Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đề KT ĐS 7 - Chuong I ( Có ĐA-MT )

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (140.25 KB, 2 trang )

KI ỂM TRA ĐẠI SỐ 7- CHƯƠNG I HỌ TÊN : ………………………………..LỚP : 7/ … Điểm :
A.TRẮC NGHIỆM (4đ)
Khoanh tròn vào đáp án đúng trong các câu sau:
Câu 1: Trong các câu sau, câu nào sai
A.Nếu a là số thực thì a là số hữu tỉ hoặc số vơ tỉ
B.Nếu b là số vơ tỉ thì b viết được dưới dạng số thập phân vơ hạn khơng tuần hồn
C.Nếu c là số vơ tỉ thì c cũng là số thực
D.Nếu c là số thực thì c cũng là số vơ tỉ
Câu 2:Kết qủa của phép tính

 
+
 ÷
 
3 1 12
:
4 4 20

A.
−3
5
B.
1
3
C.
−5
3
D.
−1
3
Câu 3: Kết qủa của phép tính


6 2
3 .3 =
A.
8
9
B.
12
9
C.
8
3
D.
12
3
Câu 4: Từ đẳng thức a.d = b.c có thể suy ra tỉ lệ thức nào sau đây:
A.
d a
c b
=
B.
b c
a d
=
C.
a d
c b
=
D.
a c
b d

=
Câu 5:Viết số thập phân hữu hạn
−0,312
dưới dạng phân số tối giản :
A.
−39
125
B.
−312
1000
C.
78
250

D.
156
500

Câu 6: Nếu
=x 3
thì
x
=
A. 3 B. 9 C. -9 D.
9
±
C©u 7 : T×m x vµ y biÕt
2
x
=

3
y
vµ x + y = – 15
a. x= 6 ; y = 9 b. x= -7 ; y = -8 c. x= 8 ; y = 12 d. x= -6 ; y = -9
C©u 8 : KÕt qu¶ nµo sau ®©y sai ?
a.
7
11



Q b. -5

I c. 3
4
1


I d. 0

N
B. TỰ LUẬN (6 đ)
Bài 1 (1,5đ) Tính:
a)
8 15 1 15 1
9 23 9 23 2

+ + + +
b)
5 5

12,5. 1,5.
7 7
− −
   
+
 ÷  ÷
   
c)
2
2 7
15.
3 3
 
− −
 ÷
 
Bài 2 (2đ ): Ba lớp 8/1, 8/2, 8/3 trồng được 180 cây . Tính số cây trồng được của mỗi lớp, biết rằng số cây trồng được của
mỗi lớp lần lượt tỉ lệ với 4 : 6 : 8
Bài 3 (1,5đ

): Tìm x,biết
a)
5 3
1
x 2 : 2
4
− =
b)
2 4 1
.x

3 5 5
− =
c)
2 1
x 2 2
3 3
+ + =
Bài 4 (0,5đ): So sánh các số sau:
50
25

300
2
Bài 5 (0,5đ): Cho N =
5
9

x
. Tìm x
Z∈
để N có giá trị ngun.
MA TRËN §Ị KIĨM TRA §¹I Số 7- CH¦¥NG I
Chđ ®Ị
NhËn biÕt Th«ng hiĨu VËn dơng Tỉng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
C¸c phÐp to¸n trªn sè h÷u tØ
3
1,5
2
1

3
1,5
8
4
TØ lƯ thøc, d·y tØ sè b»ng
nhau
1
0,5
1
0,5
1
2
3
3
Sè thùc,sè v« tØ,sè thËp
ph©n
2
1
1
0,5
1

0,5
1
0,5
1
0,5
6
3
Tỉng

3
1,5
5
2,5
9
6
17
10
§¸p ¸n vµ biĨu ®iĨm
A.TRẮC NGHIỆM (4đ)
1 2 3 4 5 6 7 8
D B C D A B D B
B. TỰ LUẬN (6 đ) Bài 1 (1,5đ) Tính:
a)
8 15 1 15 1
9 23 9 23 2

+ + + +
= 1 + 0 +
2
1
=
2
3
b)
5 5
12,5. 1,5.
7 7
− −
   

+
 ÷  ÷
   

=
1014.
7
5
)5,15,12(
7
5
−=

=+


c)
2
2 7
15.
3 3
 
− −
 ÷
 
= 15.
9
4
-
3

7
=
3
13
3
7
3
20
=−
Bài 2 (2đ ): Ba lớp 8/1, 8/2, 8/3 trồng được 180 cây . Tính số cây trồng được của mỗi lớp, biết rằng số cây trồng
được của mỗi lớp lần lượt tỉ lệ với 4 : 6 : 8
HD:
10
18
180
864864
==
++
++
===
cbacba
Vậy: a = 40; b = 60; c = 80 (cây)
Bài 3 (1,5đ

): Tìm x,biết
a)
5 3
1
x 2 : 2
4

− =
x = 4 +
4
1
x = 4
4
1
b)
2 4 1
.x
3 5 5
− =

3
2
x = 1
x =
2
3
c)
2 1
x 2 2
3 3
+ + =

3
2
+
x
=

3
1
x = -
3
1
hoặc x = -1
Bài 4 (0,5đ): So sánh các số sau:
50
25

300
2
HD: 25
50
= 5
100
; 2
300
= 8
100
. Ta có: 5
100
< 8
100
. Vậy 25
50
< 2
300
.
Bài 5 (0,5đ): Cho N =

5
9

x
. Tìm x
Z

để N có giá trị ngun.
HD: N =
5
9

x
có giá trò nguyên


5

x


Ư(9) = {
±
1;
±
3;
±
9 }
Vậy: x


{ 16; 36; 4; 64; 196 }

×