Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

KHOI TRON XOAY 152 BTTN KHOI NON MAT NON CO BAN File word

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (856.37 KB, 23 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>1. 2. 1/. P. d, . 00    900 . Khi quay mp  P . O  . . O. . . 1). .. . 2. d. . 2/. xoay Cho OIM. OI. I. OIM 2)..  . OI . I. ,O r  IM. , OI. OM .. 3/. Đăng ký mua file word trọn bộ chuyên đề Toán khối 10,11,12:. HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu” Gửi đến số điện thoại.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> h : S xq   .r.l. . ): Sð   .r. . : Vnon .  4/. l. r. Þ. :. : S tp = S xq + S ð .. 2. 1 1 Sð .h   .r 2 .h . 3 3. : . mp( P). ra: + N u mp( P). . .. + N u mp( P) . . (Q ). +. : mp(Q ). +. mp(Q ). . hypebol. + u mp(Q ). . . . 1 .. BÀI TẬP TỰ LUYỆN. Đăng ký mua file word trọn bộ chuyên đề Toán khối 10,11,12:. HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu” Gửi đến số điện thoại. Câu 1:. nh S tâm c. O. 3. dài bằng 5. chi u c chi u cao hình nón bằng A.3 Câu 2:. B.5 nh S tâm c. chi u c chi u cao hình nón bằng 4 góc. C. 4 O. D.6 3. dài bằng 5. nh c a hình nón bằng. 1.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A.450. B.300. Câu 3:. nh S tâm c. C. 400 O. D.600 3. dài chi u cao bằng 4a. dài bằng A.3a. B.5a. Câu 4:. nh S tâm c. C. 4a O. D.6a 3. dài chi u cao bằng 4a. dài bằng 5a thì diên tích xung quanh bằng A. 3p a 2. B. 15p a 2. Câu 5:. nh S tâm c. Câu 6:. nh S tâm c. D. 12p a 2. C. p a 3. D. p. O. B. p a 2. A. p a. C. 15p a. O. 3. dài chi u cao bằng 4a. dài bằng 5a thì diên tích toàn ph n bằng A. 24p a 2. B. 24a 2. D. 24p a 4. C. 24p a = 0. Câu 7:. = 5. n tích xung. quanh c a hình nón là A. p 1025. B. p125 41. = 0. Câu 8: kh. D. p 25 41. C. 25 1025. = 5. tích c a. ct ob A. p 500. B. p 252 20. C.. 1 p 500 3. Câu 9: C t m t hình nón bằng m t m t ph ng qua tr c c. D.. 1 p 252 20 3. c thi t di n là m t tam. u c nh 2A. Di n tích xung quanh là. Đăng ký mua file word trọn bộ chuyên đề Toán khối 10,11,12:. HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu” Gửi đến số điện thoại 2.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> B. p a 2. A. p a Câu 10: C. C.. 1 2 pa 3. nh S b i m t ph. D.. 1 pa 3. c m t tam giác vuông cân có. c nh huy n bằng a 2 . th tích kh i nón là A.. 1 pa 3. B.. 1 2 pa 3. 1 3 pa 3. ằ. Câu 11:. A. p 320 Câu 12:. C.. B. p 640 ứ. D. ằ. 6. C. p192 ằng a. u S.ABCD. 1 4 pa 3. D. 384p SA = 2A. di n tích. xung quanh c a hình nón ngo i ti p hình chóp là B. 2p 2a 2. A. p a 2 Câu 13:. C.. 2p a 2 ằng a. u S.ABC. D.. 2 2 pa 2. SA = A. di n tích. xung quanh c a hình nón ngo i ti p hình chóp là B. 2p 3a 2. A. p a 2. C.. 3p a 2. D.. 3 2 pa 3. Câu 14: Thi t di n qua tr c c a m t kh i nón là m t tam giác vuông cân có c nh huy n bằng A. Tính th tích kh i nón.. Đăng ký mua file word trọn bộ chuyên đề Toán khối 10,11,12:. HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu” Gửi đến số điện thoại. 3.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> A.. 1 3 pa 3. B.. 1 p a3 24. C.. R. Câu 15. A. R2.h. B.. A. 2Rl. B.. 1 R2.h 2. C.. ằ. A. 54 cm3. C. 3. 1 2 R .h 3. D.. 1 2 R .h 6. C. 27 cm3 8. B. 288 cm3. Câu 19. Hình nón có bán kính chi u cao bằ. 1 Rl 3. D. Rl. ng cao bằng 6cm có th tích là:. B. 18 cm3. Câu 18. Hình nón có bán kính chi u cao bằ A. 96 cm3. 1 2 pa 2. ng sinh l có di n tích xung quanh là:. 1 Rl 2. Câu 17.. D.. u cao h có th tích là:. R. Câu 16.. 1 pa2 24. D. 9 cm3. ng sinh bằng 10cm có th tích là: C. 144 cm3. 8. D. 32 cm3. ng sinh bằng 10cm có di n tích xung. quanh bằng: A. 32 cm2. B. 96 cm2. C. 144 cm2. D. 48 cm2. Câu 20. Cho hình nón có thi t di n qua tr c c a hình nón là tam giác vuông cân có c nh góc vuông bằng a 2 . Th tích c a kh i nón bằng: A.. p a3 3. B.. p a3 2. C. a3. D.. p a3 6. Câu 21. Cho hình nón có thi t di n qua tr c c a hình nón là tam giác vuông cân có c nh góc vuông bằng a 2 . Di n tích xung quanh c a hình nón bằng: A.. pa2 2 3. B. S. Câu 22.. pa2 2 2. C. 2a2 2. ng sinh là a, góc giữ. D. a2 2 α. tích. c a kh i nón bằng: A.. 1 3 p a .cos 2 a sin a 3. B. p a 3 .cos2 a sin a. C.. 1 3 p a .cos 2 a sin a 2. D.. Câu 23.. S. 1 3 p a .cos 2 a sin a 6. ng sinh là a, góc giữ. α. n tích. xung quanh c a hình nón bằng:. 4.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> A.. 1 2 p a .cos a 3. B.. 1 2 p a .cos a 2. C. p a 2 .cos a. Câu 24. Thi t di n qua tr c c a m t hình nón là m. D. p a 2 .sin a u c nh 2A. Di n tích toàn. ph n c a hình nón là: B. a2. A. 3a2. C. 2a2. Câu 25. Thi t di n qua tr c c a m t hình nón là m. D. (2+ 2 )a2 u c nh 2A. Th tích c a kh i. nón là: A.. p a3 3 3. B.. p a3 3 6. C.. p a3 3 2. D.. = 0. Câu 26.. p a3 3 12. = 5. n tích. xung quanh c a hình nón là: A. 125 41 cm2. B. 75 41 cm2 ằ. Câu 27. M α. ph. I. C. 25 41 cm2 4. I. D. 50 41 cm2. m trên tr c SO thỏa IO = 2a, m t 8. vuông góc v i SO c. ằng A.. ng sinh c a hình nón bằng: A.. 4a 5 3. B.. a 5 3. C. a 5 = 0. Câu 28. Cho hình nón tròn xo di. A. 500cm2. 16p cm3 3. B. 250cm2. C. 750cm2. B. 16p cm2. C.. D. 50cm2. 16p cm2 3. Câu 31: Cho hình nón có chi u cao h = 6. 32p cm3 3. D.. 8p cm3 3. ng sinh l = 4 cm. Th tích kh i nón là:. r= 2. B.. n m t ph ng chứa thi t di n là. r = 2 cm, chi u cao h = 4 cm. Th tích kh i nón là:. Câu 30: Cho A. 8p 3 cm3. M t thi t. ằng:. Câu 29: Cho hình nón có A.. 2a 5 3. = 5. nh c a hình nón có kho ng cách từ tâm c. 12cm. Di n tích c a thi t di. D.. C.. 8p cm3 3. D.. 8p 3 cm3 3. ng sinh l = 10 cm. Th tích c a kh i. nón là: A. 128 cm3. B. 128p cm3. C. 384p cm2. D.. 128p cm3 3. 5.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> r = a , chi u cao h = a 3 . Di n tích xung quanh c a. Câu 32: M c tính theo a là: B. 4p a 2. A. p a 2. C. 2p a 2. Câu 33: M t hình nón có chi u cao h g. D. p a 3 rc am. tích c a kh i nón. c tính theo r là: A.. 2p r 3 3. B.. p r3 3. Câu 34: M t kh i nón có th tích bằng. C. 2p r 3 p cm3 và chi u cao h = 2 3. D. p r 3 K. dài là: B.. A. 1 cm. 1 cm 2. C.. 1 cm 2. D. 2 cm. Câu 35: M t kh i nón có di n tích xung quanh bằng 2p cm2. r=. 1 K 2. ng sinh là: A. 3 cm. B. 1 cm. C. 2 cm. D. 4 cm. Câu 36: Th tích c a kh i nón có chi u cao h = 2a bằng v A.. 2p a 3 3. B.. p a3 3. C. 2p a 3. D. p a 3. Câu 37: Cho tam giác ABC vuông t i A nằm trong m t ph ng (P) có c nh AB = a, AC = 2a . Quay m t ph ng (P) quanh c nh AB. ng g p khúc BCA t o thành m t hình nón tròn xoay.. Th tích c a kh i nón t o thành là: A.. 2p a 3 3. Câu 38: ph ng (ABC. B.. p a3 3. u ABC c nh a ng th ng AH. C. 4p a 3 ng cao AH (H. D.. 4p a 3 3. m c a BC). Quay m t. ng g p khúc BAC t o thành m t vật th tròn xoay. có th tích là:. p a3 A. 24. B.. p a3 3 12. C.. p a3 3 24. D.. p a3 3 4. 6.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Câu 39: Th tích c a kh i nón sẽ. ă. nào n. l n: A. K. B. ă. i. n. p a3 3 3. B. p a 3 3. C.. p a3 3 9. ằng 4p. Câu 41: M t hình nón có chu vi m. 4 n. nh bằng 600 là:. r = a và góc. Câu 40: Th tích c a kh A.. D. ă. C. Gi m 2 l n. D.. p a3 3. ng sinh g. tích kh i nón là: A.. 8p 3 cm3 3. B. 8p 3 cm3. C.. 8p cm3 3. D. 8p cm3. ằng 4p cm2 và chi u cao g p ba l n bán kính.. Câu 42: M t hình nón có di n tích m Di n tích xung quanh c a kh i nón là: A. 8p 10 cm2. B. 4p 10 cm2. C.. 8p 10 cm2 3. D. 8p cm2. Câu 43. . Khi quay. A.. B.. C.. D.. Câu 44: Cho ứ. K. thì tam. giác A.. B.. C.. Câu 45. D.. ,b G ơ. nón là. ứ. M. ? A.. .. B.. .. Câu 46: G i l, h, R l ng thứ A.. 1 1 1 = 2+ 2 2 l h R. C.. ng sinh, chi. . D.. . a hình nón.. ? B. l2 = h 2 + R 2. C. R 2 = h 2 + l2. D. l2 = hR. 7.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Câu 47: G i l, h, R l. ng sinh, chi. a hình nón. (N). Di n tích xung quanh Sxq c a hình nón (N) là: A. Sxq = 2p Rl. B. Sxq = p Rh. Câu 48: G i l, h, R l. D. Sxq = p R 2 h. C. Sxq = p Rl. ng sinh, chi u cao và bán kính. a hình nón. (N). Di n tích toàn ph n Stp c a hình nón (N) là: A. Stp = p Rl + p R 2. B. Stp = 2p Rl + 2p R 2. C. Stp = p Rl + 2p R 2. D. Stp = p Rh + p R 2. Câu 49: G i l, h, R l. ng sinh, chi. a kh i nón. (N). Th tích V c a kh i nón (N) là A. V = p R 2 h. B. V =. 1 p R 2h 3. Câu 50. C. V = p R 2l. D. V =. 1 p R 2l 3. à 4a, chi u cao là 3A. Di n tích xung quanh hình nón. là A. 20p a 2. B. 40p a 2. C. 24p a 2. D. 12p a 2. 3a, chi u cao là 4A. th tích c a hình nón là:. Câu 51 A. 12p a 3. C. 15p a 3. B. 36p a 3. D. 12p a 3. 4a, chi u cao là 3A. Di n tích toàn ph n hình nón là. Câu 52: A. 36p a 2. B. 30p a 2. C. 38p a 2. D. 32p a 2. ằ. Câu 53 ? A. M C. M. B. M. C.. D. M. -líp.. òn. -ra-bol.. ằ. Câu 54 ? A. M C. M. D. M. -líp.. Câu 55: Cho hình nón hình nón. -ra-bol.. và. ằ. A. M C. M. B. M. C.. ? C.. -líp.. B. M D. M. -ra-bol.. 8.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Câu 56: Cho hình nón hình nón. ằ. ?. và. A. M C. M. và. B. M. C.. D. M. -líp.. -ra-bol.. Câu 57 xu A.. .. B.. .. C.. .. D.. .. Câu 58. A.. B.. .. C.. D. M. Câu 59. Di A.. B.. C.. D. ằ. Câu 60. A. V = p r 2 h. B. V = 3p r 2 h. C. V =. 1 2 p rh 3. D. V =. ằ. Câu 61. A. Stp = p r(l + r). B. Stp = p r(2l + r). C. Stp = 2p r(l + r) Câu 62 AB A. Kh i tr Câu 63 Q. 1 2 pr h 3. D. Stp = 2p r(l + 2r). AB. A. AB=. AB. ằ. 60 0. Quay tam. AB B. Kh i nón. C. Kh i c u. D.. ã. A. Quay hình chữ nhật ABCD xung quanh tr c là c nh AB. 9.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> B. Quay tam giác ABC vuông t i B xung quanh tr c là c nh AC C. Quay m t tam giác cân quanh tr D. Quay m. u xung quanh m t c nh c a nó ằ. Câu 64 A. 6p. i xứng c a nó. 4. ằ. B. 12p ằ. ằ. B.25 p. 3. C.90 p. D.65 p ằ. Câu 66. A. 15a 2p. C. 24a 2p. B. 16a 2p ằ. Câu 67. A.. D. 36p. C. 24p. Câu 65. A. 155 p. 3. 39. 4A.. D. 8a 2p. 0. 40 p. C. 6. B. 37. D. 9 A. Câu 68 AC=2A. B. A ù. A. a 2. B B. 2a 2. C.. a 2 2. Câu 69: Cho m. D.. a 2 4. n tích xung. quanh m t nón là A. 2p rl. C. p 2 rl. B. p rl. D. p r 2l. Câu 70: Cho kh. tích kh i. nón là A.. 1 2 pr h 3. B. p rh. Câu 71: Cho tam giác ABC vuông di n tích xung quanh m A. 2p 2. C.. 1 2 p rh 3. D. p r 2 h. A có AB = AC = 2. Khi quay c nh BC quanh tr c BA,. c t o ra là B. 4p 2. C. 4p 2 2. D. 4p. 10.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Câu 72: Cho tam giác ABC vuông cân c t o ra bằng A. 2. 8p 3. A. Khi quay c nh BC quanh tr c BA, th tích kh i dài c nh AB là C. 8. B. 4. D. 4 2. Câu 73. Cho m t nón có thi t di n qua tr c c a nó là m t tam giác vuông cân c nh huy n bằng a 2 . Di n tích xung quanh c a hình nón là. A.. pa2 2 2. B.. pa2 2 3. Câu 74. u S.ABCD có c. hình chóp có góc. nh là. A. 600 ơ. AB. Câu 76. M t tứ di. B.. pa2 3 2. nh là tâm hình. A’B’ ’ ’ C.. n tích xung quanh hình nón là. pa2 6 2. B.. Câu 77. Kh i nón có góc A. p a 3 Câu 78. Kh i nón có góc. pa2 2 2. nh còn l i nằm trên. n tích xung quanh c a hình nón là pa2 3 3. nh 1200 B.. D. 3. u c nh a có m. pa2 3 2. pa2 3 2. D. 2400. ABCD.A’B’C’D’ c nh A. M. K A.. D.. C. 1200. ng tròn ngo i ti. pa2 3 3. pa2 2 6. ằng a, c nh bên bằng 2A. M t nón ngo i ti p. B. 300. Câu 75. Cho kh i lậ. A.. C.. p a3 2. nh 600. C.. pa2 2 2. D.. pa2 2 3. D.. p a3 4. ng sinh bằng 2A. Th tích kh C.. p a3 3. ằng A. Di n tí. là A. 2p a 2. B. p a 2. Câu 79. Kh i nón có góc A. 2p a 2 Câu 80. C. nh 600 B. p a 2. C.. pa 2. D. p 2a 2. ằng A. Di n tích toàn ph C. 3p a 2. nh S b i m t ph. D. p 2a 2 c m t tam giác vuông cân, c nh. huy n bằng a 2 . Th tích kh i nón là A.. p a3 2 12. B.. pa2 2 12. C.. p a3 2 6. D.. pa2 2 6. 11.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Câu 81. Cho m t c u (S) bán kính R. Kh i nón n i ti p m t c. S. ng tròn l n. c a m t c u (S). Th tích kh A.. R3 12. R3 6. B.. C.. R3 3. D. R 3. R. Câu 82.. ng cao h. Di n tích hình nón. là: A. Sxq = p Rh. B. Sxq = 2p Rl. C. Sxq = p Rl. R. Câu 83. A. V =. 1 2 R h 3. B. V =. D. Sxq = 2p Rh. ng cao h. Th tích kh i nón là: 1 p R 2h 3. C. V =. 4 p R 2h 3. D. V = p R 2 h. Câu 84.Thi t di n qua tr c m t hình nón là tam giác vuông cân có c nh huy n bằng A. Tính th tích c a kh i nón.. p a3 A. 24. 6. Câu 85.Hình nón bán kính A. 288p Câu 86.Tứ di A.. p a3 C. 8. p a3 2 B. 4. 0. B. 120p. D.. p a3 2 8. ng cao 8. Th tích kh i nón bằng: C. 96p. D. 160p. u c nh a n i ti p m t hình nón. Tính th tích c a kh i nón.. p a3 3 18. B.. p a3 3 9. C. ằ. Câu 87.. p a3 6 9. 4. 5. D.. p a3 6 27. ng cao 3. Di n tích hình nón. bằng: A. 12p. B. 15p. C. 60p ng sinh l = 8. Câu 88. Di n tích xung quanh c A. 96p Câu 89:M t m t ph A. Hình tròn. B. 48p. C. 12 7p. nh c a m t kh i nón, c t kh B. Tam giác. D. 20p. C. Tam giác vuông. r = 6 là: D. 24 7p t di n là: D. Hình chữ nhật. 12.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Câu 90 : Trong không gian ,cho tam giác ABC vuông t i A, AB= a ,AC= a 3 sinh l c. ng. c t o ra khi quay tam giác ABC quanh tr c AB bằng:. A. a. B. a 2. D. 2a. C. a 3. µ= 300 và AB = a . Quay tam giác AOB Câu 91:. Cho tam giác AOB vuông t i O, có A quanh tr. AO. c m t hình nón có di n tích xung quanh bằng:. pa2 A. 2. pa2 B. 4. D. 2p a 2. C. p a 2. ằng 25p cm2 và th tích. Câu 92. M t kh i nón có di. 125p cm3 K 3. ng. sinh c a kh i nón bằng: B. 5 2. A. 2 5. 5. C.. Câu 93:Di n tích xung quanh c a hình nón có chi u cao A. 480p. B. 192p. Câu 94: Kh i nón có th tích là. D. 5. = 6. C. 240p. R= D. 768p. πa 3 3 , bán kính c 3. A. Chi u cao c a. kh i nón là: A.a 3. B.. a 3 9. C.. Câu 95. Hình nón tròn xoay ngo i ti p tứ di. a 3 3. D.3 a 3. u ABCD c nh a ,có di n tích xung quanh. bằng: A. s xq =. pa2 3. B. s xq =. pa2 2 3. C. s xq =. 2p a 2 3 3. Câu 96: G. D. s xq =. pa2 3 3. ng sinh c a m t hình nón. Di n. tích xung quanh c a hình nón là A. rl. B. 2rl. Câu 97: G i r là bán. C.. 1 p rl 2. D.. 1 p rl 3. ng sinh c a m t hình nón. Di n. tích toàn ph n c a hình nón là. 13.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> A. rl + r2. B. 2rl + r2. 1 p rl + r2 2. C.. Câu 98: G. dài. D.. 1 p rl +2r2 3. ng cao c a m t hình nón. Th. tích kh i nón là 1 B. p r 2 h 3. 2. A. p r h. 1 C. p rh 3. p 2 rh D. 3. Câu 99: Cho ABC vuông t i A, quay quanh tr c AB t o thành m t hình nón tròn xoay. ị. Kh. A. C. B. B. A. B B. C.. A. D. B. A. nh c a hình nón. AB. ng sinh ằng 3. Câu 100. ng sinh bằng 5. Di n tích xung. quanh c a hình nón là A. 15. B. 30. C.. 15p 2. ằ. 4. Câu 101. D. 5 ng sinh bằng 5. Di n. tích toàn ph n c a hình nón là A.. 37p 12. B. 36. C. 56. Câu 102: Cho kh i nón tròn xoay có bán kính r bằ. 3. D. 26 ng cao bằng 4. Th tích. kh i nón là A. 12. B. 36. C. 4. D. 6. Câu 103: Cho tứ di n ABCD có AD  (ABC), BD  BC. Khi quay tứ di tr c AB thì c A. 1. c t o thành B. 2. C. 3. D. 4. 14.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> Câu 104: Cho tứ di. u ABCD quay quanh tr. AB. ct o. thành? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 105: C t hình nón b i m t m t ph c nh huy n bằng a 2 K. a 3 2 A. 12 Câu 106: S A.. c m t tam giác vuông cân có. tích kh nón là. B.. 4p a 3 3. C.. 2p a 3 3. D. p a 3. u S.ABC có t t c các c nh bằng A. Tính th tích c a kh i nón có i ti p tam giác ABC.. p a3 6 108. B.. p a3 6 36. C.. p a3 6 27. D.. p a3 6 9. Câu 107: Tính di n tích xung quanh c a m t hình nón, bi t thi t di n qua tr c c a nó là m t tam gíác vuông cân có c nh góc vuông bằng A. A.. pa2 2 2. B. p a 2 2. Câu 108. Th tích c a kh A.360 p Câu 109. Cho kh. C. ng sinh bằ. B. 96 p. pa2 2 4. D.. 0. pa2 2 3. ằng 6 là:. C. 288 p. D. 60 p. ng sinh l, chi. n tích toàn. ph n c a kh i nón là: A. Stp = p rl + 2p r. B. Stp = p rh + 2p r. C. Stp = p r 2 + 2p r. D. Stp = p rl + p r 2. Câu 110. Di n tích xung quanh c a hình nón bằng: A. Tích c B. Tích c C. Hai l n tích c D. M t nửa tích c. ng sinh. dài chi u cao. ng sinh ng sinh. 15.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> Câu 111: M t kh i nón có chi u cao bằ. 4. ng 6. Th tích kh i. nón là: A. 48p. B. 144p. C. 12p 3a,. Câu 112. A. V = 12p a 3 Câu 113. Cho hình lậ. C. V = 45p a 3. AB D.A’B’ ’ ’ AB. i ti AB. i ti. ng sinh là 5A. th tích c a hình nón là:. B. V = 15p a 3 ơ. D. 24p. D. V = 16p a 3. i V1 là th tích kh i tr. ng. A’B’ ’ ’; V2 là th tích kh ù. ng tròn. A’B’ ’ ’ K. s. D.. V2 1 = V1 9. V2 =? V1. A.. V2 1 = V1 2. B.. V2 1 = V1 3. C.. V2 1 = V1 4. Câu 114: Tam giác ABC vuông t i A, bi t AB=6, AC=8. Cho tam giác ABC quay quanh K. c nh AB, ta thành m A. 128p. ơ. tích kh. B. 384p. ứng v i hình nón trên là:. C. 288p. D. 96p. Câu 115: M t hình nón có di n tích xung quanh bằng 20p (cm2 ) và di n tích toàn ph n bằng. 36p (cm2 ) . Th tích kh i nón là: A. 12p (cm3 ). B. 6p (cm3 ). Câu 116: Cho kh i nón có chi u cao bằ. C. 16p (cm3 ) 8. D. 56p (cm3 ). ng sinh bằng 10. Th tích c a kh i. nón là: A. 96p. B. 140p. C. 128p 5. Câu 117: M. D. 124p. ng cao bằng 4 cm. Th tích V c a. kh A. V = 12 (cm3 ) .. B. V = 20 (cm3 ) .. A. R = 2.. D. V = 15 (cm3 ) .. ng sinh là 3, bi t rằng th tích c a kh i tr là: 12 . Tìm. Câu 118: M t hình tr R. C. V = 36 (cm3 ) .. a kh i tr là: B. R = 4.. C. R = 8.. D. R = 16.. 16.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> Câu 119: Cho hình lậ. ơ. AB D.A'B'C'D' có c nh bằng A. G i S là di n tích xung. quanh c a hình tr. i ti p hai hình vuông ABCD và A'B'C'D' . Di n. tích S là: B. S =  a 2 .. A. S = 2 a 2 . =. 2 2  a Câu 120: Tam giác ABC vuông 2. AB. quanh c. C. S = 3 a 2 . B có AC = a ; BC . D.. S. a ; cho tam giác này quay 2. c kh i nón tròn xoay. M. sai:. nh nón bằng 300 .. A. Góc. B. Di n tích xung quanh c a hình nón là. C. Chi u cao c a hình nón là. D. Th tích c a kh i nón là Câu 121..  2. a2 .. a 3 . 2.  3 24. a3 .. ng cao hình nón bằng a (a > 0). Thi t di n qua tr c c a nó là m t tam giác cân nh bằng 1200 . Di n tích toàn ph n hình nón là:. có góc. (. ). A. p a 2 3 + 2 3 . Câu 122. M. (. ). (. B. p a 2 3 + 3 3 .. ). C. p a 2 3 + 3 .. (. ). D. p a 2 2 + 3 .. ng cao bằng 9cm n i ti p trong m t hình c u bán kính bằng 5.. T s giữa th tích kh i nón và kh i c u là: A.. 81 . 500. B.. 27 . 500. Câu 123:. C.. 27 . 125. D.. 81 . 125. O. nh là S, m. ng. kính AB = 2r và tam giác SAB vuông t i S. Di n tích xung quanh c a hình nón bằng: A.. 2p r 2. B. 2p r 2. D.. 2.r 2. ứ. Câu 124: A.. C. p r 2. 2 3 pa 4. B.. 2 3 pa 3. ằ C.. 2 3 pa 12. D.. 2 3 pa 6. 17.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> · = 600 và c nh Câu 125: Trong không gian cho tam giác vuông ABC vuông t i B, góc ACB AB. BC = a . Khi quay tam giác ABC quanh c. c m t hình nón tròn. xoay có di n tích xung quanh bằng: A. 2p a 2. B. 3p a 2. C. 4p a 2. Câu 126: ng sinh c. D. p a 2. r = 25 cm. Hỏi. ng cao h = 20 cm, dài bằng bao nhiêu?. A. 26 cm. B. 28 cm. D. 5 41 cm. C. 6 30 cm. Câu 127: Cho hình chóp S.ABCD. ABCD là hình vuông c nh a, c nh SA vuông góc v i. SA = AC. Khi quay tam giác SAB quanh SA ta nhậ. c hình nón tròn xoay. Hỏi di n. tích xung quanh c a hình nón tròn xoay này bằng bao nhiêu? B. p a 2 2. A. p a 2 3. D. 2p a 2. C. p a 2. A.. 2. 50. Câu 128:. 5 2 p (cm3 ) 3. B.. Câu 129: Cho hình chóp tứ. 250 2 p (cm3 ) 3. u có c. C.. 50 2 p (cm3 ) 3. D.. 350 2 p (cm3 ) 3. ằng 2a, c nh bên t o v i m. t góc. 600 . Di n tích toàn ph n c a hình nón ngo i ti p hình chóp là: A. 2p a 2. B. 4p a 2. C. 6p a 2. D. 3p a 2. Câu 130: Trong không gian, cho tam giác ABC vuông t i A, bi t AB = 3 cm và BC = 5 cm. AB. Khi quay tam giác ABC xung quanh c. ng g p khúc BCA t o thành. m t hình nón tròn xoay có th tích là: A. 16p. B. 48p. C.. 16 p 3. D. 25p. a 3 , chi u cao 2a 3 . Tính th tích kh i c u ngo i. Câu 131:M t kh i tr ti p kh i tr là A. 8 6p a 3. B. 6 6p a 3. Câu 132:M t hình nón H sinh b i m c. C. 4 3p a 3. D. 6 3p a 3. u c nh 2a khi quay quanh m. tích kh i nón H và di n tích toàn ph n hình nón H l. .. ng cao t bằng:. 18.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> a 3p 3 A. và 3a 2p . 3. a 3p 3 B. và 2a 2p . 3. C. a 3p 3 và 3a 2p .. D. a 3p 3 và 2a 2p. Câu 133:C t hình nón (N) b i m t m t ph. cc. c thi t di n là m t tam. u c nh 2a Th tích c a kh i nón (N) bằng:. Câu 134:M. ng sinh bằ. 9p .Kh. 4p a 3 D. 3 a hình nón bằng. ng cao c a hình nón bằng: B. 3. A. 3 3. C. R. Câu 135: chi u cao hình tr g A.. 2p a 3 C. 3. p a3 B. 3. p a3 3 A. 3. 3 2. 3 2. D.. 3 3. R. u cao h và m t hình tr. u cao hình nón.T s th tích c a kh i nón và kh i tr là: B.. Câu 136:Thi t di. 2 3. C.. 1 2. D.. 1 6. c c a m t hình nón là m t tam giác vuông cân có c nh huy n. bằng A. Th tích kh i nón là: A.. p a3 24. B.. p a3 6. Câu 137:M t hình thang cân ABCD có các c. C.. p a3 3. D.. p a3 12. AB = 2a, DC = 4a , c nh bên. AD = BC = 3a . Di n tích toàn ph n c a kh i tròn xoay sinh b quanh tr. i xứng c a nó là:. A. 14p a 2. B. 9p a 2. C. 10p a 2. D. 13p a 2. Câu 138:Thi t di n qua tr c c a m t hình nón là m t tam giác vuông cân có di n tích 50cm2. Th tích kh i nón là: A.. 250 2 pcm3 3. B.. 200 pcm3 3. C. 150 2pcm3. D.. 100 pcm3 3 2. 19.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> Câu 139:Th tích kh i nón ngo i ti p hình chóp tứ A.. 2 3 pa 12. B.. 1 3 pa 6. u có các c C.. Câu 140:C t hình nón (N) b i m t m t ph. u bằng a là:. 1 2p a 3 6. D.. cc. 1 2p a 3 9. c thi t di n là m t tam. u c nh 2a Th tích c a kh i nón (N) bằng: p a3 3 A. 3. 2p a 3 C. 3. p a3 B. 3. (O; r) và (O/ ; r) . Kho ng cách giữ. Câu 141. M t hình tr là OO/ = r 3 . M. nh là O /. 3.. B.. 3 p. 3. y. (O; r) . G i S1 ,S2 l. t. S1 là: S2. là di n tích xung quanh c a hình tr , hình nón. T s. A.. 4p a 3 D. 3. C.. 3 . 3. D. p 3 .. µ= 300 và AB = a . Quay tam giác AOB Câu 142. Cho tam giác AOB vuông t i O, có A quanh tr. AO. A.. p a2 . 2. c m t hình nón có di n tích xung quanh bằng: B. p a 2 .. C.. p a2 . 4. D. 2p a 2 .. ng sinh l = 5a. Câu 143:. r = 4a. có di n tích xung quanh bằng: 2. A. 20p a ; Câu 144:Cho kh. 2. B. 40p a ; ng cao h = 3a. 20p a 2 C. ; 3. r = 4a. 40p a 2 D. 3 i nón có th. tích bằng: A. 16p a 3 ; Câu 145:. B. 12p a 3 ; ng cao h = 3a. C. 16p a 2 ;. D. 48p a 3. r = 4a. n. tích toàn ph n bằng: A. 36p a 2 ;. B. 28p a 2 ;. C. 21p a 2 ;. D. 45p a 2. 20.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> Câu 146. Cho hình nón có thi t di n qua tr c c a nó là m t tam giác vuông cân có c nh huy n a 2 . Di n tích xung quanh c a hình nón là: A.. pa2 2 2. B.. pa2 2 3. C.. pa2 2 6. D.. pa2 3 3. Câu 147: Trong không gian cho tam giác vuông OAB t i O có OA = 4, OB = 3. Khi quay OA. tam giác vuông OAB quanh c. ng g p khúc OAB t o thành m t. hình nón tròn xoay. Tính di n tích xung quanh c a hình A. 15p. B. 12. C. 15. D. 12p. Câu 148: G i S là di n tích xung quanh c A ’. a hình lậ. ơ. c sinh ra b. AB D.A’B’ ’ ’. nh b khi quay xung quanh tr. n th ng AA’ G. ị. S là : A. p b2 6 Câu 149. D. p b2 2. C. p b2 3. B. p b 2 u ABC c. ng cao AH t o nên m t hình nón.. Di n tích xung quanh c A.. pa2 2. C. a 2. B. 2a 2 ơ. Câu 150. Cho hình lậ. AB D.A’B’ ’ ’. 3p a 2 4. nh bằng A. M. AB. tâm c a c. D.. nh là A’B’ ’ ’. i ti. n. tích xung quanh c a hình pa2 3 A. 2. pa2 3 B. 3. pa2 2 C. 2. pa2 6 D. 3. Câu 151: M t tam giác ABC vuông t i A có AB = 5, AC = 12. Cho tam giác ABC quay quanh c. B. A. V =. c kh i tròn xoay có th tích bằng 1200p 13. Câu 152: M t tứ di còn l i nằ. B. V = 240p. C. V = 100p. u có c nh bằng a , có m K. nh trùng v. D. V = 120p nh c. nh. n tích xung quanh c a hình nón này. bằng:. 21.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> pa2 3 A. 3. pa2 2 B. 3. pa2 3 C. 2. D. p a 2 3. ĐÁP Á. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15C. 16D. 17B. 18A. 19D. 20A. 21D. 22A. 23C. 24A. 25B. 26A. 27A. 28A. 29A. 30D. 31B. 32C. 33A. 34B. 35D. 36A. 37D. 38C. 39D. 40A. 41A. 42B. 43A. 44B. 45A. 46B. 47C. 48A. 49B. 50A. 51A. 52A. 53B. 54D. 55C. 56D. 57. 58A. 59A. 60D. 61C. 62B. 63C. 64B. 65C. 66D. 67A. 68A. 69B. 70A. 71B. 72A. 73A. 74A. 75B. 76B. 77A. 78A. 79C. 80A. 81A. 82C. 83B. 84A. 85C. 86D. 87D. 88B. 89B. 90D. 91A. 92A. 93C. 94A. 95D. 96A. 97A. 98B. 99A. 100A. 101B. 102A. 103B. 104A. 105A. 106. 107A. 108B. 109A. 110D. 111A. 112B. 113B. 114A. 115C. 116A. 117A. 118A. 119A. 120A. 121A. 122A. 123A. 124C. 125A. 126D. 127A. 128B. 129C. 130A. 131A. 132A. 133A. 134A. 135D. 136A. 137A. 138A. 139A. 140A. 141A. 142A. 143A. 144A. 145A. 146. 147A. 148. 149. 150. 151. 152A. 22.

<span class='text_page_counter'>(24)</span>

×