1
Chương 4
Chiến lược kinh doanh quốc tế
2
Mục tiêu của chương
Các công ty đa quốc gia phải có kế hoạch chiến lược được hoạch định
tốt
Quá trình 3 bước trong hoạch định chiến lược:
1. Hình thành chiến lược
2. Thực hiện chiến lược
3. Kiểm soát và đánh giá
3
Mục tiêu của chương
Mục tiêu của chương
Định nghĩa thuật ngữ “hoạch định chiến lược”
Giải thích sự hình thành chiến lược (môi trường
bên ngoài, bên trong)
Mô tả tiến trình thực hiện chiến lược (địa điểm, sở
hữu, chức năng)
Cách thức kiểm soát và đánh giá chiến lược
4
Nghiên cứu tình huống
Gia nhập hàng ngũ các đồng minh lớn
Thành lập năm 1920
Nhãn hiệu maZDa có từ năm 1973
Tên Mazda bắt nguồn từ Ahura Mazda vị thần của các nền văn minh
sớm nhất ở Tây Á, vị thần của trí thông minh và sự hài hoà
Người sáng lập Jurijo Matsuda
5
6
Nghiên cứu tình huống
Gia nhập hàng ngũ các đồng minh lớn
Mazda hãng xe hơi lớn thứ tư của Nhật Bản
(8% thị phần). Tốc độ tăng trưởng 47%
Toyota (43%); Nissan (25%); Honda (10%).
Tốc độ tăng trưởng 10%
Mazda đang trong quá trình vận động không
giới hạn ở thị trường Nhật Bản. Đầu thập kỷ
1990 chiếm 2,5% thị trường Mỹ. Chiến lược
trở thành nhà SX xe hơi hàng đầu Nhật Bản
7
Nghiên cứu tình huống
Gia nhập hàng ngũ các đồng minh lớn
Chiến lược kinh doanh của Mazda gồm 2 bộ phận
Phát triển sản phẩm mới
Thành lập các đồng minh (liên minh) với các nhà
SX khác
8
Nghiên cứu tình huống
Gia nhập hàng ngũ các đồng minh lớn
Phát triển sản phẩm mới
Trước: danh mục sản phẩm hẹp
chủ yếu xe Sedan 323 “Familia” ở Nhật
Hiện nay: danh mục sản phẩm phong phú
Xe tải nhỏ MPV (minivan)
Xe ca nhỏ (Carol)
Eunos Roadster
Xe sang trọng 929 Sedan
Tăng công suất, cải tiến nội thất Sedan 323
Kế hoạch đưa ra 4-6 loại xe trong 2 năm
9
10
11
Nghiên cứu tình huống
Gia nhập hàng ngũ các đồng minh lớn
Xây dựng đồng minh (liên minh chiến lược) với
các nhà SX khác
Liên doanh với Ford phát triển và bán các xe Ford
Fiesta, Probe, Explorer
Liên minh với Ford và Sanyo xd nhà máy SX xe có
lắp đài bán tại Malaysia
Dàn xếp kinh doanh với Fiat (Italia), Citroen (Pháp)
Tìm kiếm liên doanh ở châu Âu: xd nhà máy sx xe tại
châu Âu
Đầu tư vào Mỹ để tăng số lượng các đại lý bán hàng
12
Nghiên cứu tình huống
Gia nhập hàng ngũ các đồng minh lớn
Business week: mỗi năm Mazda tiết kiệm
được 90 triệu USD tiền nghiên cứu, và Ford
gấp vài lần như vậy
Chủ tịch hãng: “Tài sản của chúng tôi là 10
năm hợp tác với Ford, điều mà một số đối
thủ cạnh tranh không có. Hợp tác sẽ là
tương lai của ngành công nghiệp ô tô, và ở
lĩnh vực này chúng tôi đang đi đầu”.
13
Nghiên cứu tình huống
Gia nhập hàng ngũ các đồng minh lớn
Biểu tượng: 1997, biểu hiện sự cam kết của
Mazda tăng trưởng và hoàn thiện liên tục.
Công ty dang rộng đôi cánh bay vào tương
lai
14
Nghiên cứu tình huống
Gia nhập hàng ngũ các đồng minh lớn
Năm 2008, sản xuất 1,3 tỷ chiếc xe
Kết quả kinh doanh (doanh thu ròng)
2004: 2.916 tỷ Yên
2005: 2.696 tỷ Yên (845,6 tỷ trong nước; 1.850 tỷ
nước ngoài)
2007: 2.470 tỷ Yên
Lao động
9.387 công nhân nhà máy (plant workers)
10.734 kỹ thuật viên (technical staff)
15
Nghiên cứu tình huống
Gia nhập hàng ngũ các đồng minh lớn
Việt nam: VMC Vietnam Motor Corporation SX và phân phối nhiều mác
xe: Kia, Mazda, BMW
Nhà máy ngoại ô Hà Nội
Tổng diện tích 50000 m2
Công suất 24.000 xe/năm, 3 ca
4 dây chuyền lắp ráp
Mazda: 323 Familia, Premacy, Mazda 626 Elegal
16
Hoạch định chiến lược toàn cầu
Khái niệm hoạch định chiến lược
Là quá trình đánh giá môi trường và sức mạnh nội
bộ hãng
Xác định các mục tiêu ngắn và dài hạn
Thực hiện kế hoạch hành động để đạt các mục tiêu
17
Hoạch định chiến lược toàn cầu
(định hướng chiến lược)
Chiến lược quốc tế (international strategy)/
Chiến lược nhân rộng (home replication)
Tiến hành kinh doanh ở nước ngoài giống như
trong nước
Khi nào?
Công ty có sản phẩm khác biệt hoặc các kỹ năng mà các
công ty nước sở tại không có
Ít áp lực giảm chi phí
Ít áp lực nhằm thích ứng với môi trường sở tại
Tập trung nghiên cứu phát triển sản phẩm ở trong
nước
Trụ sở chính kiểm soát các chiến lược sản phẩm
và chiến lược marketing
18
Hoạch định chiến lược toàn cầu
(định hướng chiến lược)
Ví dụ: Toys “R” Us, McDonald’s, IBM, Wal-
mart, Microsoft
Toys “R” Us:
Xây dựng các cửa hàng lớn theo kiểu kho hàng
Đặt hàng số lượng lớn
Giảm giá
Xây dựng lòng trung thành của khách hàng và nhà
cung cấp
Chiếm thị phần của các cửa hàng bán lẻ nhỏ
19
Hoạch định chiến lược toàn cầu
(định hướng chiến lược)
Chiến lược đa thị trường (multidomestic strategy)
XD chiến lược nhằm thích ứng với từng thị trường
địa phương (sản phẩm, marketing)
Mỗi chi nhánh có đầy đủ các hoạt động: sản xuất,
marketing, R&D…
Khi nào?
Ít áp lực giảm chi phí
Áp lực thích ứng với thị trường địa phương cao
Tính thống nhất trong tập đoàn kém
20
Hoạch định chiến lược toàn cầu
(định hướng chiến lược)
Ví dụ: các hãng bán thực phẩm có tên tuổi như Unilever, Kraft, Cadbury
Schweppes
Chú trọng tới nhu cầu khách hàng sở tại
Xây dựng các nhà máy sản xuất tại nước sở tại
nhằm đảm bảo hàng hóa luôn tươi ngon
21
Hoạch định chiến lược toàn cầu
(định hướng chiến lược)
Chiến lược toàn cầu (global strategy)
Coi toàn cầu là một thị trường thống nhất
Phát triển các sản phẩm, dịch vụ tiêu chuẩn hóa
đáp ứng nhu cầu toàn thế giới
Khi nào?
Áp lực giảm chi phí cao
Áp lực thích ứng với thị trường sở tại thấp
22
Hoạch định chiến lược toàn cầu
(định hướng chiến lược)
Ví dụ: Sony, Matsushita, Intel, Motorola
Sản xuất các mặt hàng tiêu chuẩn hóa (máy ảnh kỹ
thuật số, máy nghe nhạc, đầu DVD…)
Đạt được lợi thế nhờ quy mô
Tập trung sản xuất ở những nơi chi phí thấp
23
Hoạch định chiến lược toàn cầu
(định hướng chiến lược)
Chiến lược xuyên quốc gia (transnational strategy)
Môi trường hiện đại: sản phẩm khác biệt và kỹ
năng chỉ mang tính tương đối
Cố gắng kết hợp giảm chi phí và thích ứng với nhu cầu sở tại
How?
24
Hoạch định chiến lược toàn cầu
(định hướng chiến lược)
Ví dụ: Caterpillar
SX đầu máy, thiết bị đào xúc đất, nâng dỡ các
vật liệu, động cơ diesel và khí tự nhiên, các
tuốc bin ga công nghiệp
1980s: cạnh tranh với Komatsu, Hitachi → áp
lực giảm chi phí
Các quốc gia khác nhau có các tập quán và
quy định khác nhau về xây dựng → áp lực
thích ứng với từng thị trường
25
Hoạch định chiến lược toàn cầu
(định hướng chiến lược)
Chiến lược
Thiết kế lại các sản phẩm nhằm sử dụng một số loại phụ
tùng giống nhau
Xây dựng một số nhà máy lớn chế tạo phụ tùng tại các
khu vực thuận lợi
Xây dựng các nhà máy lắp ráp tại các thị trường chính
Tại các nhà máy này thiết kế các chi tiết cho sản phẩm
cuối cùng phù hợp với từng thị trường
Đến 1997, năng suất công nhân của CAT tăng gấp
đôi, giảm chi phí
Komatsu và Hitachi theo chiến lược toàn cầu, mất
dần thị phần cho CAT