Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (249.17 KB, 12 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>KIỂM TRA 1 TIẾT_CHƯƠNG 2 2 − 13 Câu 1: Rút gọn biểu thức: A = a a − a 3 2 A. 1 − a B. 1 − a C. 1 + a 1 3. Câu 2: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức: 7 10. 4 15. D. 1 + a 2. a. 3 a. 5 a. 1 10. A. a B. a C. a D. a Câu 3: Cho log 2 5 = a . Tính log 2 50 theo a. B. 2 + a C. 3 + 2a A. 1 + 2a Câu 4: Tập xác định của hàm số: y = ( x 2 − 2 x ) A. D = ( −∞;0 ) ∪ ( 2; +∞ ). 3. 14 15. D. 3 + 2a. là:. B. D = » \ {0, 2}. D. D = ( 0; 2 ). C. D = ». Câu 5: Tập xác định của hàm số: y = log 2 ( x − 1) + log 2 ( x − 3) là: A. D = ( 3; +∞ ). B. D = (1;3). C. D = ( −∞;1). D. D = ( −∞;1) ∪ ( 3; +∞ ). Câu 6: Tính đạo hàm của hàm số: y = 3 x 4 + 1 4 x3. A. y ' =. 3. 3 ( x 4 + 1). 2. 4 x3. B. y ' = 3. (x. 4. + 1). 3x3. C. y ' =. 2. 4 3 ( x 4 + 1). 2. D. y ' =. 2 x3 3. 3 ( x 4 + 1). 2. Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số: y = ln ( cos3x ) A. y ' = −3. tan 3 x. B. y ' = cot 3 x. C. y ' = − tan 3 x 3. Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số: y = x + e A. y ' = 3 x 2 + 2e2 x. C. y ' = ( 3 x 2 + 2 x3 ) e2 x. B. y ' = 3 x 2 + e 2 x. Câu 9: Nghiệm của phương trình: 3x + 3x+1 = 8 là: A. x = log 3 2 B. x = 2 C. x = log 2 3 x. D. y ' = −3.cot 3 x. 2x. D. y ' = 6 x 2 e 2 x D. x = 1. x. Câu 10: Phương trình: 49 − 7 − 2 = 0 có nghiệm là. A. x = log 7 2 B. x = −1 C. x = 2 x. D. x = log 2 7 −x. Câu 11: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 3 + 6.3 − 5 = 0 . Giá trị biểu thức: A = x1 − x2 bằng: 3 2 A. A = log 3 B. A = 1 C. A = log 3 D. A = 1 + log 3 2 2 3 Câu 12: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 18.4 x + 12.9 x = 35.6 x . Giá trị biểu thức: A = x13 + x23 bằng: A. A = 7 B. A = 5 C. A = 9 D. A = −7 x Câu 13: Phương trình log 3 ( 3 − 6 ) = 1 có nghiệm là: A. x = 2. B. x = 3. C. x = log 3 2. Câu 14: Phương trình lg 2 x − 3lg A. x = 10; x = 100. D. x = log 2 3. x = 1 có tập nghiệm là: 10 C. x = e ; x = e 2. B. x = 1; x = 2 x2 + x. 4 5 Câu 15: Bất phương trình < 5 4 x < −3 A. B. −3 < x < 1 x > 1. D. x =. x −3. có nghiệm là: C. −3 ≤ x ≤ 1. x ≤ −3 D. x ≥ 1. 1 1 ; x= 10 100.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 16: Bất phương trình log 2 x > 1 + log 1 ( x − 1) có nghiệm là: 2. A. x > 2. x < −1 C. x > 2. B. x > 1. Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y = e x. 2. −2 x. D. x < −1. trên đoạn [ 0; 2] bằng:. 1 1 1 B. min y = 1 C. min y = 2 D. min y = 4 [0;2] [0;2] [0;2] [0;2] e e e 2 Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số: y = ln ( x + 2 x + 2 ) trên đoạn [ 0;3] bằng: A. min y =. A. max y = ln17. B. max y = ln 20. [0;3]. C. max y = ln 5. [0;3]. D. max y = ln 2. [0;3]. x +1. [0;3]. x+2. Câu 19: Với giá trị nào của m thì phương trình: 9 − 3 = m có nghiệm . 9 9 9 A. m ≥ − B. − < m < 0 C. m > − D. m > 0 4 4 4 Câu 20: Với giá trị nào của m thì hàm số y = log 2 ( x 2 + 2 x + 2m − 1) có tập xác định » . A. m ≠ 1. B. m < 1. C. m > 1. D. m ≤ 1. 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20. A. C. C. D. D. A. D. C. B. C. A. B. C. A. B. A. D. D. B. B. 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20. D. B. B. B. C. A. B. A. A. A. C. C. B. D. A. D. D. C. C. D. 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20. B. B. C. B. C. B. A. A. B. C. A. D. A. C. D. D. A. C. D. D. 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20. A. B. A. B. B. C. A. C. C. D. A. A. D. C. D. B. B. D. D. C.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12 Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3. Đề: 136. Điền đáp án đúng vào bảng sau: Câu. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16 17 18 19. ĐA Câu 1: Phương trình lg 2 x − 3lg A. x = 10; x = 100. x = 1 có tập nghiệm là: 10. B. x = 1; x = 2. 1 1 ; x= 10 100. C. x = e ; x = e 2. D. x =. C. y ' = 3x 2 + 2e2 x. D. y ' = ( 3x 2 + 2 x3 ) e 2 x. Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số: y = x3 + e2 x A. y ' = 6 x 2 e 2 x. B. y ' = 3 x 2 + e2 x. Câu 3: Với giá trị nào của m thì phương trình: 9 x +1 − 3x + 2 = m có nghiệm .. A. m > 0. 9 B. − < m < 0 4. 4 Câu 4: Bất phương trình 5 x ≤ −3 A. x ≥ 1. x2 + x. 5 < 4. C. m ≥ −. 9 4. D. m > −. 9 4. x −3. có nghiệm là:. B. −3 < x < 1. C. −3 ≤ x ≤ 1. x < −3 D. x > 1. Câu 5: Bất phương trình log 2 x > 1 + log 1 ( x − 1) có nghiệm là: 2. A. x < −1. x < −1 C. x > 2. B. x > 1. D. x > 2. Câu 6: Giá trị lớn nhất của hàm số: y = ln ( x 2 + 2 x + 2 ) trên đoạn [ 0;3] bằng: A. max y = ln17 [ 0;3]. B. max y = ln 20. C. max y = ln 5. [0;3]. [ 0;3]. Câu 7: Với giá trị nào của m thì hàm số y = log A. m ≤ 1. 2. B. m < 1. (x. 2. D. max y = ln 2 [0;3]. + 2 x + 2m − 1) có tập xác định » .. C. m > 1. D. m ≠ 1. C. 1 − a. D. 1 − a 2. 1 2 −1 Câu 8: Rút gọn biểu thức: A = a 3 a 3 − a 3 . A. 1 + a. B. 1 + a 2. Câu 9: Tập xác định của hàm số: y = ( x 2 − 2 x ) A. D = ». 3. là:. B. D = ( −∞;0 ) ∪ ( 2; +∞ ). 20.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> C. D = » \ {0, 2}. D. D = ( 0; 2 ). Câu 10: Phương trình: 49 x − 7 x − 2 = 0 có nghiệm là. A. x = log 2 7. B. x = 2. C. x = log 7 2. D. x = −1. Câu 11: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 18.4 x + 12.9 x = 35.6 x . Giá trị biểu thức: A = x13 + x23 bằng:. A. A = 7. B. A = 5. C. A = 9. Câu 12: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức: A. a. 1 10. B. a. D. A = −7. a. 3 a. 5 a. 7 10. C. a. 14 15. D. a. 4 15. Câu 13: Cho log 2 5 = a . Tính log 2 50 theo A. 2 + a. B. 3 + 2a. C. 1 + 2a. D. 3 + 2a. Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số: y = 3 x 4 + 1 4 x3. A. y ' =. 3. 3 ( x 4 + 1). 2. 3x3. B. y ' =. 4 3 ( x 4 + 1). 2 x3. C. y ' =. 2. 3. 3 ( x 4 + 1). 2. 4 x3. D. y ' = 3. (x. 4. + 1). 2. Câu 15: Tập xác định của hàm số: y = log 2 ( x − 1) + log 2 ( x − 3) là: A. D = ( −∞;1). B. D = ( 3; +∞ ). C. D = (1;3). D. D = ( −∞;1) ∪ ( 3; +∞ ). Câu 16: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y = e x A. min y = [0;2]. 1 e. 2. −2 x. trên đoạn [ 0;2] bằng:. B. min y = 1 [0;2]. C. min y = [0;2]. 1 e2. D. min y = [0;2]. 1 e4. Câu 17: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 3x + 6.3− x − 5 = 0 . Giá trị biểu thức: A = x1 − x2 bằng:. A. A = 1 + log 3 2. B. A = 1. C. A = log 3. 2 3. D. A = log 3. 3 2. Câu 18: Tính đạo hàm của hàm số: y = ln ( cos3 x ) A. y ' = cot 3 x. B. y ' = −3.cot 3x. C. y ' = − tan 3 x. D. y ' = −3. tan 3 x. Câu 19: Phương trình log 3 ( 3x − 6 ) = 1 có nghiệm là: A. x = 3. B. x = 2. C. x = log 3 2. D. x = log 2 3. Câu 20: Nghiệm của phương trình: 3x + 3x+1 = 8 là: A. x = 1. B. x = log 3 2. C. x = 2. D. x = log 2 3.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> -----------------------------------------------. KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12 Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3. Đề: 208. Điền đáp án đúng vào bảng sau: Câu. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16 17 18 19. 20. ĐA. Câu 1: Bất phương trình log 2 x > 1 + log 1 ( x − 1) có nghiệm là: 2. A. x < −1. x < −1 B. x > 2. Câu 2: Tập xác định của hàm số: y = ( x 2 − 2 x ). C. x > 1 3. D. x > 2. là:. A. D = ( 0; 2 ). B. D = ( −∞;0 ) ∪ ( 2; +∞ ). C. D = » \ {0, 2}. D. D = ». Câu 3: Nghiệm của phương trình: 3x + 3x+1 = 8 là: A. x = 1. B. x = log 3 2. C. x = 2. D. x = log 2 3. Câu 4: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 18.4 x + 12.9 x = 35.6 x . Giá trị biểu thức: A = x13 + x23 bằng:. A. A = 5. B. A = 7. Câu 5: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức:. C. A = −7. D. A = 9. a. 3 a. 5 a. 14. 4. 7. 1. A. a 15. B. a 15. C. a 10. D. a 10. Câu 6: Phương trình log 3 ( 3x − 6 ) = 1 có nghiệm là: A. x = 2. B. x = 3. C. x = log 3 2. D. x = log 2 3. C. 1 + a 2. D. 1 + a. 1 2 −1 Câu 7: Rút gọn biểu thức: A = a 3 a 3 − a 3 . A. 1 − a 2. B. 1 − a. Câu 8: Tập xác định của hàm số: y = log 2 ( x − 1) + log 2 ( x − 3) là: A. D = ( 3; +∞ ). B. D = ( −∞;1). C. D = (1;3). D. D = ( −∞;1) ∪ ( 3; +∞ ).
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Câu 9: Tính đạo hàm của hàm số: y = x3 + e2 x A. y ' = 3x 2 + 2e2 x. B. y ' = ( 3x 2 + 2 x3 ) e 2 x C. y ' = 6 x 2 e 2 x. Câu 10: Phương trình lg 2 x − 3lg A. x = 10; x = 100. D. y ' = 3 x 2 + e2 x. x = 1 có tập nghiệm là: 10. B. x =. 1 1 ; x= 10 100. C. x = 1; x = 2. D. x = e ; x = e 2. Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số: y = 3 x 4 + 1 2 x3. A. y ' =. 3. 3 ( x 4 + 1). 2. 4 x3. B. y ' = 3. (x. 4. + 1). 4 x3. C. y ' =. 2. 3. 3 ( x 4 + 1). 2. 3x3. D. y ' =. 4 3 ( x 4 + 1). 2. Câu 12: Cho log 2 5 = a . Tính log 2 50 theo A. 2 + a. B. 3 + 2a. 4 Câu 13: Bất phương trình 5 A. −3 < x < 1. x2 + x. C. 1 + 2a. 5 < 4. D. 3 + 2a. x −3. có nghiệm là:. x < −3 B. x > 1. C. −3 ≤ x ≤ 1. x ≤ −3 D. x ≥ 1. C. y ' = − tan 3 x. D. y ' = −3. tan 3 x. Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số: y = ln ( cos3 x ) A. y ' = cot 3 x. B. y ' = −3.cot 3x. Câu 15: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y = e x A. min y = [0;2]. 1 e. B. min y = 1 [0;2]. 2. −2 x. trên đoạn [ 0;2] bằng:. C. min y = [0;2]. 1 e2. D. min y = [0;2]. 1 e4. Câu 16: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 3x + 6.3− x − 5 = 0 . Giá trị biểu thức: A = x1 − x2 bằng:. A. A = 1 + log 3 2. B. A = 1. C. A = log 3. 2 3. D. A = log 3. 3 2. Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số: y = ln ( x 2 + 2 x + 2 ) trên đoạn [ 0;3] bằng: A. max y = ln 20 [0;3]. B. max y = ln 5 [ 0;3]. C. max y = ln 2 [0;3]. D. max y = ln17 [ 0;3]. Câu 18: Với giá trị nào của m thì phương trình: 9 x +1 − 3x + 2 = m có nghiệm . A. m > 0. B. m > −. 9 4. C. m ≥ −. 9 4. 9 D. − < m < 0 4. Câu 19: Phương trình: 49 x − 7 x − 2 = 0 có nghiệm là. A. x = log 2 7. B. x = 2. C. x = log 7 2. D. x = −1.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Câu 20: Với giá trị nào của m thì hàm số y = log A. m ≤ 1. B. m < 1. 2. (x. 2. + 2 x + 2m − 1) có tập xác định » .. C. m > 1. D. m ≠ 1.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12 Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3. Đề: 359. Điền đáp án đúng vào bảng sau: Câu. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16 17 18 19. ĐA. Câu 1: Với giá trị nào của m thì hàm số y = log A. m ≤ 1. 2. B. m ≠ 1. (x. 2. + 2 x + 2m − 1) có tập xác định » .. C. m < 1. D. m > 1. C. y ' = 3 x 2 + e2 x. D. y ' = 6 x 2 e 2 x. Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số: y = x3 + e2 x A. y ' = ( 3x 2 + 2 x3 ) e 2 x B. y ' = 3x 2 + 2e2 x. Câu 3: Phương trình log 3 ( 3x − 6 ) = 1 có nghiệm là: A. x = log 2 3. B. x = 3. C. x = 2. D. x = log 3 2. C. x = 1. D. x = 2. Câu 4: Nghiệm của phương trình: 3x + 3x+1 = 8 là: A. x = log 2 3. B. x = log 3 2. Câu 5: Tính đạo hàm của hàm số: y = 3 x 4 + 1 4 x3. A. y ' = 3. (x. 4. + 1). 2. 3x3. B. y ' =. 4 3 ( x 4 + 1). 2. 4 x3. C. y ' =. 3. 3 ( x 4 + 1). 2. 2 x3. D. y ' =. 3. 3 ( x 4 + 1). 1 2 −1 Câu 6: Rút gọn biểu thức: A = a 3 a 3 − a 3 . A. 1 − a 2. B. 1 − a. C. 1 + a 2. D. 1 + a. Câu 7: Tập xác định của hàm số: y = log 2 ( x − 1) + log 2 ( x − 3) là: A. D = ( 3; +∞ ). B. D = ( −∞;1). C. D = (1;3). D. D = ( −∞;1) ∪ ( 3; +∞ ). Câu 8: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức:. a. 3 a. 5 a. 7. 4. 14. 1. A. a 10. B. a 15. C. a 15. D. a 10. 4 Câu 9: Bất phương trình 5 A. −3 < x < 1. x2 + x. 5 < 4. x < −3 B. x > 1. x −3. có nghiệm là:. C. −3 ≤ x ≤ 1. x ≤ −3 D. x ≥ 1. 2. 20.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Câu 10: Cho log 2 5 = a . Tính log 2 50 theo A. 2 + a. B. 3 + 2a. C. 1 + 2a. Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y = e x A. min y = [0;2]. 1 e. 2. −2 x. D. 3 + 2a. trên đoạn [ 0;2] bằng:. B. min y = 1. C. min y =. [0;2]. [0;2]. Câu 12: Tập xác định của hàm số: y = ( x 2 − 2 x ). 3. 1 e2. D. min y = [0;2]. 1 e4. là:. A. D = ». B. D = ( 0; 2 ). C. D = » \ {0, 2}. D. D = ( −∞;0 ) ∪ ( 2; +∞ ). Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số: y = ln ( cos3 x ) A. y ' = −3. tan 3 x. B. y ' = −3.cot 3x. C. y ' = − tan 3 x. D. y ' = cot 3 x. Câu 14: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 18.4 x + 12.9 x = 35.6 x . Giá trị biểu thức: A = x13 + x23 bằng:. A. A = 5. B. A = 9. C. A = 7. D. A = −7. Câu 15: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 3x + 6.3− x − 5 = 0 . Giá trị biểu thức: A = x1 − x2 bằng:. A. A = 1 + log 3 2. B. A = 1. C. A = log 3. 2 3. D. A = log 3. 3 2. Câu 16: Giá trị lớn nhất của hàm số: y = ln ( x 2 + 2 x + 2 ) trên đoạn [ 0;3] bằng: A. max y = ln 20 [0;3]. B. max y = ln 5 [ 0;3]. C. max y = ln 2 [0;3]. D. max y = ln17 [ 0;3]. Câu 17: Với giá trị nào của m thì phương trình: 9 x +1 − 3x + 2 = m có nghiệm . A. m ≥ −. 9 4. B. m > −. 9 4. C. m > 0. 9 D. − < m < 0 4. Câu 18: Phương trình: 49 x − 7 x − 2 = 0 có nghiệm là. A. x = log 2 7. B. x = 2. C. x = log 7 2. D. x = −1. Câu 19: Bất phương trình log 2 x > 1 + log 1 ( x − 1) có nghiệm là: 2. x < −1 A. x > 2. B. x > 1. Câu 20: Phương trình lg 2 x − 3lg A. x =. 1 1 ; x= 10 100. C. x < −1. D. x > 2. x = 1 có tập nghiệm là: 10. B. x = 1; x = 2. C. x = e ; x = e 2. D. x = 10; x = 100.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12 Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3. Đề: 482. Điền đáp án đúng vào bảng sau: Câu. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16 17 18 19. 20. ĐA. Câu 1: Với giá trị nào của m thì phương trình: 9 x +1 − 3x + 2 = m có nghiệm . A. m ≥ −. 9 4. B. m > −. 9 4. 9 D. − < m < 0 4. C. m > 0. Câu 2: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 18.4 x + 12.9 x = 35.6 x . Giá trị biểu thức: A = x13 + x23 bằng:. A. A = 5. B. A = 7. C. A = 9. Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y = e x A. min y = [0;2]. 1 e. 2. −2 x. B. min y = 1 [0;2]. D. A = −7. trên đoạn [ 0;2] bằng:. C. min y = [0;2]. 1 e2. D. min y = [0;2]. 1 e4. Câu 4: Giá trị lớn nhất của hàm số: y = ln ( x 2 + 2 x + 2 ) trên đoạn [ 0;3] bằng: A. max y = ln 20 [0;3]. B. max y = ln17 [ 0;3]. C. max y = ln 2 [0;3]. D. max y = ln 5 [ 0;3]. Câu 5: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 3x + 6.3− x − 5 = 0 . Giá trị biểu thức: A = x1 − x2 bằng:. A. A = 1 + log 3 2. B. A = log 3. 3 2. C. A = 1. D. A = log 3. Câu 6: Phương trình: 49 x − 7 x − 2 = 0 có nghiệm là. A. x = log 2 7. B. x = 2. Câu 7: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức:. C. x = log 7 2. D. x = −1. a. 3 a. 5 a. 7. 4. 14. 1. A. a 10. B. a 15. C. a 15. D. a 10. Câu 8: Tập xác định của hàm số: y = log 2 ( x − 1) + log 2 ( x − 3) là: A. D = ( −∞;1) ∪ ( 3; +∞ ). B. D = (1;3). C. D = ( 3; +∞ ). D. D = ( −∞;1). Câu 9: Cho log 2 5 = a . Tính log 2 50 theo A. 2 + a. B. 3 + 2a. C. 1 + 2a. D. 3 + 2a. 2 3.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> Câu 10: Tập xác định của hàm số: y = ( x 2 − 2 x ). 3. là:. A. D = » \ {0, 2}. B. D = ( 0; 2 ). C. D = ». D. D = ( −∞;0 ) ∪ ( 2; +∞ ). Câu 11: Nghiệm của phương trình: 3x + 3x+1 = 8 là: A. x = log 3 2. B. x = log 2 3. C. x = 1. D. x = 2. C. y ' = − tan 3 x. D. y ' = −3.cot 3x. Câu 12: Tính đạo hàm của hàm số: y = ln ( cos3 x ) A. y ' = −3. tan 3 x. B. y ' = cot 3 x. Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số: y = 3 x 4 + 1 3x3. A. y ' =. 4 3 ( x 4 + 1). 2. 2 x3. B. y ' =. 3. 3 ( x 4 + 1). 4 x3. C. y ' =. 2. 3. (x. 4. + 1). 2. 4 x3. D. y ' =. 3. 3 ( x 4 + 1). 2. Câu 14: Phương trình log 3 ( 3x − 6 ) = 1 có nghiệm là: A. x = log 2 3. B. x = 3. 4 Câu 15: Bất phương trình 5 A. −3 < x < 1. x2 + x. 5 < 4. C. x = 2. D. x = log 3 2. x −3. có nghiệm là:. B. −3 ≤ x ≤ 1. x ≤ −3 C. x ≥ 1. x < −3 D. x > 1. C. y ' = 3 x 2 + e2 x. D. y ' = ( 3x 2 + 2 x3 ) e 2 x. C. 1 − a 2. D. 1 + a 2. Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số: y = x3 + e2 x A. y ' = 6 x 2 e 2 x. B. y ' = 3x 2 + 2e2 x. 2 − 13 Câu 17: Rút gọn biểu thức: A = a a − a 3 1 3. A. 1 + a. B. 1 − a. Câu 18: Bất phương trình log 2 x > 1 + log 1 ( x − 1) có nghiệm là: 2. x < −1 A. x > 2. B. x > 1. Câu 19: Phương trình lg 2 x − 3lg A. x =. 1 1 ; x= 10 100. D. x > 2. x = 1 có tập nghiệm là: 10. B. x = e ; x = e 2. Câu 20: Với giá trị nào của m thì hàm số y = log A. m ≤ 1. C. x < −1. B. m < 1. C. x = 1; x = 2. 2. (x. 2. D. x = 10; x = 100. + 2 x + 2m − 1) có tập xác định » .. C. m ≠ 1. D. m > 1.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20. A. C. C. D. D. A. D. C. B. C. A. B. C. A. B. A. D. D. B. B. 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20. D. B. B. B. C. A. B. A. A. A. C. C. B. D. A. D. D. C. C. D. 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20. B. B. C. B. C. B. A. A. B. C. A. D. A. C. D. D. A. C. D. D. 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20. A. B. A. B. B. C. A. C. C. D. A. A. D. C. D. B. B. D. D. C.
<span class='text_page_counter'>(13)</span>