x  . 4 4cos 2 2 x  sin 2 2 x.  k 2 .  2. B. x .  k 2. D. x . k. .. 2.  2.  k. Câu 206: Giải phương trình 3 - 4cos2x = sinx(1 + 2sinx). A. x .  2.  k 2 , x .  6. . . 2. 6. C. x    k 2 , x . 5.  k 2 , x .  k 2. 6 5.  k 2 , x . 6.  k 2. B. x .  2.  2 4 3. ,. 3. ,. 3. B.. Câu 208: Giải phương trình A. x  . 3 4.  k 2.  5 6. ;. 6. ;. 7. 6. 6.  k 2. . . 2. 2. 3. 3. D. x    k 2 , x    k 2 , x  . Câu 207: Các nghiệm thuộc khoảng  0; 2  của phương trình: sin 4 A.. .  k 2 , x    k 2 , x . C..  3 5 ,. 8 8. ,.  k 2. x x 5  cos4  là: 2 2 8. 8. D..   3 , , 4 2 2. tan x sin x 2 .   sin x cot x 2. B. x  .  4.  k 2. C. x  .  4.  k. D. x  . 3 4.  k. Câu 209: Phương trình sin 2 x sin 5x  sin 3x sin 4 x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  2 ;50  ? A. 152 B. 102 C. 153 D. 154 x x Câu 210: Phương trình sin 2 x  cos4  sin 4 có các nghiệm là; 2 2  2          x  6  k 3  x  3  k  x  12  k 2 x  4  k 2 A.  B.  C.  D.  3     x   k 2  x  3   k 2 x   x   k  k     4  2  2 2 Câu 211: Giải phương trình A. x  .  4.  k 2 , x  . cos x(cos x  2sin x)  3sin x(sin x  2)  1. sin 2 x  1. 3  k 2 4. B. x  . . 4.  k. 6.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> . C. x  . 4.  k 2. . D. x  .  k 2. 4. Câu 212: Phương trình  sin x  sin 2 x  sin x  sin 2 x   sin 2 3x có các nghiệm là:.   x  k  6 B.  x  k   4.  x  k 3 A.   x  k 2.   x  k  3 D.  x  k   2. 2  xk  C. 3  x  k  . cos 2 x có nghiệm là: 1  sin 2 x   3     x  4  k 2  x   4  k 2  x  4  k         A. x   k B. x   k C.  x    k 2    2 8 2  x  k   x  k 2   x  k     2 1 Câu 214: Các nghiệm của phương trình 2  sin x  cos x   cos 2 x là: 2 3    k 2 , k  A.   k , k  B. C.  k 2 , k  2 6 4. Câu 213: Phương trình cos x  sin x . 5   x  4  k  3 D.  x   k  8  x  k   4. D. . 2  k , k  3. Câu 215: Phương trình 2 2  sin x  cos x  .cos x  3  cos 2 x có nghiệm là: A. x .  6.  k. B. x  .  6.  k. C. x .  3.  k 2. D. Vô nghiệm.. Câu 216: Phương trình 2sin 2 x  3 6 | sin x  cos x | 8  0 có nghiệm là:.    x  3  k A.   x  5  k  3.   x   k  B. 4   x  5  k.    x  6  k C.   x  5  k  4.    x  12  k D.   x  5  k  12. sin 3x  cos 3x   Câu 217: Giải phương trình 5  sin x    cos 2 x  3 . 1  2sin 2 x  . A. x  .  3.  k. B. x  .  6.  k 2. C. x  .  3.  k 2. D. x  .  6.  k. Câu 218: Số nào sau đây là một nghiệm của phương trình 3cos x  2 | sin x | 2 ? A. x . . B. x . . C. x . . D. x . 6 2 8 Câu 219: Phương trình 3  2sin x sin 3x  3cos 2 x có nghiệm là:. A. k , k . B.. . 3.  k 2 , k . Câu 220: Phương trình sin 6 x  cos6 x  A. x  . . k. . B. x  . . C.. . 2.  k , k . 7 có nghiệm là: 16. k. . C. x  . . k. D.. . 5 2 4 2 3 2 Câu 221: Phương trình sin3x + cos2x = 1 + 2sinx.cos2x tương đương với. A. sinx = 0 v sinx = C. sinx = 0 v sinx =. 1 2. 1 2. .. ..  4.  4.  k 2 , k . D. x  .  6.  k. B. sinx = 0 v sinx = 1. D. sinx = 0 v sinx = - 1. 6.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> Câu 222: Phương trình A. x .  6.  k. sin 4 x  cos 4 x 1   tan x  cot x  có nghiệm là: sin 2 x 2. B. x . Câu 223: Giải phương trình A. x  .  6.  k 2. . 3.  k 2. C. x . . 4. k. . 2. B. x  .  3.  k. Câu 225: Phương trình 2 tan x  cot 2 x  2sin 2 x .  12. k.  2.  2.  k. 1  sin 2 x  tan 2 x  4 . 1  sin 2 x C. x  .  6.  k. 1 Câu 224: Phương trình sin 3 x  cos3 x  1  sin 2 x có các nghiệm là: 2 3       x  4  k x   k 2  x   k  A.  B.  C.  2 4   x  k   x  k 2  x  k  2. A. x  . D. x . B. x  .  6.  k. . D. x  . . . . 3.  k.  k 2. 3  x  k 2  D. 2   x   2k  1 . 1 có nghiệm là: sin 2 x. C. x  . 3. D. x  .  9.  k. Câu 226: Phương trình sin3 x  cos3 x  2 sin 5 x  cos5 x có nghiệm là: A. x .  6. k.  2. B. x .  4. k.  2. C. x .  8. k.  4. D. x .  3. k.  2. 3   Câu 227: Các nghiệm thuộc khoảng  0;  của phương trình sin 3 x.cos 3x  cos3 x.sin 3x  là: 8  2  5  3  5  A. , B. C. D. , , 24 24 8 8 12 12 6. Câu 228: Phương trình 5  sin x  cos x   sin 3x  cos3x  2 2  2  sin 2 x  có các nghiệm là:. . .  k 2. B. x  .  k 2. . .  k 2 4 2 4 2 Câu 229: Phương trình sin 3x  4sin x.cos 2 x  0 có các nghiệm là: 2    x  k x  k  x  k 2  x  k   3 2  A. B.  C.  D.   x     n  x     n  x   2  n  x     n 3 6     4 3 Câu 230: Phương trình 2sinx + cotx = 1 + 2sin2x tương đương với A. 2sinx = - 1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0. B. 2sinx =1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0. C. 2sinx =1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0. D. 2sinx = - 1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0. 2 Câu 231: Phương trình 1 + cosx + cos x + cos3x - sin2 x = 0 tương đương với phương trình. A. cosx.(cosx + cos3x) = 0. B. cosx.(cosx - cos2x) = 0. C. cosx.(cosx + cos2x) = 0. D. sinx.(cosx + cos2x) = 0.. A. x . C. x .  k 2. D. x  . Câu 232: Phương trình  2sin x  1 3cos 4 x  2sin x  4   4cos 2 x  3 có nghiệm là:.    x   6  k 2  7  k 2 A.  x   6  x  k   2.    x  6  k 2  5  k 2 B.  x   6   x  k .    x   3  k 2  4  k 2 C.  x   3   x  k 2 .    x  3  k 2  2  k 2 D.  x   3   x  k 2  3 6.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> cos2 x  sin 2 x . cos6 x  sin 6 x. Câu 233: Giải phương trình 4cot 2 x  A. x .  4.  k .. B. x . .  k 2 .. 4. C. x .  4. k. . .. 2. D. x  .  4.  k 2 .. Câu 234: Phương trình sin 8x  cos 6 x  3  sin 6 x  cos8x  có các nghiệm là:.    x  8  k A.  x    k   9 3.    x  5  k B.  x    k   7 2.    x  4  k C.  x    k   12 7. 1 1 có nghiệm là:  2cos 3x  sin x cos x 3  3 A. x   B. x    k C. x   k  k 4 4 4 Câu 236: Giải phương trình 1 + sinx + sinx.cosx + 2cosx - cosx.sin2 x = 0..    x  3  k D.  x    k   6 2. Câu 345: Phương trình 2sin 3x . . A. x  k 2. B. x    k 2 2. Câu 237: Giải phương trình A. x .  2.  k. Câu 238: Phương trình . A. tan( x  )  3. B. x . k 2. . 4.  k. C. x    k 2. D. x . C. x  k 2. D. Vô nghiệm.. 2.  k 2. sin x  cos x  3 tương đương với phương trình . sin x - cos x . . B. cot( x  )  3. C. cot( x  )   3. 4. B. tanx =. . D. tan( x  )   3 4. 4. . 2. 3. 3. Câu 239: Phương tình tan x  tan( x  )  tan( x  3.. . tan x  sin x 1  . 3 cos x sin x. 4. A. cot3x =. D. x  . )  3 3 tương đương với phương trình.. C. tan3x =. 3. 3.. D. cotx =. 3.. sin 3x  cos 3x  3  cos 2 x  Câu 240: Cho phương trình  sin x  . Các nghiệm của phương trình thuộc  1  2sin 2 x  5  khoảng  0; 2  là:. A..  5 ,. 12 12. B..  5. C.. ,.  5 ,. 6 6 4 4 sin x  sin 2 x  sin 3x Câu 241: Phương trình  3 có nghiệm là: cos x  cos 2 x  cos 3x 2      A. x   k B. x   k C. x  k 3 2 3 2 6 2. D..  5 3. ,. D. x . 3. 5  k 6 2.     Câu 242: Phương trình cos  2 x    cos  2 x    4sin x  2  2 1  sin x  có nghiệm là: 4 4            x  6  k 2  x  3  k 2  x  12  k 2  x  4  k 2 A.  B.  C.  D.   x  5  k 2  x  2  k 2  x  11  k 2  x  3  k 2     6 3 12 4 . . 3. 3. Câu 243: Giải phương trình cos(  x)  cos(  x)  1 .. 6.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> A. x  k 2 .. B. x . k 2. C. x . .. 3. k 3. D. x . .. . . 3. k 2 3. Câu 244: Các nghiệm thuộc khoảng  0;   của phương trình tan x  sin x  tan x  sin x  3tan x là: A..  3.  5. B.. ,. C.. ,.  5. 4 4 6 6 8 2 2 2 Câu 245: Giải phương trình sin x + sin 3x - 2cos 2x = 0.. A. x .  2. .  k , x  . C. x  k , x . . 8. k. . 8 k. ,. B. x . 4. D.. 8  2. D. x  k , x . 2. .  k , x  . . 8. . 8 k.  2 ,. 3. 3. k 2. 4. Câu 246: Giải phương trình sin x.cos x(1  tan x)(1  cot x)  1 . B. x  k 2. A. Vô nghiệm.. 3. C. x  k. D. x . k 2. 3. Câu 247: Giải phương trình cos x - sin x = cos2x. A. x  k 2 , x  C. x  k 2 , x .  2.  2.  k , x .  4.  k  , x .  4. . B. x  k 2 , x .  k .. D. x  k , x .  k .. 2. .  k  , x .  k , x . 2.  4. .  k 2 .. 4.  k .. Câu 248: Giải phương trình 4(sin6x + cos6x) + 2(sin4 x + cos4x) = 8 - 4cos22x. A. x  .  24. . k. B. x  . .. 2.  3. . k 2. .. C. x  .  12. . k. D. x  . .. 2.  6. . k. .. 2. Câu 249: Giải phương trình 1 + 3cosx + cos2x = cos3x + 2sinx.sin2x. A. x  C. x .  2.  2.  k , x  .  3.  k 2. B. x .  k 2 , x  k 2. D. x .  2.  2.  k , x  k 2  k , x    k 2. Câu 250: Cho phương trình cos5x cos x  cos 4 x cos 2 x  3cos 2 x  1 . Các nghiệm thuộc khoảng   ;   của phương trình là:.  2. 2  , 3 3 3 3 2 4 Câu 251: Giải phương trình sin2x + sin23x = cos2x + cos23x.. A. .  . A. x . B. . ,.  4. C. x  .   4. k 2. ,x .  8. . C. . ,. k. . k. 4. . 2 k. 4. 2. B. x   . 4.  k 2. D. . D. x   . ,x. ,x. 3  0 có nghiệm là: 4 2   A. x    k B. x    k C. x    k 3 3 6 Câu 253: Phương trình 2cot 2 x  3cot 3x  tan 2 x có tập nghiệm là:    A. k | k   B. k | k   C. k 2 | k    3 .  4.  8. . .  . , 2 2. k 2 k. 4. Câu 252: Phương trình sin 2 2 x  2cos2 x . D. x  .  4.  k. D. . Câu 254: Phương trình sin3 x  cos3 x  sin3 x.cot x  cos3 x.tan x  2sin 2 x có nghiệm là:   3  A. x   k B. x   k C. x   k 2 D. x   k 2 8 4 4 4 Câu 255: Để phương trình: 2sin. 2. x.  2cos. 2. x.  m có nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là: 6.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> A. 3  m  4 B. 2  m  2 2 C. 2 2  m  3 3 3 5 Câu 256: Giải phương trình sin x + cos x = 2(sin x + cos5x). . A. x    k 2 .. B. x . 4. Câu 257: Giải phương trình A. x  .  3.  k 2 ..  4.  k 2 .. C. x .  4. D. 1  m  2.  k .. D. x .  6.  k .. C. x  . .  k .. 3. D. x  . Câu 258: Phương trình sin 2 3x  cos2 4 x  sin 2 5x  cos2 6 x có các nghiệm là:       x  k 9  x  k 12 xk  A.  B.  C. D. 6  x  k  x  k   x  k   4 2. phải thỏa mãn điều kiện: 5 A.   m  0 2. 4. . k. .. 2. sin 2 x  cos 2 x  cos 4 x 9. cos 2 x  sin 2 x  sin 4 x. B. x  . Câu 259: Cho phương trình. .  6.  k 2 ..   x  k 3   x  k 2. 1 4 tan x cos 4 x   m . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m 2 1  tan 2 x 5 3 B. m    m  2 2. 3 2. C. 1  m . D. 0  m  1. Câu 260: Để phương trình sin 6 x  cos6 x  a | sin 2 x | có nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là: 1 1 1 1 3 A. 0  a  B. a  C. a  D.  a  8 4 4 8 8 Câu 261: Phương trình sin 2 x  sin 2 2 x  1 có nghiệm là:          x   3  k 2  x  12  k 3 x  3  k 2 A.  . B.  C.   x    k  x     k  x     k    6 3 4. . . . . . .    x  6  k 3 D.   x     k  2. Câu 262: Cho phương trình cos2 x  300  sin 2 x  300  sin x  600 và các họ: I. x  30  k120 II. x  60  k120 Chọn trả lời đúng về nghiệm của phương trình: A. Chỉ I B. Chỉ II 0. 0. 0. . 0.  . III. x  30  k 360 0. C. I, III. 0. . IV. x  600  k 3600 D. I, IV. Câu 263: Cho phương trình 4 sin 4 x  cos4 x  8 sin 6 x  cos6 x  4sin 2 4 x  m trong đó m là tham số. Để phương trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là: 3 3 A. 1  m  0 B.   m  1 C. 2  m   D. m  2  m  0 2 2 1  cos 2 x sin 2 x  Câu 264: Tổng các nghiệm thuộc khoảng  0;   của phương trình bằng: cos x 1  cos 2 x 3 7 5 A.  B. C. D. 2 6 3 cos 2 x    Câu 265: Tổng các nghiệm thuộc khoảng   ;0  của phương trình sin x  cos x  bằng: 1  sin 2 x  2  3  5 2 A.  B.  C.  D.  4 2 6 3   5   Câu 266: Phương trình sin 4 x  sin 4  x    sin 4  x    có nghiệm là: 4 4 4   6.

<span class='text_page_counter'>(25)</span> A. x .  4. k.  2. B. x .  8. k.  4. C. x .  2.  k. D. x    k 2. ----------- HẾT ----------. 6.

<span class='text_page_counter'>(26)</span> ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM LƯỢNG GIÁC LỚP 11 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55. D D C B C B C A B A D C A C A C B B C D B C A B B A B D A D B D B C A B A A A D D B B C C C D C A A C B C B A. 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110. D B D C A B A C C B B C B A C A D A D D A A A C D B D C C C D B B D A A D B C B D A C C B B A C B D B C C C B. 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165. B A A C C B C D C B C D A B A A A C C D A A C C B C B A A C D B C A A A D D B D C D C B D C D B B B D B A D A. 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220. A A C B C A D B B C A B D C C B D D A C C A D D A B D C C A D D B A B A C C D B B A B C B D D A A D D C B A C. 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266. C C B B B B D A D B C A C C D B D D C D B A A B A D D C D D D B D C A D C B B C D C D A B A. 6.

<span class='text_page_counter'>(27)</span>

×