Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.42 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>1.. Số điểm cực trị của hàm số (A) 1 ;. 1.. (B) 0 ;. 1 3 x x 7 3 là : (C) 3 ;. (D) 2.. 4 Số điểm cực đại của hàm số y x 100 là :. (A) 0 ; 2.. y . (B) 1 ;. (C) 2 ;. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số (A) 1 ;. y. (B) 2 ;. 1 x 1 x là :. (C) 3 ; y. (D) 3.. (D) 0.. 2x 5 x 3 là :. 3.. Số khoảng đồng biến của hàm số. 4.. (A) 1 ; (B) 0 ; (C) 2 ; Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của đồ thị hàm số. D) 3.. 1 y x3 2 x2 3 x 5 3 (A) Song song với đường thẳng x = 1 ; (B) Song song với trục hoành ; (C) Có hệ số góc dương ; (D) Có hệ số góc bằng 1.. x 2 1 x là : 6. Tập xác định của hàm số x 2 y log 1 x là : Tập xác định của hàm số (A) ( ; 1) (2; ) ; (B) (1 ; 2) ; (C) ¡ \ { 1 } ; (D) ¡ \ {1; 2 }. 7. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau : (A) ln x 0 x 1 ; (B) log 2 x 0 0 x 1 ; log 1 a log 1 b log 1 a log 1 b 3 3 2 2 a = b > 0. (C) a b 0. (D) y log. 2 8. Cho hàm số f ( x ) ln(4 x x ). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau : (A) f '(2) = 1 ; (B) f '(2) = 0 ; (C) f '(5) = 1,2;. (D) f '(1) = 1,2.. g( x ) log 1 ( x2 5 x 7). 2. 9. Cho hàm số. Nghiệm của bất phương trình g( x ) 0 là : (A) x > 3 ; (B) x < 2 hoặc x > 3 ; (C) 2 < x < 3 ; 10. Trong các hàm số :. f ( x ) ln. 1 1 sin x 1 g ( x ) ln h ( x ) ln sin x , cos x , cos x ,. (D) x < 2..
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 1 hàm số nào có đạo hàm là cos x ? (A) chỉ f(x) ;. (B) chỉ g(x) ;. (C) chỉ h(x) ;. (D) g(x) và h(x).. 2 x2 7 x 5 1 là : 11. Số nghiệm của phương trình 2. (A) 0 ;. (B) 1 ;. (C) 2 ;. (D) 3.. 5 (C) 8 ;. 7 (D) 4 .. log 9 8 x 5 là : 12. Nghiệm của phương trình 10. (A) 0 ; ĐÁP SỐ:. 1 (B) 2 ;. 1. B ; 2. A ; 3. B ; 4. C ; 5. B..
<span class='text_page_counter'>(3)</span>