Tải bản đầy đủ (.pdf) (29 trang)

Ke toan co quan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (219.56 KB, 29 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>S01/TM-NB. VNPT Sóc Trăng Đơn vị báo cáo: Trung tâm Viễn thông Thạnh Trị. SỔ QUỸ TIỀN MẶT Từ ngày 01/01/2015 đến ngày 31/12/2015 Loại tiền:VND Trang : 1. Số phiếu. Ngày. Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 05/01/2015 TMV:1/TH-0. 1 05/01/2015 TMV:2/TH-0. 2 05/01/2015 TMV:4/TH-0 3 05/01/2015. D:1/CH-01. 09/01/2015 TMV:14/TH-. 04 09/01/2015 TMV:15/TH-. 05 09/01/2015. D:14/CH-02. 12/01/2015 TMV:5/TH-0. 6 12/01/2015 TMV:6/TH-0. 7 12/01/2015 TMV:7/TH-0 8 12/01/2015. D:4/CH-03. 14/01/2015 TMV:16/TH-. 09 14/01/2015 TMV:17/TH-. 10. Diễn giải. TK đối ứng. Tiền Chi. Thu. Tồn. 10 519 951. Thu tiền bán 500 VN50, 200 VN100, 13 VN200 (CK 5.7%) (GD:Nguyễn Thị Thu Thảo). 51131-010,33635. 44 886 800. 55 406 751. Thu tiền bán 400 VN10, 500 VN20, 60 VN50, 120 VN100 (CK 5.7%) (GD:Điện thoại di động Trấn Huy). 51131-010,33635. 27 347 000. 82 753 751. Thu tiền cước FiberVNN đóng trước 3 tháng (Theo CV 36-10/QĐ-VTST-KHĐT)(GD:Dương Chí Vũ). 3387. 578 233. 83 331 984. Nộp tiền mặt vào tài khoản chuyên thu(GD:Lý Hải Bằng). 11211. Thu tiền bán 2.000 VN10, 3.000 VN20, 1.500 VN50, 350 VN100 (CK 5.7%)(GD:Nguyễn Thị Thu Thảo). 51131-010,33635. 179 170 000. 190 268 184. Thu tiền bán 1.2000 VN10, 2.300 VN20, 860 VN50, 200 VN100 (CK 5.7%)(GD:Điện thoại di động Trấn Huy). 51131-010,33635. 114 103 000. 304 371 184. Nộp tiền mặt vào tài khoản chuyên thu(GD:Lý Hải Bằng). 11211. Thu tiền cước VT-CNTT tháng 01/2015 (cước T12/2014) (GD:Huỳnh Lương Nhân). 13111-14. 35 000 000. 46 098 184. Thu tiền cước VT-CNTT tháng 01/2015 (cước T12/2014) (GD:Dương Văn Bâng). 13111-14. 31 000 000. 77 098 184. Thu tiền cước VT-CNTT tháng 01/2015 (cước T12/2014) (GD:Phạm Xuân Diễm). 13111-14. 14 500 000. 91 598 184. Nộp tiền mặt vào tài khoản cơ quan(GD:Lý Hải Bằng). 11211. Thu tiền bán 500 VN10, 1.000 VN20, 340 VN50, 75 VN100 (CK 5.7%)(GD:Điện thoại di động Trấn Huy). 51131-010,33635. 46 678 500. 69 276 684. Thu tiền bán 1.500 VN10, 3.000 VN20, 1.500 VN50, 500 VN100 (CK 5.7%)(GD:Nguyễn Thị Thu Thảo). 51131-010,33635. 188 600 000. 257 876 684. 72 233 800. 293 273 000. 69 000 000. 11 098 184. 11 098 184. 22 598 184. 14/01/2015. D:5/CH-04. Nộp tiền mặt vào tài khoản cơ quan(GD:Lý Hải Bằng). 11211. 17 000 000. 240 876 684. 14/01/2015. D:15/CH-05. Nộp tiền mặt vào tài khoản chuyên thu(GD:Lý Hải Bằng). 11211. 235 278 500. 5 598 184. Thu tiền cước VT-CNTT tháng 01/2015 (cước T12/2014) (GD:Huỳnh Lương Nhân). 13111-14. 15/01/2015 TMV:8/TH-1. 1. 15 000 000. 20 598 184.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Trang : 2. Số phiếu. Ngày. Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 15/01/2015 TMV:9/TH-1 2 15/01/2015 TMV:10/TH13. Diễn giải. TK đối ứng. Thu tiền cước VT-CNTT tháng 01/2015 (cước T12/2014) (GD:Dương Văn Bâng). 13111-14. 47 000 000. 67 598 184. Thu tiền cước VT-CNTT tháng 01/2015 (cước T12/2014) (GD:Phạm Xuân Diễm). 13111-14. 30 000 000. 97 598 184. CMV:2/CH-06. Chi lương đợt 2 tháng 12/2014(GD:Lý Hải Bằng). 15/01/2015. CMV:3/CH-07. Chi lương đợt 1 tháng 01 năm 2015(GD:Lý Hải Bằng). 3341-29,3341-26,334 1-32,3341-27,3341-2 9 3341-29. 15/01/2015. CMV:6/CH-08. Chi tiền mua lá cờ tổ quốc(GD:Lý Hải Bằng). 15421-07.08.08. 15/01/2015. CMV:7/CH-09. 15421-07.03. 15/01/2015. CMV:8/CH-10. Chi tiền thuê xe vận chuyển vật tư từ Sóc Trăng về Thạnh Trị(GD:Lý Hải Bằng) Chi tiền bơm mực máy in(GD:Lâm Ngọc Nhung). 15/01/2015. CMV:9/CH-11. Chi tiền nước sinh hoạt tháng 12/2014(GD:Lý Hải Bằng). 15421-07.02.02,1363 5 51131-010,33635. Thu tiền bán 1.220 VN10, 1.650 VN20, 810 VN50, 160 VN100, 10 VN200 (CK 5.07%)(GD:Điện thoại di động Trấn Huy). 14 19/01/2015 TMV:19/TH-. 15 19/01/2015. D:16/CH-12. 20/01/2015 TMV:20/TH-. 16 20/01/2015 TMV:21/TH-. 17. Tồn. 10 519 951. 15/01/2015. 19/01/2015 TMV:18/TH-. Thu. Tiền Chi. 15421-07.08.08. 61 799 220. 35 798 964. 15 000 000. 20 798 964. 30 000. 20 768 964. 690 000. 20 078 964. 95 000. 19 983 964. 378 864. 19 605 100. 97 789 100. 117 394 200. 111 274 000. 228 668 200. Thu tiền bán 1.500 VN10, 1.500 VN20, 1000 VN50, 200 VN100, 15 VN200 (CK 5.07%)(GD:Nguyễn Thị Thu Thảo). 51131-010,33635. Nộp tiền mặt vào tài khoản chuyên thu(GD:Lý Hải Bằng). 11211. Thu tiền bán 200VN10, 300 VN20, 100 VN50, 20 VN100 (CK 5.07%)(GD:Điện thoại di động Trấn Huy). 51131-010,33635. 14 145 000. 33 750 100. Thu tiền bán 4.000VN10, 4.000 VN20, 2.000 VN50, 500 VN100 (CK 5.07%)(GD:Nguyễn Thị Thu Thảo). 51131-010,33635. 254 610 000. 288 360 100. 209 063 100. 19 605 100. 20/01/2015. D:17/CH-17. Nộp tiền mặt vào tài khoản chuyên thu(GD:Lý Hải Bằng). 11211. 20/01/2015. CMV:10/CH-13. 20/01/2015. CMV:11/CH-14. 20/01/2015. CMV:12/CH-15. Chi tiền thuê làm cỏ và dọn dẹp vệ sinh Trung Tâm(GD:Lý Hải Bằng) Chi tiền mua đồ trang trí mừng tết cho Trung Tâm(GD:Lâm Ngọc Nhung) Chi tiền mua văn phòng phẩm tháng 01/2015(GD:Lý Hải Bằng). 20/01/2015. CMV:13/CH-16. Chi tiền mua nước suối họp cơ quan tháng 01/2015(GD:Lý Hải Bằng) Thu tiền cước VT-CNTT tháng 01/2015 (cước T12/2014) (GD:Huỳnh Lương Nhân). 13111-14. 30 000 000. 48 014 600. Thu tiền cước VT-CNTT tháng 01/2015 (cước T12/2014) (GD:Dương Văn Bâng). 13111-14. 15 000 000. 63 014 600. Thu tiền cước VT-CNTT tháng 01/2015 (cước T12/2014) (GD:Phạm Xuân Diễm). 13111-14. 15 000 000. 78 014 600. Nộp tiền vào tài khoản cơ quan(GD:Lý Hải Bằng). 11211. 22/01/2015 TMV:11/TH-. 18 22/01/2015 TMV:12/TH-. 19 22/01/2015 TMV:13/TH-. 20 22/01/2015. D:22/CH-22. 268 755 000. 19 605 100. 15421-07.08.08. 250 000. 19 355 100. 15421-07.08.08. 270 500. 19 084 600. 15421-02.01.06. 880 000. 18 204 600. 15421-07.08.08. 190 000. 18 014 600. 60 000 000. 18 014 600.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Trang : 3. Số phiếu. Ngày. Thu. Chi. Số dư đầu kỳ:. Diễn giải. TK đối ứng. Tiền Chi. Thu. Tồn. 10 519 951. 22/01/2015. CMV:18/CH-18. Chi tiền phí vệ sinh Trung tâm tháng 01/2015(GD:Lý Hải Bằng). 15421-07.08.08. 30 000. 17 984 600. 22/01/2015. CMV:19/CH-19. 627-07.08.08,13635. 19 561. 17 965 039. 22/01/2015. CMV:20/CH-20. 17 602 039. CMV:21/CH-21. 250 000. 17 352 039. 22/01/2015. CMV:23/CH-23. 15421-07.08.08,1363 5 15421-07.08.08,62707.08.08,13635 15421-08.08.01. 363 000. 22/01/2015. Chi tiền cước điện thoại NR Giám đốc (cước T12/2014)(GD:Lý Hải Bằng) Chi tiền cước ADSL đài Thạnh Trị và khu vực Châu Hưng T12/2014(GD:Lý Hải Bằng) Chi tiền cước điện thoại di động công vụ (cước T12/2014)(GD:Lý Hải Bằng) Chi tiền chi phí công tác (đ/c GĐ,Đ/c Mạnh, Đ/c Chi)(GD:Lý Hải Bằng) Thu tiền cước VT-CNTT tháng 01/2015 (cước T12/2014) (GD:Huỳnh Lương Nhân). 1 313 000. 16 039 039. 13111-14. 20 000 000. 36 039 039. Thu tiền cước VT-CNTT tháng 01/2015 (cước T12/2014) (GD:Dương Văn Bâng). 13111-14. 35 000 000. 71 039 039. Thu tiền cước VT-CNTT tháng 01/2015 (cước T12/2014) (GD:Phạm Xuân Diễm). 13111-14. 36 000 000. 107 039 039. Thu tiền bán 1.150 VN10, 1.500 VN20, 550 VN50, 120 VN100, 10 VN200 (CK 5.7%)(GD:Điện thoại di động Trấn Huy). 51131-010,33635. 78 269 000. 185 308 039. Thu tiền bán 01 máy điện thoại Nippon 1201 (VP Huyện Uỷ TTPL)(GD:Lâm Ngọc Nhung). 5111-01,33635. 143 000. 185 451 039. Thu tiền bán 01 STB SD KM50% (VP Huyện Uỷ TTPL) (Theo CV 21-01/QĐ-VNPT-ST-KHKD)(GD:Trần Quốc Mạnh). 5111-02,33635. 385 000. 185 836 039. 26/01/2015 TMV:22/TH-. 21 26/01/2015 TMV:23/TH-. 22 26/01/2015 TMV:24/TH-. 23 26/01/2015 TMV:25/TH24 26/01/2015 TMV:26/TH25 26/01/2015 TMV:27/TH26 26/01/2015. D:25/CH-25. Nộp tiền vào tài khoản cơ quan(GD:Lý Hải Bằng). 11211. 70 000 000. 115 836 039. 26/01/2015. D:26/CH-26. Nộp tiền vào tài khoản chuyên thu(GD:Lý Hải Bằng). 11211. 97 129 000. 18 707 039. 26/01/2015. CMV:24/CH-24. Chi tiền phí gửi công văn tháng 01/2015(GD:Lý Hải Bằng). 140 900. 18 566 139. 26/01/2015. CMV:27/CH-27. Chi tiền công tác phí của phòng bán hàng(GD:Lý Hải Bằng). 15421-07.08.08,1363 5 15491-08.08.01. 1 111 000. 17 455 139. 28/01/2015 TMV:28/TH-. 27 28/01/2015 TMV:48/TH28 28/01/2015. CMV:62/CH-28. 29/01/2015 TMV:29/TH-. 35 29/01/2015 TMV:30/TH-. 29 29/01/2015 TMV:31/TH-. 30. Thu tiền cước VT-CNTT tháng 1/2015 (cước T12/2014) (GD:Dương Văn Bâng). 13111-14. 9 000 000. 26 455 139. Thu cước VT-CNTT tháng 01/2015 (cước T12/2014)(GD:Lý Hải Bằng). 13111-14. 23 358 743. 49 813 882. Chi tiền nhập kho công cụ dụng cụ lắp Fttx tháng 01/2015(GD:Lý Hải Bằng) Thu tiền bán 2.000 VN10, 4.000 VN20, 1.500 VN50, 400 VN100 (CK 5.7%)(GD:Nguyễn Thị Thu Thảo). 1531-03,13635 51131-010,33635. 202 745 000. 242 724 882. Thu tiền bán 500VN10, 500 VN20, 100 VN50 (CK 5.7%)(GD:Điện thoại di động Trấn Huy). 51131-010,33635. 18 860 000. 261 584 882. Thu tiền bán 04 set-top-box (SD) tháng 01/2015 (KV Châu Hưng) (GD:Nguyễn Thanh Tâm). 5111-02,33635. 3 080 000. 264 664 882. 9 834 000. 39 979 882.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Trang : 4. Số phiếu. Ngày. Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 29/01/2015 TMV:32/TH31 29/01/2015 TMV:33/TH-. 32 29/01/2015 TMV:34/TH33 29/01/2015 TMV:43/TH34. Diễn giải. TK đối ứng. Tiền Chi. Thu. Tồn. 10 519 951. Thu tiền khách hàng đóng trước cước FTTx (3 tháng) Tháng 01/2015 (Theo CV 36-10/QĐ-VTST-KHĐT)(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Thu phí hoà mạng ADSL tháng 01/2015 (KV Châu Hưng) (GD:Nguyễn Thanh Tâm). 3387. Thu cước VT-CNTT tháng 01/2015 (cước T12/2014)(GD:Phạm Xuân Diễm). 2 751 832. 267 416 714. 220 000. 267 636 714. 13111-14. 19 283 755. 286 920 469. Thu tiền cước VT-CNTT tháng 01/2015 (cước T12/2015) (GD:Dương Văn Bâng). 13111-14. 20 000 000. 306 920 469. 51131-014,33635. 29/01/2015. D:28/CH-33. Nộp tiền vào tài khoản chuyên thu(GD:Lý Hải Bằng). 11211. 29/01/2015. CMV:29/CH-34. 29/01/2015. CMV:30/CH-29. 29/01/2015. CMV:31/CH-30. 29/01/2015. CMV:32/CH-31. 29/01/2015. CMV:33/CH-32. 29/01/2015. CMV:63/CH-35. Chi tiền phân phối quỹ khen thưởng năm 2014 cho LĐ công nhật, thu thu cước và tạp vụ (Theo CV 14/TC-KT.2015)(GD:Lý Hải Bằng) Chi tiền khen thưởng thành tích tập thể trong đợt thi đua ngắn hạn (từ 01/12/2014-31/12/2014)(GD:Lý Hải Bằng) Chi tiền khen thưởng tập thể trong phong trào "Xanh -Sạch Đẹp, bảo đảm an toàn VSLĐ năm 2014) (Theo CV27/QĐ-VTST-TĐTT)(GD:Lý Hải Bằng) Chi tiền khen thưởng CB công đoàn , Tổ công đoàn và Công đoàn cơ sở trong phong trào "Thi đua lao động giỏi và xây dựng tổ chức công đoàn năm 2014" (Theo CV 21/QĐ-VTST-TĐTT) (GD:Lý Hải Bằng) Chi tiền khen thưởng thành tích tập thể và cá nhân đạt danh hiệu LĐ tiên tiến năm 2014 và chiến sỉ thi đua cấp cơ sở (Theo CV 26, CV 147, CV148-QĐ -VTST-TĐTT,(GD:Lý Hải Bằng) Chi tiền nhập kho vật tư lắp Fttx tháng 01/2015(GD:Lý Hải Bằng) Thu phí hoà mạng di động trả sau(02 tb) và phí hoà mạng di động trả trước (03 tb)(GD:Lâm Ngọc Nhung). 51131-014,33635. 145 000. 14 240 969. Thu tiền bán 10 VN10, 05 VN20, 18 VN50, 03 VN100 (CK 4%) (GD:Lâm Ngọc Nhung). 51131-010,33635. 1 344 000. 15 584 969. Thu tiền điện thoại Avio A11 (05 cái) Avio A1 (01 cái), remote , ĐT bàn NP 1201-1405(GD:Lâm Ngọc Nhung). 5111-01,33635. 3 058 000. 18 642 969. Thu tiền bán sim trắng các loại tháng 01/2015(GD:Lâm Ngọc Nhung). 5111-02,33635. 1 525 000. 20 167 969. Thu tiền bán 210 sim chọn số trên mạng (ck 28%)(GD:Nguyễn Thị Thu Thảo). 51131-014,5111-02,3 3635. 7 560 000. 27 727 969. Thu tiền bán 89 sim chọn số trên mạng (ck 28%)(GD:Điện thoại di động Trấn Huy). 51131-014,5111-02,3 3635. 3 204 000. 30 931 969. 30/01/2015 TMV:35/TH-. 42 30/01/2015 TMV:36/TH-. 43 30/01/2015 TMV:37/TH-. 36 30/01/2015 TMV:38/TH37 30/01/2015 TMV:39/TH38 30/01/2015 TMV:40/TH39. 258 853 500. 48 066 969. 13631-07. 7 260 000. 40 806 969. 13631-07. 9 000 000. 31 806 969. 13631-07. 1 200 000. 30 606 969. 13631-07. 2 700 000. 27 906 969. 13631-07. 5 000 000. 22 906 969. 8 811 000. 14 095 969. 1531-03,1521,13635.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Trang : 5. Số phiếu. Ngày. Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 30/01/2015 TMV:41/TH40 30/01/2015 TMV:42/TH41 30/01/2015. CMV:34/CH-40. 30/01/2015. CMV:36/CH-42. 30/01/2015. CMV:37/CH-36. 30/01/2015. CMV:38/CH-37. 30/01/2015. CMV:39/CH-38. 30/01/2015. CMV:40/CH-39. 30/01/2015. CMV:68/CH-41. 31/01/2015 TMV:44/TH-. 47 31/01/2015 TMV:45/TH-. 44 31/01/2015 TMV:46/TH-. 45 31/01/2015 TMV:47/TH46 31/01/2015 TMV:49/TH48 31/01/2015 TMV:50/TH49 31/01/2015 TMV:51/TH-. 50 31/01/2015 TMV:52/TH-. 51 31/01/2015 TMV:53/TH52. Diễn giải. TK đối ứng. Tiền Chi. Thu. Tồn. 10 519 951. Thu tiền bán 500 VN10, 500 VN20, 200 VN50 (ck 5.7%) (GD:Nguyễn Thị Thu Thảo). 51131-010,33635. 23 575 000. 54 506 969. Thu tiền bán 1150 VN10, 1.600 VN20, 970 VN50 , 130 VN100(ck 5.7%)(GD:Điện thoại di động Trấn Huy). 51131-010,33635. 99 015 000. 153 521 969. Chi tiền khen thưởng thành tích tập thể và cá nhân đạt thành tích xuất sắc thực hiện nhiệm vụ kế hoạch năm 2014 (Theo CV 25, CV 20-QĐ -VTST-TĐTT)(GD:Lý Hải Bằng) Chi tiền đọc truyền thanh thông báo khuyến mại nạp thẻ ngày vàng trả trước tháng 01/2015 (chi hộ PBH)(GD:Lâm Ngọc Nhung) Chi tiền phí gửi văn bản và gửi bảo hảnh hàng hoá tháng 01/2015 (chi hộ PBH)(GD:Lâm Ngọc Nhung) Chi tiền vận chuyển vật phẩm khuyến mại từ Sóc Trăng về Thạnh Trị(GD:Lâm Ngọc Nhung) Chi tiền mua vật dụng văn phòng phục vụ cho công tác quản lý cước(GD:Lý Hải Bằng) Chi tiền vận chuyển vật tư từ Sóc Trăng về Thạnh Trị(GD:Lý Hải Bằng) Chi tiền phân phối quỹ khen thưởng năm 2014 (Theo CV 14/TC-KT.2015)(GD:Lý Hải Bằng) Thu hộ tỉnh và các đơn vị trực thuộc cước di động trả sau tháng 01/2015 (cước T12/2014)(GD:Lâm Ngọc Nhung). 13631-07. Thu cước VT-CNTT tháng 01/2015 (cước T12/2014)(GD:Dương Văn Bâng). 2 500 000. 151 021 969. 15491-08.02.09. 500 000. 150 521 969. 15491-07.08.08. 150 000. 150 371 969. 80 000. 150 291 969. 15421-02.01.06. 470 000. 149 821 969. 15421-07.03. 160 000. 149 661 969. 89 383 030. 60 278 939. 15491-07.03. 13631-07 3 419 288. 63 698 227. 13111-14. 20 130 015. 83 828 242. Thu cước VT-CNTT tháng 01/2015 (cước T12/2014)(GD:Huỳnh Lương Nhân). 13111-14. 5 686 234. 89 514 476. Thu cước VT-CNTT tháng 01/2015 (cước T12/2014)(GD:Phạm Xuân Diễm). 13111-14. 15 484 000. 104 998 476. Thu tiền khách hàng thanh toán trước cước 3 tháng FiberVNN lắp đặt tháng 01/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 3387. 5 043 897. 110 042 373. Thu tiền bán 06 STB SD, 01 STB SD (KM 50%), 01 STB HD (KM 50%) (Theo CV 21-01/QĐ-VNPT-ST-KHKD)(GD:Trần Quốc Mạnh) Thu tiền phí lắp đặt ADSL đài VT Thạnh Trị tháng 01/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 5111-02,33635. 5 610 000. 115 652 373. 51131-014,33635. 1 155 000. 116 807 373. Thu tiền bán 04 Vn10, 02 VN20, 04 VN50 (CK 4%)(GD:Lâm Ngọc Nhung). 51131-010,33635. 278 400. 117 085 773. Thu tiền cước megawan tháng 01/2015 (cước T12/2015)(GD:Lý Hải Bằng). 13128. 441 000. 117 526 773. 33638-25.6,33638-25 .7.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Trang : 6. Ngày. Số phiếu Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 31/01/2015 TMV:55/TH53 31/01/2015. CMV:41/CH-60. 31/01/2015. CMV:42/CH-62. 31/01/2015. CMV:43/CH-63. 31/01/2015. CMV:44/CH-43. 31/01/2015. CMV:45/CH-44. 31/01/2015. CMV:46/CH-45. 31/01/2015. CMV:47/CH-46. 31/01/2015. CMV:48/CH-47. 31/01/2015. CMV:49/CH-48. 31/01/2015. CMV:50/CH-49. 31/01/2015. CMV:51/CH-50. 31/01/2015. CMV:52/CH-51. 31/01/2015. CMV:53/CH-52. 31/01/2015. CMV:54/CH-53. 31/01/2015. CMV:55/CH-54. 31/01/2015. CMV:56/CH-55. 31/01/2015. CMV:57/CH-56. 31/01/2015. CMV:58/CH-57. 31/01/2015. CMV:59/CH-58. TK đối ứng. Diễn giải. Tiền Chi. Thu. Tồn. 10 519 951. Thu tiền đặt cọc gói cước trả sau Iphone (KH cam kết 24 tháng) (GD:Huỳnh Vũ Ngoan). 344. Chi tiền thuê công nhật bán hàng cho Phòng bán hàng tháng 01/2015(GD:Lâm Ngọc Nhung) Chi tiền thuê bảo vệ và giữ trạm BTS tại các điểm BĐ văn hoá xã Tuân Tức-Lâm Tân tháng 01/2015(GD:Lý Hải Bằng) Chi tiền thuê nhân công chạy máy phát điện BTS Vĩnh Lợi tháng 01/2014(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền thuê lao động công nhật vác thang tháng 01/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy nổ BTS Vĩnh Lợi tháng 01/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy nổ trạm VT Châu Hưng + BST Kinh Ngay 2 tháng 01/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy nổ trạm BTS Công Điền, BTS Lâm Tân, BTS Thạnh Điền tháng 01/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy nổ TT Viễn Thông Thạnh Trị tháng 01/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy nổ BTS Tà Lọt , BTS Thạnh Tân 1-2, BTS Xã Thạnh Trịm BTS Trương Hiền tháng 01/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê vị trí lắp đặt Switch lắp Fttx tháng 01/2015 (Theo CV 04-04/VNPT-ST-KHĐT)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê nhân công chạy máy phát điện trạm BTS Thạnh Tân 1 tháng 01/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phụ cấp công tác phí giao dịch ngân hàng tháng 01/2015(GD:Lý Hải Bằng) Chi hộ tiền phụ cấp đi đường của nhân viên bán hàng tháng 01/2015(GD:Lý Hải Bằng) Chi tiền phụ cấp đi đường của nhân viên dây máy tháng 01/2015(GD:Lý Hải Bằng) Chi tiền thuê lao động tạp vụ tháng 01/2015(GD:Lý Hải Bằng). 15491-07.08.06. 1 540 000. 116 586 773. 15421-07.08.08,1363 5 15421-07.08.07. 1 100 000. 115 486 773. 400 000. 115 086 773. 15421-07.08.07. 1 820 000. 113 266 773. 15421-02.03,13635. 907 200. 112 359 573. 15421-02.03,13635. 2 975 900. 109 383 673. 15421-02.03,13635. 2 358 719. 107 024 954. 15421-02.03,13635. 2 056 319. 104 968 635. 15421-02.03,13635. 3 290 700. 101 677 935. 15421-07.08.08. 100 000. 101 577 935. 15421-07.08.07. 200 000. 101 377 935. 15421-08.08.03. 100 000. 101 277 935. 15491-08.08.02. 600 000. 100 677 935. 15421-08.08.02. 1 000 000. 99 677 935. 15421-08.08.03. 800 000. 98 877 935. Chi tiền thuê lao động công nhật vác thang tháng 01/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phụ cấp thường trực thêm giờ tháng 01/2015(GD:Lý Hải Bằng) Chi tiền chi phí thuê thu cước VT-CNTT tháng 01/2015 (cước T12) (Nhân)(GD:Huỳnh Lương Nhân) Chi tiền chi phí thuê thu cước VT-CNTT tháng 01/2015 (cước T12) (Bâng)(GD:Dương Văn Bâng). 15421-07.08.06. 3 120 000. 95 757 935. 15421-08.08.03. 744 000. 95 013 935. 15491-07.05. 4 942 600. 90 071 335. 15491-07.05. 7 458 000. 82 613 335. 600 000. 118 126 773.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Trang : 7. Ngày. Số phiếu Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 31/01/2015. CMV:60/CH-59. 31/01/2015. CMV:61/CH-61. 31/01/2015. CMV:64/CH-64. 02/02/2015 D:54/TH-54 05/02/2015. D:67/CH-66. 06/02/2015 D:69/TH-55 06/02/2015. CMV:70/CH-68. 06/02/2015. CMV:71/CH-69. 06/02/2015. CMV:72/CH-70. 06/02/2015. CMV:73/CH-71. 06/02/2015. CMV:76/CH-67. 11/02/2015. CMV:80/CH-72. 13/02/2015 D:79/TH-56 13/02/2015. CMV:74/CH-77. 13/02/2015. CMV:75/CH-73. 13/02/2015. CMV:77/CH-75. 13/02/2015. CMV:78/CH-76. 13/02/2015. CMV:81/CH-78. 13/02/2015. CMV:87/CH-74. 25/02/2015. CMV:82/CH-79. 25/02/2015. CMV:83/CH-80. 27/02/2015 D:84/TH-57. Diễn giải. TK đối ứng. Tiền Chi. Thu. Tồn. 10 519 951. Chi tiền chi phí thuê thu cước VT-CNTT tháng 01/2015 (cước T12) (Diễm)(GD:Phạm Xuân Diễm) Chi phí tặng thẻ cào cho nhân viên thu nợ thu cước tháng 11, 12/2014(GD:Lâm Ngọc Nhung) Chi tiền nhập kho dây nối quang lắp Fttx tháng 01/2015(GD:Lý Hải Bằng) Rút tiền tài khoản ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt(GD:Trần Quốc Mạnh) Nộp tiền vào tài khoản chuyên thu(GD:Trần Quốc Mạnh). 15491-07.05. Rút tiền tài khoản về nhập quỹ tiền mặt(GD:Trần Quốc Mạnh). 11211. Chi phân phối quỹ tiền lương bổ sung năm 2014 (Theo thông báo 15/TC-KT.2015 ngày 29/01/2015)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi phân phối bổ sung quỹ tiền lương năm 2014 cho lđ công nhật, thuê thu cước và lao động tạp vụ Theo thông báo số 15/TC-KT.2015)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền lãnh đạo tiếp khách địa phương(GD:Trần Quốc Mạnh). 13631-07. 84 101 309. 42 198 281. 13631-07. 4 920 000. 37 278 281. 627-08.03. 2 230 000. 35 048 281. Chi tiền nước sinh hoạt trung tâm và kv Châu Hưng tháng 01/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phí vận chuyển vật tư từ Sóc Trăng về Thạnh trị(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi trả tiền nhập kho vật tư lắp Fttx tháng 01/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Rút tiền từ tài khoản chuyên thu nhập quỹ tiền mặt (đóng tài khoản ct)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phí vệ sinh trung tâm tháng 02/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua nước họp cơ quan tháng 2/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua vật dụng phục vụ cho công tác dọn vệ sinh Trung tâm(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thay bloc máy lạnh trạm VT Châu Hưng(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền nhập kho nguyên vật liệu lắp FTtx tháng 01/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền chi phí công tác tháng 02/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 15421-07.02.02,1363 5 15421-07.03. 323 613. 34 724 668. 240 000. 34 484 668. 1531-03,1521,13635. 9 845 000. 24 639 668. Chi tiền cước điện thoại di động nghiệp vụ tháng 01/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền cước ADSL đài VTTT và KV Châu Hưng tháng 01/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Rút tiền từ tài khoản cơ quan nhập quỹ tiền mặt(GD:Trần Quốc Mạnh). 15421-08.08.03,1363 5 1521,13635 11211. 75 920 935. 278 400. 75 642 535. 1 496 000. 74 146 535. 27 000 000. 11211. 11211. 6 692 400. 101 146 535 91 846 945. 117 000 000. 9 299 590 126 299 590. 1 040 200. 25 679 868. 15421-07.08.08. 30 000. 25 649 868. 15421-07.08.08. 190 000. 25 459 868. 15421-07.08.08. 300 000. 25 159 868. 15421-02.02.02. 3 100 000. 22 059 868. 1521,13635. 3 338 500. 18 721 368. 15421-08.08.01. 505 000. 18 216 368. 15421-07.08.08,62707.08.08,13635 15421-07.08.08,1363 5 11211. 240 879. 17 975 489. 363 000. 17 612 489. 120 000 000. 137 612 489.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Trang : 8. Ngày. Số phiếu Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 27/02/2015. CMV:85/CH-81. 27/02/2015. CMV:86/CH-82. 28/02/2015 TMV:105/T. H-58 28/02/2015 TMV:106/T H-59 28/02/2015. CMV:88/CH-84. 28/02/2015. CMV:89/CH-85. 28/02/2015. CMV:90/CH-86. 28/02/2015. CMV:91/CH-87. 28/02/2015. CMV:92/CH-88. 28/02/2015. CMV:93/CH-89. 28/02/2015. CMV:94/CH-90. 28/02/2015. CMV:95/CH-83. 28/02/2015. CMV:96/CH-91. 28/02/2015. CMV:97/CH-92. 28/02/2015. CMV:98/CH-93. 28/02/2015. CMV:99/CH-94. 28/02/2015. CMV:100/CH-95. 28/02/2015. CMV:101/CH-96. 28/02/2015. CMV:102/CH-97. Diễn giải. TK đối ứng. Tiền Chi. Thu. Tồn. 10 519 951. Chi tiền lương bổ sung năm 2014 (Theo TB số 20/VTST.TC-KT.2015 ngày 12/02/2015)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi phân phối bổ sung quỹ tiền lương năm 2014 (Theo TB số 20/VTST.TC-KT.2015 ngày 12/02/2015)(GD:Trần Quốc Mạnh) Thu tiền cước Megawan Huyện Uỷ, UBTTPL tháng 01/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 13631-07. 64 616 497. 72 995 992. 13631-07. 4 920 000. 68 075 992. Nhận vốn cấp của VTST tháng 02/2015(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 33631-08. Chi tiền phụ cấp thường trực thêm giờ tháng 02/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phụ cấp đi đường của CNVHBDSCĐTB tháng 02/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phụ cấp công tác phí giao dịch ngân hàng tháng 02/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê lao động tạp vụ tháng 02/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê nhân công chạy máy phát điện trạm BTS Thạnh Tân 1(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê công nhật vác thang đài VTTT tháng 02/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê vị trí lắp đặt Switch lắp Fttx tháng 02/2015 (Theo CV 04-04/VNPT -ST-KHĐT)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê công nhật vác tháng kv Châu Hưng Tháng 02/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền thuê nhân công chạy máy nổ BTS Vĩnh Lợi tháng 02/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền bảo vệ và giữ trạm BTS tại các điểm BĐVH xã Tuân Tức, Lâm Tân tháng 02/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền nhiên liệu chạy máy nổ trạm Viễn Thông Châu Hưng, BTS Kinh Ngay 2, thay nhớt máy nổ trạm Châu Hưng tháng 2/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền nhiên liệu chạy máy nổ trạm BTS Tuân Tức, Lâm Tân, Công Điền, Thạnh Điền tháng 2/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền nhiên liệu chạy máy nổ trạm BTS Tà Lọt, BTS Tà Lọt, BTS xã Thạnh Trị, BTS Thạnh Tân 1,2, BTS Phú Tân , BTS Trương Hiền tháng 2/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền lương tạm ứng đợt 1 tháng 02/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phí gửi công văn tháng 02/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 15421-08.08.03. 672 000. 135 245 996. 15421-08.08.02. 1 000 000. 134 245 996. 15421-08.08.03. 100 000. 134 145 996. 15421-08.08.03. 800 000. 133 345 996. 15421-07.08.07. 200 000. 133 145 996. 15421-07.08.06. 2 940 000. 130 205 996. 15421-07.08.08. 200 000. 130 005 996. 15421-07.08.06. 1 470 000. 128 535 996. 15421-07.08.07. 400 000. 128 135 996. 15421-07.08.08,1363 5 15421-02.03,13635. 1 100 000. 127 035 996. 1 510 301. 125 525 695. 15421-02.03,13635. 2 579 759. 122 945 936. 15421-02.03,13635. 3 369 049. 119 576 887. 3341-29. 8 000 000. 111 576 887. 32 320. 111 544 567. 13128. 15421-07.08.08,1363 5. 441 000. 68 516 992. 67 401 004. 135 917 996.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Trang : 9. Số phiếu. Ngày. Thu. Chi. Số dư đầu kỳ:. Diễn giải. TK đối ứng. Tiền Chi. Thu. Tồn. 10 519 951 15421-07.03. 500 000. 111 044 567. 13631-07. 500 000. 110 544 567. D:107/CH-100. Chi tiền thuê vận chuyển cáp quang 12F0 từ Sóc Trăng về Thạnh Trị(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua quà tết tặng Bà Mẹ VN Anh hùng nhân dịp Xuân Ất Mùi 2015 (Theo thông báo số 23/KTTKTC.2014)(GD:Trần Quốc Mạnh) Nộp tiền vào tài khoản cơ quan(GD:Trần Quốc Mạnh). 67 866 272. 42 678 295. CMV:108/CH-101. Chi tiền lãnh đạo tiếp khách VT Cần Thơ(GD:Trần Quốc Mạnh). 627-08.03,13635. 2 020 000. 40 658 295. 05/03/2015. CMV:109/CH-102. 15421-07.08.08. 160 000. 40 498 295. 09/03/2015. CMV:110/CH-103. Chi tiền bơm bình mực +gạt mực của đài VTTT(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền bơm mực máy in của tổ quản lý(GD:Trần Quốc Mạnh). 15421-07.08.08. 80 000. 40 418 295. 09/03/2015. CMV:111/CH-104. 15421-02.01.06. 573 000. 39 845 295. 09/03/2015. CMV:112/CH-105. 15421-02.02.04. 1 800 000. 38 045 295. 09/03/2015. CMV:113/CH-106. 13631-07. 300 000. 37 745 295. 09/03/2015. CMV:114/CH-107. 37 445 361. CMV:115/CH-108. 15421-07.02.02,1363 5 15421-02.01.06. 299 934. 11/03/2015. Chi tiền mua văn phòng phẩm tháng 03/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền sửa chữa máy tính xách tay của Đài VT Thạnh Trị(GD:Trương Quốc Cường) Chi tiền khen thưởng phong trào thi đua "Giỏi việc nước, đảm việc nhà" năm 2014 (Theo QĐ 40-41/QĐ-VTST-TĐTT ngày 05/03/2015)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền nước sinh hoạt tháng 02/2015(KV Châu Hưng+ Đài VT Thạnh Trị)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua 01 ram giấy bìa kiếng(GD:Trần Quốc Mạnh). 95 000. 37 350 361. 11/03/2015. CMV:116/CH-109. Chi hộ tiền hoa hồng thuê thu cước VT-CNTT tháng 02/2015 (Theo bảng đề nghị 04/TTKD-TCKT ngày 28/02/2015)(GD:Trần Quốc Mạnh) Nhận vốn cấp của VTST tháng 03/2015 (TTKD)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 13631-07. 18 640 400. 18 709 961. Truy thu tiền tạm ứng lương đợt 1 tháng 01/2015 của Phòng bán hàng(07 NV)(GD:Lý Hải Bằng). 3341-29. Nộp tiền mặt vào tài khoản cơ quan(GD:Trần Quốc Mạnh). 11211. Thu tiền megawan Huyện Uỷ & DUTTPL tháng 02/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 13128. Nhận vốn cấp của VTST tháng 03/2015 (TTKD)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 28/02/2015. CMV:103/CH-98. 28/02/2015. CMV:104/CH-99. 05/03/2015 05/03/2015. 16/03/2015 TMV:57/TH-. 60 16/03/2015 TMV:58/TH-. 61 16/03/2015. D:119/CH-110. 17/03/2015 TMV:60/TH-. 63 17/03/2015 TMV:61/TH64 17/03/2015 D:59/TH-62. 11211. 33631-08. 127 000 000. 145 709 961. 7 000 000. 152 709 961 50 000 000. 102 709 961. 441 000. 103 150 961. 33631-08. 20 000 000. 123 150 961. Rút tiền từ tài khoản về nhập quỹ tiền mặt(GD:Trần Quốc Mạnh). 11211. 30 000 000. 153 150 961. 17/03/2015. CMV:120/CH-111. Chi tiền chi phí công tác(GD:Trần Quốc Mạnh). 15421-08.08.01. 17/03/2015. CMV:121/CH-112. Chi tiền phân phối quỹ bổ sung tiền lương năm 2014 (Theo thông báo số 36/VTST.TC.KT.2015 ngày 12/03/2015)(GD:Trần Quốc Mạnh). 13631-07. 707 000. 152 443 961. 73 131 572. 79 312 389.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Trang : 10. Số phiếu. Ngày. Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 17/03/2015. CMV:122/CH-113. 17/03/2015. CMV:123/CH-114. 17/03/2015. CMV:124/CH-115. 17/03/2015. CMV:125/CH-116. 17/03/2015. CMV:126/CH-117. 17/03/2015. CMV:127/CH-118. 19/03/2015. CMV:128/CH-119. 19/03/2015. CMV:129/CH-120. 19/03/2015. CMV:130/CH-121. 19/03/2015. CMV:131/CH-122. 20/03/2015. CMV:132/CH-123. 20/03/2015. CMV:133/CH-124. 20/03/2015. CMV:134/CH-126. 20/03/2015. CMV:135/CH-127. 20/03/2015. CMV:136/CH-128. 20/03/2015. CMV:137/CH-129. 20/03/2015. CMV:138/CH-130. 20/03/2015. CMV:146/CH-125. 23/03/2015 TMV:62/TH-. 65 23/03/2015. D:141/CH-133. Diễn giải. TK đối ứng. Thu. Tiền Chi. Tồn. 10 519 951. Chi tiền phân phối quỹ tiền lương bổ sung năm 2014 cho lđ công nhật, thuê thu cước và lđ tạp vụ (Theo Tb số 36/VTST.TC-KT.2015 ngày 12/03/2015)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền lương khuyến khích phát triển thuê bao tháng 01/2015(Theo TB 01/TB-VTST-TCLĐ)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền lương tạm ứng tháng 01/2015 (Theo CV số 32/VTST-TCLĐ ngày 16/03/2015)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền điện thoại di động nghiệp vụ tháng 02/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền điện thoại cố định nghiệp vụ tháng 02/2015(GĐ+PGĐ) (GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền cước ADSL đài VTTT + KV Châu Hưng(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền ủng hộ trường THCS Phú Lộc 2 tổ chức văn nghệ mừng 08/03(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua quà sinh nhật cho công đoàn viên (03đ/c)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền vận chuyển 800m cáp quang từ Sóc Trăng về Thạnh Trị(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phúng điếu đám tang thân nhân Ông Trần Quốc Tuấn(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phúng điếu đám tang thân nhân Đ/c Trần Thanh Trúc(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền vận chuyển thiết bị L2 Switch từ Sóc Trăng về Thạnh Trị(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phúng điếu đám tang thân nhân gia đình Ông Huỳnh Văn Chính(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền nhập kho vật tư lắp Fttx tháng 02/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua ổ cắm điện, tủ 30x40, dây cadivi phục vụ công tác phát triển tb FTTx(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua bloc máy lạnh sửa chữa máy lạnh tại BTS Vĩnh lợi, BTS Lâm Kiết(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền sửa sữa máy lạnh BTS Nàng Rền, BTS Tuân Tuân tức và di dời máy lạnh từ BTS Thạnh Trị đi BTS Lâm Tân(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phí vệ sinh trung tâm tháng 03/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Nhận vốn cấp của VTST tháng 03/2015 (TTKD)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 13631-07. 4 920 000. 74 392 389. 3341-29. 11 743 875. 62 648 514. 3341-26,3341-29. 13 568 000. 49 080 514. 15421-07.08.08,62707.08.08,13635 15421-07.08.08,1363 5 15421-07.08.08,1363 5 13631-07. 250 000. 48 830 514. 11 370. 48 819 144. 191 400. 48 627 744. 500 000. 48 127 744. 13631-07. 300 000. 47 827 744. 15421-07.03. 450 000. 47 377 744. 13631-07. 500 000. 46 877 744. 13631-07. 500 000. 46 377 744. 80 000. 46 297 744. 400 000. 45 897 744. 1521,1531-03,13635. 9 751 500. 36 146 244. 15421-02.01.03. 2 500 000. 33 646 244. 15421-02.02.02. 6 400 000. 27 246 244. 15421-02.02.02. 2 580 000. 24 666 244. 15421-07.08.08. 30 000. 24 636 244. Nộp tiền mặt vào tài khoản cơ quan(GD:Trần Quốc Mạnh). 11211. 15421-07.03 13631-07. 33631-08. 115 000 000. 139 636 244 115 000 000. 24 636 244.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Trang : 11. Ngày. Số phiếu Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 23/03/2015. CMV:139/CH-131. 23/03/2015. CMV:140/CH-132. 27/03/2015 D:63/TH-66 27/03/2015. CMV:142/CH-134. 27/03/2015. CMV:143/CH-135. 27/03/2015. Diễn giải. TK đối ứng. Thu. Tiền Chi. Tồn. 10 519 951. Chi tiền sửa chữa cửa phòng Tổng đài và phòng kho của Đài Thạnh Trị(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền nhập kho vật tư lắp Fttx tháng 02/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Rút tiền tài khoản nhập quỹ tiền mặt(GD:Trần Quốc Mạnh). 15421-02.02.04. 9 690 000. 14 946 244. 1521,1531-03,13635. 9 751 500. 5 194 744. 11211. CMV:144/CH-136. Chi tiền nhập kho vật tư lắp Fttx tháng 02/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền nhập kho công cụ dụng cụ lắp Fttx tháng 02/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền sửa máy vi tính Tổ quản lý(GD:Trần Quốc Mạnh). 27/03/2015. CMV:145/CH-137. Chi tiền mua 01 quyển séc(GD:Trần Quốc Mạnh). 27/03/2015. CMV:147/CH-138. 30/03/2015. CMV:148/CH-139. Chi tiền di dời trụ cáp điện thoại thi công công trình Trường THCS Thạnh Tân -Thạnh Trị(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phí gửi công văn tháng 03/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 15421-07.08.08,1363 5 15491-07.01.03. 30/03/2015. CMV:149/CH-140. 31/03/2015. CMV:150/CH-141. 31/03/2015. CMV:151/CH-142. 31/03/2015. CMV:152/CH-143. 31/03/2015. CMV:153/CH-144. 31/03/2015. CMV:154/CH-145. 31/03/2015. CMV:155/CH-146. 31/03/2015. CMV:156/CH-147. 31/03/2015. CMV:157/CH-148. 31/03/2015. CMV:158/CH-149. 31/03/2015. CMV:159/CH-150. 31/03/2015. CMV:160/CH-151. Chi tiền mua cây kiểng đặt tại khuôn viên sân(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê nhân công chạy máy phát điện BTS Thạnh Tân 1 tháng 03/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê mướn công nhật vác thang đài VTTT tháng 03/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phụ cấp công tác phí giao dịch ngân hàng tháng 03/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phụ cấp đi đường của CNVHBDSCĐTB tháng 03/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phụ cấp thường trực thêm giờ tháng 03/2015 + truy lãnh T01-T02/2015 (Theo CV 27/VTST-TCLĐ ngày 28/01/2015) (GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê lao động công nhật tạp vụ tháng 03/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê chạy máy nổ và bảo vệ trạm BTS Vĩnh Lợi tháng 03/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy nổ BTS Vĩnh Lợi tháng 03/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy nổ trạm Châu Hưng+ BTS Kinh ngay 2 tháng 03/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền thuê lao động công nhật vác thang trạm Châu Hưng tháng 03/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền tạm ứng lương đợt 1 tháng 03/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 82 000 000. 87 194 744. 1521,15421-02.01.06 ,13635 1531-03,13635. 4 191 000. 83 003 744. 9 658 000. 73 345 744. 627-02.02.04. 2 630 000. 70 715 744. 10 725. 70 705 019. 5 600 000. 65 105 019. 77 000. 65 028 019. 4 800 000. 60 228 019. 15421-07.08.07. 200 000. 60 028 019. 15421-07.08.06. 3 240 000. 56 788 019. 15421-08.08.03. 100 000. 56 688 019. 15421-08.08.02. 850 000. 55 838 019. 15421-08.08.03. 1 284 000. 54 554 019. 15421-07.08.08. 800 000. 53 754 019. 15421-07.08.07. 400 000. 53 354 019. 15421-02.03,13635. 791 500. 52 562 519. 15421-02.03,13635. 993 274. 51 569 245. 15421-07.08.06. 1 820 000. 49 749 245. 3341-29. 8 000 000. 41 749 245. 15421-07.08.08,1363 5 15421-08.01.01.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Trang : 12. Số phiếu. Ngày. Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 31/03/2015. CMV:161/CH-152. 31/03/2015. CMV:162/CH-153. 31/03/2015. CMV:163/CH-154. 31/03/2015. CMV:164/CH-155. 31/03/2015. CMV:165/CH-156. 31/03/2015. CMV:166/CH-157. 31/03/2015. CMV:167/CH-158. 31/03/2015. CMV:168/CH-159. 01/04/2015 TMV:64/TH-. 67 08/04/2015. CMV:169/CH-160. 08/04/2015. CMV:170/CH-161. 08/04/2015. CMV:171/CH-162. 08/04/2015. CMV:172/CH-163. 15/04/2015 TMV:65/TH-. 68 15/04/2015. D:174/CH-164. 17/04/2015 TMV:66/TH-. 69. Diễn giải. TK đối ứng. Tiền Chi. Thu. Tồn. 10 519 951. Chi tiền thuê vị trí lắp đặt Switch phục vụ công tác phát triển Fttx (Theo CV 04-04/VNPT-ST-KHĐT)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền bảo vệ và giữ trạm BTS Tuân Tức, BTS Lâm Tân tháng 03/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy phát điện trạm BTS Tà Lọt, BTS Thạnh Trị, BTS Thạnh Tân 1,2, BTS Trương Hiền tháng 03/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy phát điện trạm BTS Tuân Tức, BTS Công Điền, BTS Lâm Tân tháng 03/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền di dời trụ cáp điện thoại thi công công trình đường giao thông đến trung tâm xã Châu hưng huyện Thạnh trị(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền lương đợt 2 tháng 01/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 15491-07.08.08. Chi tiền thi công xây dựng tuyến cáp quang trên địa bàn Thạnh Trị (Theo QĐ 06-11/QĐ-VTST-KHĐT ngày 07/11/2014)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi hộ TTKD tiền thuê lao động công nhật bán hàng tháng 02-tháng 03/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Nhận quỹ tiền mặt từ TT Viễn Thông Ngã Năm bàn giao (Theo QĐ số 259/QĐ-VNPT-TCCB V/v sát nhập TTVT Ngã Năm vào TTVT Thạnh Trị)(GD:Trung Tâm Viễn Thông Ngã Năm) Chi tiền thay 01 drum mực máy in của tổ tổng hợp(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền lãnh đạo tiếp khách Sở Thông tin Truyền Thông(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền ủng hộ Trung tâm hướng nghiệp dạy nghề hỗ trợ trẻ em thiệt thòi(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua sơ mi hộp + nút để lưu trữ hồ sơ(GD:Trần Quốc Mạnh) Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST) Nộp tiền mặt vào tài khoản cơ quan(GD:Trần Quốc Mạnh). 11211. Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 33631-08. 200 000. 41 549 245. 15421-07.08.08,1363 5 15421-02.03,13635. 1 100 000. 40 449 245. 3 456 000. 36 993 245. 15421-02.03,13635. 1 804 619. 35 188 626. 15491-07.01.03. 8 400 000. 26 788 626. 3341-26,3341-32. 16 028 500. 10 760 126. 13631-07,13635. 3 851 800. 6 908 326. 15491-07.08.06. 2 590 000. 4 318 326. 33631-03. 603 300. 15421-02.01.06. 4 921 626. 170 000. 4 751 626. 2 240 000. 2 511 626. 13631-07. 300 000. 2 211 626. 15421-02.01.06. 200 000. 2 011 626. 627-08.03,13635. 33631-08. 188 000 000. 190 011 626 60 000 000. 45 000 000. 130 011 626 175 011 626. 17/04/2015. D:175/CH-165. Nộp tiền mặt vào tài khoản cơ quan(GD:Trần Quốc Mạnh). 11211. 70 000 000. 105 011 626. 17/04/2015. CMV:176/CH-166. 15421-07.03. 450 000. 104 561 626. 17/04/2015. CMV:177/CH-167. Chi tiền thuê vận chuyển bốc dỡ 02 cuộn cáp quang 02Fo từ Sóc Trăng về Thạnh Trị(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê vận chuyển vật tư (modem, STB,...) từ Sóc Trăng về Thạnh Trị(GD:Trần Quốc Mạnh). 15421-07.03. 240 000. 104 321 626.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Trang : 13. Số phiếu. Ngày. Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 17/04/2015. CMV:178/CH-168. 20/04/2015 TMV:67/TH-. 70 20/04/2015. D:179/CH-169. 22/04/2015 D:68/TH-71 22/04/2015. CMV:180/CH-170. 22/04/2015. CMV:181/CH-171. 22/04/2015. CMV:182/CH-172. 22/04/2015. CMV:183/CH-173. 22/04/2015. CMV:184/CH-174. 22/04/2015. CMV:185/CH-175. 22/04/2015. CMV:186/CH-176. 22/04/2015. CMV:187/CH-177. 24/04/2015 TMV:69/TH-. 72. Diễn giải. TK đối ứng. Thu. Tiền Chi. Tồn. 10 519 951. Chi tiền nước sinh hoạt Đài VT Thạnh Trị + KV Châu Hưng tháng 03/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 15421-07.02.02,1363 5 33631-08. Nộp tiền mặt vào tài khoản cơ quan(GD:Trần Quốc Mạnh). 11211. Rút tiền tài khoản ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi trả tiền cho Điện lực V/v vận hành, bảo trì lưới điện trung thế và trạm biến áp của Trung Tâm VTTT(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền lương đợt 2 tháng 02/2015 (TT Viễn Thông Ngã Năm+ TT Viễn Thông Thạnh Trị)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua pin máy laptop HP cho Đài VT Thạnh Trị(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền công tác phí(GD:Trần Quốc Mạnh). 11211. Chi tiền mua văn phòng phẩm tháng 04/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền lương khuyến khích PTTB tháng 02/2015 (TTVT Thạnh Trị+TTVT Ngã Năm)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê vận chuyển,bốc dỡ 12Km cáp quang từ Sóc Trăng về Thạnh Trị, và 1500m cáp quang từ Thạnh Trị về Long Tân(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phí vê sinh trung Tâm tháng 04/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 378 864 105 000 000. 103 942 762 208 942 762. 124 000 000 30 000 000. 84 942 762 114 942 762. 1 282 000. 113 660 762. 59 521 880. 54 138 882. 660 000. 53 478 882. 404 000. 53 074 882. 15421-02.01.06. 1 026 000. 52 048 882. 3341-29. 4 702 500. 47 346 382. 15421-07.03. 2 200 000. 45 146 382. 30 000. 45 116 382. 15421-07.01.02,1363 5 3341-32,3341-26,334 1-29 15421-02.01.06,1363 5 15421-08.08.01. 15421-07.08.08 33631-08. 30 000 000. 75 116 382. 24/04/2015. D:189/CH-179. Nộp tiền mặt vào tài khoản cơ quan(GD:Trần Quốc Mạnh). 11211. 30 000 000. 45 116 382. 24/04/2015. CMV:188/CH-178. 15421-07.03. 800 000. 44 316 382. 24/04/2015. CMV:190/CH-180. 43 866 382. CMV:191/CH-181. 555 770. 43 310 612. 24/04/2015. CMV:192/CH-182. 106 260. 43 204 352. 24/04/2015. CMV:193/CH-183. 15421-07.08.08,62707.08.08,13635 15421-07.08.08,1363 5 15421-07.08.08,1363 5 627-07.08.08,13635. 450 000. 24/04/2015. Chi tiền phí vận chuyển , bốc dỡ 04 cuồn cáp quang02F0 từ Sóc Trăng về Ngã Năm(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền cước điện thoại di động công vụ tháng 03/2015 (TTVT Thạnh Trị, TTVT Ngã Năm)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền cước ADSL tháng 03/2015 (TTVT Thạnh Trị, TTVT Ngã Năm)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phí gửi công văn tháng 04/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 14 589. 43 189 763. 24/04/2015. CMV:194/CH-184. 2 400 000. 40 789 763. 27/04/2015 TMV:70/TH-. 73. Chi tiền điện thoại cố định NR GĐ, p.GĐ (TTVT Thạnh Trị, TTVT Ngã Năm)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua 08 (cái) tủ 30x40 phục vụ cho công tác phát triển Fttx(GD:Trần Quốc Mạnh) Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 15421-02.01.03 33631-08. 39 000 000. 79 789 763.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Trang : 14. Số phiếu. Ngày. Thu. Chi. Số dư đầu kỳ:. Diễn giải. TK đối ứng. Thu. Tiền Chi. Tồn. 10 519 951. 27/04/2015. D:199/CH-189. Nộp tiền mặt vào tài khoản cơ quan(GD:Trần Quốc Mạnh). 11211. 27/04/2015. CMV:195/CH-185. Chi tiền chi phí công tác(GD:Trần Quốc Mạnh). 15421-08.08.01. 27/04/2015. CMV:196/CH-186. Chi tiền Lãnh đạo tiếp khách địa phương(GD:Trần Quốc Mạnh). 627-08.03. 27/04/2015. CMV:197/CH-187. 27/04/2015. CMV:198/CH-188. 27/04/2015. CMV:200/CH-190. 27/04/2015. CMV:201/CH-191. 27/04/2015. CMV:202/CH-192. 27/04/2015. CMV:203/CH-193. Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy nổ trạm BTS Vĩnh Lợi tháng 04/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy nổ trạm VT Châu Hưng + BTS Kinh Ngay 2 tháng 04/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền nước sinh hoạt Đài VT Ngã Năm tháng 03/2015(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền thuê nhân công thống kê cáp thu hồi và bó cáp lại trong kho (theo CV 43/VTST-TCKT ngày 24/03/2015)(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền thuê vận chuyển STB từ Ngã Năm đến Thạnh Trị(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi trả tiền mua vật tư công trình sửa chữa cột bệ tông, cáp treo tuyến cáp Chợ Mới TT Hưng Lợi-Thạnh Trị (Phần nhân công kéo cáp-dựng cột) Theo hoá đơn 0001846(GD:Trần Quốc Mạnh) Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST) Chi tiền thuê mướn công nhật vác thang Đài VT Thạnh Trị tháng 04/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê vị trí lắp đặt Switch phục vụ công tác phát triển Fttx (Đài VT Thạnh Trị)(Theo CV 04-04/VNPT-ST-KHĐT)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua quà sinh nhật 02 đ/c Mạnh, đ/c Hiếu(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê công nhật vác thang khu vực Hưng Lợi-Vĩnh Lợi tháng 04/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền thuê nhân công chạy máy nổ+ bảo vệ trạm BTS Vĩnh Lợi tháng 04/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền thuê vị trí lắp đặt Switch phục vụ công tác phát triển Fttx (KV Hưng Lợi-Vĩnh Lợi)(Theo CV 04-04/VNPT-ST-KHĐT) (GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền thuê chạy máy phát điện BTS Thạnh Tân 1 tháng 04/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền bảo vê và giữ trạm BTS Tuân Tức, Lâm Tân tháng 04/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phụ cấp công tác phí giao dịch ngân hàng tháng 04/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phụ cấp đi đường của CNVHBDSCĐTB tháng 04/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 15421-07.08.06. 4 060 000. 67 808 894. 15421-07.08.08. 300 000. 67 508 894. 13631-07. 200 000. 67 308 894. 15421-07.08.06. 1 750 000. 65 558 894. 15421-07.08.07. 400 000. 65 158 894. 15421-07.08.08. 300 000. 64 858 894. 15421-07.08.07. 200 000. 64 658 894. 15421-07.08.08,1363 5 15421-08.08.03. 1 100 000. 63 558 894. 100 000. 63 458 894. 15421-08.08.02. 1 000 000. 62 458 894. 30/04/2015 TMV:71/TH-. 74 30/04/2015. CMV:210/CH-200. 30/04/2015. CMV:204/CH-194. 30/04/2015. CMV:205/CH-195. 30/04/2015. CMV:206/CH-196. 30/04/2015. CMV:207/CH-197. 30/04/2015. CMV:208/CH-198. 30/04/2015. CMV:209/CH-199. 30/04/2015. CMV:211/CH-201. 30/04/2015. CMV:212/CH-202. 30/04/2015. CMV:213/CH-203. 54 000 000. 25 789 763. 808 000. 24 981 763. 3 936 000. 21 045 763. 15421-02.03,13635. 791 500. 20 254 263. 15421-02.03,13635. 2 202 219. 18 052 044. 15421-07.02.02,1363 5 15491-07.08.08. 394 650. 17 657 394. 840 000. 16 817 394. 15421-07.03. 400 000. 16 417 394. 4 548 500. 11 868 894. 15421-02.02.03,1363 5 33631-08. 60 000 000. 71 868 894.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> Trang : 15. Ngày. Số phiếu Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 30/04/2015. CMV:214/CH-204. 30/04/2015. CMV:215/CH-205. 30/04/2015. CMV:216/CH-206. 30/04/2015. CMV:217/CH-207. 30/04/2015. CMV:218/CH-208. 30/04/2015. CMV:219/CH-209. 30/04/2015. CMV:220/CH-210. 30/04/2015. CMV:221/CH-211. 30/04/2015. CMV:222/CH-212. 30/04/2015. CMV:223/CH-213. 30/04/2015. CMV:224/CH-214. 30/04/2015. CMV:225/CH-215. 30/04/2015. CMV:226/CH-216. 30/04/2015. CMV:227/CH-217. 30/04/2015. CMV:228/CH-218. 30/04/2015. CMV:229/CH-219. 30/04/2015. CMV:230/CH-220. 30/04/2015. CMV:231/CH-221. 30/04/2015. CMV:232/CH-222. Diễn giải. TK đối ứng. Thu. Tiền Chi. Tồn. 10 519 951. Chi tiền thuê lao động tạp vụ tháng 04/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phụ cấp thường trực thêm giờ tháng 04/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền nước sinh hoạt trạm VT Long Tân tháng 04/2015(GD:Ngô Hùng Phi) Chi tiền nước sinh hoạt trạm VT Mỹ Qưới tháng 04/2015(GD:Phạm Chí Nguyện) Chi tiền thuê công nhật vác thang Đài VT Ngã Năm tháng 04/2015 (03 LĐ)(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền thuê công nhật vác thang Trạm VT Long Tân tháng 04/2015 (01 LĐ)(GD:Ngô Hùng Phi) Chi tiền thuê công nhật vác thang Trạm VT Tân Long tháng 04/2015 (01 LĐ)(GD:Nguyễn Thanh Tuấn) Chi tiền thuê công nhật vác thang Trạm VT Mỹ Qưới tháng 04/2015 (01 LĐ)(GD:Phạm Chí Nguyện) Chi tiền Lãnh đạo tiếp khách VT Bạc Liêu(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền mua tủ mũ+tủ tĩnh điện phục vụ cho công tác phát triển Fttx(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền mua nhiên liệu trạm BTS Thạnh Trị, BTS Tà Lọt, BTS Phú Tân, BTS Thạnh Tân 1,2, BTS Xa Mau, BTS Trương Hiền tháng 04/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua nhiên liệu trạm BTS Thạnh Điền, BTS Tuân Tức, BTS Công Điền tháng 4/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua nhiên liệu Đài VT Thạnh Trị tháng 4/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền lương khuyến khích tháng 01/2015(bổ sung) (KK thi công CT "XD các tuyến cáp quang phục vụ FTTx trên địa bàn Sóc Trăng 2014-2015)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua dây điện cấp nguồn cho Switch điện(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền thuê vị trí lắp đặt Switch phục vụ công tác phát triển Fttx T4/2015(Khóm 1, Khóm 3, Phường 1 TX NN)(Theo CV 04-04/VNPT-ST-KHĐT)(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền thuê vị trí lắp đặt Switch phục vụ công tác phát triển Fttx (Ấp A2, Ấp B1, ấp Long Thạnh) T4/2015 (Theo CV 04-04/VNPT-ST-KHĐT)(GD:Nguyễn Thanh Tuấn) Chi tiền phụ cấp đi đường của CNVHBDSCĐTB tháng 04/2015(Đài VT Ngã Năm)(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền phụ cấp thường trực thêm giờ tháng 04/2015(Đài VT Ngã Năm)(GD:Nguyễn Thế Phương). 15421-08.08.03. 800 000. 61 658 894. 15421-08.08.03. 900 000. 60 758 894. 73 392. 60 685 502. 15421-07.02.02,1363 5 15421-07.02.02,1363 5 15421-07.08.06. 98 900. 60 586 602. 6 560 000. 54 026 602. 15421-07.08.06. 2 080 000. 51 946 602. 15421-07.08.06. 2 000 000. 49 946 602. 15421-07.08.06. 2 080 000. 47 866 602. 627-08.03. 1 000 000. 46 866 602. 15421-02.01.03. 2 500 000. 44 366 602. 15421-02.03,13635. 4 579 200. 39 787 402. 15421-02.03,13635. 2 849 398. 36 938 004. 15421-02.03,13635. 1 139 760. 35 798 244. 3341-29. 9 300 000. 26 498 244. 15421-02.01.06. 680 000. 25 818 244. 15421-07.08.08. 300 000. 25 518 244. 15421-07.08.08. 300 000. 25 218 244. 15421-08.08.02. 1 110 000. 24 108 244. 15421-08.08.03. 1 800 000. 22 308 244.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> Trang : 16. Số phiếu. Ngày. Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 30/04/2015. CMV:233/CH-223. 30/04/2015. CMV:234/CH-224. 30/04/2015. CMV:235/CH-225. 30/04/2015. CMV:236/CH-226. 30/04/2015. CMV:237/CH-227. 30/04/2015. CMV:238/CH-228. 30/04/2015. CMV:239/CH-229. 30/04/2015. CMV:240/CH-230. 30/04/2015. CMV:241/CH-231. 30/04/2015. CMV:242/CH-232. 30/04/2015. CMV:243/CH-233. 30/04/2015. CMV:244/CH-234. 30/04/2015. CMV:245/CH-235. 30/04/2015. CMV:246/CH-236. 30/04/2015. CMV:247/CH-237. 15/05/2015 TMV:72/TH-. 75. Diễn giải. TK đối ứng. Thu. Tiền Chi. Tồn. 10 519 951. Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy phát điện trạm BTS Vĩnh Biên tháng 04/2015(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy phát điện Đài VT Ngã Năm tháng 04/2015(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy phát điện trạm VT Long Tân tháng 04/2015(GD:Ngô Hùng Phi) Chi tiền công tác phí tháng 04/2015(GD:Nguyễn Thế Phương). 15491-02.03. 712 350. 21 595 894. 15421-02.03. 1 915 430. 19 680 464. 538 220. 19 142 244. Chi tiền mua máy điện thoại di động công vụ cho Giám Đốc, p.Giám Đốc(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy phát điện trạm BTS Long Bình T04/2015(GD:Nguyễn Thanh Tuấn) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy phát điện trạm BTS Tân Long T04/2015(GD:Nguyễn Thanh Tuấn) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy phát điện trạm BTS Ấp 18 T04/2015(GD:Nguyễn Thanh Tuấn) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy phát điện trạm BTS Vĩnh Qưới T04/2015(GD:Ngô Khải Minh) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy phát điện trạm BTS ấp Cơi Nhì T04/2015(GD:Phạm Chí Nguyện) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy phát điện trạm BTS Mỹ Bình T04/2015(GD:Phạm Chí Nguyện) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy phát điện trạm BTSấp Mỹ Phước xã Mỹ Bình T04/2015(GD:Phạm Chí Nguyện) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy phát điện trạm BTS trạm VT Mỹ Qưới T04/2015(GD:Phạm Chí Nguyện) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy phát điện trạm BTS ấp Mỹ Tây xã Mỹ QướiT04/2015(GD:Phạm Chí Nguyện) Chi tiền phúng điếu đám tang Bà Mẹ Việt Nam Lâm Thị Tám (ĐV nhận phụng dưỡng)(GD:Nguyễn Thế Phương) Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 242,13635. 15491-02.03,13635 15421-08.08.01. 581 000. 18 561 244. 5 900 000. 12 661 244. 15491-02.03. 328 320. 12 332 924. 15491-02.03. 2 057 900. 10 275 024. 15491-02.03. 276 480. 9 998 544. 15491-02.03,13635. 569 880. 9 428 664. 15491-02.03,13635. 902 310. 8 526 354. 15491-02.03,13635. 691 200. 7 835 154. 15491-02.03,13635. 379 920. 7 455 234. 15491-02.03,13635. 237 450. 7 217 784. 15491-02.03,13635. 86 400. 7 131 384. 1 000 000. 6 131 384. 13631-07 33631-08. 19/05/2015. CMV:248/CH-238. Chi tiền Lãnh đạo tiếp khách địa phương(GD:Trần Quốc Mạnh). 627-08.03. 19/05/2015. CMV:249/CH-239. 19/05/2015. CMV:250/CH-240. 15421-07.02.02,1363 5 15421-07.08.08. 19/05/2015. CMV:251/CH-241. 19/05/2015. CMV:252/CH-242. Chi tiền nước sinh hoạt đài Viễn thông Thạnh Trị tháng 04/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua nước uống họp cơ quan tháng 05/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phúng điếu đám tang đ/c Trần Ngọc Út (GĐ.TTVTLP) (GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền cước điện thoại cố định nghiệp vụ tháng 04/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 13631-07 15421-07.08.08,1363 5. 100 000 000. 106 131 384 2 142 000. 103 989 384. 544 617. 103 444 767. 190 000. 103 254 767. 1 000 000. 102 254 767. 17 268. 102 237 499.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> Trang : 17. Số phiếu. Ngày. Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 19/05/2015. CMV:253/CH-243. 19/05/2015. CMV:254/CH-244. 19/05/2015. CMV:255/CH-245. 19/05/2015. CMV:256/CH-246. 21/05/2015 TMV:73/TH-. 76 21/05/2015 TMV:74/TH77. Diễn giải. TK đối ứng. Chi tiền cước ADSL của Đài VT Thạnh Trị + KV Châu Hưng tháng 04/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền Lãnh đạo tiếp khách vinaphone Cần Thơ(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua văn phòng phẩm tháng 05/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua đồ bảo hộ lao động cho CNV năm 2015 (Theo CV71/VTST-TCLĐ 14/04/2015)(GD:Trần Quốc Mạnh) Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 15421-07.08.08,1363 5 627-08.03. 191 450. 102 046 049. 2 078 000. 99 968 049. 15421-02.01.06. 1 666 000. 98 302 049. 15421-08.01.01. 3 764 400. 94 537 649. 33631-08. 18 000 000. 112 537 649. Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 33631-08. 50 000 000. 162 537 649. Chi tiền sửa chữa máy photo bộ phận kế toán(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thay ổ khoá học tủ (06 cái) phòng kế toán(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua 01 bình mực photo và 01 chuột máy vi tính(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi lương đợt I tháng 04/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 15421-02.02.04. 6 750 000. 155 787 649. 15421-02.01.06. 180 000. 155 607 649. 15421-02.01.06. 870 000. 154 737 649. 15 000 000. 139 737 649. 627-08.03,13635. 2 204 000. 137 533 649. 50 000. 137 483 649. CMV:257/CH-247. 22/05/2015. CMV:258/CH-248. 22/05/2015. CMV:259/CH-249. 22/05/2015. CMV:260/CH-250. 24/05/2015. CMV:261/CH-251. 24/05/2015. CMV:262/CH-252. Chi tiền Lãnh đạo tiếp khách điện Lực Sóc Trăng(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thay chốt cửa phòng kế toán(GD:Trần Quốc Mạnh). 24/05/2015. CMV:263/CH-253. Chi tiền bơm mực máy in đài VT Thạnh Trị(GD:Trần Quốc Mạnh). 15421-07.08.08. 24/05/2015. CMV:264/CH-254. 24/05/2015. CMV:265/CH-255. 3341-32,3341-26,334 1-29 3341-29. 24/05/2015. CMV:266/CH-256. Chi tiền lương đợt 2 tháng 03/2015 (TTVT Thạnh Trị+TTVT Ngã Năm)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền lương khuyến khích phát triển thuê bao 03/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua dụng cụ vệ sinh cơ quan(GD:Trần Quốc Mạnh). 24/05/2015. CMV:267/CH-257. 24/05/2015. CMV:268/CH-258. 78. Tồn. 10 519 951. 22/05/2015. 25/05/2015 TMV:75/TH-. Thu. Tiền Chi. 3341-29. 15421-02.01.06. 80 000. 137 403 649. 70 897 612. 66 506 037. 2 730 420. 63 775 617. 15421-07.08.08. 170 000. 63 605 617. Chi tiền điện thoại di động nghiệp vụ tháng 04/2015 (Kế toán, Trưởng đài TT)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phụng dưỡng Bà Mẹ Việt Nam Anh Hùng quí I/2015 (Theo Tb 57/TCKT.2015)(GD:Trần Quốc Mạnh) Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 627-07.08.08,1542107.08.08,13635 13631-07. 150 000. 63 455 617. 1 500 000. 61 955 617. 11211. 27/05/2015. D:107/CH-259. Nộp tiền mặt vào tài khoản cơ quan(GD:Trần Quốc Mạnh). 27/05/2015. CMV:269/CH-260. 27/05/2015. CMV:270/CH-261. Chi tiền nước sinh hoạt trạm Châu Hưng tháng 04/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền Lãnh đạo tiếp khách Viễn thông Long Mỹ(GD:Nguyễn Thế Phương). 33631-08. 15421-07.02.02,1363 5 627-08.03. 75 000 000. 136 955 617 92 000 000. 44 955 617. 63 144. 44 892 473. 2 300 000. 42 592 473.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> Trang : 18. Số phiếu. Ngày. Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 27/05/2015. CMV:271/CH-262. 27/05/2015. CMV:272/CH-263. 29/05/2015 TMV:76/TH-. 79. Diễn giải. TK đối ứng. Thu. Tiền Chi. Tồn. 10 519 951. Chi tiền phúng điếu đám tang Đ/c Nguyễn Trường Sa(GĐ.TTVT Kế Sách)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền vận chuyển vật tư từ Sóc Trăng về Thạnh Trị(GD:Trần Quốc Mạnh) Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (Phương,Thanh, Thảo)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 13631-07 15421-07.03 33631-08. 1 000 000. 41 592 473. 450 000. 41 142 473. 41 500 000. 82 642 473. 29/05/2015. D:275/CH-266. Nộp tiền vào tài khoản cơ quan(GD:Trần Quốc Mạnh). 11211. 20 000 000. 62 642 473. 29/05/2015. CMV:273/CH-264. 15421-08.08.01. 909 000. 61 733 473. 29/05/2015. CMV:274/CH-265. 13631-07. 300 000. 61 433 473. 29/05/2015. CMV:276/CH-267. 15421-07.03. 80 000. 61 353 473. 29/05/2015. CMV:277/CH-268. 15421-07.03. 320 000. 61 033 473. 29/05/2015. CMV:278/CH-269. 15421-07.03. 1 200 000. 59 833 473. 29/05/2015. CMV:279/CH-270. 15421-02.01.06. 1 315 000. 58 518 473. 29/05/2015. CMV:280/CH-271. 100 914. 58 417 559. 29/05/2015. CMV:281/CH-272. 489 366. 57 928 193. 29/05/2015. CMV:282/CH-273. Chi tiền công tác phí (đ/c Giám Đốc+đ/c Mạnh)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền khen thưởng cá nhân trong đợt thi đua ngắn hạn (Từ 01/01/2015 đến 31/03/2015)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền vận chuyển vật tư (Switch+phụ kiện) từ Sóc Trăng về Thạnh Trị(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền vận chuyển vật tư (modem+dây sub) từ Sóc Trăng về Thạnh Trị(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền vận chuyển cáp quang từ BTS Thạnh Tân 1 đến BTS Thạnh Tân 2 (Thi công CT cáp quang 2015)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua CB điện AC và ổ khoá tại Đài Viễn Thông Ngã Năm(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền nước sinh hoạt trạm Viễn thông Long Tân tháng 05/2015(GD:Ngô Hùng Phi) Chi tiền nước sinh hoạt Đài VT Ngã Năm tháng 04/2015(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền phí vệ sinh tại Đài VT Ngã Năm tháng 04/2015 và tháng 05/2015(GD:Nguyễn Thế Phương) Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 60 000. 57 868 193. Chi tiền phụ cấp công tác phí giao dịch ngân hàng tháng 05/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê chạy máy phát điện BTS Thạnh Tân 1 tháng 05/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phụ cấp thường trực thêm giờ của NV Đài VT Thạnh Trị tháng 05/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phụ cấp đi đường của CNVHBDSCDTB (Đài VT Thạnh Trị) tháng 05/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê lao động tạp vụ tháng 05/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền Lãnh đạo tiếp khách (UBND huyện)(GD:Trần Quốc Mạnh). 15421-08.08.03. 100 000. 94 268 193. 15421-07.08.08. 200 000. 94 068 193. 15421-08.08.03. 930 000. 93 138 193. 1 000 000. 92 138 193. 800 000. 91 338 193. 3 600 000. 87 738 193. 31/05/2015 TMV:77/TH-. 80 31/05/2015. CMV:283/CH-274. 31/05/2015. CMV:284/CH-275. 31/05/2015. CMV:285/CH-276. 31/05/2015. CMV:286/CH-277. 31/05/2015. CMV:287/CH-278. 31/05/2015. CMV:288/CH-279. 15491-07.02.02,1363 5 15421-07.02.02,1363 5 15421-07.08.08 33631-08. 15421-08.08.08.01 15421-08.08.03 627-08.03. 36 500 000. 94 368 193.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> Trang : 19. Ngày. Số phiếu Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 31/05/2015. CMV:289/CH-280. 31/05/2015. CMV:290/CH-281. 31/05/2015. CMV:291/CH-282. 31/05/2015. CMV:292/CH-283. 31/05/2015. CMV:293/CH-284. 31/05/2015. CMV:294/CH-285. 31/05/2015. CMV:295/CH-286. 31/05/2015. CMV:296/CH-287. 31/05/2015. CMV:297/CH-288. 31/05/2015. CMV:298/CH-289. 31/05/2015. CMV:299/CH-290. 31/05/2015. CMV:300/CH-291. 31/05/2015. CMV:301/CH-292. 31/05/2015. CMV:302/CH-293. 31/05/2015. CMV:303/CH-294. 31/05/2015. CMV:304/CH-295. 31/05/2015. CMV:305/CH-296. 31/05/2015. CMV:306/CH-297. Diễn giải. TK đối ứng. Thu. Tiền Chi. Tồn. 10 519 951. Chi tiền thuê bảo vệ và giữ trạm BTS Tuân Tức, BTS Lâm Tân tháng 05/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê vị trí lắp đặt Switch(T05/2015) phục vụ công tác phát triển Fttx (Đài VTTT)Theo CV 04-04/VNPT-ST-KHĐT) (GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê công nhật vác thang tháng 05/2015 (Đài VT Thạnh Trị)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua nhiên liệu các trạm BTS Lân Tân, BTS Thạnh điền, BTS Công Điền tháng 05/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua nhiên liệu các trạm BTSThạnh Trị, BTS Tà Lọt, BTS Xa Mau, BTS Thạnh Tân 2, BTS Kiết Bình tháng 05/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua nhiên liệu trạm BTS Vĩnh Lợi tháng 05/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền thuê công nhật vác thang tháng 05/2015 (KV Châu Hưng)(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền thuê chạy máy nổ và bảo vệ trạm BTS Vĩnh Lợi tháng 05/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền thuê vị trí lắp đặt Switch(T05/2015) phục vụ công tác phát triển Fttx (KV Châu Hưng-VL)(Theo CV 04-04/VNPT-ST-KHĐT)(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy nổ BTS trạm Châu Hưng+BTS Kinh Ngay 2 tháng 05/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy nổ trạm BTS Mỹ Qưới, BTS Cơi Nhì, BTS Mỹ Bình, BTS Mỹ Tây B tháng 05/2015(GD:Phạm Chí Nguyện) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy nổ trạm VT Long Tân tháng 05/2015(GD:Ngô Hùng Phi) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy nổ trạm BTS Long Tân tháng 05/2015(GD:Ngô Hùng Phi) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy nổ Đài VT Ngã Năm tháng 05/2015(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy nổ trạm VT Tân Long, BTS Long Bình, BTS Tân Chánh A, BTS ấp 18 tháng 05/2015(GD:Nguyễn Thanh Tuấn) Chi tiền thuê lao động công nhật vác thang cho trạm VT Long Tân tháng 05/2015(GD:Ngô Hùng Phi) Chi tiền thuê lao động công nhật vác thang cho trạm VT Mỹ Qưới tháng 05/2015(GD:Phạm Chí Nguyện) Chi tiền khen thưởng cho tập thể TT Viễn Thông Ngã Năm trong đợt thi đua ngắn hạn (Từ 01/01/2015-31/03/2015) (Theo TB 70/TCKT.2015)(GD:Nguyễn Thế Phương). 15421-07.08.08,1363 5 15421-07.08.08. 1 100 000. 86 638 193. 300 000. 86 338 193. 15421-07.08.06. 4 130 000. 82 208 193. 15491-02.03,13635. 1 959 599. 80 248 594. 15491-02.03,13635. 2 962 348. 77 286 246. 15491-02.03,13635. 816 500. 76 469 746. 15421-07.08.06. 1 820 000. 74 649 746. 15421-07.08.07. 400 000. 74 249 746. 15421-07.08.08. 300 000. 73 949 746. 15491-02.03,13635. 1 184 099. 72 765 647. 15491-02.03,13635. 2 650 330. 70 115 317. 15491-02.03,13635. 1 371 720. 68 743 597. 15491-02.03,13635. 204 300. 68 539 297. 15421-02.03. 685 860. 67 853 437. 15491-02.03. 5 962 900. 61 890 537. 15421-07.08.06. 2 080 000. 59 810 537. 15421-07.08.06. 2 080 000. 57 730 537. 13631-07. 7 000 000. 50 730 537.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> Trang : 20. Số phiếu. Ngày. Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 31/05/2015. CMV:307/CH-298. 31/05/2015. CMV:308/CH-299. 31/05/2015. CMV:309/CH-300. 31/05/2015. CMV:310/CH-301. 31/05/2015. CMV:311/CH-302. 31/05/2015. CMV:312/CH-303. 31/05/2015. CMV:313/CH-304. 31/05/2015. CMV:314/CH-305. 31/05/2015. CMV:315/CH-306. 31/05/2015. CMV:316/CH-307. 31/05/2015. CMV:317/CH-308. 31/05/2015. CMV:318/CH-309. 31/05/2015. CMV:319/CH-310. 31/05/2015. CMV:320/CH-311. 01/06/2015. CMV:321/CH-312. 17/06/2015 TMV:78/TH-. 81. Diễn giải. TK đối ứng. Thu. Tiền Chi. Tồn. 10 519 951. Chi tiền mua bóng đèn 4U cho Đài VT Ngã Năm(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền thuê nhân công ra cáp và vận chuyển cáp quang tuyến trạm VT tân Long- BTS Tân Chánh A; Và Từ trạm VT Mỹ Qưới đến BTS Mỹ Bình(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền thuê lao động công nhật vác thang trạm VT Tân Long tháng 05/2015(GD:Nguyễn Thanh Tuấn) Chi tiền phụ cấp đi đường của CNVHBDSCĐTB đài VT Ngã Năm tháng 05/2015(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền phụ cấp thường trực thêm giờ của đài VT Ngã Năm tháng 05/2015(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền thuê 03 lao động công nhật vác thang Đài VT Ngã Năm tháng 05/2015(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền chi phí công tác đ/c p.GĐ và đ/c Phương(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền phí tàu, xe nghĩ phép năm 2015 của đ/c Nam(GD:Nguyễn Đình Nam) Chi tiền chi phí tập huấn lớp "Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp" (Theo TB 72/TB-VTST-TCLĐ)(GD:Nguyễn Đình Nam) Chi tiền mua vật liệu sữa chữa nguồn điện tại trạm BTS Lâm Kiết(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê vị trí lắp đặt Switch điện(T05/2015) phục vụ công tác phát triển Fttx (ấp A2, ấp B1, ấp Long Thạnh)(Theo CV 04-04/VNPT-ST-KHĐT)(GD:Nguyễn Thanh Tuấn) Chi tiền thuê vị trí lắp đặt Switch điện(T05/2015) phục vụ công tác phát triển Fttx (khóm 1, khóm 3, phường 1)(Theo CV 04-04/VNPT-ST-KHĐT)(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền mua nhiên liệu trạm BTS Vĩnh Qưới tháng 05/2015(GD:Ngô Khải Minh) Chi tiền mua vật liệu sữa chữa dây chống sét trụ anten trạm BTS Vĩnh Lợi(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê mặt bằng lắp đặt trạm BTS xã Vĩnh Qưới (Từ 01/03/2014-28/02/2016) (Theo HĐ 01HĐKT.2015)(GD:Uỷ Ban Nhân Dân xã Vĩnh Qưới) Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 15491-02.01.06. 1 199 000. 49 531 537. 15491-07.03. 1 800 000. 47 731 537. 15421-07.08.06. 1 600 000. 46 131 537. 15421-08.08.02. 1 200 000. 44 931 537. 15421-08.08.03. 1 860 000. 43 071 537. 15421-07.08.06. 6 640 000. 36 431 537. 15421-08.08.08.01. 552 000. 35 879 537. 15421-08.08.08.01. 1 600 000. 34 279 537. 303 000. 33 976 537. 4 730 000. 29 246 537. 300 000. 28 946 537. 15421-07.08.08. 300 000. 28 646 537. 15491-02.03. 440 910. 28 205 627. 8 250 000. 19 955 627. 15 000 000. 4 955 627. 3341-32,3341-26,334 1-29 13631-07. 17/06/2015. CMV:322/CH-313. Chi tiền lương đợt 2 tháng 04/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 17/06/2015. CMV:323/CH-314. 17/06/2015. CMV:324/CH-315. Chi tiền khen thưởng các cháu học giỏi NH 2014-2015(Theo TB 78/TC-KT.2015)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua quà cho các cháu thiếu nhi nhân ngày 01/06(Theo TB 78/TC-KT.2015)(GD:Trần Quốc Mạnh). 15421-08.04 15421-02.02.04,1363 5 15421-07.08.08. 15421-02.02.04,1363 5 142. 33631-08. 13631-07. 100 000 000. 104 955 627 62 515 653. 42 439 974. 2 230 000. 40 209 974. 2 040 000. 38 169 974.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> Trang : 21. Số phiếu. Ngày. Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 17/06/2015. CMV:325/CH-316. 17/06/2015. CMV:326/CH-317. 17/06/2015. CMV:327/CH-318. 17/06/2015. CMV:328/CH-319. 19/06/2015. CMV:329/CH-320. 19/06/2015. CMV:331/CH-321. 22/06/2015. CMV:330/CH-322. 23/06/2015 TMV:79/TH-. 82. Diễn giải. TK đối ứng. Chi tiền Lãnh đạo tiếp khách địa phương(UBND huyện)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền tạm ứng lương đợt 1 tháng 05/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền khen thưởng thành tích thực hiện nhiệm vụ quí I/2015 (Theo CV58.59/QĐ-VTST-TĐTT)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền khen thưởng thành tích hoạt động công đoàn quí I/2015 (Theo CV18.19/QĐ-CĐ.VTST-KT)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền Lãnh đạo tiếp khách địa phương (Điện Lực TT)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua văn phòng phẩm tháng 06/2015 (Nhà sách Thanh Tâm)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phí gửi công văn tháng 06/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 627-08.03. Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 33631-08. 4 230 000. 33 939 974. 3341-29. 15 000 000. 18 939 974. 13631-07. 1 400 000. 17 539 974. 13631-07. 900 000. 16 639 974. 627-08.03. 3 600 000. 13 039 974. 700 000. 12 339 974. 15421-02.01.06 15421-07.08.08. D:333/CH-324. Nộp tiền mặt vào tài khoản cơ quan(GD:Trần Quốc Mạnh). 11211. 23/06/2015. CMV:332/CH-323. 627-08.03. 23/06/2015. CMV:334/CH-325. 23/06/2015. CMV:335/CH-326. 23/06/2015. CMV:336/CH-327. 23/06/2015. CMV:337/CH-328. 23/06/2015. CMV:338/CH-329. 23/06/2015. CMV:339/CH-330. 23/06/2015. CMV:340/CH-331. 23/06/2015. CMV:341/CH-332. 23/06/2015. CMV:342/CH-333. Chi tiền Lãnh đạo tiếp khách (Phòng tin học VT tiền Giang) (GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phí vệ sinh Trung tâm tháng 05/2015, tháng 06/2015 (Đài VT Thạnh Trị)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua văn phòng phẩm tháng 06/2015(Văn phòng Bách Hoá tổng hợp)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền cước ADSL Đài VT Thạnh Trị + Trạm Châu Hưng tháng 05/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền cước điện thoại cố định nghiệp vụ tháng 05/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền cước ADSL Đài VT Ngã Năm tháng 05/2015(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền cước di động nghiệp vụ (kế toán, trưởng đài TT) tháng 05/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền nước sinh hoạt (Đài VT Thạnh Trị, Kv Châu Hưng) tháng 05/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền nước sinh hoạt (Đài VT Ngã Năm) tháng 05/2015(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền thuê nhân dựng cột và vận chuyển tại Ngã 3 ấp 6 (Đài VT Ngã Năm)(GD:Nguyễn Thế Phương) Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (Thảo)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST) Chi tiền sửa chữa máy lạnh tại 03 trạm Mỹ Qưới, Trạm Long Tân, BTS Mỹ Bình thuộc Đài VT Ngã Năm(GD:Nguyễn Thế Phương). 15491-02.02.04. 83 24/06/2015. CMV:343/CH-334. Tồn. 10 519 951. 23/06/2015. 24/06/2015 TMV:80/TH-. Thu. Tiền Chi. 89 320 100 000 000. 12 250 654 112 250 654. 100 000 000. 12 250 654. 2 011 000. 10 239 654. 15421-07.08.08. 60 000. 10 179 654. 15421-02.01.06. 1 109 000. 9 070 654. 191 400. 8 879 254. 9 013. 8 870 241. 343 233. 8 527 008. 150 000. 8 377 008. 702 477. 7 674 531. 457 794. 7 216 737. 1 300 000. 5 916 737. 15421-07.08.08,1363 5 15421-07.08.08,1363 5 15421-07.08.08,1363 5 627-07.08.08,1542107.08.08,13635 15421-07.02.02,1363 5 15421-07.02.02,1363 5 15421-07.01.03 33631-08. 48 000 000. 53 916 737 9 350 000. 44 566 737.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> Trang : 22. Số phiếu. Ngày. Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 24/06/2015. CMV:344/CH-335. 26/06/2015 TMV:81/TH-. 84 26/06/2015. CMV:345/CH-336. 26/06/2015. CMV:346/CH-337. 26/06/2015. CMV:347/CH-338. 29/06/2015 TMV:82/TH-. 85. Diễn giải. TK đối ứng. Thu. Tiền Chi. Tồn. 10 519 951. Chi tiền nước sinh hoạt trạm Vt Tân Long tháng 05/2015(GD:Nguyễn Thanh Tuấn) Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 15421-07.02.02,1363 5 33631-08. Chi tiền sửa chữa thay bloc máy lạnh trạm BTS Vĩnh Biên và Trạm VT Tân Long(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền vận chuyển vật tư từ Thạnh Trị đến Ngã Năm(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền thuê nhân công dựng cột và vận chuyển cột tại Mũi tàu nghĩa trang thuộc Đài VT Ngã Năm(GD:Nguyễn Thế Phương) Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (Thảo)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 15491-02.02.04. 4 400 000. 140 080 737. 15421-07.08.08. 500 000. 139 580 737. 15491-07.01.03. 4 550 000. 135 030 737. 33631-08. 86 000 100 000 000. 44 480 737 144 480 737. 80 000 000. 215 030 737. 29/06/2015. D:349/CH-340. Nộp tiền mặt vào tài khoản cơ quan(GD:Trần Quốc Mạnh). 11211. 29/06/2015. CMV:348/CH-339. 29/06/2015. CMV:350/CH-341. Chi tiền thay 02 Block máy lạnh LG tại Đài VT Ngã Năm(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền công tác phí tháng 06/2015 (Đ/c Tùng, Đ/c Phương, Đ/c Phi, Đ/c Tuấn, đ/c Nguyện)(GD:Nguyễn Thế Phương) Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 33631-08. 69 000 000. 78 944 737. Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 33631-08. 50 000 000. 128 944 737. 30/06/2015 TMV:83/TH-. 86 30/06/2015 TMV:84/TH87. 200 000 000. 15 030 737. 15421-02.02.04. 4 000 000. 11 030 737. 15421-08.08.08.01. 1 086 000. 9 944 737. 30/06/2015. D:361/CH-352. Nộp tiền mặt vào tài khoản cơ quan(GD:Trần Quốc Mạnh). 11211. 30/06/2015. CMV:351/CH-342. 30/06/2015. CMV:352/CH-343. 30/06/2015. CMV:353/CH-344. 30/06/2015. CMV:354/CH-345. 30/06/2015. CMV:355/CH-346. 30/06/2015. CMV:356/CH-347. 30/06/2015. CMV:357/CH-348. 30/06/2015. CMV:358/CH-349. Chi tiền thuê lao động vác thang tháng 06 /2015 (Trạm VT Mỹ Qưới)(GD:Phạm Chí Nguyện) Chi tiền thuê vị trí lắp đặt Switch điện (T06/2015) phục vụ công tác phát triển Fttx (Trạm VT Tân Long)Theo CV 04-04/VNPT-ST-KHĐT)(GD:Nguyễn Thanh Tuấn) Chi tiền thuê lao động vác thang tháng 06 /2015 (Trạm VT Tân Long)(GD:Nguyễn Thanh Tuấn) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy phát điện trạm VT Tân Long tháng 06/2015(GD:Nguyễn Thanh Tuấn) Chi tiền bảo vệ và giữ trạm BTS Tuân Tức, Lâm Tân tháng 06/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy nồ BTS Vĩnh Lợi tháng 06/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền thuê vị trí lắp đặt Switch điện (T06/2015) phục vụ công tác phát triển Fttx (trạm Châu Hưng)Theo CV 04-04/VNPT-ST-KHĐT)(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền thuê lao động vác thang trạm Châu Hưng tháng 06/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm). 40 000 000. 88 944 737. 15421-07.08.06. 2 080 000. 86 864 737. 15421-07.08.08. 300 000. 86 564 737. 15421-07.08.06. 2 240 000. 84 324 737. 15491-02.03. 2 707 800. 81 616 937. 15421-07.08.08,1363 5 15491-02.03,13635. 1 100 000. 80 516 937. 640 800. 79 876 137. 15421-07.08.08. 300 000. 79 576 137. 15421-07.08.06. 1 820 000. 77 756 137.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> Trang : 23. Ngày. Số phiếu Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 30/06/2015. CMV:359/CH-350. 30/06/2015. CMV:360/CH-351. 30/06/2015. CMV:362/CH-353. 30/06/2015. CMV:363/CH-354. 30/06/2015. CMV:364/CH-355. 30/06/2015. CMV:365/CH-356. 30/06/2015. CMV:366/CH-357. 30/06/2015. CMV:367/CH-358. 30/06/2015. CMV:368/CH-359. 30/06/2015. CMV:369/CH-360. 30/06/2015. CMV:370/CH-361. 30/06/2015. CMV:371/CH-362. 30/06/2015. CMV:372/CH-363. 30/06/2015. CMV:373/CH-364. 30/06/2015. CMV:374/CH-365. 30/06/2015. CMV:375/CH-366. 30/06/2015. CMV:376/CH-367. 30/06/2015. CMV:377/CH-368. 30/06/2015. CMV:378/CH-369. Diễn giải. TK đối ứng. Thu. Tiền Chi. Tồn. 10 519 951. Chi tiển thuê chạy máy nổ và bảo vệ trạm BTS Vĩnh lợi tháng 06/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền mua nhiên liệu chạy nổ trạm Châu Hưng, BTS Kinh Ngay 2 tháng 06/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy phát điện trạm VT Long Tân + BTS Long Tân tháng 06/2015(GD:Ngô Hùng Phi) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy phát điện trạm VT Mỹ Qưới, BTS Cơi Nhì, BTS Mỹ Phước, BTS Mỹ Tây, BTS Mỹ Bình tháng 06/2015(GD:Phạm Chí Nguyện) Chi tiền cước điện thoại nghiệp vụ (đ/c P.GĐ, Trưởng đài NN) tháng 04/2015+ tháng 05/2015(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền thuê lao động vác thang trạm VT Long Tân tháng 06/2015(GD:Ngô Hùng Phi) Chi tiền thuê vị trí lắp đặt Switch điện (T06/2015) phục vụ công tác phát triển Fttx (Đài VT Thạnh Trị)Theo CV 04-04/VNPT-ST-KHĐT)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê di dời 01 máy lạnh lắp đặt tại trạm VT Long Tân(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phụ cấp đi đường của CNV Đài VT Thạnh Trị tháng 06/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê chạy máy phát điện BTS Thạnh Tân 1 tháng 06/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê lao động vác thang Đài VT Thạnh Trị tháng 06/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phụ cấp thường trực thêm giờ Đài VT Thạnh Trị tháng 06/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền công tác phí (đ/c Mạnh, đ/c Chi)(GD:Trần Quốc Mạnh). 15421-07.08.07. Chi tiền phụng dưỡng Bà mẹ Việt Nam anh hùng quí II/2015 (Theo CV57/TCKT.2015 ngày 06/05/2015)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền Lãnh đạo tiếp khách VT Thành Phố(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phụ cấp công tác phí giao dịch ngân hàng tháng 06/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê lao động tạp vụ tháng 06/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy phát điện trạm BTS Tuân Tức, BTS Công Điền, BTS Thạnh Điền, BTS Lâm Tân tháng 06/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy phát điện trạm BTS xã Thạnh Trị, BTS Tà Lọt, BTS Xa Mau, BTS Trương Hiền, BTS Kiết Bình tháng 06/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 13631-07 627-08.03,13635. 2 111 340. 57 289 094. 100 000. 57 189 094. 15421-07.08.06. 1 200 000. 55 989 094. 15491-02.03,13635. 1 874 340. 54 114 754. 15491-02.03,13635. 4 390 519. 49 724 235. 400 000. 77 356 137. 15491-02.03,13635. 2 134 980. 75 221 157. 15491-02.03,13635. 1 572 750. 73 648 407. 15491-02.03,13635. 2 194 790. 71 453 617. 321 183. 71 132 434. 2 080 000. 69 052 434. 15421-07.08.08. 300 000. 68 752 434. 15491-07.01.03. 1 612 000. 67 140 434. 15421-08.08.08.02. 1 000 000. 66 140 434. 15421-07.08.07. 200 000. 65 940 434. 15421-07.08.06. 3 570 000. 62 370 434. 900 000. 61 470 434. 570 000. 60 900 434. 1 500 000. 59 400 434. 627-07.08.08,1542107.08.08,13635 15421-07.08.06. 15421-08.08.08.08 15421-08.08.08.01. 15421-08.08.08.08.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> Trang : 24. Số phiếu. Ngày. Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 30/06/2015. CMV:379/CH-370. 30/06/2015. CMV:380/CH-371. 30/06/2015. CMV:381/CH-372. 30/06/2015. CMV:382/CH-373. 30/06/2015. CMV:383/CH-374. 30/06/2015. CMV:384/CH-375. 30/06/2015. CMV:385/CH-376. 30/06/2015. CMV:386/CH-377. 30/06/2015. CMV:387/CH-380. 30/06/2015. CMV:388/CH-378. 30/06/2015. CMV:389/CH-379. 01/07/2015. CMV:390/CH-381. 15/07/2015 TMV:85/TH-. 88 15/07/2015 TMV:86/TH-. 89 15/07/2015. CMV:391/CH-382. 15/07/2015. CMV:392/CH-383. 15/07/2015. CMV:393/CH-384. 15/07/2015. CMV:394/CH-385. 15/07/2015. CMV:395/CH-386. Diễn giải. TK đối ứng. Thu. Tiền Chi. Tồn. 10 519 951. Chi tiền nhiên liệu chạy máy phát điện BTS Vĩnh Biên tháng 06/2015(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền nhiên liệu chạy máy phát điện Đài VT Ngã Năm tháng 06/2015(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền nhiên liệu chạy máy phát điện trạm BTS Vĩnh Qưới tháng 06/2015(GD:Ngô Khải Minh) Chi tiền phí vệ sinh Đài VT Ngã Năm tháng 06/2015(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền thuê 03 lao động vác thang tháng 06/2015(Đài VT Ngã Năm)(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền phục cấp đi đường CNV Đài VT Ngã Năm tháng 06/2015(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền thường trực thêm giờ Đài VT Ngã Năm tháng 06/2015(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền thuê vị trí lắp đặt Switch điện (T06/2015) phục vụ công tác phát triển Fttx (Đài Ngã Năm)Theo CV 04-04/VNPT-ST-KHĐT)(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền vận chuyển vật tư từ Sóc Trăng về Thạnh Trị(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua máy tính xách tay Acer Aspirc E5 phục vụ công tác SXKD đài VT Ngã Năm(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền lương đợt 1 tháng 06/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 15491-02.03. 1 025 280. 48 698 955. 15421-02.03. 2 082 600. 46 616 355. 530 310. 46 086 045. 15421-07.08.08. 30 000. 46 056 045. 15421-07.08.06. 6 040 000. 40 016 045. 15421-08.08.08.02. 1 200 000. 38 816 045. 15421-08.08.08.08. 1 800 000. 37 016 045. 300 000. 36 716 045. 15421-07.03. 1 220 000. 35 496 045. 242,13635. 9 100 000. 26 396 045. 15 000 000. 11 396 045. Chi tiền nước uống họp cơ quan tháng 06/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 15421-07.08.08. 150 000. 11 246 045. 33631-08. 113 000 000. 124 246 045. Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (Thảo)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 33631-08. 40 000 000. 164 246 045. Chi tiền truy lãnh các khoản phụ cấp theo lương của CB-CNV từ tháng 01/2015 đến tháng 04/2015(TTVT Thạnh Trị+TTVT Ngã Năm)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền nước sinh hoạt tháng 06/2015( Đài VT Thạnh Trị+ khu vực Châu Hưng )(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phân phối quỹ tiền lương năm 2014 (CV 96/TB-TC-KT.2015 ngày 02/07/2015)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phân phối bổ sung quỹ khen thưởng năm 2015 cho LĐ vác thang, LĐ tạp vụ (Thông báo số 94/TC-KT.2015 ngày 02/07/2015)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền lương đợt 2 tháng 05/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 13631-07. 15491-02.03,13635. 15421-07.08.08. 3341-29. 15421-07.02.02,1363 5 13631-07 13631-07. 3341-32,3341-26,334 1-29,3341-29,1363107. 3 381 000. 160 865 045. 126 288. 160 738 757. 71 738 531. 89 000 226. 7 400 000. 81 600 226. 63 449 671. 18 150 555.

<span class='text_page_counter'>(25)</span> Trang : 25. Số phiếu. Ngày. Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 15/07/2015. CMV:396/CH-387. 15/07/2015. CMV:397/CH-388. 15/07/2015. CMV:398/CH-389. 15/07/2015. CMV:399/CH-390. 15/07/2015. CMV:400/CH-391. 16/07/2015 TMV:89/TH-. 90. Diễn giải. TK đối ứng. Thu. Tiền Chi. Tồn. 10 519 951. Chi tiền chi phí tập huấn lớp "cài đặt xử lý sự cố dịch vụ Fiber VNN" (Theo CV 105/QĐ-VTST-TCLĐ ngày 18/06/2015)(GD:Trần Anh Kiệt) Chi tiền làm bảng hiệu cho hội nghị trực tuyến tại UBND huyện Thạnh Trị(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền cước điện thoại di động nghiệp vụ tháng 06/2015(Kế Toán , Trưởng đài TT)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền cước ADSL tháng 06/2015 (Đài VT Thạnh Trị + KV Châu Hưng )(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền cước điện thoại cố định nghiệp vụ tháng 06/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (Bằng)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 15421-08.04. 1 350 000. 16 800 555. 15421-07.08.08. 350 000. 16 450 555. 15421-07.08.08,62707.08.08,13635 15421-07.08.08,1363 5 15421-07.08.08,1363 5 33631-08. 150 000. 16 300 555. 191 549. 16 109 006. 19 238. 16 089 768. 30 000 000. 46 089 768. 16/07/2015. D:401/CH-392. Nộp tiền mặt vào tài khoản cơ quan(GD:Trần Quốc Mạnh). 11211. 30 000 000. 16 089 768. 16/07/2015. CMV:402/CH-393. 13631-07. 1 000 000. 15 089 768. 18/07/2015. CMV:403/CH-394. Chi tiền mua quà tặng cho bà Mẹ Việt Nam Anh hùng nhân ngày 27/07/2015(Theo Tờ trình 36/TT.CSXH-2015)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền lãnh đạo tiếp khách (TTĐH thông tin Đồng Nai) (GD:Trần Quốc Mạnh) Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (Bằng)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 627-08.03,13635. 2 475 000. 12 614 768. 33631-08. 70 000 000. 82 614 768. Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (Thảo)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 33631-08. 75 000 000. 157 614 768. 21/07/2015 TMV:88/TH-. 91 21/07/2015 TMV:90/TH-. 92 21/07/2015. D:408/CH-399. Nộp tiền mặt vào tài khoản cơ quan(GD:Trần Quốc Mạnh). 11211. 21/07/2015. CMV:404/CH-395. Chi tiền công tác phí(GD:Trần Quốc Mạnh). 15421-08.08.08.01. 21/07/2015. CMV:405/CH-396. 242,13635. 21/07/2015. CMV:406/CH-397. Chi tiền mua máy tính xách tay phục vụ công tác SXKD tại Đài VT Thạnh Trị(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tạm ứng lương đợt 1 tháng 07/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 21/07/2015. CMV:407/CH-398. 21/07/2015. CMV:409/CH-400. 21/07/2015. CMV:410/CH-401. 22/07/2015 TMV:91/TH-. 93 22/07/2015 TMV:92/TH94 22/07/2015. D:411/CH-402. 51 000 000. 106 614 768. 202 000. 106 412 768. 8 850 000. 97 562 768. 3341-29. 14 000 000. 83 562 768. Chi tiền phân phối quỹ khen thưởng năm 2015(Theo TB số 94/TC-KT.2015 ngày 02/07/2015)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua quà tặng nhân ngày sinh nhật đ/c Kiệt, đ/c Phi(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua quần áo đồng phục CB-CNV năm 2015 (Theo CV 73/VTST-TCLĐ ngày 15/04/2015)(GD:Trần Quốc Mạnh) Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (Thảo)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 13631-07. 66 058 494. 17 504 274. 13631-07. 200 000. 17 304 274. 6 000 000. 11 304 274. 33631-08. 22 000 000. 33 304 274. Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (Bằng)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 33631-08. 44 000 000. 77 304 274. Nộp tiền mặt vào tài khoản cơ quan(GD:Trần Quốc Mạnh). 11211. 15421-08.01.03. 66 000 000. 11 304 274.

<span class='text_page_counter'>(26)</span> Trang : 26. Số phiếu. Ngày. Thu. Chi. Số dư đầu kỳ:. Diễn giải. CMV:412/CH-403. Chi tiền phí gửi công văn tháng 07/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 22/07/2015. CMV:413/CH-404. Chi tiền thuê vận chuyển cáp quang, vật tư từ Sóc Trăng về thạnh Trị(GD:Trần Quốc Mạnh) Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (Thảo)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 95 23/07/2015 TMV:94/TH96. Thu. Tiền Chi. Tồn. 10 519 951. 22/07/2015. 23/07/2015 TMV:93/TH-. TK đối ứng 15421-07.08.08,1363 5 15421-07.03. 62 370. 11 241 904. 900 000. 10 341 904. 33631-08. 50 000 000. 60 341 904. Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (Bằng)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 33631-08. 25 000 000. 85 341 904. 15421-02.01.06. 23/07/2015. CMV:414/CH-405. 23/07/2015. CMV:415/CH-406. 23/07/2015. CMV:416/CH-407. Chi tiền mua văn phòng phẩm tháng 07/2015(Nhà Sách Thanh Tâm)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê vận chuyển, bốc dờ máy phát điện 12KVA từ trạm VT Mỹ Qưới về BTS xa Mau(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền Lãnh đạo tiếp khách (Sở TT&TT)(GD:Trần Quốc Mạnh). 24/07/2015. D:417/CH-408. Nộp tiền mặt vào tài khoản cơ quan(GD:Trần Quốc Mạnh). 11211. 24/07/2015. CMV:419/CH-409. 24/07/2015. CMV:420/CH-410. 24/07/2015. CMV:422/CH-412. 24/07/2015. CMV:423/CH-413. 24/07/2015. CMV:421/CH-411. 24/07/2015. CMV:424/CH-414. 28/07/2015. CMV:425/CH-415. 28/07/2015. CMV:426/CH-416. Thanh toán tiền phí vệ sinh tháng 07/2015 (Đài VT Thạnh Trị) (GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền nước uống họp cơ quan tháng 07/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền ủng hộ địa phương trong đợt tuyển quân (ấp 2 TTPL) (GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền cước ADSL tháng 06/2015(cước T5/2015)(Đài VT Ngã Năm)(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền nước sinh hoạt trạm VT Long Tân tháng 07/2015(GD:Ngô Hùng Phi) Chi tiền nước sinh hoạt tháng 06/2015(Đài VT Ngã Năm) (GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền thuê đất của trạm Châu Hưng năm 2014+2015(Theo TB 124/TB-CCT ngày 10/07/2015)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền công tác phí (Đ/c Tùng, Đ/c Phương, Đ/c Phi) (GD:Nguyễn Thế Phương) Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (Bằng)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST) Nộp tiền mặt vào tài khoản cơ quan(GD:Trần Quốc Mạnh). 11211. Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (Thảo)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 33631-08. 12 000 000. 29 418 253. Nhận vốn cấp của VTST (TTKD_PBH Thạnh Trị-Ngã Năm) (Bằng)(GD:Trung Tâm Kinh Doanh_VTST). 33631-08. 43 000 000. 72 418 253. Chi tiền thuê lao động tạp vụ tháng 07/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 15421-07.08.06. 29/07/2015 TMV:95/TH-. 97 29/07/2015. D:427/CH-417. 31/07/2015 TMV:96/TH-. 98 31/07/2015 TMV:97/TH-. 99 31/07/2015. CMV:428/CH-418. 850 000. 84 491 904. 15421-07.03. 1 200 000. 83 291 904. 627-08.03,13635. 2 100 000. 81 191 904. 75 000 000. 6 191 904. 15421-07.08.08. 30 000. 6 161 904. 15421-07.08.08. 173 000. 5 988 904. 13631-07. 500 000. 5 488 904. 15421-07.08.08,1363 5 15491-07.02.02,1363 5 15421-07.02.02,1363 5 15491-05. 334 422. 5 154 482. 87 040. 5 067 442. 576 189. 4 491 253. 456 000. 4 035 253. 15421-08.08.08.01. 617 000. 3 418 253. 33631-08. 28 000 000. 31 418 253 14 000 000. 1 200 000. 17 418 253. 71 218 253.

<span class='text_page_counter'>(27)</span> Trang : 27. Ngày. Số phiếu Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 31/07/2015. CMV:429/CH-419. 31/07/2015. CMV:430/CH-420. 31/07/2015. CMV:431/CH-421. 31/07/2015. CMV:432/CH-422. 31/07/2015. CMV:433/CH-423. 31/07/2015. CMV:434/CH-424. 31/07/2015. CMV:435/CH-425. 31/07/2015. CMV:436/CH-426. 31/07/2015. CMV:437/CH-427. 31/07/2015. CMV:438/CH-428. 31/07/2015. CMV:439/CH-429. 31/07/2015. CMV:440/CH-430. 31/07/2015. CMV:441/CH-431. 31/07/2015. CMV:442/CH-432. 31/07/2015. CMV:443/CH-433. 31/07/2015. CMV:444/CH-434. 31/07/2015. CMV:445/CH-435. 31/07/2015. CMV:446/CH-436. 31/07/2015. CMV:447/CH-437. Diễn giải. TK đối ứng. Thu. Tiền Chi. Tồn. 10 519 951. Chi tiền phụ cấp công tác phí GD ngân hàng tháng 07/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Thanh toán tiền phụ cấp đi đường của CNVHBDSCDTB tháng 07/2015(Đài VT Thạnh Trị)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê bảo vệ và giữ trạm BTS Tuân Tức, BTS Lâm Tân tháng 07/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền phụ cấp thường trực thêm giờ tháng 07/2015(Đài VT Thạnh Trị)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê chạy máy nổ và bảo vệ trạm BTS Vĩnh Lợi tháng 07/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền thuê vị trí lắp đặt Switch điện (T07/2015) phục vụ công tác phát triển Fttx (trạm Châu Hưng)Theo CV 04-04/VNPT-ST-KHĐT)(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền thuê lao động vác thang tháng 07/2015 (trạm Châu Hưng)(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền nhiên liệu chạy máy nổ trạm Châu Hưng+ BTS Kinh Ngay 2 tháng 07/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền nhiên liệu chạy máy nổ BTS Vĩnh lợi tháng 07/2015(GD:Nguyễn Thanh Tâm) Chi tiền thuê lao động vác thang trạm Mỹ Qưới tháng 07/2015(GD:Phạm Chí Nguyện) Chi tiền thuê lao động vác thang trạm VT Tân Long tháng 07/2015(GD:Nguyễn Trọng hiếu) Chi tiền thuê lao động vác thang trạm VT Long Tân tháng 07/2015(GD:Ngô Hùng Phi) Thanh toán tiền phụ cấp đi đường của CNVHBDSCDTB tháng 07/2015(Đài VT Ngã Năm)(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền phụ cấp thường trực thêm giở tháng 07/2015(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền thuê chạy máy phát điện BTS Thạnh Tân 1 tháng 07/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê công nhật vác thang Đài VT Thạnh Trị tháng 07/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền nhiên liệu chạy máy nổ BTS Tuân Tức tháng 07/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy phát điện trạm BTS xã Thạnh Trị, BTS BTS Tà Lọt, BTS Phú Tân, BTS Thạnh Tân 1,2 ; BTS Xa Mau, BTS Kiết Bình tháng 07/2015(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy phát điện trạm BTS Đài VT Thạnh Trị, BTS Thạnh Điền, BTS Công Điền , BTS Lâm Tân tháng 07/2015(GD:Trần Quốc Mạnh). 15421-08.08.08.08. 100 000. 71 118 253. 15421-08.08.08.02. 800 000. 70 318 253. 1 100 000. 69 218 253. 930 000. 68 288 253. 15421-07.08.07. 400 000. 67 888 253. 15421-07.08.08. 300 000. 67 588 253. 15421-07.08.06. 1 890 000. 65 698 253. 15491-02.03,13635. 2 030 105. 63 668 148. 15491-02.03,13635. 731 500. 62 936 648. 15421-07.08.06. 2 240 000. 60 696 648. 15421-07.08.06. 4 640 000. 56 056 648. 15421-07.08.06. 2 160 000. 53 896 648. 15421-08.08.08.02. 1 200 000. 52 696 648. 15421-08.08.08.08. 1 860 000. 50 836 648. 15421-07.08.07. 200 000. 50 636 648. 15421-07.08.06. 5 850 000. 44 786 648. 15491-02.03,13635. 1 682 450. 43 104 198. 15491-02.03,13635. 3 863 038. 39 241 160. 15421-02.03,13635. 2 121 350. 37 119 810. 15421-07.08.08,1363 5 15421-08.08.08.08.

<span class='text_page_counter'>(28)</span> Trang : 28. Ngày. Số phiếu Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 31/07/2015. CMV:448/CH-438. 31/07/2015. CMV:449/CH-439. 31/07/2015. CMV:450/CH-440. 31/07/2015. CMV:451/CH-441. 31/07/2015. CMV:452/CH-442. 31/07/2015. CMV:453/CH-443. 31/07/2015. CMV:454/CH-444. 31/07/2015. CMV:455/CH-445. 31/07/2015. CMV:456/CH-446. 31/07/2015. CMV:457/CH-447. 31/07/2015. CMV:458/CH-448. 31/07/2015. CMV:459/CH-449. 31/07/2015. CMV:460/CH-450. 31/07/2015. CMV:461/CH-451. 31/07/2015. CMV:462/CH-452. 31/07/2015. CMV:463/CH-453. 31/07/2015. CMV:464/CH-454. 31/07/2015. CMV:465/CH-455. 31/07/2015. CMV:466/CH-456. Diễn giải. TK đối ứng. Thu. Tiền Chi. Tồn. 10 519 951. Chi tiền nước sinh hoạt trạm VT Tân Long tháng 07/2015(GD:Nguyễn Trọng hiếu) Chi tiền điện thắp sáng công cộng (đèn đường) trạm VT Mỹ Qưới (quý I+Quí II/2015)(GD:Phạm Chí Nguyện) Chi tiền phí vệ sinh trạm VT Long Tân tháng 06/2015+tháng 07/2015(GD:Ngô Hùng Phi) Chi tiền nhiên liệu chạy máy phát điện trạm VT Tân Long, BTs Tân Chánh A, BTS Long Bình, BTS ấp 18 tháng 07/2015(GD:Nguyễn Trọng hiếu) Chi tiền nhiên liệu chạy máy phát điện trạm BTS Vĩnh Biên tháng 07/2015(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền nhiên liệu chạy máy phát điện Đài VT Ngã Năm tháng 07/2015(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền thuê 02 lao động công nhật vác tháng tháng 07/2015 (đài VT Ngã Năm)(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền mua nhiên liệu chạy máy trạm VT Mỹ Qưới, BTS Cơi Nhì, BTS Mỹ Phước, BTS Mỹ Tây B tháng 07/2015(GD:Phạm Chí Nguyện) Chi tiền thuê nhân công thu hồi và kéo cáp lại tuyến cáp cầu Thạnh Tân đi Tân Lợi(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền Lãnh đạo tiếp khách VT Bạc Liêu(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền bảo trì máy lạnh tại các trạm thuộc Đài VT Ngã Năm (05 trạm)(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền sửa chữa máy lạnh tại trạm VT Tân Long và BTS Vĩnh Qưới(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền di dời máy lạnh từ Đài VT Thạnh Trị đến Trạm Châu Hưng(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền mua bản quyền chương trình diệt virus và con chuột máy tính cho Đài VT Thạnh Trị(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền thuê vị trí lắp đặt Switch điện (T07/2015) phục vụ công tác phát triển Fttx (Đài VT Thạnh Trị)Theo CV 04-04/VNPT-ST-KHĐT)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền vận chuyển dây súp từ Sóc Trăng về Thạnh Trị(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiển mua nhiên liệu chạy máy nổ BTS Long Tân và Trạm VT Long Tân tháng 07/2015(GD:Ngô Hùng Phi) Chi tiền mua 01 pin laptop cho Đài VT Ngã Năm(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền nhiên liệu chạy máy phát điện trạm BTS Vĩnh Qưới tháng 07/2015(GD:Ngô Khải Minh). 100 800. 37 019 010. 108 000. 36 911 010. 60 000. 36 851 010. 3 848 720. 33 002 290. 15491-02.03. 746 130. 32 256 160. 15421-02.03. 1 448 370. 30 807 790. 15421-07.08.06. 5 100 000. 25 707 790. 15491-02.03,13635. 3 840 510. 21 867 280. 15491-07.01.03. 3 900 000. 17 967 280. 627-08.03. 3 300 000. 14 667 280. 15421-02.02.02. 1 200 000. 13 467 280. 15491-02.02.04. 4 400 000. 9 067 280. 15491-07.01.03,1549 1-02.02.04 15421-02.01.06. 2 076 000. 6 991 280. 525 000. 6 466 280. 300 000. 6 166 280. 80 000. 6 086 280. 1 102 800. 4 983 480. 660 000. 4 323 480. 572 520. 3 750 960. 15421-07.02.02,1363 5 15491-08.08.08.08 15421-07.08.08 15491-02.03,13635. 15421-07.08.08. 15421-07.03 15491-02.03,13635 15421-02.01.06,1363 5 15491-02.03,13635.

<span class='text_page_counter'>(29)</span> Trang : 29. Số phiếu. Ngày. Thu. Chi. Số dư đầu kỳ: 31/07/2015. CMV:467/CH-457. 31/07/2015. CMV:468/CH-458. 31/07/2015. CMV:469/CH-459. 01/08/2015. CMV:1/1. TK đối ứng. Diễn giải. Tiền Chi. Thu. Tồn. 10 519 951. Chi tiền văn phòng phẩm tháng 07/2015(CH VVP Bách hoá Tổng hợp)(GD:Trần Quốc Mạnh) Chi tiền cước điện thoại công vụ+cước ADSL tháng 06/2015(Đài VT Ngã Năm)(GD:Nguyễn Thế Phương) Chi tiền nước sinh hoạt Đài VT Ngã Năm tháng 07/2015(GD:Nguyễn Thế Phương) Điều chỉnh lệch đầu kỳ + chốt số dư 01/08/2015 bàn giao sang TTVT3 (tiền mặt). 15421-02.01.06 15421-07.08.08,62707.08.08,13635 15421-07.02.02,1363 5. Tổng cộng. 1 180 000. 2 570 960. 515 474. 2 055 486. 315 720. 1 739 766. 1 739 766 4 609 978 301. 4 620 498 252. Số dư cuối kỳ:. NGƯỜI LẬP BIỂU (Ký, họ tên). Đặng Thị Kiều Chi. THỦ QUỸ (Ký, họ tên). KẾ TOÁN TRƯỞNG (Ký, họ tên). Ngày 26 tháng 01 năm 2016 THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ (Ký, họ tên, đóng dấu).

<span class='text_page_counter'>(30)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×