Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

20 CAU TRAC NGHIEM LUY THUAHAM LUY THUA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.99 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TOÁN 12 LŨY THỪA – HÀM SỐ LŨY THỪA Câu 1. Cho a là một số thực dương. Rút gọn biểu thức a 4 A. a. 5 B. a.  1 3 . 2. 6 C. a. .a. . 2 1 3. . được kết quả là:. D. 1. Câu 2. Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai? m. A.. n. x .x  x. xy B.  . m n. n. a  P 5 2. Câu 3. Rút gọn biểu thức:. A.. a. 2. B. a. n m. x C.  . x n . y n. a. 3 4. D.. x m  x m . 2. 5 2. .a 2. 3. 2. ( x m ) n. 3.  a  0  . Kết quả là: 1 3 D. a. C. 1. 5 2. a  0 Câu 4. Kết quả a  là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây? 3. a .5 a. B.. A.. a7 . a 3 a. 4. 2 5 C. a . a. D.. a5 a. Câu 5. Cho 0  a  1 . Mệnh đề nào sau đây là SAI? a. A.. 5. . 1 a2. 1. 1 5. B. a  a. 2. 2016 C. a. .   a 3 .a 8  :  a 5 : a  4    Câu 6. Thực hiện phép tính biểu thức  2 A. a. Câu 7. Biểu thức. 8 B. a. x x x x x. 6 C. a. 2. 5. 1 a 2017. D.. a3 1 a.  a 0  được kết quả là: 4 D. a.  x  0  được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:. 15. 7. 31. 31. 8 A. x. 8 B. x. 32 C. x. 16 D. x.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> . x3  8.   x  0  được kết quả là:. x 2 x 4. Câu 8. Rút gọn biểu thức A. x  2. . x 2. B. x  4. Câu 9. Tập xác định của hàm số A. D ( ;3). C. x  4. . y  4x  3 x . 3 x. B. D [0; ). . D.. x 2. 2016. là:. C. D ( ;3]. D. D=[0;3]. 5. Câu 10. Tập xác định của hàm số A. D . C.. y  2  3 x . C.. 2  D   ;  3 . 2  D   ;  3  D. y  3  x  2 . 4. 5 x. là:. D ( ;3]. B.. D   ;3. D ( ;5]. D.. D (  ;5] \  3. y. Câu 13. Đạo hàm của hàm số y ' . y' . 1 x . 4 x là:. 5 4 4 x9. A.. C.. là:. 2  D  ;   3  B.. 3. A.. 5. 2 D  \   3. Câu 12. Tập xác định của hàm số. là:. C. D *. B. D . Câu 11. Tập xác định của hàm số. A.. y  2 x 2  x  6   x  1. 54 x 4. B.. y' . 1 x. x. y ' . D.. 2 4. 1 4. 4 x5. D. D .

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 5 2 3 Câu 14. Đạo hàm của hàm số y  x . x là:. A.. 7 y'  10 3 x10. 7 y '  10 x 3 10 B.. 7 y '  3 x10 10. 7 y'  10 3 10 x D.. C.. 5 3 Câu 15. Đạo hàm của hàm số y  x  8 x  23 là:. y' . 3x 2. y' . 5 5 x 3  8 x  23. B.. A. y' . 3x 2  8. y' . 5 5 x 3  8 x  23. D.. C.. y '  1 . A.. 5 3. 3. Câu 17. Cho hàm số f ' 0 . A.. 1 5. B.. y '  1 . f  x 5. B.. 2 5 x 3  8 x  23. 3x2  8 5 5 ( x 3  8 x  23) 4. 1. y. Câu 16. Đạo hàm của hàm số. 3x 2  8. 5 3. 2 5. 1 x  x  C.. tại điểm x 1 là:. y '  1 1. D.. y '  1  1. x 1 x  1 . Kết quả f '  0  là:. f '  0  . 1 5. C.. f '  0 . 2 5. D.. f '  0  . 2 5. 0;   Câu 18. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng  ?. A.. y ( x  2). 1 4. B. y ( x  2). 2. C.. y. x 8 x 2. 2016 D. y ( x  2).

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 1 3. 1 3. . 1 3. a b a b. Câu 19. Rút gọn biểu thức. 3. a2 . 3. 1 3. b2. (a, b  0, a b). được kết quả là:. Cõu 20.Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-: +) B. Hµm sè y = ax víi a > 1 lµ mét hµm sè nghÞch biÕn trªn (-: +) C. §å thÞ hµm sè y = ax (0 < a  1) lu«n ®i qua ®iÓm (a ; 1) x. 1   D. Đồ thị các hàm số y = ax và y =  a  (0 < a  1) thì đối xứng với nhau qua trục tung.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

×