20 đề ôn thi TN THPT năm 2008-2009 (tiếp theo)
ĐỀ SỐ 11
( Thời gian làm bài 150 phút )
!
"
# $ $ %= − + −
&'()*
+ ,- .) /012)32445()*
0 6728()*$.&*29:;<28)=>2 +&'?2828@:20@)
"
$ $ 9 − + =
+ -:;<28)=>2
$ $ %
" "
A8 " %A8 " " %"
+
− − =
0 B2)>&:2CD
0
sin2x
dx
2
(2 sin x)
/2
+
−π
∫
& !#D
"
%
$ $
−
&'()*AB2))B&4E)))=F2$+#G
>2:H288IJ20K4&.&;L28)H28#D$D$DM+#M+2$
%
>24N28OP6&J2+O4N288'&4IQ):H28OP6OD"+
B2G@2)B&Q)&R28J)1:>2&':OP6
ST
1.Theo chương trình chuẩn :
U+"C
6VW%W"4Q):H28
α
M+0+O%WW%%PW%W%%W%WX
%U1):;<28)=>2)+ !&Y+;L28)H28O
"U1):;<28)=>2)Z28M.)&Y+Q):H28
α
U1):;<28)=>2Q)&R)60.29B2SD[\282Q)&R2#&])
α
U0%C
^.&*2)E:_:&.&0G2 !:\&`)=32Q):H28)a+b)c+d2
e9@2C
f+ + =Z Z
ĐỀ SỐ 12
!
"
# $ $ f= + −
&'()*
+,- .) /012)32445()*
0a;L28)H28
(d ): y mx 2m 16
m
= − +
4IA)+ !\282=g28
(d )
m
AN2&])()*)Jb)&!*2
%
%B2G@2)B&>2:H288IJ20K()*&.& !#Dh
$
#D"4;L28
)H28$D%
"B2)B&:2
"
"
2 "
f &
x
I dx
x
π
=
−
∫
-0i):;<28)=>2A8$
"
j$V"k"A8V$
%
Pf>22'2&'0.29B2.#ASl2'&)J0K;L28&+4;L28
2Am
%d#)B2G@2)B&)1)G@2&])>22'2)h+;L28 24N288'&2+
"B2G@2)B&$28M+2&Y+Q)2'24))B&&Y+9!2'2
ST
1.Theo chương trình chuẩn :
U+"C
=289N288+24I@)a+b$#n&0+C
O%WWV%WP%W"W%WW"WaA)=a28)&Y+)+8.&OP
%U1):;<28)=>2;L28)H28
"U1):;<28)=>2Q)&RM+0!2OP
U1):;<28)=>2&.&Q):H284N288'&4I;L28)H284)1:$?&4I
Q)&R
U0%
>+ !:\&01))Z28&Y+&?280g28"4)B&&Y+&?280g28
ĐỀ SỐ 13
!
# $ $ %= − +
&'()*
+,- .) /012)32445()*
0U1):;<28)=>2)1:)#124I()*M+o
14
9
W
1−
%>8.)=*AI22i)42c2i)&Y+ !C
f
p $ $ %
$ "
= − + −
+
)=32
[ ]
%W"−
"B2)B&:2
( )
"
$ 2 $ & $G$
π
= +
∫
-:;<28)=>2C
f X " [
f "
x x+ +
− + =
%
ob)>2)=q&'G@2)B&$28M+2AG@2)B&.#0g28G@2)B&b)Q)&R
0.29B20g28+d#)B2
"
+)B&&Y+9!)=q
06@2)B&)1)G@2M+)=q&>2)=q
ST
1.Theo chương trình chuẩn :
U+"C
=289N288+24I@)a+b$#n&Q)&R
C$
"
r#
"
rn
"
j"$r"#rfnjD4+;L28)H28
( )
%
$ "# "
C
$ "n
+ − =
∆
− =
4
( )
"
$ % # n
C
% % %
−
∆ = =
− −
%\282
( )
%
∆
4
( )
"
∆
&s2+
"U1):;<28)=>2)1:G@2&Y+Q)&R01))1:G@2' 28 284I+
;L28)H28
( )
%
∆
4
( )
"
∆
IV.b ( 1,0 điểm ).>))B&&Y+4E)))=F2$+#);_&9M+#>2
:H288IJ20K&.&;L28#D"$
"
4#D$
$28M+2)=q&$
ĐỀ SỐ 14
! !#DV$
r$
"
j"8a()* !A
%,- .) /012)32445()*&Y+ !
"U1):;<28)=>2)1:)#124I()*)J&'2bA28@&Y+
:;<28)=>2#
tt
D
&
A8u" + A8%%" 0= =
B2A84A8[)h+40
G B2)>&:2CD
2
1
x
x(e sin x)dx
0
+
∫
&>8.)=*AI22i)48.)=*2c21&'&Y+ !
+
=
+
2
x 1
y
1 x
%
Tính tỉ số thể tích của hình lập phương và thể tích của hình trụ ngoại tiếp hình
lập phương đó .
ST
%h&;<28)=>2&v2C
U+"C
=289N288+24I@)a+b$#n&)+8.&OP4I&.&l2AOW 2−
W%
P
3−
W%W"%W 1− Wf
+U1):;<28)=>2&B2)]&&Y+;L28)=28)#129w)xl2O&Y+)+8.&
0U1):;<28)=>2)+ !&Y+;L28)H28M+44N288'&4I
Q):H28OP4IA8!&)a+b
U0%C
=32)E: !:\&)>0:;<28)=>20E&+n
"
r0nrD&')Z280>2
:;<28+28@0g28
4i−
ĐỀ SỐ 15
Câu I :
!C#D$
j$r
% ,- .) /012)32445()*
( )
C
!)=32
" 6/+4()*
( )
C
0@2AE2)h !28@&Y+:;<28)=>2
V$
r$jVD
Câu II :(
% -:;<28)=>2C%m
$r%
rf
$r"
jD
" B2)B&:2C +
( )
m
% 2
π
−
∫
x xdx
0
%
[
% = −
∫
I x x dx
Câu III :%
B2))B&&Y+9!&':OP&01)OPDPDOD
W8'&8y+&.&&J2
OP4IQ):H28OP0g28
m
ST
%h&;<28)=>2&v2C
U+"C
=289N288+2$#n&;L28)H28
% "
C
% " "
+ + +
= =
x y z
d
4
OW"W
% >)a+b>2&14N288'&&Y+OA32G
">)a+bP!$\284IOM+;L28)H28G
Câu V.a (1 điểm)
!:\&C
( ) ( )
"
% " "= − +z i i
B28.)=*0)\&
=A z z
ĐỀ SỐ 16
Câu I :
!C#D$
j$r%
%,- .) /012)32445()* !)=32
"U1):;<28)=>2)1:)#124I()*01))1:)#12M+O%W−%
Câu II :(
f
% Giải phương trình :
"
" "
f
A8 A8
+ − =x x
" -0:)C
% " %
"
" %"
+ +
− − <
x
x x
B2)B&:2
( )
f
" "
& 2
π
= −
∫
I x x dx
Câu III:(1 điểm) Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a, cạnh bên SA
bằng
"a
.
a/ Chứng minh rằng
( )
⊥AC SBD
.
b/ Tính thể tích của hình chóp S.ABCD theo a.
ST
%h&;<28)=>2&v2C
Câu IV.a " Trong không gian Oxyz, cho điểm M(1;2;3)
1. Viết phương trình mặt phẳng (
α
) đi qua M và song song với mặt phẳng
" f
− + − =
x y z
.
2. Viết phương trình mặt cầu (S) có tâm I(1;1;1) và tiếp xúc với mặt phẳng (
α
).
Câu V.a (% Giải phương trình 3x
2
– x + 8 = 0 trên tập số phức.
®Ị sè 17
C©u 1:
a/ Kh¶o s¸t vµ vÏ ®å thÞ hµm sè :
%
"
x
y c
x
+
=
−
b/ T×m c¸c ®iĨm thc (c) cã to¹ ®é nguyªn.
c/ T×m ®iĨm trªn © sao cho tỉng kho¶ng c¸ch tõ ®iĨm ®ã tíi hai ®êng tiƯm cËn lµ nhá
nhÊt.
C©u 2:
a/ Gi¶i ph¬ng tr×nh:
%
f %" "f
x x−
− − =
b/ T×m gi¸ trÞ lín nhÊt, gi¸ trÞ nhá nhÊt cđa hµm sè:
"
" uy x x x
= + − +
trªn [-5; 5].
c/ TÝnh c¸c tÝch ph©n sau:
"
"
2
x
dx
I J e xdx
x
π
−
= =
+ +
∫ ∫
C©u 3:
Cho h×nh chãp tø gi¸c ®Ịu S.ABCD biÕt c¹nh AB = a, gãc gi÷a m¹t bªn vµ mỈt ®¸y
b»ng
α
. tÝnh thĨ tÝch cđa khèi chãp.
C©u 4:
Trong kh«ng gian Oxyz cho S(0 ; 0 ; 2), A(0; 0 ;0), B(1; 2 ; 0), C(0 ; 2 ; 0)
a/ T×m to¹ ®é ®iĨm D sao cho ABCD lµ h×nh b×nh hµnh.
[
b/ viết phơng trình (P) qua A và vuông góc với SB.
c/ Tìm toạ độ các điểm B, C , lần lợt là giao điểm của SB, SC với (P).
d/ Tính thể tích của khối tứ diện SABC.
Câu 5:
a/ Với giá trị thực nào của x, y thì các số phức
z
1
= 9y
2
4 10xi
5
và z
2
= 8y
2
+ 20 i
11
là liên hợp của nhau.
đề số 18.
Câu1:
a/ Khảo sát và vẽ đồ thị (c) của hàm số
"
"
"
y
x
=
b/ Dựa vào đồ thị (c) hãy biện luận số nghiệm phơng trình
( )
"
"
A8
"
x
k
x
=
c/ Tìm điểm thuộc (c) có toạ độ nguyên.
Câu 2:
1/Giải phơng trình :
mf %m mu
x x x
+ =
2/Tính các tích phân sau.
"
"
%
% A2
e
a xdx b x xdx
3/ Tìm GTLN , GTNN của hàm số sau:
y = x
2
lnx trên [ 1 ; e ].
Câu 3:
Cho lăng trụ tam giác ABC.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a, điểm A cách đều
các điểm A,B,C. Cạnh AA tạo với đáy một góc 60
0
. Tính thể tích của khối lăng trụ.
Câu 4:
Trong không gian Oxyz, cho đờng thẳng d:
" % %
% "
x y z +
= =
và (P): x y + 3z + 2
= 0
a/ Tìm giao điểm của d và (P).
b/ Viết phơng trình mặt phẳng (Q) chứa đờng thẳng d và vuông góc với ( P).
Câu5:
a/ Cho z = a + bi , CMR :
( )
( )
"
" " "
"z z a b+ =
b/ Giải phơng trình:
( )
" " " "i z i i + = +
.
đề số 19
Câu1:
Cho hàm số
%
%
mx
y m
x m
=
(c
m
)
a/ Khảo sát và vẽ đồ thị (c) của hàm số khi m = 1/2.
b/ Chứng minh rằng
%m
, (c
m
) luôn đi qua hai điểm cố định.
m