Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (174.74 KB, 4 trang )
Từ vựng tiếng Anh về
nghề nghiệp I
1. pharmacist
/ˈfɑː.mə.sɪst/ -
dược sĩ
2. mechanic
/məˈkæn.ɪk/ - thợ
máy
3. barber /ˈbɑː.bəʳ/
- thợ cắt tóc
4. travel agent
/ˈtræv.
əl ˈeɪ.dʒənt/
- đại lý du lịch
5. repair person
/rɪˈpeəʳ ˈpɜː.sən/
- thợ sửa chữa
6. tailor /ˈteɪ.ləʳ/ -
thợ may
7. greengrocer
/ˈgriːŋ.grəʊ.səʳ/