Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (240.57 KB, 5 trang )
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp II
A.
Repair and Maintenance
/r
ɪˈpeəʳ
ænd
ˈmeɪn.tɪ.nənts/ - Sửa chữa và duy trì
1. plumber
/ˈplʌm.əʳ/ - thợ
đường ống nước
2. carpenter
/ˈkɑː.pɪn.təʳ/ - thợ
mộc
3. gardener
/ˈgɑː.dən.əʳ/ -
người làm vườn
4. locksmith
/ˈlɒk.smɪθ/ - thợ
khóa
5. real estate agent
/rɪəl ɪˈsteɪt
ˈeɪ.dʒənt/ - nhân