Tải bản đầy đủ (.docx) (18 trang)

Các dạng toán rút gọn ôn thi vào lớp 10 có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (332.99 KB, 18 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí. CÁC BÀI TOÁN RÚT GỌN PHÂN THỨC 1  x  1   : x  1  x - 2 x  1 (với x > 0, x 1) Câu 1: Cho biểu thức P =  x - x. a) Rút gọn biểu thức P. 1 b) Tìm các giá trị của x để P > 2 .. Đáp án: 1  x  1 a) P =   : x  1  x - 2 x 1 x- x.  1    x x1 x . . . 1 x x. . . x1.   ..  . x1  . x. . . x1. . 2.  . x1 x. . 2. x. . x 1.  x - 1. x1. x. x. x. x-1 1   2  x - 1  x  x > 2. 2 b) Với x > 0, x 1 thì x 1 Vậy với x > 2 thì P > 2 .. Câu 2: Rút gọn biểu thức: 1  1  x+2 x  x 4 . x + 4 x  4 x   A= ( với x > 0, x  4 ).  b a   . a b - b a a - ab ab - b   B= ( với a > 0, b > 0, a b). . . Đáp án:  1  1  x+2 x =  A=    . x   x  4 x + 4 x 4 =. 1  x 2. 1  x 2. .  . x 2 . . . . x 2. x-4.   b a   B=  . a b b a    a a ab ab b   . . x 2. . b. .  1  . x ( x + 2)  2  x x  2 ( x  2) . 1. a b. . . . 4 x-4. -.   . ab a b   a. b. . . . a- b. . b. ab a. ab  b - a.  a > 0, b > 0, a  b  a b. 1 Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí.  a a  a 1   : a  1 a - a  a - 1  Câu 3: Cho biểu thức A =. với a > 0, a  1. a) Rút gọn biểu thức A. b) Tìm các giá trị của a để A < 0. Đáp án:  a   a a a 1 1  a) A =      :  . a  1  a  1  a  1 a ( a - 1)  ( a - 1)( a 1)  a  1 ( a - 1)   a > 0, a  1   0a < 1 a 1   b) A < 0 .. .  3 x 6 x   x-4 x Câu 4: Rút gọn biểu thức: A = . .  x-9 : 2  x  3. với x  0, x  4, x  9 .. 2. 1 - a a B   1 a . 1 - a  a      1 - a  với a ≥ 0 và a ≠ 1.. Đáp án:. . . .   x3 x 3 3( x  2) x     :  x 2 x  2 x3 x 2   A  3 x  1 1    . x 2  x  2  x 3 , với x  0, x  4, x  9 .. . . . . . .  1- a 1+ a +a   1- a   + a    1- a 1+ a  1- a   B=  2 1 1 1+2 a +a . = 1+ a . = 1. 2 2 1+ a 1+ a. . . =. . . . . . . . 2. . .  a a - 1 a a + 1  a +2   : a- a a + a  a - 2  Câu 5: Cho biểu thức: P = với a > 0, a  1, a  2.. a) Rút gọn P. b) Tìm giá trị nguyên của a để P có giá trị nguyên. Đáp án: a) Điều kiện: a ≥ 0, a ≠ 1, a ≠ 2 2 Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí. .  .  .  .   : a + 2.  a -1 a+ a +1 a +1 a- a +1 P=   a a -1 a a +1  Ta có: a+ a +1-a+ a -1 a+2 2 (a - 2) = : = a-2 a a+2 2a - 4 2a + 4 - 8 8 = =2a+2 a+2 b) Ta có: P = a + 2 P nhận giá trị nguyên khi và chỉ khi 8  (a + 2) a + 2 =  1  a = - 1; a = - 3 a + 2 =  2 a = 0 ; a = - 4     a + 2 =  4 a = 2 ; a = - 6   a + 2 =  8  a = 6 ; a = - 10 1 2 1   2 Câu 6: Cho biểu thức A= x x  1 x  x. . . a-2.  . a) Rút gọn biểu thức A. b) Tìm tất cả các giá trị nguyên của x để biểu thức A có giá trị nguyên. Đáp án: a) ĐK: x 0 và x 1 x  1  2 x 1 3x A= x( x  1) = x( x  1) với x 0 và x 1. b) Để A có giá trị nguyên khi x – 1 là ước của 3. x - 1 = -3  x = -2  x – 1 = -1  x = 0 (loại) x–1=1  x=2 x – 1 =3  x =4 Vậy biểu thức A có giá trị nguyên khi x = -2; x = 2 và x = 4  x 1   1 2  +   :   x - 1 x - x   x 1 x - 1   Câu 7: Cho M =. với x  0, x 1 .. a) Rút gọn M. b) Tìm x sao cho M > 0. Đáp án  x 1   1 2  +   :  x - 1  x -1 x- x   x +1  a) M =    x 1 x -1 +   :   x 1 x ( x 1) x 1 x + 1    =. . .  . 2. . x -1.   x +1  . . 3 Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí. x-1. =. x. . x +1. :.  . x -1. . . x -1. x +1. x-1. =. x. . . x -1. . .. . x -1. . x +1. x +1. x-1 = x .. b) M > 0  x - 1 > 0 (vì x > 0 nên x > 0)  x > 1. (thoả mãn) x 2x - x x -1 x - x. Câu 8: Cho biểu thức: K = với x >0 và x 1 a) Rút gọn biểu thức K b) Tìm giá trị của biểu thức K tại x = 4 + 2 3 Đáp án: x-2 x +1 = x -1 =. x x (2 x - 1) x - 1 x ( x - 1). a) K =. b) Khi x = 4 + 2 3 , ta có: K =. 42 3. x -1. . -1=. . 3 +1. 2. -1 = 3 +1-1 = 3. 1   x -1 1- x   +   x  :  x  x x + x   Câu 9: Rút gọn biểu thức: B = với x  0, x 1.. Đáp án: B=. x-1 : x. . . x -1. . x + 1 +1 - x.   x - 1  x +1  =  x  x - 1 x.  x +1 x +1. =. . . x x +1 x-1  x x-1+1- x. 2. x. Câu 10: Cho biểu thức: P =. ( √2a − 2 1√ a )( a√−a+1√ a − √a+a −1√ a ) với a > 0, a  1. a) Rút gọn biểu thức P b) Tìm a để P > - 2 Đáp án:. . a) P =. a1 a . 2 a. a. .     a 1  a  1 a 1  a a. . a 1. ( a −1 ) ( a √ a −a − a+ √ a −a √a − a −a − √ a ) − 4 √ a. √ a = =− 2 √ a . 2 √ a(a − 1) 2 √a Vậy P = - 2 a . b) Ta có: P  2  - 2 √ a > - 2  √ a < 1  0 < a < 1. =. Kết hợp với điều kiện để P có nghĩa, ta có: 0 < a < 1 4 Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí. Vậy P > -2 a khi và chỉ khi 0 < a < 1  x x  x  1    1  Câu 11: Rút gọn biểu thức B =  1  x   1 . x  x . với 0 x 1 .. Đáp án. .    1  x .  x x 1 1  1 x B= . . x1    1 x 1 1 x  .  . . . . x 1  x. ..  x 1   1 2      :   x  1 x  x   x 1 x  1   Câu 12: Cho biểu thức A = với a > 0, a  1. a) Rút gọn biểu thức A. b) Tính giá trị của A khi x 2 2  3 . Đáp án:  x 1   x x1 a) Ta có A = . .     :  x 1    x  1  . . x 1 x  1 x 1 .  x x 1 x .. =. 2 2 2 2 x  2 1 x  2  1 2  1 x  2 2  3   b) nên A = . 1  x  1   : x  1  x + 2 x  1 với x > 0. Câu 13: Cho biểu thức P =  x + x. . . 2. a) Rút gọn biểu thức P. 1 b) Tìm các giá trị của x để P > 2 .. Đáp án:  1 P=   x + x  a). . 1. x. . x 1. x. .  ..  1 1  x    x x 1 : x  1  x + 2 x 1 . . x. 2.   1  x  . x 1. .  . x 1  . x x. . . . . x 1. 2. x.  1 - x. x 1. x. x. x. .. 1-x 1 2   2  1 - x   x   3x > - 2  x < 2 3. b) Với x > 0 thì x 2 1 0x< 3 thì P > 2 . Vậy với. 5 Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí.  a a  a1   : a  1 a + a  a - 1  Câu 14: Cho biểu thức A =. với a > 0, a  1.. a) Rút gọn biểu thức A. b) Tìm các giá trị của a để A < 0. Đáp án:   a a a1 A =    : a ( a + 1)  ( a - 1)( a  1)  a 1 a) a > 0, a  1    0a < 1 a  1  b) A < 0  .. Câu 15: Cho biểu thức. P=.  a    a 1. 1 ( √ a−1 3 + √ a+3 )(1 − √3a ). a) Rút gọn biểu thức P. 1  . a + 1 . . . a 1  a  1. với a > 0 và a. 9.. 1. b) Tìm các giá trị của a để P > 2 . Đáp án: 1 1 3 a+3+ √ a −3 √ a −3 + . 1− =√ . . √ a− 3 √ a+3 √ a ( √ a −3 ) ( √ a+3 ) √ a 2 2 √ a .( √ a − 3) 2 = = . Vậy P = . ( √ a −3)( √ a+3). √ a √ a+3 √a+ 3 2 1 b) Ta có: > 2  √ a + 3 < 4  √ a < 1  0  a  1. . √a+ 3 1 Vậy P > 2 khi và chỉ khi 0 < a < 1. 2√ a 1 2 √a − Câu 16: Cho biểu thức A = 1 − a+1 : với a > 0, a  1 √ a+1 a √ a+√ a+ a+1. a) P =. (. )(. ). (. )(. ). a) Rút gọn biểu thức A. b) Tính giá trị của A khi a = 2011 - 2 √ 2010 . a = 2017 - 2 2016 . Đáp án:  a 1  2 a   1  2 a    :   a 1   a 1 a (a  1)  (a 1)  a) A =   ( a  1) 2 ( a  1)2  1 2 a ( a  1) 2 :   :  a 1 a 1 ( a  1)(a  1)  a  1 (a  1)( a  1) . =. .. 2. ( a  1) (a  1)( a  1) .  a 1 2 a  1 ( a  1) = . 2 b) a = 2017 - 2 2016 ( 2016  1) . a  2016  1. Vậy A = 2016 =12 14 6 Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 2 √x − 1 √ x +1 − √ x −1 Câu 17: Cho biểu thức: Q = . 2 2 √ x √ x − 1 √ x +1 a) Tìm tất cả các giá trị của x để Q có nghĩa. Rút gọn Q. b) Tìm tất cả các giá trị của x để Q = - 3 √ x - 3. Đáp án: ĐKXĐ: x > 0; x 1.. (. a) Q =. )(. ). x − 1¿ 2 ¿ √ x − 1¿ 2 ¿ x −1 ¿2 . 4 √ x . ¿ ¿ x+1 ¿2 −¿ √ ¿ ¿ ¿. √ x −3 b) Q = - 3. √x => 4x + 3. Câu 18: Cho biểu thức: P = a) Rút gọn. b) Tìm a để P < 1..  x  1 (loai) 1   x 1  x 16  4   -1=0 (thỏa mãn). 2 √ a √ a+1 3+7 √ a + + √a+ 3 √ a −3 9 − a. với a > 0, a. 9.. Đáp án: 2 a a 1 7 a  3   a) P = a  3 a  3 ( a  3)( a  3) 2 √ a( √ a− 3)+( √ a+1)( √ a+3)−7 √ a −3 2 a −6 √ a+ a+4 √ a+3 −7 √ a −3 = = ( √ a− 3)( √ a+3) ( √ a − 3)( √ a+3) 3 √ a(√ a −3) 3 a − 9 √a 3 a = = √ = ( √ a −3)( √ a+3) ( √ a − 3)( √ a+3) √ a+3 3 a Vậy P = a  3 . 3 a 3 9  1  3 a  a  3  a   0 a  2 4. b) P < 1  a  3 x2 − √ x x 2 +√ x − + x +1 Câu 19: Cho biểu thức: M = x + √ x+ 1 x − √ x +1 Rút gọn biểu thức M với x 0.. Đáp án: 7 Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí. √ x ( √ x 3 −1) − √ x (√ x 3 +1) + x + 1 x + √ x+1 x − √ x +1 x ( x −1)(x + x+1) √ √ √ √ x (√ x +1)(x − √ x +1) + x +1 − = x+ √ x +1 x − √ x +1 = x - √ x - x - √ x + x + 1 = x - 2 √ x + 1 = ( √ x - 1)2 2 x +√x 2 x +√ x +1 − Câu 20: Cho biểu thức: P = với x > 0. x − √ x+ 1 √x a) Rút gọi biểu thức P. b) Tìm x để P = 0. Đáp án: M=. 3 a) Ta có x2 + x  x ( x  1)  x ( x  1)(x  x  1) √ x (√ x+ 1)( x − √ x+1) +1 − √ x (2 √ x +1) nên P = x − √ x+1 √x. = x ( x  1)  1  2 x  1 x  x . Vậy P = x  x . b) P = 0  x - √ x = 0  √ x ( √ x - 1) = 0  Vậy x = 1 thì P = 0 Câu 21: Rút gọn biểu thức: P= Đáp án: P=. 1   1   1   .1 x  1- x 1+ x  . x = 0 (loại) ; x = 1 (t/m). với x 1 và x >0. 1   1   1   . 1  x 1 - x 1 + x  . x -1 -2 x = = 1+ x C©u 22: Rót gän biÓu thøc P= x √ x − 3 − 2( √ x − 3) + √ x+ 3 x − 2√ x − 3 √ x+1 3− √ x 1 +  . x - 1 + x   x - 1    1- x x  . 2 x . = 1- x. §¸p ¸n: §iÒu kiÖn:. * Rót gän:. ¿ x≥0 x − 2 √ x − 3≠ 0 √ x −3 ≠ 0 ⇔0 ≤ x≠ 9 ¿{{ ¿. C©u 23: Cho biÓu thøcA =. ( xx√−1x+1 − √xx−1−1 ) :( √ x + √ x√−1x ). víi x > 0 vµ x  1. a) Rót gän A b) Tìm giá trị của x để A = 3 §¸p ¸n: 8 Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí. x = √x+ √ √ x −1 ( √ x+ 1)(x − √ x+1) x − 1 √ x ( √ x − 1) + √ x = − : (√ x −1)( √ x+ 1) √ x−1 √x−1 √ x −1 − √ x +2 x = x − √ x+1− x +1 : x = = : √ x−1 √ x −1 √ x − 1 √ x −1. a). Ta cã: A =. (. x √ x+1 x −1 − : x −1 √ x −1. )(. )(. (. b) A = 3. ) ). ( x −√ x√−1x +1 − √xx−1−1 ) : ( x −√√xx+−1√ x ) − √ x +2 √ x − 1 = ⋅ x √ x−1. 2 − √ x = 3 => 3x + √x - 2 = 0 x x2 x 1 x 1 Cho P = x x  1 + x  x  1 - x  1. =>. 2 − √x x. => x = 2/3. C©u 24: a/. Rót gän P.. 1 b/. Chøng minh: P < 3 víi x  0 vµ x 1.. §¸p ¸n: a) §iÒu kiÖn: x. 0. vµ x 1. x 1 x 1 x2 P = x x  1 + x  x  1 - ( x  1)( x  1) x2 x 1 1 3 = ( x )  1 + x  x 1 - x  1 x  2  ( x  1)( x  1)  ( x  x  1) ( x  1)( x  x  1) = x x x = ( x  1)( x  x  1) = x  x  1 x 1 1 b/. Víi x  0 vµ x 1 .Ta cã: P < 3  x  x  1 < 3  3 x < x + x + 1 ; ( v× x + x + 1 > 0 )  x-2 x +1>0  ( x - 1)2 > 0. ( §óng v× x  0 vµ x 1). C©u 25: : Cho biÓu thøc D =. §¸p ¸n. a+ √ b √ a+ √ b + 1 − √ ab 1+ √ab. [√. ]:[. 1+. a+ b+2 ab 1 −ab. ]. a) Tìm điều kiện xác định của D và rút gọn D 2 b) TÝnh gi¸ trÞ cña D víi a = 2 − √3 c) T×m gi¸ trÞ lín nhÊt cña D. 9 Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí ¿ a≥0 b≥0 ab ≠ 1 ¿{{ ¿. a) - Điều kiện xác định của D là 2 a+2 b √ a : a+ b+ab 1− ab 1− ab D = 2 √a a+1 2+ √ 3 ¿ 2 3+1¿ ⇒ √ a=√ 3+1 b) a = √ 2¿ 2 =¿ 2+ √ 3. D=. [√. VËy D =. ] [. ]. 2+2 √ 3 2 √ 3 −2 = 2 +1 4 − √ 3 2 √3. c) áp dụng bất đẳng thức cauchy ta có 2 √ a≤ a+1 ⇒ D ≤1 VËy gi¸ trÞ cña D lµ 1 x. 4( x  1)  x  4( x  1)  1  . 1  x  1   x 2  4( x  1). C©u 26: Cho biÓu thøc A = a) Tìm điều kiện của x để A xác định b) Rót gän A §¸p ¸n a) §iÒu kiÖn x tháa m·n  x  1 0   x  4( x  1) 0   x  4( x  1) 0  2  x  4( x  1)  0.  x 1  x 1    x 1  x 2.  KL: A xác định khi 1 < x < 2 hoặc x > 2 b) Rót gän A A= A=.  x > 1 vµ x  2. ( x  1  1)2  ( x  1  1)2 x  2 . x 1 ( x  2)2 x  1  1  x  1 1 x  2 . x 2 x 1. Víi 1 < x < 2. 2 A = 1 x 1. Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí. 2. Víi x > 2 KÕt luËn. x 1. A=. 2 Víi 1 < x < 2 th× A = 1  x 2. Víi x > 2 th× A = C©u 27:. x 1. 2 √ x − 9 2 √ x +1 √ x +3 + + x −5 √ x+6 √ x − 3 2 − √ x. Cho biÓu thøc M =. a) Tìm điều kiện của x để M có nghĩa và rút gọn M b) Tìm x để M = 5 c) T×m x Z để M Z. §¸p ¸n: a) §K x ≥ 0 ; x ≠ 4 ; x ≠ 9 2 x − 9− ( √ x+3 )( √ x −3 ) + ( 2 √ x+1 ) ( √ x − 2 ) Rót gän M = √ ( √ x −2 ) ( √ x −3 ). Biến đổi ta có kết quả: M =. x −√ x − 2 ( √ x −2 ) ( √ x −3 ).   =.  x  3  x 1.  x  2. x 2. x 1 x 3. x1 5 x 3. b) M  5 . . x3. . . x  1 5. . x  1 5 x  15.  16 4 x 16  x  4  x 16 4. √ x+1 = √ x −3+ 4 =1+ 4 √ x − 3 √ x −3 √ x −3 Do M z nªn √ x −3 lµ íc cña 4 ⇒ √ x −3 nhËn c¸c gi¸ trÞ: -4; -2; -1; 1; 2; 4 ⇒ x ∈ { 1; 4 ; 16 ; 25 ; 49 } do x ≠ 4 ⇒ x ∈ { 1; 16 ; 25 ; 49 } c) M =. Câu 28: Cho biểu thức : A = a) Rút gọn biểu thức A. A Đáp án:. x 2 x 3x  9   x 3 x  3 x  9 , với x 0 và x 9. 1 b) Tìm giá trị của x để A = 3 và tìm giá trị nhỏ nhất của. 1 Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí. a) A =. x 2 x 3x  9 x 2 x 3x  9     x  3 ( x  3)( x  3) x 3 x  3 x  9 = x 3. x ( x  3)  2 x ( x  3)  (3 x  9) x  3 x  2 x  6 x  3x  9 3 x 9 ( x  3)( x  3) ( x  3)( x  3) = = = ( x  3)( x  3) 3( x  3) 3 = ( x  3)( x  3) = x  3 1 b) Tìm giá trị của x để A = 3 và tìm giá trị nhỏ nhất của A 3 1 1 A= 3  x  3 = 3  x  3 =9  x =6  x=36 (thoả mãn điều kiện) 1 1 x  3 3  x  3  3 3 3  x  3  3 =1 Vậy giá trị lớn nhất của A bằng 1, khi x=0 (thoả mãn điều kiện).  a a   a a  N  3   . 3   a 1   a  1  Câu 29: Rút gọn biểu thức với a 0 và a 1 . Đáp án: a a a ( a  1) a a a ( a  1)   a   a a  1 a  1 a  1 a  1 Ta có: ;. . . N  3 a . 3. . a 9  a. Câu 30: Cho biểu thức: B = ( + )( - ) với b > 0; b≠ 9 a) Rút gọn B b) Tìm b để biểu thức B nhận giá trị nguyên. Đáp án: a) Với b > 0; b 9 ( √ b+3)( √b+ 3)−( √ b −3)( √ b −3) √ b −3 B= ( √ b −3)( √ b+3) 3 √b. (. =. (. 12 √ b ( √ b −3)( √b+ 3). )(. )(. ). 4. √b − 3 = b 3 3 √b. ). 4 √b c) B = b  3 nguyên khi +3 là ước của 4 vì Nên √ b +3 = 4 hay √ b =1 <=> b=1. √b. +3≥3. Vậy với b = 1 thì B đạt giá trị nguyên. 1 Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí. 3 1  x 9  A    x 3 x  x 3 x. Câu 31: Rút gọn biểu thức:. với x  0, x 9 .. Đáp án:Với ĐK: x  0, x 9 . Ta có:   3 1  x 9  A   3 x 9  x  3 x  x x 3 x 3 x  A   x. .  A. 3. . . . x 3  x. . x 3. x  x  9.  x  9.  A. x. Kết luận: Vậy với x  0, x 9 thì. A. 3 x 9  x  3 x 9x  A x x. 9x x.  x 2 x  2  x x  x  x 1 B   . x  1 x  2 x 1  x  Câu 32: Cho biểu thức. Với những giá trị nào của x thì biểu thức trên xác định ? Hãy rút gọn biểu thức B .. Đáp án:  x 2 x  2  x x  x  x 1 B    . x  1 x  2 x  1 x  .  =. x 2. .   x  2   x  1  x  1 x1 .  .. x 1. ĐK x>0 và x 1. . x  1  x  1 x. 6. Bµi tËp d¹ng to¸n rót gän x 2x  x  x  1 x  x với ( x >0 và x ≠ 1). Bài 1 Cho biểu thức : A = 1) Rút gọn biểu thức A. 2) Tính giá trị của biểu thức A tại x 3  2 2 a4 a 4 a 2 Bài 2. Cho biểu thức : P = 1) Rút gọn biểu thức P. 2) Tìm giá trị của a sao cho P = a + 1.. . 4 a 2. a ( Với a  0 ; a  4 ). x 1  2 x x  x  x  1 x 1 Bài 3: Cho biểu thức A =. 1/.Đặt điều kiện để biểu thức A có nghĩa 2/.Rút gọn biểu thức A 1 Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí. 3/.Với giá trị nào của x thì A< -1 Bài 4: Cho biểu thức A = a) Rút gọn A b) Tìm x để A = - 1. (1 . x x x x )(1  ) x 1 x1. 1. . 1. Bài 5: Cho biểu thức : B = 2 x  2 2 x  2 1/ Tìm TXĐ rồi rút gọn biểu thức B 2/ Tính giá trị của B với x =3 3/ Tìm giá trị của x để. A . Bài 6: Cho biểu thức : P = 1/ Tìm TXĐ 2/ Rút gọn P 3/ Tìm x để P = 2. . ( Với x 0; x 1 ). x 1 x. 1 2 x 1 2 x 25 x   4 x x 2 x 2. 1 1 a 1  ):(  a  1 a a  2 Q=(. Bài 7: Cho biểu thức: 1/ Tìm TXĐ rồi rút gọn Q 2/ Tìm a để Q dương 3/ Tính giá trị của Biểu thức biết a = 9- 4 5. a 2 ) a1.  a 1  a  a a  a       2  a  1  a  1  2 a   Bài 8: Cho biểu thức: M = . 1/ Tìm ĐKXĐ của M. 2/ Rút gọn M 3/Tìm giá trị của a để M = - 4 Bài 9: Rút gọn các biểu thức sau: 1   1 1  1  1 A1     :   1  x 1 x   1  x 1 x  1 x. kq:.  a a  1 a a 1  a  2 A2    : a  a a  a   a 2. 2a  4 kq: a  2.   x   1 2 x A3  1    :   x  1   x  1 x x  x  x  1  . x  x 1 kq: x  1.  x 1   1 2  A4     :    x  1 x  x   x 1 x  1 . x 1 kq: x. 1 x x. 1 Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí. A5 . a a b b 2 b :  a  b  a b a b. a  ab  b a b kq:.   a a   a a a A6     :    a  b b  a   a  b a  b  2 ab   a  a   a  a  1 a A7   1  1   : a  1 a  1    1 a  x1 1 8 x   3 x  2 A8     :  1   9 x  1 3 x  1 3 x  1 3 x  1     A9 . 2 x 9  x 5 x 6. x  3 2 x 1  x  2 3 x. kq:. a b a( b  a). x x kq: 3 x  1 x 1 kq: x  3. x xy y A10    x y .  x y xy  :  x y   x x  1 x x 1   3  x  A    : 1  x x x  x   x  1   Bµi 10. Cho biÓu thøc:. 1, T×m §K X§ cña biÓu thøc A. 2, Rót gän A.. x. kq:. x 1 x1. 1 6 2 5. 3, TÝnh gi¸ trÞ cña biÓu thøc A khi 4, Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức A nhận giá trị nguyên. 5, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức A bằng -3. 6, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức A nhỏ hơn -1. 7, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức A lớn hơn 8, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức A - 1 Max. 2 x 1. 9, So s¸nh A víi  x  1  4 x 1  x 2 x B  1   : x 1 x 1 x  1  . Bµi 11. Cho biÓu thøc: 1, Tìm x để biểu thức B xác định. 2, Rót gän B. 3, TÝnh gi¸ trÞ cña biÓu thøc B khi x = 11  6 2 4, Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức B nhận giá trị nguyên. 5, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức B bằng -2. 6, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức B âm. 7, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức B nhỏ hơn -2. 8, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức B lớn hơn. kq:. x 3 x 2. x1. 1 Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí.  2 x 1   1  x3 x C     x 3  1 x  x  1   1  x  Bµi 12. Cho biÓu thøc:.  x  . kq: x  1. 1, Biểu thức C xác định với những giá trị nào của x? 2, Rót gän C. 3, TÝnh gi¸ trÞ cña biÓu thøc C khi x = 8  2 7 4, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức C bằng -3. 5, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức C lớn hơn. . 1 3.. 6, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức C nhỏ hơn 2 x  3 . 7, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức C nhỏ nhất. . 8, So s¸nh C víi. 2 x ..  x 2 x   4 x x 2 D   1 :    x 4 x  x  6 3 x    Bµi 13. Cho biÓu thøc:. x  3  x  2 . kq:. 1, T×m §K X§ cña biÓu thøc D. 2, Rót gän D.. 2 x 3. 3, TÝnh gi¸ trÞ cña biÓu thøc D khi x = 13  48 . 4, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức D bằng 1. 5, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức D âm. 6, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức D nhỏ hơn -2 . 7, Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức D nhận giá trị nguyên. 8, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức D lớn nhất. 1 9, Tìm x để D nhỏ hơn x .  a 1 E   a  1  Bµi 14. Cho biÓu thøc:. a  1 8 a   a  a 3    : a  1 a  1   a  1. 1   a  1 . 1, Tìm a để biểu thức E có nghĩa. 2, Rót gän E. 3, TÝnh gi¸ trÞ cña biÓu thøc E khi a = 24  8 5 4, Tìm giá trị của a để giá trị biểu thức E bằng -1. 5, Tìm giá trị của a để giá trị biểu thức E dơng. 6, Tìm giá trị của a để giá trị biểu thức E nhỏ hơn a  3 . 7, Tìm giá trị của a để giá trị biểu thức E nhỏ nhất. 8, So s¸nh E víi 1 .  a 1 F   a1  Bµi 15. Cho biÓu thøc:.  a1 1   4 a   a   a 1 a . 1, T×m §K X§ cña biÓu thøc F. 2, Rót gän F.. kq:. 4a. 1 Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí. 6. 3, TÝnh gi¸ trÞ cña biÓu thøc F khi a = 2  6 4, Tìm giá trị của a để giá trị biểu thức F bằng -1. 5, Tìm giá trị của a để giá trị biểu thức E nhỏ hơn a  1 . 6, Tìm giá trị của a để giá trị biểu thức E nhỏ nhất. 7, Tìm giá trị của a để F  F .. (. F2 0  0  a . F. 1 4 ).. 1 8, So s¸nh E víi a .  x 2 x  2  x 2  2 x 1 M    x  1 x  2 x  1  2  Bµi 16. Cho biÓu thøc:. 1, Tìm x để M tồn tại.. kq:  x  x. 2, Rót gän M.. 3, CMR nÕu 0 <x < 1 th× M > 0. ( 1  x  0; x  0  M  0 ) 3, TÝnh gi¸ trÞ cña biÓu thøc M khi x = 4/25. 4, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức M bằng -1. 5, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức M âm ; M dơng. 6, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức M lớn hơn -2 . 7, Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức M nhận giá trị nguyên. 8, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức M lớn nhất. 9, Tìm x để M nhỏ hơn -2x ; M lớn hơn 2 x . 10, Tìm x để M lớn hơn 2 x . Bài 17: x x 1. Cho biểu thức : P= a) Rút gọn biểu thức P.. x 1. x. . ( với x  0 ). b) Tính giá trị của P tại x thoả mãn. x2 . 5 5 2. . . x  6  2 5 0. Bài 18: a4 a 4. . 4 a. a 2 2  a ( Với a  0 ; a  4 ) Cho biểu thức : P = a) Rút gọn biểu thức P. b) Tính P tại a thoả mãn điều kiện a2 – 7a + 12 = 0 Bài 19: Cho hai biểu thức :.  A. x y. . x. 2.  4 xy y. x yy x. ;. B=. xy. với x > 0; y > 0 ; x y. Tính A.B 1 Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí.  x2 x 1  x1    : 2 x x  1 x  x  1 1  x   Bài 20: Cho biểu thức: P = (với x 0; x 1 ). a) Rút gọn biểu thức P. 2 b)Tìm giá trị của x để P = 3. Bài 21: Rút gọn biểu thức: Bài 22. Cho biểu thức :.  a 2   a 2  B=. a 2 4    a   a  2 a (với a>0 , a 4). x2  x 2x  x  1 x P = x  x 1 với x > 0. a) Rút gọn biểu thức P. b) Tìm x để P = 2. c) Tìm giá trị nhỏ nhất của P.  x x  x x   1   1  x  1   x  1   Bài 23: Cho biểu thức: M =. với x  0, x 1. a) Thu gọn biểu thức M. b) Tính M tại x =  3  2 3  1   x  x  Bài 24: a) Rút gọn biểu thức : B =. 1  x1 : x  1  x  2 x  1 ( x > 0 và x 1). b) Tìm x khi B = – 3 a4 a 4 a 4  a  2 a  2 ( Với a  0 ; a  4 ) Bài 25: Cho biểu thức : P =. a) Rút gọn biểu thức P. b) Tính P tại a thoả mãn điều kiện a2 – 7a + 12 = 0  x x  x 4    . x  2 x  2  4 x với x > 0 và x ≠ 4 Bài 26: Cho biểu thức : P = . a) Rút gọn P. b) Tìm x để P > 3 x y x 2 y  xy 2 : xy x y Bài 27: a) Rút gọn biểu thức : Q = b)Tính giá trị của Q tại x = 6  2 5 ; y = 5. với x > 0 ; y > 0 và x  y.  a 2 a  2  1 a A   . a  1 a  2 a  1  2  Bài 28: Cho biểu thức: P =. 2. với a > 0 , a ≠ 1 1. Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí. a) Rút gọn A. b) Tìm các giá trị của a để A > 0.  a 2 a  2  a 1    a  2 a  1 a  1  a  Bài 29: Cho biểu thức : Q = với a > 0 ; a ≠ 1.. a) Rút gọn biểu thức Q. b) Chứng tỏ rằng với mọi giá trị 0 <a < 1 thì Q < 0. A. x 2 x 3x  9   x 3 x  3 x  9 , với x  0 và x  9. Bài 30: Cho biểu thức a) Rút gọn biểu thức A.. A. 1 3.. b) Tìm giá trị của x để c) Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức A Mời các em tham khảo thêm:. 1 Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188.

<span class='text_page_counter'>(20)</span>

×