Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.33 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>50 CÂU TRẮC NGHIỆM LƯỢNG GIÁC LỚP 11. Câu 1: Tập xác định của hàm số. y. tan x cos x 1 là:. x 2 k x k 3 D. . x k 2 x k 2 3 A. x k 2 B. C. x k 2 Câu 2: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 2 x 5 lần lượt là: A. 8 và 2 B. 2 và 8 C. 5 và 2 D. 5 và 3 y 7 2 cos( x ) 4 lần lượt là: Câu 3: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số A. 2 và 7 B. 2 và 2 C. 5 và 9 D. 4 và 7. Câu 4: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 4 sin x 3 1 lần lượt là: A. 2 và 2 B. 2 và 4 C. 4 2 và 8 D. 4 2 1 và 7 2 Câu 5: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin x 4sin x 5 là: A. 20 B. 9 C. 0 2 Câu 6: Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2 cos x cos x là: A. 2 B. 5 C. 0 Câu 7: Tìm m để phương trình 5cos x m sin x m 1 có nghiệm. A. m 13 B. m 12 C. m 24. D. 9 D. 3 D. m 24. Câu 8: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m 1 có nghiệm là: A. 0 m 1 B. m 0 C. m 1. D. 2 m 0. Câu 9: Phương trình lượng giác: 3cot x 3 0 có nghiệm là: x k x k x k 2 6 3 3 A. B. C.. D. Vô nghiệm. 2. Câu 10: Phương trình lượng giác: sin x 3cos x 4 0 có nghiệm là: x k 2 x k 2 6 A. B. x k 2 C.. D. Vô nghiệm. 2 Câu 11: Phương trình lượng giác: cos x 2 cos x 3 0 có nghiệm là: x k 2 2 A. x k 2 B. x 0 C.. D. Vô nghiệm. Câu 12: Phương trình lượng giác: 2 cot x 3 0 có nghiệm là: x 6 k 2 3 x k 2 x arc cot k x k 6 2 6 A. B. C.. x k 3 D.. Câu 13: Phương trình lượng giác: 2 cos x 2 0 có nghiệm là: 3 5 x 4 k 2 x 4 k 2 x 4 k 2 x 3 k 2 x 3 k 2 x 5 k 2 4 4 4 A. B. C. . x 4 k 2 x k 2 4 D. .
<span class='text_page_counter'>(2)</span> y. cot x cos x là:. Câu 14: Tập xác định của hàm số x k 2 A. B. x k 2. C. x k. Câu 15: Phương trình lượng giác: 3.tan x 3 0 có nghiệm là: x k x k 2 x k 3 3 6 A. B. C. 1 y sin x cos x là Câu 16: Tập xác định của hàm số x k 2 A. x k B. x k 2 C. Câu 17: Phương trình: cos x m 0 vô nghiệm khi m là: m 1 A. m 1 B. m 1 C. 1 m 1 Câu 18: Tập xác định của hàm số y cos x là A. x 0 B. x 0 C. R 1 sin 2x 2 có bao nhiêu nghiệm thỏa: 0 x Câu 19: Phương trình: A. 1 B. 3 C. 2 3 cos 2 2 x cos 2 x 0 4 Câu 20: Phương trình: có nghiệm là: 2 x k x k x k 3 3 6 A. B. C. Câu 21: Phương trình: 5 x k 2 6 A.. 1 x 2 có nghiệm thỏa 2 2 là: x x k 2 6 3 B. C.. D.. D.. x k. 2. x . k 3. x k 4 D.. D. m 1 D. x 0. D. 4. x k 2 6 D.. sin x . 0; là Câu 22: Số nghiệm của phương trình sin x cos x 1 trên khoảng A. 0 B. 1 C. 2. D.. x. 3. D. 3. 2. Câu 23: Nghiệm của phương trình lượng giác: sin x 2 sin x 0 có nghiệm là: x k x k 2 2 2 A. x k 2 B. x k C. D. 1 sin x y cos x là Câu 24: Tập xác định của hàm số x k 2 x k 2 2 A. B.. C.. x . k 2 2. D. x k. Câu 25: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: 2 B. 2 cos x cos x 1 0 D. 3sin x – 2 = 0. A. sin x + 3 = 0 C. tan x + 3 = 0 Câu 26: Tập xác định của hàm số. y. 2sin x 1 1 cos x là. A. x k 2 B. x k Câu 27: Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng. x k 2 C.. x k 2 2 D..
<span class='text_page_counter'>(3)</span> cos x 0 x k 2 B. cos x 0 x k 2 2 D.. cos x 1 x k 2 A. cos x 1 x k 2 2 C. 0. Câu 28: Phương trình lượng giác: cos 3x cos12 có nghiệm là: k 2 k 2 x k 2 x x 15 45 3 45 3 A. B. C.. D.. x. k 2 45 3. 2 Câu 29: Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 2sin x 5sin x 3 0 là: 3 5 x x x x 6 2 2 6 A. B. C. D. sin x 1 4 Câu 30: Số nghiệm của phương trình: với x 5 là:. A. 1. B. 0 C. 2 2x sin 600 0 3 Câu 31: Phương trình: có nhghiệm là: 5 k 3 x x k 2 2 3 A. B. x k C. Câu 32: Điều kiện để phương trình 3sin x m cos x 5 vô nghiệm là m 4 A. m 4 B. m 4 C. m 4. D. 3. k 3 x 2 2 D.. D. 4 m 4. Câu 33: Nghiệm của phương trình: sin x + cos x = 1 là:. A. x k 2. x k 2 x k 2 2 B. . x k 2 4 C.. y tan 2x 3 là Câu 34: Tập xác định của hàm số k 5 x x k x k 6 2 12 2 A. B. C. x 2 cos 3 0 2 Câu 35: Giải phương trình lượng giác: có nghiệm là: 5 5 5 x k 2 x k 2 x k 4 3 6 6 A. B. C. Câu 36: Phương trình lượng giác: cos x 3 sin x 0 có nghiệm là: x k 2 x k 2 6 6 A. B. Vô nghiệm C.. x 4 k 2 x k 2 4 D. . D.. x. 5 k 12 2. 5 x k 4 3 D.. x k 2 D.. Câu 37: Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là: A. m 4 B. 4 m 4 C. m 34 Câu 38: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm: 1 1 cos 4 x 2 A. 3 sin x 2 B. 4 2 C. 2sin x 3cos x 1 D. cot x cot x 5 0 Câu 39: Tập xác định của hàm số y tan 2x là. m 4 D. m 4.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> k 4 2. k x 4 2 C.. x k 2 A. B. 1 sin x y sin x 1 là Câu 40: Tập xác định của hàm số x k 2 2 A. B. x k 2 x. C.. x. 3 k 2 2. 1 3cos x y sin x là Câu 41: Tập xác định của hàm số k x k x 2 2 A. B. x k 2 C.. x k 4 D.. D. x k 2. D. x k. 2 Câu 42: Nghiệm của phương trình lượng giác: cos x cos x 0 thỏa điều kiện 0 x là: x x 2 2 A. B. x = 0 C. x D. 2 cos x 1 3 Câu 43: Số nghiệm của phương trình: với 0 x 2 là:. A. 0. B. 2. C. 1. D. 3 0 x . 2. Câu 44: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2sin x 3sin x 1 0 thõa điều kiện 5 x x x x 3 2 6 6 A. B. C. D. 2 Câu 45: Giải phương trình: tan x 3 có nghiệm là: x k x k 3 3 A. B. C. vô nghiệm. . sin x. 2 cos x Câu 46: Nghiệm của phương trình: x k x k x k 2 x k 6 6 A. B. Câu 47: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. 3 sin 2 x cos 2 x 2 sin x cos 4 C.. x k 3 D.. . 3 0. là: x k 2 x k 2 3 C. . x k 2 6 D.. B. 3sin x 4 cos x 5 D.. 3 sin x cos x 3. Câu 48: Phương trình: 3.sin 3x cos 3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây: 1 sin 3x sin 3x 6 2 6 6 A. B. 1 1 sin 3x sin 3x 6 2 6 2 C. D. Câu 49: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai sin x 1 x k 2 2 A. C. sin x 0 x k 2 Câu 50: Phương trình lượng giác:. 2 là:. B. sin x 0 x k sin x 1 x k 2 2 D.. 3.tan x 3 0 có nghiệm là:.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> x k 3 A.. B.. x . k 2 3. x k 6 C.. -----------------------------------------------. ----------- HẾT ----------. D.. x . k 3.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>