Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Phan cong giang day tu 2111

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (141.58 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GD&ĐT SÓC TRĂNG TRƯỜNG THCS&THPT HƯNG LỢI. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY HKI, NĂM HỌC 2016 - 2017 (Áp dụng từ ngày 21/11/2016). Lý-Sinh-CN. Trương Thanh Liêm PBTĐ. Lý-Sinh-CN. 15 Trần Thị Thu Đa GV. Lý-Sinh-CN. 16 Lý Quốc Tế. GV. Lý-Sinh-CN. 17 Võ Thị Hạnh. GV. Lý-Sinh-CN. Trần Nguyễn Minh Khải. TPT. Lý Lý Lý KTCN. Lý-Sinh-CN. 1 5 2 125 2 23 2 12 2 14 1 3 3 4. PT 3. PT. 2 34. 12345. 4 4. 1234 1234. 2 12. 2 2 1 1. 4 17 17 17 17 17 19 19 19 19 19 17 17 19 19. 2 19 2 19 1 1 6.3. 4 8 10 15 10 4 12 16 12 12 16 6 2 12 0 6 4 0 0 8 7 4 4. 4 8 10 15 10 4 12 16 12 12 16 8. UVCĐ UVCĐ. CN 12A2 5 CN 11A2 5 CN 10A3 4. TTCM. 3 CN 8A4 4 CN 6A6 4. TTCM. 3. 12 10. 0 -4 -2 -2 -3 -13 Đi học -4 -3 -3 -3 -3 -6 -5. CN 9A1 4. -5. 0. HS->01/5. 8 TB Lý CN 7A1 6. -5. 11. -4. 4 TPT. Ghi chú. Tổng thừa, thiếu. Tiết kiêm, CN. Lớp chủ nhiệm. Chủ nhiệm. 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 2 1 2 1 2 1 2. Kiêm nhiệm. Số lớp. 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 2 2 2 2 2 2. Tổng thực dạy. 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 2. Số tiết chuẩn. Tên lớp. Tên lớp. Số lớp. 3 123. CS. Lý CS KTNN CS Lý CS 3 456 5 Lý CS 3 123 KTCN CS KTCN CS. Tên lớp. Số lớp. Tên lớp. Số lớp. Tên lớp. Số lớp. Tên lớp. Số lớp. Số lớp. Tên lớp. 4. Toán CS Toán CS 2 56 1 Toán CS 3 123 1. KTCN Lý-Sinh-CN. Trung học. Môn dạy. Toán PT Toán CS 1 Toán CS. KTKN. 14 Nguyễn Văn Nhựt GV. 18. Toán PT Toán PT. 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 2 1 2 1 2 1 2. 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 1. Khối 12. Trịnh Thị Hồng Phượng. 1 1 1. 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1. 1 PĐ 4 2 12 4 2 1 2 4 1 2 34 4 3 1 1 4 4 4 4 4 4 4 1 4 2 12 1 2 12 123 3 123 1. Khối 11. Thạch Dưỡng Lâm Thị Mỹ Hoàng. Toán PT. Khối 10. Nguyễn Triều Dương. Toán PT Toán PT. Khối 9. TTCM. Nguyễn Văn Út Nhỏ TTCM. 12 Trần Văn Rớt 13. GV GV GV GV. Toán Toán Toán Toán Toán Toán Toán Toán Toán Toán Toán. Khối 8. PHT Nguyễn Quang Toàn TP Nguyễn Thanh Thoảng GV Hoa Thanh Sang GV Lê Hoàng Hân GV Võ Ngọc Thanh GV. Khối 12 Số tiết dạy trong 1 tuần (3 lớp) Khối 7. Lê Tuấn Mãi. Tổ. Khối 11 (4 lớp). Khối 6. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11. Họ và tên. Chức vụ. TT. Khối 6 (6 Khối 7 (5 Khối 8 (4 Khối 9 (3 Khối 10 lớp) lớp) lớp) lớp) (4 lớp). Số tiết dạy. HỌC KỲ 1. Số lớp dạy và tên lớp dạy. CN 8A2 4. -2.3.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 19 Phan Thanh Đăng PBTĐ 20 Nguyễn Thị Kiều Lê TP 21. Thạch Thị Si Huyên. GV. 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46. Trang Ngọc Vỹ CTCĐ Ong Kim Diệu GV Dương Thành Công GV Đỗ Ánh Lộc GV. Lý-Sinh-CN. Lý-Sinh-CN. GV Lê Quốc Thuần GV Trần Văn Hóa PBTĐ. Lý-Sinh-CN Lý-Sinh-CN Lý-Sinh-CN. Địa-Tin. Địa-Tin Địa-Tin Địa-Tin. Huỳnh Thanh Phong TKHĐ Địa-Tin. Lục Thị Út GV Lý Quang Vinh GV Phạm Thị Kiều Oanh GV. Địa-Tin. Trịnh Thị Tố Quang TTCM. Anh-Hóa. Đỗ Thị Thúy Hằng. Lê Hoàng Nhân Lê Hoài Phong Nguyễn Thị Bảo Yến. Đặng Xuyên Em. Triệu Văn Biển Lư Thị Như Ý Trầm Chí Hiếu. GV GV HT TP GV GV GV GV. Lê Thị Mộng Hằng TTCM. Đặng Văn Dũng GV Lê Việt Phát GV Ngô Xiếu Luyến GV. CS Sinh PT Sinh PT. Anh-Hóa Anh-Hóa. Anh-Hóa Anh-Hóa Anh-Hóa Anh-Hóa Anh-Hóa Anh-Hóa Sử-GDCD Sử-GDCD Sử-GDCD Sử-GDCD Sử-GDCD Sử-GDCD. Sinh CS Sinh CS 6 KTNN CS 6 Địa PT Địa CS 6 Địa CS Tin PT Tin CS Tin CS 4 Tin CS 2 Anh PT Anh PT Anh CS 4 Anh CS 2 Anh CS Hóa PT Hóa PT Hóa PT Hóa CS Sử PT Sử PT Sử CS 3 Sử CS 3 GDCD CS GDCD CS. 3 234. 123456 123456. 1 1 5. 5 1. 1234. 4. 1234. 5. 3 123 4. 1234. 1 1. 1 3 4 2 12. 1234. 2 12. 4. 1234. 2 12. 1 2. 3 123. 12345. 12345. 12. 2 12 3 123. 3 123. 3456. 12 5. 2 12. 3 123. 2 34 3456. 1234. 12345. 123456. 5. 4. 1 3 4 2 12 3 123. 12345. 4. 4. 3 123. 1234. 1234. 1. 1. 3 123 2 24 2 13 1. 2. 3 123 2 12 2 12 3 123 2 34. 123 456 5. 4. 1234. 4. 1234. 3 123. 12345. 4 3 123 3 123. 1234. 1 1 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1 2 1 2 2 1 1 2 1 2 2 1 1 2 1 2 2 1 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 3 3 2 3 3 3 3 3 2 3 3 3 3 3 2 3 3 3 3 3 2 3 3 3 3 3 2 3 3 2 2 2 3 2 2 2 3 2 2 2 3 2 2 2 3 1 2 2 1 2 1 1 2 2 1 2 1 1 2 2 1 2 1 1 2 2 1 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1. Ghi chú. Tổng thừa, thiếu. Tiết kiêm, CN. Lớp chủ nhiệm. Chủ nhiệm. Kiêm nhiệm. Tổng thực dạy. Số tiết chuẩn. Khối 12. Khối 11. Khối 10. Khối 9. Khối 8. Khối 7. Khối 6. Tên lớp. Khối 12 Số tiết dạy trong 1 tuần (3 lớp) Số lớp. Tên lớp. Số lớp. Tên lớp. Số lớp. Tên lớp. Số lớp. Tên lớp. Số lớp. Tên lớp. Số lớp. Khối 11 (4 lớp). 3 123. KTNN. Ông Thị Hồng Nhi TTCM Địa-Tin Trần Thị Thanh Mỹ. Tên lớp. KTCN. Số lớp. Lý-Sinh-CN. Trung học. Tổ. Môn dạy. Họ và tên. Chức vụ. TT. Khối 6 (6 Khối 7 (5 Khối 8 (4 Khối 9 (3 Khối 10 lớp) lớp) lớp) lớp) (4 lớp). Số tiết dạy. HỌC KỲ 1. Số lớp dạy và tên lớp dạy. 1 12.4 3 3 PC,Web 6 -3.4 2 17 14 14 -3 2 10 13 17 CN 10A2 4 0 3 2 19 16 16 CTCĐ 3 0 2 19 14 14 CN 6A3 4 -1 19 17 17 CN 6A5 4 2 2 14 12 12 -2 C nhỏ->14/3 2 19 12 12 TTCM 3 -4 2 19 16 16 CN 7A3 4 1 2 17 14 14 TBC,CX 3 0 2 12.4 8 8 PBT,PM 3 -1.4 2 19 18 18 TKHĐ 2 1 2 19 14 14 QLĐ CN 8A1 4 -1 3 17 18 18 1 3 17 0 0 HS->15/3 3 19 18 18 TTCM 3 2 3 19 21 21 2 3 19 21 21 2 2 2 2 2 0 2 17 12 12 TP CN 11A4 4 -1 2 17 8 8 TB Hóa CN 11A3 7 -2 2 19 14 14 CN 9A3 4 -1 3 17 8 8 CN 12A1 4 -5 3 17 8 8 CN 10A1 4 -5 3 19 14 14 TTCM 3 -2 2 19 13 13 CN 6A4 4 -2 2 19 8 8 CN 8A3 4 -7 2 19 6 6 CN 9A2 4 -9.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> TTCM. Trịnh Thúy Hằng GV. GV Đỗ Thanh Nhân BTĐ Lê Thị Thúy GV Trần Văn Hưng TTVP. Nguyễn Ngọc Tuyền. TD-QPAN-NK. TD-QPAN-NK. TD-QPAN-NK. TD-QPAN-NK. TD-QPAN-NK. Văn Văn Văn Văn Văn Văn Văn Văn Văn Văn Văn. Từ 21/11 6A6 cô Hằng chuyển qua cô Thảo 7A4 cô Hằng chuyển qua cô Cẩm 7A5 cô Hằng chuyển qua cô Như Nơi nhận: - HT và các PHT; 10A3 cô Như chuyển qua cô Thúy (Khi cô Thúy đi học cô Như dạy) - Các tổ trưởng; 8A1,2 thầy Phong chuyển qua cô Út - Thông báo email CM, website; 6A3,4,5,6 cô Út chuyển qua thầy Phong - Lưu: CM, VT. Thầy Cường chủ nhiệm lớp 7A5, cô Út chủ nhiệm 8A1 Lý 6A4 cô Hạnh chuyển qua thầy Tế KTCN 8A1,2,3,4 thầy Đăng chuyển qua cô Hạnh. 27. Lê Tuấn Mãi. Ghi chú. Tổng thừa, thiếu. Tiết kiêm, CN. 19 11 11 CN 7A4 4 -4 17 12 12 -5 4 17 13 TTND 2 -2 9 19 14 14 TTCM 3 -2 19 14 14 CN 6A2 4 -1 19 14 14 CN 7A2 4 -1 19 18 18 VN, UVCĐ 3 2 19 15 15 CN 7A5 4 0 4 4 4 0 Đi học 17 14 14 CN 11A1 4 1 17 15 15 -2 PĐ12 4 -1 17 12 12 19 20 20 1 19 16 16 TTCM 3 0 0 0 0 HS->21/5 19 15 15 CN 6A1 4 0 5.7 5 5 -0.7 19 16 16 -3 19 16 16 TTVP 3 0. Hưng Lợi, ngày 16 tháng 11 năm 2016 KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG (Đã ký). Lớp chủ nhiệm. Chủ nhiệm. Kiêm nhiệm. Tổng thực dạy. Số tiết chuẩn. Khối 8. Khối 7. Khối 6. Tên lớp. Số lớp. Tên lớp. Số lớp. Tên lớp. 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4. Số lớp. 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5. Tên lớp. 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4. Số lớp. 2 2 2 1 2 2 2. 12345. Tên lớp. 1 2 1 1 2 2 2. 5. Số lớp. 1 2 1 1 2 2 2. 123456. Tên lớp. 1 1 1 1 3 123 1 4 2 12 2 2 2 2 2 12 1 1 1 1 3 123 4 1234 2 12 4 1234 3 123 2 2 2 2 1 1 2 2 2 2 123456 4 2345 3 123 2 2 2 2 5 12345 4 1234 3 123 1 1 1 1 123456 5 12345 4 1234 1 1 1 123456 1 3 5 5 5 6 1 2 2 12 5 5 5 6 1 5 2 34 5 5 5 6 1 1 2 12 5 5 5 6 3456 5 5 5 6 2 24 1 2 5 5 5 6 5 5 5 6 12 1 3 5 5 5 6 1 2 5 5 5 6 2 34 1 3 5 5 5 6 2 12 1 1 5 5 5 6. Tên lớp. Số lớp. Trung học. PT QP TD CS TD CS 6 TD CS Nhạc CS 6 MT CS 6 Văn PT Văn PT Văn PT Văn PT Văn CS 4 Văn CS Văn CS Văn CS 2 Văn CS Văn CS Văn CS. Khối 12. Lê Thị Hồng Cẩm. GDCD. TD-QPAN-NK. Khối 11. Thạch Chương TTCM Lê Hoài Thắng GV Quách Văn Nhi GV Nguyễn Thị Minh Thư GV Văn Quốc Cường GV Trần Ngọc Thúy PHT Quách Thị Kiều Tiên GV Lê Thị Ngọc Như GV Tô Thị Nghía GV Quách Ngọc Thảo GV. TD-QPAN-NK. CS 6 TD PT. Khối 12 Số tiết dạy trong 1 tuần (3 lớp) Khối 10. 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65. GDCD. Khối 11 (4 lớp). Khối 9. 49 Lư Hưng Tuấn GV. Sử-GDCD. Số lớp. 47 Nguyễn Thị Cà Ben GV 48 Hứa Tiên Sùng GV. Tổ. Môn dạy. Họ và tên. Chức vụ. TT. Khối 6 (6 Khối 7 (5 Khối 8 (4 Khối 9 (3 Khối 10 lớp) lớp) lớp) lớp) (4 lớp). Số tiết dạy. HỌC KỲ 1. Số lớp dạy và tên lớp dạy.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×