Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp II docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (240.57 KB, 5 trang )

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp II


A.

Repair and Maintenance
/r
ɪˈpeəʳ
ænd
ˈmeɪn.tɪ.nənts/ - Sửa chữa và duy trì



1. plumber
/ˈplʌm.əʳ/ - thợ
đường ống nước

2. carpenter
/ˈkɑː.pɪn.təʳ/ - thợ
mộc
3. gardener
/ˈgɑː.dən.əʳ/ -
người làm vườn

4. locksmith
/ˈlɒk.smɪθ/ - thợ
khóa

5. real estate agent
/rɪəl ɪˈsteɪt
ˈeɪ.dʒənt/ - nhân


viên bất động sản


6. electrician
/ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ - th

điện


7. painter
/ˈpeɪn.təʳ/ - thợ sơn


B. Household Services
/
ˈhaʊs.həʊld ˈsɜː.vɪs.ɪz/

-

D
ịch
vụ gia đình


9. janitor

8. housekeeper
/ˈhaʊsˌkiː.pəʳ/ -
quản gia
/ˈdʒæn.ɪ.təʳ/ -

công
nhân v
ệ sinh ở các
tòa nhà
10. delivery boy
/dɪˈlɪv.ər.i bɔɪ/ -
người giao hàng



11. doorman
/ˈdɔː.mən/ - người
gác cửa

C. Factory work
/
ˈf
æk.t
ər.i wɜːk/

-

Làm vi
ệc ở nh
à
máy


12. shop worker
/ʃɒp ˈwɜː.kəʳ/ -

nhân công

13. foreman
/ˈfɔː.mən/ - quản
đốc


×