Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

trac nghiem chuong 2 lop 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>4 2 Câu 1: Tập xác định của hàm số y  x  3x  4 là:.   1;4   1;4  C..   ;  1   4;     ;  1   4;  D.. A.. B.. log 2  x  3  log 2  x  1 3. Câu 2: Phương trình A. x 9. B. x 5. có nghiệm là: C. x 11. D. x 7. C. 1  a. D. 1  a. 1 2. 3   12  A a  a  a 2    Câu 3: Rút gọn. A. 1  a. 3 2. B. a. Câu 4: Đạo hàm của hàm số. y log3  x 2  3x  2 . 2x  3 y'  2 x  3x  2 A.  2 x  3 ln 3 y'  2 x  3x  2 C.. 2. là: y'  B. D.. 2x  3  x  3x  2  ln 3 2. y '  2 x  3 ln 3. 1 2  1 1  log x 2  log x Câu 5: Phương trình có tập nghiệm là: 1   ; 10   B. 10.  10; 100 A.. y  x  8  3. Câu 6: Cho hàm số. D. .  1  3 3 x  8   3 B.   2 31 y '   3x  3 D.. y' . y '  x  8 . C.. y '  x  x  8  2.  1; 20. . Khi đó:.  3. A.. 3.  3. C.. 3.  1 3. Câu 7: Nếu log 3 a thì log 9000 bằng: 2 B. a  3. A. 3  2a Câu 8: Cho A. 3. y ln  x 4  1. . Khi đó B. 4. 2 C. a. y '  1 x. 2 D. 3a. có giá trị là: C. 2. D. 1. x. Câu 9: Số nghiệm của phương trình 4  3.2  2 0 là: A. 0 B. 2 C. 1. y  x 2  x  4 . Câu 10: Cho hàm số. 1 y '   2 x  1 4 A.. . 1 4. . Khi đó:. 3 4. 1 y '   x2  x  4 4 C.. D. 3. B. . 3 4. 1 4. y '  x  x  4  ln  x 2  x  4  2. 1 y '   x2  x  4 4 D.. . 3 4.  2 x  1. Trang 1/4 - Mã đề 108.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 11: Rút gọn A. 5. A. 102. 7. 22 7 .51. 7. 7. B. 10. Câu 12: Giá trị của a. log. a.  0  a 1. 7. 1 A. 7. Câu 13: Tập xác định của hàm số y 7 A.. D   2;1. x2  x  2. A.. C. 49. D. 7. 7. là:. B. D R. C.. 1 C log a   b Câu 14: Giá trị của biểu thức A. 5log b a B.  5log a b Câu 15: Hàm số. D. 10. là:. 7. B.. C. 5. D   2;1. D.. D R \  1;  2}. 5. là: C. 5log a b. D.  5log b a. y log 7  5 x  x 2 .   ;0    5; . B.. có tập xác định là: D  0;5   ;0   5;   C.. D.. D  0;5 . x 1 3 x Câu 16: Cho x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình 5  5 26 . Khi đó tổng x1  x2 có giá trị: A. 3 B. 5 C. 1 D. 4. log a  4 a8  0  a 1 Câu 17: Giá trị của là: A.. 1 2. . B.  2. Câu 18: Giá trị của a. 4 log. 8. A. 5. Câu 19: Hàm số A.. a2. 5.  0  a 1 B. 5. y 3  x  1. R\  1. B.. 1 C. 2. D. 2. 4 C. 5. D. 5. là:. 2. 3. có tập xác định là:   ;1. C. R. D..  1;. x Câu 20: Đạo hàm của hàm số y 2016 là: x A. y ' 2016. x 1 B. y '  x 2016. x C. y ' 2016 ln 2016 D.. y' . 2016 x ln 2016. x Câu 21: Hàm số y  x.e có đạo hàm bằng: 2 x A. y '  x e. x B. y ' e. x C. y '  xe. x2  x . x x D. y ' e  xe. 5. 2 4 2 . Khi đó tích x1.x2 có giá trị: Câu 22: Cho x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình 2 A. 1 B. 0 C. 2 D.  1 Câu 25: Cho log 2 3 a; log 2 7 b . Tính log 2 2016 theo a và b:. A. 2  2a  3b. B. 5  2a  b. C. 5  3a  2b. D. 2  3a  2b.  2 Câu 26: Hàm số y  x có tập xác định là:   ;0  R. A.. B.. C..  0;  . D.. R \  0. Câu 27: Phương trình log 2 x  3log x 2 4 có tập nghiệm là: Trang 2/4 - Mã đề 108.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A..  4; 16. B..  2; 8. log 2  log a a 4   0  a 1. Câu 28: Giá trị của A. 1 B. 2 3x  2 16 cã nghiÖm lµ: C©u 29: Ph¬ng tr×nh 4 3 4 A. x = 4 B. x = 3 2x 3 84  x cã nghiÖm lµ: C©u 30: Ph¬ng tr×nh 4 6 2 4 A. 7 B. 3 C. 5.  4; 3. C. . D.. C. 4. D. 0. là:. C. 3. D. 5. D. 2 C©u 31: Ph¬ng tr×nh: 2  2  2 3  3  3 cã nghiÖm lµ: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 2x 6 x 7  2 17 cã nghiÖm lµ: C©u 32: Ph¬ng tr×nh: 2 A. -3 B. 2 C. 3 D. 5 x 1 3 x C©u 33: TËp nghiÖm cña ph¬ng tr×nh: 5  5 26 lµ:  2; 4  3; 5  1; 3 A. B. C. D.  x x x C©u 34: Ph¬ng tr×nh: 3  4 5 cã nghiÖm lµ: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 x x x 9  6  2.4 C©u 35: Ph¬ng tr×nh: cã nghiÖm lµ: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 x 1. x. x 2. x 1. x. x 2. log x  log x  log x 11. 2 4 8 C©u 36: Ph¬ng tr×nh: cã nghiÖm lµ: A. 24 B. 36 C. 45 D. 64 C©u 37: Ph¬ng tr×nh: log2 x  3 log x 2 4 cã tËp nghiÖm lµ:. A..  2; 8.  4; 3  4; 16 B. C. lg x 2  6x  7 lg  x  3 . . D. . . C©u 38: Ph¬ng tr×nh: cã tËp nghiÖm lµ:  5  3; 4  4; 8 A. B. C. D.  1 2  C©u 39: Ph¬ng tr×nh: 4  lg x 2  lg x = 1 cã tËp nghiÖm lµ: A..  10; 100. B.. 1   ; 10   C. 10.  1; 20. 1 x 1. D. . 4. 1 1  2  2   lµ: C©u 40: TËp nghiÖm cña bÊt ph¬ng tr×nh:    5  1; 4  0; 1   2;  D.   ;0   A. B.  C. x2  2x. C©u 41: BÊt ph¬ng tr×nh:  2  A.  2;5  B.   2; 1. 2 x. 3.  2  cã tËp nghiÖm lµ: C.   1; 3 D. KÕt qu¶ kh¸c x.  3  3      4  cã tËp nghiÖm lµ: C©u 42: BÊt ph¬ng tr×nh:  4  A.  1; 2  B.   ; 2  C. (0; 1) D.      C©u 43: BÊt ph¬ng tr×nh: log2 3x  2  log 2 6  5x cã tËp nghiÖm lµ: A. (0; +).  6  1;  B.  5 . 1   ;3  C.  2 . D.   3;1 Trang 3/4 - Mã đề 108.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>     C©u 44: BÊt ph¬ng tr×nh: log 4 x  7  log 2 x  1 cã tËp nghiÖm lµ: A.  1;4  B.  5;  C. (-1; 2) D. (-; 1) 2. Câu 45. Nghiệm của bất phương trình log 2 x log 2.  . 1. A.  0;   4;   2. . . B. 0  x . Câu 46. Nghiệm của bất phương trình: A. x  2. 1 2. C.. 2. B. 2  x  3. B..   1;1. 2. D.. x 4. là:. C. x  3 2 x 1.   1;0 . x 0. log 1  x 2  5 x  7   0. Câu 47. Tập nghiệm của bất phương trình 3 A.. x  4 là: 4.  10.3x  3 0 là : C.  0;1. D. x  2 hoặc x  3 D..   1;1. 1. 1 x 1 x Câu 48. Bất phương trình       12  0 có tập nghiệm là  3  3 A. (0; ). C. (  ;  1). B. (-1;0) 1. D. R \  0. 4. 1 x 1  1  Câu 49. Tập nghiệm của bất phương trình      là:  2  2 A.. S   ;0 .  . B. S  1;. 5  4. C.. S  0; 1. D.. S  2;  .  1; . D..   ;1. x x Câu 50. BÊt ph¬ng tr×nh: 9  3  6  0 cã tËp nghiÖm lµ:. A.   1;1. B..   ;1. C.. ----------- HẾT ----------. Trang 4/4 - Mã đề 108.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×