Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (292.28 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Đề ôn thi hk1 2016-2017 Họ, tên thí sinh:...................................................................... 4 x < 2 x+1 + 3 Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình là : ( log 2 3;5) ( 1;3) ( 2;4) ( - ¥ ;log 2 3) A.. B. C. D.. y x 3x 2 A 1; 2 Câu 2.Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm là y 9 x 2 y 9 x 7 y 24 x 7 y 24 x 2 A. B. C. D. 3. 2. 7x 6 x 2 Câu 3: Gọi M và N là giao điểm của đồ thị và đường thẳng y = x + 2 . Khi đó hoành độ trung điểm I của đoạn MN là ? 7 7 2 2 A. 3 B. C. 7 D. 1 12 23 x 6.2 x 3( x 1) x 1 2 2 C©u 4 : Cho phương trình: (*). Sô nghiêm của phương trình (*) là: A. C. 1 Vô nghiêm. B. 2 D. 3 y. log 36 24 log 12 27 a. C©u 5 : Tính theo là 9 a 9 a 9a 9a 6 2a 6 2a 6 2a 6 2a A. B. C. 2 x4 4 x2 6 x4 2 x2 3 2 2.2 1 0 C©u 6 : Tích hai nghiệm của phương trình là: A. -9 B. -1 C. 1 C©u 7 : Tập nghiệm của bất phương trình (2- ) > (2 + ) là : A. (-2;+ ) B. (- ;-1) C. (-1;+ ) D. (- ;-2). 3x 4. 1 9. 1 6 7 3 7 6 A. C©u 9 : A.. D. D.. 9. 3x 1. C©u 8 : Nghiệm của phương trình. là. B.1 C. D. 2\a\ac\vs0( Tập nghiệm của bất phương trình log (2x) - 2log2 (4x) - 8 0 là : [2;+ ) B. [ ;2] C. [-2;1] D. (- ; ]. y x 2 2 x Câu 10: Cho hàm sô , giá trị lớn nhất của hàm sô bằng: 3 A. 0. B. 2 C. 1 D. 1 y 2 x 1 2 x 1 Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của hàm sô trên đoạn [1 ; 2] bằng . Chọn 1 câu đúng. 24 10 26 14 5 3 5 3 A. B. C. D. log2 3x 2 log 2 6 5x Câu 12: Bất phương trình: có tập nghiệm là: 6 1 1; ;3 5 2 3;1 A) (0; +) B) C) D).
<span class='text_page_counter'>(2)</span> y x 3 3x Câu 13: Điểm cực tiểu của hàm sô là: Chọn câu trả lời đúng. x 1 x 2 A. B. x=1 C. x=-1 D. . 3 y x 12 x 12 Câu 14: Điểm cực trị của hàm sô là: Chọn câu trả lời đúng. x 2 A. x=2 B. x=0. C. D. x=-2 3 x 2 y 2 x 2 3x 3 3 Câu 15: Cho hàm sô . Tọa độ điểm cực đại của hàm sô là: 1;2 1;2 1; 2 3;2 A. B. C. D. Câu 16: Hàm sô nào sau đây có 3 cực trị y x 4 2 x 2 1 y x 4 2 x 2 1 y x 4 3 y x 4 x 2 1 A. 3. B. C. D.. 2. y x 3x 2 Câu 17: Điểm cực trị của hàm sô là: Chọn câu trả lời đúng. A. x=0. B. x=0, x=2 C. x=2, x=-2 D. x=-2 1 4 y x 2 x2 1 2 Câu 18: Cho hàm sô . Hàm sô có A. Một cực đại B. Một cực tiểu C. Một cực đại và hai cực tiểu D. Một cực tiểu và hai cực đại x x 1 4 2 3 Câu 19: Bất phương trình: có tập nghiệm là: 1; 3 2; 4 log 2 3; 5 ;log2 3 A) B) C) D) Câu 20: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng. . X. 0. y’. -. . 0. +. y. 1 y x 3 x 1 y x 3x 1 y x 4 3 x 2 1 y x 4 3 x 2 1 A. 4. 3 4. 2 x. 2. 4. x. 3 4 Câu 21: Bất phương trình: có tập nghiệm là: 1; 2 ; 2 A) B) (0; D). 2. C) 1). . B. C. D..
<span class='text_page_counter'>(3)</span> ln x 1 ln x 3 ln x 7 . A) 0. B) 1. 1. Câu 22: Phương trình: C) 2 D) 3. 4. 1 x 1 1 2 2 Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình: là: 5 0; 1 1; 4 2; ; 0 A) B) C) D) Câu 24: Trong các mệnh đề sau. Hãy tìm mệnh đề sai: 2 y 1 x 1 A. Hàm sô không có cực trị y x 3 3x 1 B. Hàm sô có cực trị y x 3 3 x 2 3 C. Hàm sô có cực đại và cực tiểu 2x 1 x 1 D. Hàm sô không cò cực trị y x 3 3x 2 3x 1 Câu 25: Cho hàm sô , mệnh đề nào sau đây là đúng? y. 1; A. Hàm sô luôn luôn đồng biến ;1 C. Hàm sô luôn luôn nghịch biến. B. Hàm sô đồng biến trong D. Hàm sô nghịch biến trong. 4 x - m.2 x+1 + 2m = 0 x1 , x2 x1 + x2 = 3 Câu 26: Với giá trị nào của m thì phương trình có hai nghiệm phân biệt sao cho m = 4 m = 2 m = 6 m = 0 A. B. C. D. a >1 Câu27: Cho sô . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:. log a x > 0 khi x > 1 A.. 0 < x1 < x2 log a x1 log a x2 B. Nếu thì y = log a x. C. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm sô là trục hoành. log a x < 0 khi 0 < x <1 D.. f ( x) = x 2 - ln(1- 2 x) [- 2;0] Câu 28: Giá trị nhỏ nhất của hàm sô trên đoạn là 1 - ln 2 4 - ln 5 4 - ln 3 4 A. B. C. D. 0. 22016 - 4 x = 0 Câu 29: Phương trình có nghiệm là ? x = 0 x = 1008 x = 2014 A. B. Vô nghiệm C. D. y = f ( x). Câu 30: Cho hàm sô có bảng biến thiên như hình vẽ. Khẳng định nào dưới đây là đúng ?.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> x = 1 A. Hàm sô có tiệm cận đứng là B. Đồ thị hàm sô chỉ có một điểm cực trị (- ¥ ;3). (1;3) (2;0) C . Hàm sô đồng biến trên D. Điểm cực đại ; điểm cực tiểu. 4 x < 2 x+1 + 3 Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình là : ( log 2 3;5) ( 1;3) ( 2;4) ( - ¥ ;log 2 3) A.. B. C. D.. y x 3 x 2 A 1; 2 Câu 32.Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm là y 9 x 2 y 9 x 7 y 24 x 7 y 24 x 2 A. B. C. D. 3. 2. log2 x 5 log 2 a 4 log2 b Câu 33: NÕu (a, b > 0) th× x b»ng: a 5 b 4 a 4 b 5 A. 4a + 5b B. C. D. 5a + 4b x x 1 4 2 3 Câu 34: Bất phương trình: có tập nghiệm là: 1; 3 2; 4 log 2 3; 5 ;log2 3 A) B) C) D). . 2. x 2 2x. 3. 2 Câu 35: Bất phương trình: có tập nghiệm là: 2;5 2; 1 1; 3 A) B) C) D) Kết quả khác log 2 x 3 log x 2 4 Câu 36: Phương trình: có tập nghiệm là: 2; 8 4; 3 4; 16 A) B) C) D). .
<span class='text_page_counter'>(5)</span> y 2 sin 2 x cos x 1 Câu 37: Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và gái trị nhỏ nhất của hàm sô . Thế thì M.m = A. . 0 B. 3 C. 1 D. 2 2\a\ac\vs0( C©u 39 : Tập nghiệm của bất phương trình log (2x) - 2log2 (4x) - 8 0 là : A. [2;+ ) B. [ ;2] C. [-2;1] D. (- ; ] Câu 40: Cho hình nón tròn xoay có đường cao , bán kính đáy . Thể tích của khôi h=20 cm r=15 cm nón được tạo thành bởi hình nón đó là: 4500 π ( cm 3 ) 1500 π ( cm 3 ) 1500 π ( cm 2 ) 4500 π ( cm 2 ) A. B. C. D. x 1 y x 1 Hệ sô góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm sô tại điểm giao điểm của đồ thị hàm sô Câu 41: với trục tung bằng: k 1 k 2 k 1 k 2. √ 3 a câu 42:. A. B. C. D. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh . Hình chiếu vuông góc của. S trên mặt phẳng đáy trùng với trung điểm H của đoạn AB. Góc giữa mặt bên (SCD) và đáy bằng 600. Chiều cao của khối chóp là: a √3 B. C. D. 3 a 2 a √3 A. a √3 3 Cho (H) là khôi lăng trụ đứng tam giác đều có tất cả các cạnh bằng thể tích của (H) bằng: Câu 43: a3 3 a3 a3 2 a3 3 2 2 3 4 A. B. C. D. Câu 44: Một hình hộp chữ nhật nội tiếp mặt cầu và có ba kích thước là a, b, c. Khi đó bán kính r của mặt cầu bằng: 1 2 2 2 1 2 2 2 √a 2+ b2 +c 2 √ a2 +b2 +c 2 A. B. C. D. a +b +c 2(a +b +c ) √ √ 2 2 3 AB=3 a , BC=4 a Câu 45: Cho hình lăng trụ đứng ABCD.A’B’C’D’ đáy là hình chữ nhật. Cạnh . Góc giữa đường chéo AC’ và đáy bằng 300. Thể tích của khôi lăng trụ là: 20 √ 3 3 3 3 3 a 10 √ 3 a 15 √ 3 a 20 √3 a A. B. C. D. 3.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>