Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (125.96 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>3 2 Câu 1. Hàm số y x 3 x 1 đồng biến trên các khoảng: ;1 0; 2 2; A. B. C. 3 2 Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 3 x 1 là:. A.. ;1 va 2; . B.. 0; 2 . C.. D. .. 2; . D. .. 3. Câu 3. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 3 x 1 là: ; 1 1; 1;1 A. B. C. x2 y x 1 nghịch biến trên các khoảng: Câu 4. Hàm số A.. ;1. va 1; . B.. 1; . C.. 1; . D.. 0;1 .. D.. \ 1. D.. 0;1 .. D.. 0;1 .. .. 3. Câu 5. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2 x 6 x là: ; 1 va 1; 1;1 1;1 A. B. C. 3 Câu 6. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2 x 6 x 20 là: A.. ; 1. va 1; . B.. 1;1. C.. 1;1. 3 2 Câu 7. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2 x 3x 1 là: ; 0 va 1; B. 0;1 1;1 A. C. 3 2 Câu 8. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2 x 3x 3 là:. 1;1 C. 3 2 Câu 9. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 3 x 1 là: ; 0 va 2; 0; 2 0; 2 A. B. C. 3 2 Câu 10. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 3 x 1 là: A.. ; 0 . va 2; . B.. 0;1. D.. \ 0;1. B.. 0; 2 . D. .. 3 2 Câu 12. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 5 x 7 x 3 là: 7 7 ;1 va ; 1; 5; 7 3 A. B. 3 C. 3 2 Câu 13. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 3 x 2 x là: 3 3 3 3 ; ;1 ;1 va 1 1 2 2 2 2 A. B. C. 3 2 Câu 14. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 3 x 2 x là:. 3 3 ; ;1 va 1 2 2 A. . 3 3 ;1 1 2 2 B. C. 3 2 Câu 15. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 6 x 9 x là: ;1 va 3; 1;3 ;1 A. B. C.. .. D. .. 0; 2 C. 3 2 Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 5 x 7 x 3 là: 7 7 ;1 va ; 1; 5; 7 3 A. B. 3 C. A.. ; 0 . va 1; . D. .. D.. 7;3 .. D.. 7;3 .. 3 3 ; 2 2 . D.. 1;1 .. 3 3 ; 2 2 . D.. 1;1 .. D.. 3; ..
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 3 2 Câu 16. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 6 x 9 x là: ;1 va 3; 1;3 ;1 A. B. C. 3 2 Câu 17. Các khoảng đồng biến của hàm số y x x 2 là:. D.. 3; .. D.. 3; .. ; 0 . D.. 3; .. 1 ; 2 . 1 ; . D. 2. 3 Câu 20. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3 x 4 x là: 1 1 1 1 1 ; va ; ; ; 2 2 2 A. B. 2 2 C. 3 Câu 21. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 12 x 12 là:. 1 ; . D. 2. 2 0; ; 0 A. B. 3 C. 3 2 Câu 18. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x x 2 là:. ;0 . 2 va ; 3 . 2 0; A. B. 3 C. 3 Câu 19. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3 x 4 x là: 1 1 1 1 ; va ; ; 2 2 A. B. 2 2 C.. ;0 . 2 va ; 3 . ; 2 2; . C. D. 3 Câu 22. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 12 x 12 là: ; 2 va 2; 2; 2 ; 2 2; . A. B. C. D. 2x 3 Câu 23. Cho sàm số y (C) Chọn phát biểu đúng : x 1 A. Hs luôn nghịch biến trên miền xác định B. Hs luôn đồng biến trên R C. Đồ thị hs có tập xác định D R \ 1 D. Hs luôn đồng biến trên miền xác định A.. ; 2 . va 2; . B.. 2; 2 . 2 x 1 x 1 (C) Chọn phát biểu đúng? Câu 24. Cho sàm số \ 1 A. Hàm số nghịch biến trên ; \ 1 B. Hàm số đồng biến trên ; C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (–; 1) và (1; +); D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (–; 1) và (1; +). Câu 25. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên khoảng (1; 3): 2 1 y x 3 4x2 6x 9 y x2 2x 3 3 2 A. B. y. C.. y. x2 x 1 x 1 3. D. 2. y. 2x 5 x 1. Câu 26. Hàm số y x mx m đồng biến trên (1;2) thì m thuộc tập nào sau đây: 3 3 ; 3 ; 2 A. 3; B. ; 3 C. 2 D. m 1 y x 3 m 1 x 2 3 m 2 x 3 3 đồng biến trên 2; thì m thuộc tập nào: Câu 27. Hàm số.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 2 m ; 3 A.. 2 6 m ; 2 B.. 2 m ; 3 C.. D. m ; 1. Câu 28. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng 1; . 1 4 y x3 x2 3x y x 4 x3 x2 2x 3 3 A. B. y ln x C. y e D. Câu 29. Hàm số y x 2 4 x nghịch biến trên: A. 3; 4 B. 2; 3 C. 2; 3 x2 5x 3 Câu 30. Cho Hàm số y (C) Chọn phát biểu đúng : x 1. D. 2; 4. A. Hs Nghịch biến trên ; 2 4; . B. Điểm cực đại là I 4;11. C. Hs Nghịch biến trên 2;1 1; 4 . D. Hs Nghịch biến trên 2; 4 . x2 x 1 nghịch biến trên các khoảng: Câu 31. Hàm số ;1 va 1; 1; 1; A. B. C. 3 Câu 32. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2 x 6 x là: ; 1 va 1; 1;1 1;1 A. B. C. 3 2 Câu 33. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2 x 3x 1 là: y. 1;1 C. 3 2 Câu 34. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 3 x 1 là: ; 0 va 2; 0; 2 0; 2 A. B. C. 3 2 Câu 35. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 5 x 7 x 3 là: A.. A.. ; 0 . ;1. va 1; . B.. 0;1. 7 va ; 3 . 7 1; B. 3 . Câu 36: các khoảng đồng biến hàm số A. (- ¥ ;-. 3);(0; 3). B. (-. y =-. C.. D.. \ 1. D.. 0;1 .. .. D. . D. .. 5; 7. D.. 7;3 .. 1 4 3 2 x + x +1 4 2 là. 3;0);( 3; +¥ ). C.. (- ¥ ;. - 3 ) 2. D.trên R. 1 y = x4 + x3 - x - 12 2 Câu 37: các khoảng nghịch biến hàm số là æ ö æ æ 1ö 1 1ö ç ç ç 1 ÷ ÷ ÷ ç ; +¥ ÷ ç- ¥ ; ÷ ç- 1; ÷ ÷ ÷ ÷ ¥ ; 1 ;( ; +¥ ) ( ) ÷ ÷ ÷ ç ç ç 2 2ø 2 è ø è è ø 2 A. B. C. D. 2 Câu 38: các khoảng nghịch biến hàm số y = x - 7x + 12 là A. (4; +¥ ) B.(-3;4) C.trên R D. (- ¥ ;3) 1 y = (m2 - m)x3 + 2mx2 + 3x - 1 3 Câu 39: hàm số . luôn đồng biến trên ¡ với m A. - 3 £ m £ 0 B. - 3 < m < 0 C.m<-3; m>0 D.không có giá trị m. Câu 40: hàm số. y = x3 - 3( m + 1) x2 + 3( m + 1) x + 1. . luôn đồng biến trên ¡ với m.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> B.-1<m<0 C.m<-1 hoặc m>0 D. m 1; m 0 mx + 7m - 8 y= x- m Câu 41: hàm số . luôn đồng biến trên từng khoảng xác định với m 8 £ m £ 1 8 < m < 1 A. B. C. - 4 < m < 1 D. - 4 £ m £ 1 1 y = (m - 1)x3 + mx2 + (3m - 2)x 3 Câu 42: hàm số . luôn nghịch biến trên tập xác định với m m £ 2 m ³ 2 A. B. m<2 C. D. m>2 A. - 1 £ m £ 0. x3 mx2 - 2x + 1 3 2 Câu 43: hàm số . luôn đồng biến trên tập xác định với m 8 £ m £ 1 A. - 4 < m < 1 B. C. không có giá trị m D. m>3 mx - 2 y= x + m - 3 . luôn đồng biến trên từng khoảng xác định với m Câu 44: hàm số A. m < 1 hoặc m > 2 B. m £ 1 hoặc m ³ 2 C.m>2 D. m<1 y=. Câu 45: hàm số với m. A.m>3. y = x3 - 3( m + 1) x2 + 3( m + 1) x + 1 1 3. m£ -. 1 3. m³. ( 2;+¥ ). 1 3. C. D. mx + 7m - 8 y= ( 3;+¥ x- m Câu 46: hàm số . luôn đồng biến trên trên khoảng 4 4 <m£ 3 <m< 3 A. - 8 < m £ 3. B. - 8 < m < 3 C. 5 D. 5 Câu 47: hàm số A.m>1. B.. m£. . luôn đồng biến trên trên khoảng. ). với m. x3 mx2 - 2x + 1 ( 1;+¥ 3 2 . luôn đồng biến trên trên khoảng B. m>-1 C. m £ - 1 D. m £ 1. y=. ). với m. 3 2 Câu 48: hàm số y = x + 3x - mx - 4. luôn đồng biến trên trên khoảng (- ¥ ;0) với m A. m £ - 3 B. m<-3 C.m>3 D. m ³ - 3 mx + 4 y= x + m . luôn nghịch biến trên trên khoảng (- ¥ ;1) với m Câu 49: hàm số A. m<1 B. m>1 C. - 2 < m £ - 1 D. - 2 < m < - 1. Câu 50: hàm số với m 7 m³ 12 A.. y = x3 - 3( 2m + 1) x2 + ( 12m + 5) x + 2. B.. m³. 7 12. 5 12. y = x - 3( 2m + 1) x + ( 12m + 5) x + 2 3. Câu 51: hàm số ( - ¥ ;- 1) với m 7 m³ 12 A.. C.. m£. B.. m³. . luôn đồng biến trên trên khoảng. D.. m£ -. 5 12. 2. 7 12. C.. m£. 5 12. . luôn đồng biến trên trên khoảng. D.. m£ -. 5 12. ( 2;+¥ ).
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 3 2 Câu 52: hàm số y = 2x - 3(2m + 1)x + 6m(m + 1)x + 1. luôn đồng biến trên trên khoảng ( 2;+¥ ) với m A.m<-1 B. m £ - 1 C.m<1 D. m £ 1 3 2 Câu 53: hàm số y = x + 3x + mx + m nghịch biến trên một khoảng có độ dài bằng 1 với m 9 9 9 9 m= m=m= m=4 4 2 2 A. B. C. D. 3 2 ( 0;+¥ ) với m Câu 54: hàm số y = x + (1- 2m)x + (2 - m)x + m + 2 đồng biến trên 5 5 5 5 m£ m£ m³ m³ 4 4 4 4 A B. C. D. 4 2 Câu 55: hàm số y = x - 2mx - 3m + 1 đồng biến trên khoảng (1; 2) với m.. Am £ 1. B. m £ - 1. C. m ³ 1. D. m ³ - 1. mx - 9 x - m đồng biến trên khoảng ( - ¥ ;2) với m. Câu 56: hàm số A. 2 < m < 3 . B. 2 £ m £ 3 . C.m<2 hoặc m>3D. không có giá trị m mx - 2 y= x - m - 1 nghịch biến trên khoảng ( 1;+¥ ) với m. Câu 57: hàm số A. m < - 2 B. m < 2 C. m £ - 2 D. m £ 2 y=.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>