Tải bản đầy đủ (.docx) (14 trang)

Tu vung tieng anh ve nghe nghiep

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (949.21 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>1) actuary: 3) advertising executive: 5) bank clerk: 7) bank manager:. chuyên viên thống kê trưởng phòng quảng cáo nhân viên ngân hàng người quản lý ngân hàng 9) businessman: nam doanh nhân 11) businesswoman: nữ doanh nhân. 2) ship's captain: 4) taxi driver:. thuyền trưởng lái xe taxi. 6) train driver: 8) pilot:. người lái tàu phi công. 13) economist:. nhà kinh tế học. 15) financial adviser: 17) HR manager 19) personal assistant 21) investment analyst: 23) project manager: 25) marketing director: 27) management consultant: 29) manager: 31) office worker: 33) receptionist 35) recruitment consultant: 37) sales rep(sales representative): 39) salesman/ saleswoman: 41) secretary:. cố vấn tài chính. 10) editor: 12) fashion designer: 14) graphic designer: 16) illustrator:. trưởng phòng nhân sự thư ký riêng. 18) journalist: 20) painter:. họa sĩ vẽ tranh minh họa nhà báo họa sĩ. nhà phân tích đầu tư. 22) barrister:. luật sư bào chữa. 43) stockbroker: 45) telephonist: 47) programmer: 49) software developer: 51) baker:. trưởng phòng/ quản lý dự án giám đốc marketing. 24) bodyguard:. biên tập viên nhà thiết kế thời trang người thiết kế đồ họa. vệ sĩ. 26) customs officer: 28) detective:. nhân viên hải quan. 30) judge: 32) lawyer: 34) police: 36) security officer: 38) lecturer:. quan tòa luật sư nói chung cảnh sát nhân viên an ninh. nhân viên bán hàng. 40) teacher:. giáo viên. thư ký. 42) teaching assistant: 44) biologist:. trợ giảng nhà sinh học. 46) botanist:. nhà thực vật học. cố vấn cho ban giám đốc quản lý/ trưởng phòng nhân viên văn phòng : lễ tân chuyên viên tư vấn tuyển dụng đại diện bán hàng. nhân viên môi giới chứng khoán nhân viên trực điện thoại lập trình viên máy tính nhân viên phát triển phần mềm thợ làm bánh. 48) chemist: 50) meteorologist: 52) physicist:. thám tử. giảng viên. nhà hóa học nhà khí tượng học nhà vật lý.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 53) barber: 55) beautician 57) butcher: 59) cashier: 61) tattooist 63) welder: 65) cook: 67) chef: 69) hotel manager:. thợ cắt tóc : nhân viên làm đẹp người bán thịt thu ngân : thợ xăm mình thợ hàn đầu bếp đầu bếp trưởng quản lý khách sạn. 71) tour guide 73) waiter: 75) waitress: 77) baggage handler: 79) bus driver:. hướng dẫn viên du lịch bồi bàn nam bồi bàn nữ nhân viên phụ trách hành lý người lái xe buýt. 81) translator:. phiên dịch. 54) researcher: 56) scientist: 58) archaeologist: 60) engineer: 62) farmer: 64) firefighter(fire man) 66) fisherman: 68) housewife: 70) interior designer: 72) interpreter: 74) librarian: 76) miner: 78) model: 80) temp(temporar y worker): 82. artist. nhà nghiên cứu nhà khoa học nhà khảo cổ học kỹ sư nông dân lính cứu hỏa người đánh cá nội trợ nhà thiết kế nội thất phiên dịch thủ thư thợ mỏ người mẫu nhân viên tạm thời nghệ sĩ.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Horse race: đua ngựa Soccer: bóng đá Basketball: bóng rổ Baseball: bóng chày Tennis: quần vợt Table tennis: bóng bàn Regatta: đua thuyền Volleyball: bóng chuyền Badminton: cầu lông Rugby: bóng bầu dục Eurythmics: thể dục nhịp điệu Gymnastics: thể dục dụng cụ Marathon race: chạy maratông Javelin throw: ném lao Pole vault: nhảy sào Athletics: điền kinh Hurdle rate: nhảy rào Weightliting: cử tạ Wrestle: vật Goal: gôn Swimming: bơi lội Ice-skating : trượt băng water-skiing : lướt ván nước Hockey : khúc côn cầu High jumping : nhảy cao Snooker : bi da Boxing : quyền anh.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Scuba diving: lặn Archery: bắn cung Windsurfing: lướt sóng Polo: đánh bóng trên ngựa Cycling: đua xe đạp Fencing: đấu kiếm Javelin: ném sào Showjumping: cưỡi ngựa nhảy wa sào Hurdling : chạy nhảy wa sào Upstart : uốn dẻo Hang : xiếc. Illness Headache: /'hedeik/ :nhức đầu Toothache /'tu:θeik/ : nhức răng Sore eyes /'so:r ais/ : đau mắt Sore throat /sɔ: θrout/ : đau họng Cold /kould/ : cảm lạnh Flu : /flu/ :Cúm Cough /kɔf/ : ho Fever /'fi:və/ : sốt Fever virus /'fi:və ‘vaiərəs/: sốt siêu vi Runny nose/rʌniɳ n s / : sổ mũi Dumb /dʌm/ : câm Deaf /def/ : điếc Backache /'bækeik/ : đau lưng Sneeze /sni:z/ : hắt hơi Bad breath / bæd breθ/ : Hôi miệng Diabetes /,daiə'bi:tiz/ :tiểu đường Bad arm /bæd ɑ:m/ : hôi nách Acne /’ækni/ : mụn trứng cá Zoster: /’zɔstə/ :dời leo, zona Freckles /'frekl/ : tàn nhang.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Pigmentation/,pigmən'teiʃn/: nám Allergy : /ælədʤi/ : Dị ứng Diarrhea: /daiəria/ : tiêu chảy Stomachache /'stəuməkeik/: đau bao tử.

<span class='text_page_counter'>(12)</span>

<span class='text_page_counter'>(13)</span>

<span class='text_page_counter'>(14)</span>

<span class='text_page_counter'>(15)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×