Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (136.78 KB, 14 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THPT -------------KIỂM TRA 1 TIẾT TỔ TOÁN MÔN: GT12 (MŨ LOGARIT) Họ tên học sinh:.....................................................Lớp:.... Nội dung đề: 001 y. 01. Tìm tập xác định của hàm số: A.. D R \ 2. 1 1 x 2 2. D R \ 4. B.. C. ZZ. 1 D R \ 2 D.. D R \ 2. y log 4 x 2 2. 02. Tìm tập xác định của hàm số: A. ZZ. . . D ; 2 . 2; . D. 03. Tìm đạo hàm của hàm số:. . . D. y. B. 2; . 2x. 2. A.. x. 1 ln. 1 3. B.. y' . 5 5 x 11 ln 5 5x. C.. 2 x ln 2. y' . 2. B.. x. 1 ln 1 x 1 2. 2 x ln 2. y' . 2 3. C. ZZ. trên đoạn . 3; 4. 2. x. 1 ln. 1 3. ln 2. y' . 2. D.. 1 52 e 3 B. 2 C. ZZ e y f (x) ln x 2 4 x 5 1;3. 2 D. e. B. ZZ 0. D. ln10. x. 1 ln. 5. trên đoạn C. ln 2. 3 ( ) x 2 07. Nghiệm của phương trình 2 là:. A. x log 5 2. B.. x log 2 2. C. ZZ. 3. x log 3 2 2. D.. x log 2. 3 2. 5 x 6 x 2 2. 16 2 bằng 08. Tích các nghiệm của phương trình 2 A. ZZ-7 B. 6 C. 7 x x 09. Nghiệm của phương trình 25 6.5 5 0 là: A. x 0 x 5 B. ZZ x 0 x 1 C. x 5 x 1. D. 1 D. x 5 x 1. x x x 10. Giá trị của B x2 2 x1 , với x1 ; x2 ( x2 x1 ) là nghiệm của phương trình 6.9 13.6 6.4 0 A. 0 B. ZZ-1 C. 2 D. 1 x x 11. Tìm m để phương trình 9 m.3 1 0 có nghiệm?. m. 25 4. . 3. 06. Tìm GTNN của hàm số 3 A. 5. . D ; 2. y log 1 2 x 1. 05. Tìm GTLN của hàm số y f (x) e 1 3 e A. 2. C.. 5 x 11 5x. 5 5 x 11 ln 5 5x A. ZZ 5 5 x 11 ln 5 1 5 x 11 ln 5 y' y' x 5 5x D.. y' . . . y' . 04. Tìm đạo hàm của hàm số:. . D R \ 2; 2. A. B. m 2 x 2 12. Giải bất phương trình mũ: 3 9. C. ZZ m R. D. m 1. 1 3.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. x 0. B. x 0. C. x 0. D. ZZ x 0. C. x 2. D. ZZ x 2. x2 C. x 1. D. 1 x 2. 1 1 x1 15. Giải bất phương trình mũ: 3 53 3 1 x 3 A. x 1 B. ZZ 1 x 3. C. 1 x 3. D. 1 x 3. 16. Nghiệm của phương trình log 3 ( x 1) 1 là: A. 5 B. 21. C. 11. D. ZZ4. 2 x. 2 13. Giải bất phương trình mũ: 5 A. x 2 B. x 2 x 14. Giải bất phương trình mũ: 5. A. 1 x 2. 2. 1. 3x. 25 x 2 B. ZZ x 1 x. 17. Nghiệm của phương trình log 2 (8 x 2) log 2 ( x 3) là: 1 A. ZZ 7 B. 3 C. 6 D. 2 1 log 3 ( x 1) log 3 x 1 2 18. Biết phương trình có nghiệm dương duy nhất là a . Khi đó a 1 kết quả bằng 9 37 2 A.. 7 3 13 7 3 13 1 13 2 2 B. C. D. ZZ 2 2 19. Biết phương trình log 9 x 3log 9 x 2 0 có hai nghiệm phân biệt x1 , x2 thỏa mãn x1 x2 . Khi đó x2 2 x1 kết quả bằng. A. 18. B. 3. 20. Tập nghiệm của bất phương trình 1; A. ZZ . C. - 6 log 4 3 x 1 1. 1; B. . ;1 C. log 4 x 4 log 3x 1 21. Tập nghiệm của bất phương trình 5; 1;5 1; A. B. ZZ C. log 1 3x 4 log 1 x 2 . 22. Tập nghiệm của bất phương trình. 3. 4 ;3 ;3 B. C. 3 2 23. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 x log 3 x 2 0 1 1 ;1 ;3 2;1 9 A. B. C. ZZ 9 . 1 ;1 A. ZZ 3 . 1 ;1 B. 3 . log 2. 1 ; D. 3. D.. ;5. 3. 4 ; A. 3. 24. Tập nghiệm của bất phương trình. D. ZZ63. 4 ;3 D. ZZ 3 1 ;9 D. 3 . x 1 1 1 x 1 ;1 C. 3 . 1 ;1 D. 3 .
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 25. Tập nghiệm của bất phương trình 2 A. ZZ . B. . log 2. . 1 x 2 4 log 3 8 x 1 . . C.. 2; . ; 2 D. .
<span class='text_page_counter'>(4)</span> TRƯỜNG THPT -------------KIỂM TRA 1 TIẾT TỔ TOÁN MÔN: GT12 (MŨ LOGARIT) Họ tên học sinh:.....................................................Lớp:.... Nội dung đề: 002 1 1 x 2 2 01. Tìm tập xác định của hàm số: 1 D R \ D R \ 2 2 A. B. y. 02. Tìm tập xác định của hàm số: A. ZZ. D 4;1. C.. 03. Tìm đạo hàm của hàm số:. y. C.. 5 5 x 11 ln 5 5x A. 5 5 x 11 ln 5 1 5 x 11 ln 5 y' y' x 5 5x D.. y' . A. y' . D 1; 4 . D.. D R \ 2. D 4;1. 5 x 11 5x. y' . 04. Tìm đạo hàm của hàm số:. D. ZZ. y log 2016 x 2 3 x 4 . D ; 4 1; . B.. D R \ 4. y log. 3. x. 2. B. ZZ. y' . 5x 6 . 2x 5 x 5 x 6 ln 3. y' . 2. B.. 2x 5 x 5 x 6 ln 3. 2x 5 x 5x ln 3. y' . 2. D.. 05. Tìm GTLN của hàm số y f (x) e 108 90 A. ZZ e B. e. 99 9 x. trên đoạn . 2. y f (x) ln x 2 3x 2 . C. ZZ. 2x 5 x 5x 6 ln 3 2. 1;3 108 C. 9e. 06. Tìm GTNN của hàm số A. ln12 B. ln10 x. 5 5 x 11 ln 5 5x C.. 90 D. 9e. 3;5. trên đoạn C. ZZ ln 2. D. ln 4. 3. 07. Nghiệm của phương trình 10 10 là: A. x log 3 10. x log 1 10. B.. C. ZZ. 3. x. 1 3. D. x log 5 2. 2 (1,5)5 x 7 ( ) x 1 3 08. Số nghiệm của phương trình là:. A. 2 B. 0 C. 3 x x 09. Số nghiệm của phương trình 7 6.7 5 0 A. ZZ2 B. 1 C. 3 x x x 10. Giá trị A 2 a , với a là nghiệm của phương trình 3.4 2.6 9 là: A. 1 B. 4 C. ZZ2 x. D. ZZ1 D. 4 D. -2. x. 11. Tìm m để phương trình 2 (m 1).2 m 0 có nghiệm? A. m 1. B. m 1. C. m 2 2 2. D. ZZ. C. x 4. D. x 4. m ( ; 2 2 2] \ 1 x 2. 12. Giải bất phương trình mũ: 3 9 A. x 4 B. ZZ x 4 2 13. Giải bất phương trình mũ: 5 . 2 x. 1.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> A. x 2. B. ZZ x 2. x 14. Giải bất phương trình mũ: 5. 2. 3x. C. x 2. D. x 2. C. 1 x 2. x 2 D. x 1. C. 1 x 2. D. 1 x 2. C. ZZ5. D. 4. 25. x2 A. ZZ 1 x 2 B. x 1 1 1 x1 x 15. Giải bất phương trình mũ: 3 17 3 1 x 2 A. 1 x 2 B. ZZ x 1. 16. Nghiệm của phương trình log 2 ( x 1) 2 là: A. 1 B. 2. 17. Nghiệm của phương trình log 2 (8 x 2) log 2 ( x 3) là: A. 3. 1 B. ZZ 7. C. 6. 1 log 3 ( x 1) log 2 18. Biết phương trình. 3. x 4. D. 2. có nghiệm dương duy nhất là a . Khi đó a 1 kết quả. bằng 1 5 13 A. ZZ 2. 17 5 13 1 5 13 27 3 13 2 2 2 B. C. D. 2 19. Biết phương trình log x 3log x 2 0 có hai nghiệm phân biệt x1 , x2 thỏa mãn x1 x2 . Khi đó x2 2 x1 kết quả bằng. A. ZZ80. B. 63. C. - 6. 20. Tập nghiệm của bất phương trình. log 5 3x 4 2. ;7 log 7 3x 1 log 7 x 2 21. Tập nghiệm của bất phương trình A.. 7; . D. 3. 1 ; A. 3. B. ZZ . ; 7 . 2; B. . 22. Tập nghiệm của bất phương trình 4 ;3 A. 3 . B.. C.. 1 ;2 C. 3 log 1 3x 4 log 1 x 2 3. D.. ; 7 . D. ZZ . 3. 4 ;3 C. ZZ 3 . ;3. 4 ; D. 3. 2 23. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 x log 3 x 2 0. A. 2;1. 1 ;1 B. 9 . 24. Tập nghiệm của bất phương trình 1 3 ;1 A. ZZ. log 2. 1 ;9 C. 3 . 1 ;3 D. ZZ 9 . 1 3 ;1 C.. 1 ;1 D. 3 . x 1 1 1 x. 1 ;1 B. 3 1. 25. Tập nghiệm của bất phương trình. log 1 2 x 2 3 x 1 3. . 1 log 1 x 1 3.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> 1 3 0; 1; 5; A. 3 2 . 1 3 0; 1; B. 2 2 . 1 3 0; 1; 5; D. ZZ 2 2 . 3 1; 5; C. 2 .
<span class='text_page_counter'>(7)</span> TRƯỜNG THPT -------------KIỂM TRA 1 TIẾT TỔ TOÁN MÔN: GT12 (MŨ LOGARIT) Họ tên học sinh:.....................................................Lớp:.... Nội dung đề: 003 y. 01. Tìm tập xác định của hàm số: 1 D R \ 2 A.. B. ZZ. D R \ 2. 02. Tìm tập xác định của hàm số: A.. D 0;3. B.. 1 1 x 2 2. C.. D R \ 4. D.. D R \ 2. D.. D 3; . y log 3 x 2 3x . D ;0 3; . C. ZZ. x 2016 4x 03. Tìm đạo hàm của hàm số: x 2016 ln 4 x 2016 ln 4 y' y' x 4 4x A. B. 1 x 2016 ln 4 y' 4x y log8 x 2 3 x 4 . D 0;3. y. 1 x 2016 ln 4 y' 4x C.. D. ZZ. 04. Tìm đạo hàm của hàm số: y' . A.. 2x 3 x 3x 4 ln 8. y' . 2. 1 y' 2 x 3x 4 ln 8. B.. D. ZZ. A. ZZ e. 1 x 1 2. trên đoạn . 1 52 e B. 2 y f (x) ln 3 2 x 2 . 06. Tìm GTNN của hàm số A. ZZ ln 3 B. ln11 x 07.Nghiệm của phương trình 2013 1 là:. 3; 4 1 3 e C. 2 2;3. trên đoạn C. ln 21. B. x log 5 2. A. ZZ x 0. C.. 2x 3 y' 2 x 3x 4 ln 8. 05. Tìm GTLN của hàm số y f (x) e 3. 2x 3 x 3x 4 2. 5 2 D. e. D. ln 2. C. log 2013. D. x log 5 10. C. 2. D. 3. 2 (1,5)5 x 7 ( ) x 1 3 08. Số nghiệm của phương trình là:. A. ZZ1 B. 0 x x 09. Nghiệm của phương trình 4 2.2 3 0 là:. A. x log 3 2 B. x 3 C. x log 5 8 x x x 10. Giá trị A 2a 3 , với a là nghiệm của phương trình 25 15 2.9 là: A. 4 B. 2 C. ZZ-3 x. D. ZZ x log 2 3 D. 3. x. 11. Tìm m để phương trình m.4 (2m 1).2 m 4 0 có nghiệm x [ 1;1] A.. m ( ; 2) (0;. 1 ) 12. B. ZZ. m ( ; 2) (0;. 1 1 ) 0m 12 C. 12. m2 x 2 12. Giải bất phương trình mũ: 3 9 A. ZZ x 4 B. x 4. C. x 4. D. x 4. D..
<span class='text_page_counter'>(8)</span> 2 x. 2 1 13. Giải bất phương trình mũ: 5 A. x 2 B. ZZ x 2. C. x 2. D. x 2. C. 2 x 1. x 1 D. x 2. 1 1 x1 15. Giải bất phương trình mũ: 3 17 3 1 x 2 A. 1 x 2 B. ZZ x 1. C. 1 x 2. D. 1 x 2. 16. Nghiệm của phương trình log 2 ( x 1) 1 là: A. 2 B. 4. C. ZZ3. D. 1. x 14. Giải bất phương trình mũ: 5. A. 2 x 1. 2. 3x. 25 x1 B. ZZ x 2 x. 17. Nghiệm của phương trình log 2 (10 x 2) log 2 ( x 3) là: A. 3. B. 2. 1 D. ZZ 9. C. 6. 1 log 2 ( x 1) log 2 18. Biết phương trình. 2. x 2. có nghiệm dương duy nhất là a . Khi đó a 1 kết quả. bằng 17 5 13 2 A.. 1 17 1 17 27 3 13 2 2 B. C. ZZ 2 D. 2 19. Biết phương trình log x 3log x 2 0 có hai nghiệm phân biệt x1 , x2 thỏa mãn x1 x2 . Khi đó x2 2 x1 kết quả bằng. A. - 6. B. 3. C. ZZ80. 20. Tập nghiệm của bất phương trình. D. 63. log 4 3 x 1 1. 1 ; 1; ;1 A. B. 3 C. 21. Tập nghiệm của bất phương trình ln 7 x ln 3x 3. A.. ;1. B. ZZ . 1;1. 22. Tập nghiệm của bất phương trình 1 ;1 A. ZZ 2 . D. ZZ . C. 1; log 2 3 x log 2 4 x 2 3. 3 ; C. 2 2 23. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 x log 3 x 2 0 1 1 ;3 ;1 A. 2;1 B. ZZ 9 C. 9 . 24. Tập nghiệm của bất phương trình A.. 4;15. B.. 4;15. 25. Tập nghiệm của bất phương trình. 1;1. D.. ;1. 1 ;9 D. 3 . 2x 3 1 x 4 2. C. ZZ log 3. D.. 3. 1 ;1 B. 2 . log 9. 1; . 4;15. x 2 x 12 x 7 7 x. x 2 x 12. D.. 4;15.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> A.. ;3 4; . 61 13 . 61 ; 3 4; 13 . ; 3 B. . 61 4; C. 13 . D. ZZ.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> TRƯỜNG THPT -------------KIỂM TRA 1 TIẾT TỔ TOÁN MÔN: GT12 (MŨ LOGARIT) Họ tên học sinh:.....................................................Lớp:.... Nội dung đề: 004 1 2 3x 2 2 01. Tìm tập xác định của hàm số: 3 2 D R \ D R \ 2 3 A. B. ZZ y. 02. Tìm tập xác định của hàm số: A. ZZ. D 4;1. B.. 3 D R \ 4 C. y log 2016 x 2 3 x 4 . D 4;1. C.. 4 D R \ 3 D.. D 1; 4 . D.. D ; 4 1; . 03. Tìm đạo hàm của hàm số:. y. x 1 2x. 1 x 1 ln 2 y' 2x A. ZZ. 1 x 1 ln 2 y' 2x B.. 1 x 1 ln 2 y' 2x C.. 1 x 1 ln 2 y' 2x D. y log 1 2 x 1. 04. Tìm đạo hàm của hàm số: ln 2. y' . 2. A.. x. 1 ln. 1 3. 3. 2x. y' . 2. B.. x. 1 ln. 2 x ln 2. y' . 1 3. C.. trên đoạn . 3; 4. 2. x. 1 ln. 2 3. D. ZZ. x. 2 ln 2. y' . 2. x. 1 ln. 1 3. 05. Tìm GTLN của hàm số y f (x) e 1 3 e A. 2. B. e. 1 x 1 2. 1 52 e C. 2. 5 2. y f (x) ln x 2 3x 2 . 06. Tìm GTNN của hàm số A. ln10 B. ZZ ln 2 07. Nghiệm của phương trình A. x log 2 5. 5x . trên đoạn C. ln 4. D. ZZ e. 3. 3;5. D. ln12. 1 2 là:. B. x log 5 2. C. ZZ. x log 5. 1 2. D.. x log 1 5 2. 5 x 6 x 2 2. 16 2 bằng 08. Tích các nghiệm của phương trình 2 A. ZZ-7 B. 1 C. 6 x x 09. Số nghiệm của phương trình 5 6.5 5 0 A. 1 B. 3 C. 4 x x x 10. Giá trị A 2a 3 , với a là nghiệm của phương trình 25 15 2.9 là: A. 3 B. ZZ-3 C. 4 x. D. 7 D. ZZ2 D. 2. x. 11. Tìm m để phương trình m.4 (2m 1).2 m 4 0 có nghiệm x [ 1;1] A. m 2. B.. m ( ; 2) (0;. 1 ) 12. C. ZZ. m ( ; 2) (0;. 1 1 ) 0m 12 D. 12.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> x 2. 12. Giải bất phương trình mũ: 3 9 A. x 4 B. ZZ x 4. C. x 4. D. x 4. C. x 2. D. ZZ x 2. C. ZZ1 x 2. D. 1 x 2. C. 1 x 2. D. 1 x 2. C. ZZ9. D. 1. 2 x. 2 13. Giải bất phương trình mũ: 5 A. x 2 B. x 2. 14. Giải bất phương trình mũ: 5. x 2 3x. 1. 25. x 2 A. x 1. x2 B. x 1 1 1 x1 x 15. Giải bất phương trình mũ: 3 17 3 1 x 2 A. 1 x 2 B. ZZ x 1. 16. Nghiệm của phương trình log 2 ( x 1) 3 là: A. 2 B. 4. 17. Nghiệm của phương trình log 2 (8 x 2) log 2 ( x 3) là: 1 A. ZZ 7. B. 2. C. 3. 1 log 3 ( x 1) log 2 18. Biết phương trình. 3. x 2. D. 6. có nghiệm dương duy nhất là a . Khi đó a 1 kết quả. bằng 27 5 13 2 A.. 27 3 13 1 37 1 37 2 2 B. C. D. ZZ 2 2 19. Biết phương trình log8 x 3log 8 x 2 0 có hai nghiệm phân biệt x1 , x2 thỏa mãn x1 x2 . Khi đó x2 2 x1 kết quả bằng. A. - 6. B. 38. 20. Tập nghiệm của bất phương trình. C. ZZ48 log 4 3 x 1 1. 1 ; 1; 1; A. B. ZZ C. 3 21. Tập nghiệm của bất phương trình ln 5 x ln 3 x 3 ;5 2;5 2; . A.. B.. 22. Tập nghiệm của bất phương trình. C.. 4. 1 ;1 B. 3 . ;1. D. ZZ . 2;5 . 4. 3 ; A. ZZ 2; C. 2 2 23. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 x log 3 x 2 0 1 1 ;3 ;9 A. 2;1 B. ZZ 9 C. 3 . 1 ;1 A. ZZ 3 . D.. log 3 4 x 1 log 3 2 x 3. ; 2 B. . 24. Tập nghiệm của bất phương trình. D. 3. log 2. D.. 2; . 1 ;1 D. 9 . x 1 1 1 x 1 ;1 C. 3 . 1 ;1 D. 3 .
<span class='text_page_counter'>(12)</span> 25. Tập nghiệm của bất phương trình A.. ;3 4; . 61 13 . 61 4; B. 13 . log 3. x 2 x 12 x 7 7 x. C. ZZ. x 2 x 12. ; 3 4; . 61 13 . ; 3 D. .
<span class='text_page_counter'>(13)</span> TN100 tổng hợp đáp án 4 đề 1. Đáp án đề: 001 01. - - } -. 08. { - - -. 15. - | - -. 22. - - - ~. 02. { - - -. 09. - | - -. 16. - - - ~. 23. - - } -. 03. { - - -. 10. - | - -. 17. { - - -. 24. { - - -. 04. - - } -. 11. - - } -. 18. - - - ~. 25. { - - -. 05. - - } -. 12. - - - ~. 19. - - - ~. 06. - | - -. 13. - - - ~. 20. { - - -. 07. - - } -. 14. - | - -. 21. - | - -. 01. - - - ~. 08. - - - ~. 15. - | - -. 22. - - } -. 02. { - - -. 09. { - - -. 16. - - } -. 23. - - - ~. 03. - | - -. 10. - - } -. 17. - | - -. 24. { - - -. 04. - - } -. 11. - - - ~. 18. { - - -. 25. - - - ~. 05. { - - -. 12. - | - -. 19. { - - -. 06. - - } -. 13. - | - -. 20. - | - -. 07. - - } -. 14. { - - -. 21. - - - ~. 01. - | - -. 08. { - - -. 15. - | - -. 22. { - - -. 02. - - } -. 09. - - - ~. 16. - - } -. 23. - | - -. 03. - - - ~. 10. - - } -. 17. - - - ~. 24. - - } -. 04. - - - ~. 11. - | - -. 18. - - } -. 25. - - - ~. 05. { - - -. 12. { - - -. 19. - - } -. 06. { - - -. 13. - | - -. 20. - - - ~. 07. { - - -. 14. - | - -. 21. - | - -. 2. Đáp án đề: 002. 3. Đáp án đề: 003. 4. Đáp án đề: 004.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> 01. - | - -. 08. { - - -. 15. - | - -. 22. { - - -. 02. { - - -. 09. - - - ~. 16. - - } -. 23. - | - -. 03. { - - -. 10. - | - -. 17. { - - -. 24. { - - -. 04. - - - ~. 11. - - } -. 18. - - - ~. 25. - - } -. 05. - - - ~. 12. - | - -. 19. - - } -. 06. - | - -. 13. - - - ~. 20. - | - -. 07. - - } -. 14. - - } -. 21. - - - ~.
<span class='text_page_counter'>(15)</span>