Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Kiểm tra 1 tiết trắc nghiệm lượng giác

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (872.49 KB, 8 trang )

Sở giáo dục & đào tạo thái bình Đề thi .
Trờng THPT lý bôn
Khối : .
Thời gian thi : .
Ngày thi : .
Đề Kiểm tra
Mã đề 01
Câu 1 :
Phơng trình
3 2 s inx.sin3x=3cos2x
+
có nghiệm là
A.
2 ; k Z
3
x k


= +
B.
; k Z
2
x k


= +
C.
; k Zx k

=
D.


2 ; k Z
4
x k


= +
Câu 2 :
Phơng trình
( )
1
sinx= 3 3cosx
3

có nghiệm là
A.
; k Z
4
2 ; k Z
4
x k
x k





= +




= +


B.
2 ; k Z
2
3
; k Z
2
x k
x k





= +



= +


C.
2 ; k Z
2
2 ; k Z
6
x k
x k






= +



= +


D.
; k Zx k

=
Câu 3 :
Tìm m lớn nhất để phơng trình
2
cos 5sinx+m=0 x +
có nghiệm
A.
m=4
B.
m=7
C.
m=5
D.
m=6
Câu 4 :

Trong khoảng
[0;2 )

Phơng trình coss2x+sin2x=0 có tập nghiệm là
A.
7 11
;
6 6




B.
7 11
; ;
6 6 6




C.
5 5
; ;
6 6 6




D.
5 7

;
6 6




Câu 5 :
Phơng trình sinx=cosx có số nghiệm thuộc
[ ]
- ;


A.
6
B.
4
C.
5
D.
2
Câu 6 :
Số nghiệm của phơng trình
cos6x-cos2x=cos4x
trên khoảng
( )
0;


A.
4

B.
12
C.
6
D.
2
Câu 7 :
Tập xác định của hàm số
y= 3cosx-3 4 +
l
A.
{ }
2 ;D k k Z

=
B.
2 ;
2
D k k Z



= +


C.
D R
=
D.
\ 2 ;

2
D R k k Z



= +


Câu 8 :
Nếu x thoả mãn
sinx= 3 osx c
thì sinx có giá trị là
A.
3
2

B.
0
C.
2
2

D.
3
3

Câu 9 :
Nếu
2
1

sin 2 os
2
x c x=
với
0 x
2





thì x=?
A.
4

B.
2
3

C.
3

D.
3
4

1
Câu 10 :
Tập nghiệm của Phơng trình
2

cos os2x=0 x c
với
0 x<2



A.
3
0;
2




B.
{ }
0;

C.
3
;
2 2




D.
0;
2





Câu 11 :
Tìm m lớn nhất để phơng trình
2
cos 5sinx+m=0 x +
có nghiệm
A. m=6 B. m=4 C. m=5 D. m=7
Câu 12 :
Nghiệm của phơng trình tanx+cotx=2 thuộc
0;
2





A.
3

B.
6

C.
12

D.
4


Câu 13 :
Nghiệm của phơng trình
2
2
1-cos4x-2cos 2
os4x
1 os4x+2sin 2
x
c
c x
=
+

A.
;
2
x k k Z


= +
B.
;
8 4
k
x k Z

= +
C.
;x k k Z


=
D.
;
4
k
x k Z

=
Câu 14 :
Phơng trình
2 2
5-4sin 8 os 3
2
x
x c m =
có nghiệm khi
A.
5
0
3
m
B.
4 5
3 3
m
C.
4 5
3 3
m <
D.

4
1
3
m <
Câu 15 :
Giá trị lớn nhất của hàm số
cosx +2sinx+3
y=
2 osx-sinx+4c

A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 16 :
Phơng trình
2 2
sin os 1 x c x+ =
có tập nghiệm là
A.
{ }
;k k Z


B.
{ }
2 ;k k Z


C. R D.
;
2
k

k Z





Câu 17 :
Phơng trình
4 4
sin osx c x m+ =
có nghiệm khi và chỉ khi
A.
[ ]
0;1m
B. m C.
1
;1
2
m




D.
[ ]
1;4m
Câu 18 :
Phơng trình
( )
2m-1 sinx+mcosx=3m-1

có nghiệm khi và chỉ khi
A.
1
1
2
m<
B.
1
0
2
m
C.
1
1
2
m
D.
1
0
2
m <
Câu 19 :
Các nghiệm của phơng trình
cos5x.sin4x=cos3x.sin2x

A.
2 ; k Z
2
x k



= +
B.
2
;
2
14
k
x
k Z
x k




=




= +


C.
; k Z
3
k
x

=

D.
; k Z
14
x k


= +
Câu 20 :
Tập xác định của hàm số
y=tan x+
5





A.
\ ;
4
D R k k Z



= +


B.
\ ;
5
D R k k Z




= +


C.
\ ;
2
D R k k Z



= +


D.
3
\ ;
10
D R k k Z



= +


Câu 21 :
Nếu
2

1
sin 2 os
2
x c x=
với
0 x
2





thì
2
A.
3

B.
2
3

C.
3
4

D.
4

Câu 22 :
Nghiệm dơng nhỏ nhất của phơng trình là

2
sinx- cosx=-sin2x+2cos x
A.
4

B.
6

C.
3

D.
2
3

Câu 23 :
Nếu x thoả mãn
sinx= 3 osx c
thì sinx có giá trị là
A.
0
B.
2
2

C.
3
3

D.

3
2

Câu 24 :
Tập xác định của hàm số
y=tan x+
5




l
A.
3
\ ;
10
D R k k Z



= +


B.
\ ;
5
D R k k Z




= +


C.
\ ;
4
D R k k Z



= +


D.
\ ;
2
D R k k Z



= +


Câu 25 :
Phơng trình
sin2x- 2 sinx =0
có số nghiệm thuộc
[ ]
0:



A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 26 :
Các nghiệm của phơng trình
3+2sinxsin3x=3cos2x

A.
( )
2 1 ,k k Z

+
B.
,k k Z


C.
2 ,
3
k k Z


+
D.
2 ,
2
k k Z


+
Câu 27 :

Nghiệm của phơng trình
tanx+cotx=2
thuộc
0;
2





A.
4

B.
12

C.
6

D.
3

Câu 28 :
Phơng trình
sin2x- 2 sinx =0
có số nghiệm thuộc
[ ]
0:



A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Câu 29 :
Phơng trình
( )
2 sinx+cosx sin 2 2x =
có tập nghiệmthuộc
[ ]
;o


A.
;
2





B.
0; ;
2





C. D.
0;
2





Câu 30 :
Nghiệm dơng nhỏ nhất của phơng trình
2
1 osx
tan
1+sinx
c
x
+
=
là :
A.
2
3

B.
4

C.
2
7

D.
6

Câu 31 :
Nghiệm của phơng trình

( )
cos s inx 1=

A.
2 ; k Z
4
x k


= +
B. ; k Zx k

=
C.
2 ; k Z
2
x k


= +
D.
2 ; k Z
3
x k


= +
Câu 32 :
Tập xác định của hàm số
y= 3cosx-3 4+


A.
2 ;
2
D k k Z



= +


B. D R=
C.
\ 2 ;
2
D R k k Z



= +


D.
{ }
2 ;D k k Z

=
Câu 33 :
Phơng trình
2

2sin s inx=0 x
có tổng các nghiệm
x [0;2 )


A.

B. 2

C. 3

D. 4

3
Câu 34 :
Phơng trình
3 2
2sin sin 0 x x+ =
có tổng các nghiệm trong khoảng
(0;2 ]


A. 2

B.

C. 4

D. 3


Câu 35 :
Gias trị lớn nhất của
[ ]
sinx
y= với x 0;
2+cosx


là :
A.
1
2
B.
3
3
C.
3
2
D. 2
Câu 36 :
Phơng trình
2
cos 3 1 x =
có nghiệm là
A.
;
2
k
x k Z


=
B.
;x k k Z

=
C.
;
3
k
x k Z

=
D.
;
4
k
x k Z

=
Câu 37 :
Nghiệm của phơng trình
3
cosx
2
=
lấy trên
- ;
2 2






A.
6


B.
8


C.
4


D.
3


Câu 38 :
Phơng trình
( )
2 2
sin 4s inxcosx+ m-2 os 0, x c x =
có nghiệm thuộc
0;
4





khi và chỉ
khi:
A.
2 5m
<
B.
1 5m
<
C.
2 5m

D.
2 5m
< <
Câu 39 :
Các nghiệm của phơng trình sinx-cos2x-2=0 là:
A.
2 ; k Z
2
x k


= +
B.
3
2 ; k Z
2
x k



= +
C.
2 ; k Z
2
x k


= +
D.
2 ; k Zx k

=
Câu 40 :
Phơng trình
2 3 sin 5 os3x=sin4x +2 3 sin3 os5xxc xc
có nghiệm là
A.
ô nghiệmv
B.
; k Z
2
k
x

=
C.
2 ; k Zx k

=

D.
; k Zx k

=
Câu 41 :
Các nghiệm của phơng trình
cosx.cos7x=cos3x.cos5x

A.
; k Z
4
k
x


= +
B.
2 ; k Z
4
x k


= +
C.
; k Z
4
k
x

=

D.
; k Z
2
k
x

=
Câu 42 :
Ph ng trỡnh sinx=cosx cú s nghi m thu c
[ ]
- ;

l
A.
2
B.
4
C.
5
D.
6
Câu 43 :
Phơng trình
2
sin 1
3
x
=
có nghiệm là
A.

2 ;
2
x k k Z


= +
B.
3
2 ;
2
x k k Z


= +
C.
3
3 ;
2
x k k Z


= +
D.
;
2
x k k Z


= +
Câu 44 :

phơng trình tanx=1 có nghiệm là :
A.
, k Z
4
x k


= +
B.
3
, k Z
4
x k


= +
C.
, k Z
4
x k


= +
D.
, k Z
2
x k


= +

Câu 45 :
Phơng trình
1
msinx+cosx=
cosx
có nghiệm khi và chỉ khi:
4
A. 3m B. 1m C. m R D. 2m
Câu 46 :
Phơng trình
( )
2m-1 osx+msinx=3m-1 c
có nghiệm khi và chỉ khi:
A.
1
0
2
m< <
B. 0 1m< C.
1
0
2
m
D.
1
0
2
m <
Câu 47 :
Hàm số

y=cosx
với
5 7
x ;
2 2





A.
Nhận giá trị âm và cả giá trị dơng
B.
Nhận gía trị dơng
C.
Nhận giá trị bằng 0,5
D.
Nhận giá trị âm
Câu 48 :
Giá trị
x= 2 ,
3
k


+
là nghiệm của phơng trình nào sau đây
A.
3
sinx=

2
B. tanx=1 C. cos2x= 0.5 D.
cotx= 3
Câu 49 :
phơng trình
2 2
1
sin x sin 2x 2cos
2
+ =
có nghiệm là
A.
2 ; k Z
4
arctan(-5) ; k Z
x k
x k




= +


= +


B.
; k Z
4

; k Z
4
x k
x k





= +



= +


C.
; k Z
4
arctan(-5) ; k Z
x k
x k




= +


= +



D.
; k Z
4
arctan(5) ; k Z
x k
x k




= +


= +


Câu 50 :
Hàm số y=cosx với
5 7
x ;
2 2





A.
Nh n giá trị âm

B.
Nh n gía tr d ng
C.
Nh n giá trị bằng 0,5
D.
Nhận giá trị âm và cả giá trị dơng

5

×