Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

45 cau Toan 12 chuan McMix

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.94 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Kỳ thi: KỲ THI MẪU Môn thi: TOÁN 12 CHUẨN. 0001: Có bao nhiêu phép đối xứng qua một mặt phẳng biến một tam giác đều thành chính nó ? A. Không có B. Một C. Bốn D. Ba. 3x - 1 - x - 1 đồng biến trên mấy khoảng ? 0002: Hàm số A. Không đồng biến trên khoảng nào. B. Trên hai khoảng C. Trên một khoảng. D. Trên ba khoảng 0003: Cho f (x) và F (x) xác định trên khoảng (a;b) và thoả mãn: f (x) =. F ¢(x) = f (x)" x Î. ( a;b). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ? A. F (x) là 1 nguyên hàm của f (x) B. Nếu G (x) là 1 nguyên hàm của f (x) thì G (x) - F (x) = 0 C. Một nguyên hàm của 2f (x) là 2F (x) + 3. D. f (x) có 1 họ nguyên hàm là F (x) + C (C là hằng số). ABCD.A ¢B ¢C ¢ D ¢. Tìm hệ thức sai: uuuu r uuuu r uuur uuuu r uuur uuur r ¢ ¢ ¢ ¢ ¢ ¢ AC + A C = 2 AA AC + CA + 2 CC = 0 A. B. uuuu r uuuu r uuur uuur uuur uuur C. AC ¢+ A¢C = 2AC D. CA ¢+ AC = 2CC ¢. 0004: Cho hình hộp. 0005: Một hình trụ có bán kính đáy bằng 2 và có chiều cao bằng 4. Thể tích của hình trụ bằng: A. 8p B. 24p C. 32p D. 16p 0006: Cho hình chóp tam giác S.ABC đáy là một tam giác đều cạnh a . Hai mặt bên (SAB ),(SAC ) o vuông góc với đáy. SB hợp với đáy một góc 60 . Thể tích của khối chóp bằng: a3 a3 3 a3 3 A. 2 B. a C. 12 D. 4 .. ¢ x Î (a;b) 0007: Cho hàm số y = f (x) xác định trên khoảng (a;b) , 0 và f (x0) = 0. Khi đó A.. x0. chưa chắc là điểm cực trị. B.. x0. là điểm cực đại. C.. x0. là điểm cực trị. D.. x0. là diểm cực tiểu. x x 0008: Số nghiệm của phương trình 9 + 4.3 + 3 = 0 là A. 3 B. 1 C. 2. 0009: Kết quả của. ò cosxdx bằng:. A. sinx 0010: Tính tích 2 số phức. B.. sinx + C. z1 = 1 + 2i. C. cosx. B.. D.. cosx + C. và z2 = 3 - i. 5 C. 5 + 5i 0011: Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm ? A. 3 - 2i. D. 0. D. 5 - 5i.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> x x x A. 2 + 3 = 5. x x B. 2 + 3 = 0. x x x C. 2 + 3 + 4 = 3. x x x D. 3 + 4 = 5. 0012: Một con cá hồi bơi ngược dòng (từ nơi sinh sống) để vượt khoảng cách 300km (tới nơi sinh. sản). Vận tốc dòng nước là 6km / h . Giả sử vận tốc bơi của cá khi nước đứng yên là vkm / h thì 3 năng lượng tiêu hao của cá trong t giờ cho bởi công thức E (v) = cv t . trong đó c là hằng số cho trước ; E tính bằng jun. Vận tốc bơi của cá khi nước đứng yên để năng lượng của cá tiêu hao ít nhất bằng A. 9km / h B. 8km / h C. 10km / h D. 12km / h 0013: Cho 2 số phức A. 1. z1 = 2 + i z2 = 1 - i , . Tính hiệu z1 - z2 B.. 1+ i. C.. 1 + 2i. D. 2i. 0014: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R ?. A.. x æ1ö ÷ ç y =ç ÷ ÷ ç è3ø. B.. x æp ö ÷ ç y =ç ÷ ÷ ç è3 ø. C.. x æ2ö ÷ ç y =ç ÷ ÷ ç èe ø. D.. x æp ö ÷ ç y =ç ÷ ÷ ç è4 ø. 0015: Tính thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường sau quanh trục. y = 1 - x2,y = 0. hoành 3 A. 4. 4 4p 3p B. 3 C. 3 D. 4 0016: Cho hai mặt phẳng (a) : 2x + 3y + 3z - 5 = 0;(b) : 2x + 3y + 3z - 1 = 0 . Khoảng cách giữa hai mặt phẳng này là: 22 22 2 A. 11 B. 4 C. 11 D. 2 11 1 SA ¢= SA 3 0017: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có thể tích bằng V . Lấy A ¢ trên cạnh SA sao cho . Mặt phẳng qua A ¢ và song song với đáy hình chóp cắt các cạnh SB, SC , SD lần lượt tại B ¢,C ¢, D ¢. D ¢là Khi đó thể tích khối chóp S.A ¢B ¢C ¢ V V V V A. 3 B. 9 C. 27 D. 81 0018: Cho hình nón có độ dài đường cao là. 3 , bán kính đáy là a khi đó độ dài đường sinh l và độ. lớn góc ở đỉnh a là: o o o o A. l = a và a = 30 B. l = 2a và a = 60 C. l = a và a = 60 D. l = 2a và a = 30 0019: Gọi (S ) là mặt cầu tâm I (2;1;- 1) và tiếp xúc với mặt phẳng ( a ) có phương trình: 2x - 2y - z + 3 = 0. Bán kính của (S) bằng bao nhiêu ? A. 2. 2 B. 9. 2 C. 3. 4 D. 3. 0020: Cho hàm số liên tục trên (a;b) và có đạo hàm tới cấp hai trên khoảng đó. Mệnh đề nào sau đây. đúng:.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> ìï f ¢(x0) = 0 ïí ï f ¢¢(x0) ¹ 0 A. Nếu ïî thì x0 là một điểm cực trị của hàm số ìï f ¢(x0) = 0 ïí ï f ¢¢(x0) ¹ 0 B. Nếu ïî thì x0 là một điểm cực đại của hàm số. ìï f ¢(x0) = 0 ïí ï f ¢¢(x0) ¹ 0 C. Nếu ïî thì x0 là một điểm cực tiểu của hàm số D. Tất cả đều sai 0021: Trong các hình sau hình nào không có mặt phẳng đối xứng: A. Một tia B. Hình bình hành C. Tứ diện 0022: Tìm số phức liên hợp của số phức z = 1 + i A. 1 + i B. - 1 + i C. 1 - i 0023: Hàm số. y=. A. ±2. D. Tam giác cân D. - 1 - i. 1 4 x - 2x2 - 3 4 đạt cực tiểu tại các điểm: B. 0 C. ±4. D. ± 2. 3. 0024: Đồ thị hàm số y = x - 3x có tính chất nào sau đây? A. Đối xứng qua gốc tọa độ. B. Đối xứng qua trục Oy C. Đối xứng qua trục Ox. D. Không cắt trục hoành 0025: Giá trị cực đại của hàm số y = A. 2. B. 0. 0026: Giá trị nhỏ nhất của hàm số A. 2 2. 3sin x - cosx bằng? 3 C. 1 -. y=x+. 2 x trên khoảng ( 0;+¥. B. 0. C. 2. f (x) = 0027: Một nguyên hàm của hàm số. D.. ). 3- 1. bằng? D. 3. x x2 + 1 là: 1. 2 A. ln x + 1. 2 B. 2 x + 1. C.. x2 + 1. 2 D. x + 1. 1 y = x3 - mx2 + ( m + 2) x 3 0028: Với giá trị nào của m thì hàm số có hai điểm cực trị có hoành độ 0;+¥ ) nằm trong ( A. 0 < m < 2 B. m =2 C. m < 2 D. m > 2 0029: Tìm mệnh đề sai? A. Hai khối chóp cụt có diện tích 2 đáy tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau. B. Hai khối chóp cụt có diện tích 2 đáy và chiều cao tưong ứng bằng nhau thì có thể bằng nhau. C. Hai Khối chóp có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau. D. Hai khối lăng trụ có diện tích 2 đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> x- 1 y z- 2 = = 2 1 2 và điểm 0030: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng A(2;5;3) . Phương trình mặt phẳng (P ) chứa d sao cho khoảng cách từ A đến (P ) là lớn nhất có phương trình A. x + 4y + z - 3 = 0 B. x - 4y + z + 3 = 0 C. x - 4y - z - 3 = 0 D. x - 4y + z - 3 = 0 d:. 0031: Giá trị bằng số của biểu thức. loga2 a(a > 0,a ¹ 1). là: 1 C. 2. 1 B. 2. A. -2. D. 2. log1(x2 - 5x + 7) > 0 0032: Tập nghiệm của bất phương trình. là. 2. ( - ¥ ;2) ( 2;+¥ ) C.. ( 2;3) ( - ¥ ;2) È ( 3;+¥ ) D.. A.. 0033: Cho hai hàm số. B.. f (x) = ln2x. g(x) = log1 x và. 2. ( 0;+¥ A. f (x) và g(x) cùng nghịch biến trên khoảng. ). B. f (x) đồng biến và g(x) nghịch biến trên khoảng (0; +¥ ). ( 0;+¥ C. f (x) và g(x) cùng đồng biến trên khoảng. ). D. f (x) nghịch biến và g(x) đồng biến trên khoảng (0; +¥ ) 0034: Cho hàm số liên tục trên (a;b) và có đạo hàm trên khoảng đó. Mệnh đề nào sau đây đúng:. ¢ là nghiệm PT f (x) = 0 thì x0 là một điểm cực tiểu của hàm số. x f ¢(x) = 0 thì x0 là một điểm cực đại của hàm số. B. Nếu 0 là nghiệm PT ¢ x x C. Nếu 0 là nghiệm PT f (x) = 0 thì 0 là một điểm cực trị của hàm số. A. Nếu. x0. D. Tất cả đều sai. mx - 1 2x + m . Với giá trị nào của m thì (H m) đi qua điểm M (- 1;0) . 0035: Đồ thị A. - 1 B. 2 C. - 2 D. 1 0036: Tìm phần thực và phần ảo của số phức z = 1 + i A. Phần thực là 1 và phần ảo là i B. . Phần thực là 1 và phần ảo là - 1 C. Phần thực là 1 và phần ảo là 1 D. Phần thực là 1 và phần ảo là - i . (H m) : y =. 0037: Tìm tọa độ điểm M biểu diễn cho số phức z = A. M ( 3;0). B. M (0; 3). 3+i. C. M ( 3;1). D. M ( 3;i ). 3 0038: Để cho phương trình : x - 3x = m có 3 nghiệm phân biệt, giá trị của m thoả mãn điều kiện. nào sau đây: A. - 2 < m < 2. B. - 2 < m < 0. C. - 2 < m < 1. D. - 1 < m < 2.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 0039: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Mọi hàm số liên tục trên (a;b) thì đạt giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trên đoạn đó.. B. Mọi hàm số liên tục và có cực trị trên (a;b) đều đạt giá trị lớn nhất; nhỏ nhất trên khoảng đó. C. Mọi hàm số tăng (hoặc giảm) trên (a;b) đều đạt giá trị lớn nhất; nhỏ nhất trên đoạn $[a;b]$ đó. D. Tất cả đều sai 0040: Cho A(1;2;1);B (5;3;4);C (8;- 3;2) . Khi đó: A. Tam giác ABC đều C. Tam giác ABC cân. B. Tam giác ABC không đặc biệt D. Tam giác ABC vuông. 0041: Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai ? A.. òkf (x)dx = kò f (x)dx. B.. ò [ f (x) + g(x) ] dx = ò f (x)dx + ò g(x)dx. C.. ò [ f (x).g(x) ] dx = ò f (x)dx.ò g(x)dx. D.. ò f ¢(x)f 2(x)dx =. f 3(x) +C 3. ìï x = t ïï d1 ) : ïí y = 2t ( x- 2 y- 2 z- 1 ïï = = ( d1 ) : ïïî z = 1 + t 1 - 1 2 và 0042: Vị trí tương đối của hai đường thẳng A. Trùng nhau B. cắt nhau C. song song D. chéo nhau 0043: Cho hình chóp $S.ABC$ có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , AB = BC = a 3 ,. · · SAB = SCB = 90o và khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC ) bằng a 2 . Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp $S.ABC$ theo a . 2 2 2 2 A. S = 8pa B. S = 16pa C. S = 2pa D. S = 12pa 0044: Cho a > 0 và a ¹ 1 . Phát biểu nào sau đây đúng ?. òa dx = a .lna + K x. A.. x. a2xdx = a2x + K ò C.. B.. òa2xdx =. a2x +K 2lna. a2xdx = a2x.lna + K ò D.. x 0045: Đạo hàm của hàm số y = 4 xA. x.4. 1. x B. 4 .ln4. x C. 4. x +1 D. x.4.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×