Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

Tu vung Tieng Anh 5 thi diem moi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.74 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>UNIT 1. Word. Meaning. address. địa chỉ. crowded. đông đúc. lane. đường nhỏ. quiet. yên tĩnh, lặng lẽ. tower. tòa tháp. What’s ... like?. như thế nào. Word. Meaning. always. luôn luôn. breakfast. bữa sáng. brush (your teeth). đánh (răng). cook. nấu. get up. ngủ dậy. lunch. bữa trưa. morning exercise. thể dục buổi sáng. never. không bao giờ. often. thường xuyên. once. một lần. project. dự án. sometimes. thỉnh thoảng. time. lần. twice. hai lần. usually. thông thường. UNIT 2.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> UNIT 3 Word. Meaning. ancient town. phố cổ. by. bằng (phương tiện đi lại). countryside. thôn quê. enjoy. thích. get. đến. imperial city. cố đô. motorbike. xe máy. railway. đường sắt. scenery. phong cảnh. sea. biển. seaside. bờ biển. taxi. xe tắc xi. train. tàu hoả. underground. tàu điện ngầm. view. phong cảnh. Word. Meaning. a lot of. nhiều. cartoon. phim hoạt hình. chat. nói chuyện phiếm. funfair. hội chợ vui chơi. invite. mời. join. tham gia. UNIT 4.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Word. Meaning. take part. tham gia. Word. Meaning. cave. hang động. explore. khám phá. hope. hi vọng. island. hòn đảo. may. có thể, có khả năng. sandcastle. lâu đài trên cát. sunbathe. tắm nắng. think. nghĩ. email. thư điện tử. foreign language. ngoại ngữ. notebook. quyển vở ghi. practise. luyện tập. understand. hiểu. vocabulary. từ vựng. brave. dũng cảm. character. nhân vật. clever. thông minh. detective. trinh thám. fairy tale. truyện cổ tích. generous. hào phóng. UNIT 5. UNIT 7. UNIT 8.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> hard-working. chăm chỉ. story. câu chuyện. Word. Meaning. boring. nhàm chán. circus. rạp xiếc. cute. dễ thương. gorilla. con khỉ đột. loudly. to (gầm to). python. con trăn. quickly. nhanh nhẹn. quietly. một cách yên tĩnh, lặng lẽ. roar. gầm. slowly. một cách từ từ, chậm rãi. swan. con thiên nga. Word. Meaning. competition. thi đấu. contest. cuộc thi, trận đấu. event. sự kiện. festival. ngày hội, liên hoan. Word. Meaning. carry. mang, vác. clean. lau. dentist. nha sĩ. UNIT 9. UNIT 10. UNIT 11.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Word. Meaning. earach. e đau tai. hand. bàn tay. karate. môn võ karatê. sore throat. đau cổ. stomachache. đau bụng. take a rest. nghỉ ngơi. thing. vật, thứ. toothache. đau răng. Word. Meaning. accident. tai nạn. burn. vết bỏng. climb. trèo. cut. cắt. knife. con dao. leg. chân. match. que diêm. scratch. cào, xước. stairs. cầu thang. stove. bếp. touch. sờ, mó. Word. Meaning. camp. chỗ cắm trại. camping. đi cắm trại. UNIT 12. UNIT 13.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Word. Meaning. fishing. câu cá. forest. rừng. free time. thời gian rỗi. hiking. đi bộ đường dài. programme. chương trình. shopping. đi mua sắm. skating. đi trượt patanh, trượt băng. ago. trước, đã qua, trong quá khứ. crow. con quạ. fox. con cáo. greedy. tham lam. honest. chân thật. intelligent. thông minh. once upon a time. ngày xửa ngày xưa .... order. ra lệnh. seed. hạt. stupid. ngốc ngếch. wise. khôn ngoan. UNIT 14. UNIT 15.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Word. Meaning. architect. kiến trúc sư. astronaut. phi hành gia. building. nhà. design. thiết kế. drive. điều khiển, lái. grow. trồng. look after. trông nom, chăm sóc. patient. bệnh nhân. pilot. phi công. space. vũ trụ. spaceship. con tàu vũ trụ. writer. nhà văn. between. ở giữa. coach. xe khách, xe đò. corner. góc. next to. kề bên. opposite. đối diện. banana. quả chuối. bar. thỏi, thanh. UNIT 16. UNIT 17.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> biscuit. bánh bích qui. bottle. chai, lọ. carton. hộp. chocolate. sô cô la. diet. chế độ ăn. egg. quả trứng. glass. cốc. healthy. lành, khỏe mạnh. packet. gói. sandwich. bánh mì xăng uých. sausage. xúc xích. autumn. mùa thu. cool. mát. dry. khô. foggy. có sương mù. forecast. dự báo. popcorn. bỏng ngô. rain. mưa. season. mùa. snow. tuyết. snowy. có tuyết. UNIT 18.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> spring. mùa xuân. summer. mùa hè. tomorrow. ngày mai. warm. ấm. wet. ẩm ướt. will. sẽ. wind. gió. winter. mùa đông. attractive. hấp dẫn. beautiful. đẹp. bridge. cái cầu. exciting. náo nhiệt. expect. mong đợi. interesting. thú vị. pagoda. chùa. statue. bức tượng. busy. bận rộn. cheap. rẻ. expensive. đắt, mắc. noisy. ồn ào. UNIT19. UNIT 20.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> `. peaceful. thanh bình. wonderful. thú vị.

<span class='text_page_counter'>(11)</span>

×