Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (233.49 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DAKLAK TRƯỜNG THCS – THPT ĐÔNG DU. KIỂM TRA ĐỊNH KÌ NĂM HỌC 2016 – 2017 MÔN: GIẢI TÍCH 12 Thời gian: 45 phút. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH:………………………………………………………………. LỚP:………………. ĐỀ SỐ 1: C©u 1 :. log 2 2 x 2 x 1 0. 3 Tập nghiệm của 3 3 A. 1; B. 0; 2 2 C©u 2 : 4 x2 y e Tập xác định của hàm số A. \{ 2} B. C©u 3 : 3 log x log 4 4 x 1; 25 bất phương trình 2 Trên A. 16 B. 8 C©u 4 : 1 Logarit cơ số 3 của số nào sau đây bằng 3 1 A. B. 3 3 27 C©u 5 : Biết log 2 a; log 3 b Tính log 45 theo a và b.. A. C©u 6 : A. C©u 7 : A.. 1 ; 2 . C.. ; 0 . D. Đáp án khác. C.. 2; 2. D.. ( ; 2] [2; ). có mấy nghiệm nguyên, C. 0 D. 15. C.. 1 3. 3. a 2b 1. D.. 1 3 3. B. a 2b 1 C. 15b x x x Bất phương trình 64.9 84.12 27.16 0 có tập nghiệm. D.. a 2b 1. 1; 2 . 9 3 ; 16 4 . B. Vô nghiệm 1. 2 3 2 3 Kết quả của phép tính 2 3. B.. 1 4. C.. ;1 2; . D.. C.. 2 3. D. 4. 1. C©u 8 :. x x Tập nghiệm của bất phương trình: 4 2 2 0 A. 1; B. ; 2 C. ;1 D. x C©u 9 : Tập nghiệm của 2 3 x A. [1; ) B. ;1 C. ;3 D. C©u 10 : y ln x 2 4 Tập xác định của hàm số A. 2; 2 B. 2; C. ; 2 2; D. C©u 11 : Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng? x A. Hai đồ thị hàm số y a và y log a x đối xứng nhau qua đường thẳng y x x B. Hai hàm số y a và y log a x có cùng tính đơn điệu. 2; 1; 2; . x C. Hai hàm số y a và y log a x có cùng tập giá trị x D. Hai đồ thị hàm số y a và y log a x đều có đường tiệm cận C©u 12 : f x 2 x 1 23 x Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số A. 6 B. -4 C. Đáp án khác D. 4 C©u 13 : Lãi suất ngân hàng hiện nay là 6%/năm. Lúc con ông A, bắt đầu học lớp 10 thì ông gởi tiết kiệm 200 triệu.Hỏi sau 3 năm ông A nhận cả vốn lẫn lãi là bao nhiêu?.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. 233,2 triệu C©u 14 :. B. 238,2 triệu. C. 228,2 triệu 1 3 1 Nghiệm lớn nhất của phương trình: log 2 x 2 2 3log 2 x 5 1 1 A. 3 B. 3 C. 32 4 16 2 4 C©u 15 : Giá trị của biểu thức ln e ln e 2016ln1 A. -8 B. 2016 C. -2 2 C©u 16 : y x 4 ln 1 x 2;0 là Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn A. 4 4 ln 3 B. 0 C. 1 C©u 17 : x 2 5 x 9 343 Tập nghiệm của phương trình 7 A. {2;3} B. {1;6} C. {2} 2 C©u 18 : ln x ln 6 x 9 Tập nghiệm của bất phương trình 3 3 A. ; \{3} B. 3; C. ;3 2 2 C©u 19 : 3 2 1 m 3 m Cho m 0 . Biểu thức bằng: 2 2 3 2 A. m B. m C. m 2 3 3 C©u 20 : f ' tan 2 x f x e Cho hàm số , tính 6 . D. 283,2 triệu. A. C©u 21 :. D. 8e. B.. 2e 3 x x x Giải phương trình sau: 3 +5 =2 . 4 A. x = -2 và x = 1 B. x = 0 và x = 2 C©u 22 : 0; Hàm số nào đồng biến trên A. y log e x B. y log e x 4e. 3. 2. 3. C.. e. 3. C. x = 0 và x = 1. C.. y log x 4. D. 16 D. 2014 D. 1 4 ln 2 D. {4;6}. D.. \{3}. D.. m2. 3. D. x = ±2. D.. y log. 2 2. x. C©u 23 :. 4 Đạo hàm của hàm số y ln x là: 4 3 4 3 ln x ln x 3 A. 4 ln x B. C. D. 4 ln 3 x x x 2 x 2 x C©u 24 : Số nghiệm của phương trình: 2 2 15 A. 3 B. 0 C. 2 D. 1 C©u 25 : M log A log A0 Cường độ một trận động đất M(richer) được cho bởi công thức với A là biên độ A rung chấn tối đa, và 0 một biên độ chuẩn. Đầu thế kỉ 20, một trận động đất ở San Francisco có cường độ 8,3 độ Richer. Trong cùng năm đó, một trận động đất khác ở Nam Mỹ có biên độ mạnh gấp 4 lần. Cường độ của trận động đât ở Nam mỹ là: A. 33,2 B. 8,9 C. 2,075 D. 11 C©u 26 : 2 x x 2 2 5 Tập nghiệm của bất phương trình 5 A. 2 x 1 B. 1 x 2 C. Đáp án khác D. x 2 x 1 log 3 x log 3 x C©u 27 : +2 =2 Giải phương trình sau: 4. A. x = 1 C©u 28 :. B.. 1 x = 3 và x = 9. C.. 1 x = 3 và x = 1. D. x = -1 và x = 9. 2 x m 8 x (m là tham số) Nghiệm của phương trình: 4 A. x 2m B. x m C. x 2m D. x m 2 C©u 29 : log 3 x m log 3 x 1 0 Tìm m để phương trình có nghiệm duy nhất nhỏ hơn 1..
<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. C©u 30 :. m 2. B.. m 2. Viết dưới dạng lũy thừa hữu tỉ A. C©u 31 :. 17 10. 2. B. 2 2 3 5. 3 10. 5. 2 3 :16 5. C. Không tồn tại m. D.. m 2. 23 2 2. C.. 2. 7 10. Giá trị của biểu thức 4 A. 16 B. 1 C. 8 C©u 32 : log x 3 log x 9 log x 2 Số nghiệm của phương trình A. 0 B. 2 C. 1 HẾT. D.. 2. 7 30. D. 16. 3. 5. D. Nhiều hơn 2.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> phiếu soi - đáp án (Dành cho giám khảo) M«n : Tn 12 - PT & BÊt ph¬ng tr×nh MŨ LOGARIT đề : 1 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27. { { { { { ) { { { { { { { { { { ) ) { { { ) { { { { ). | ) | | ) | | | | | | | ) | | | | | | | | | ) | ) ) |. } } } ) } } } ) } ) ) } } } ) } } } } } ) } } } } } }. ) ~ ) ~ ~ ~ ) ~ ) ~ ~ ) ~ ) ~ ) ~ ~ ) ) ~ ~ ~ ) ~ ~ ~. 28 29 30 31 32. { { { ) ). | ) ) | |. ) } } } }. ~ ~ ~ ~ ~.
<span class='text_page_counter'>(5)</span>