Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.04 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>T.H.H.L 0906070512. KIÓM TRA to¸n 10 Thêi gian 40’ Hä vµ tªn Câu 1. Cho hàm số y m 1 x 2 . Tìm tất cả giá trị của m để hàm số nghịch biến trên A.. m 1. B. m 0. C. m 1. D. m 0. Câu 2. Xác định đường thẳng y ax b , biết hệ số góc bằng 2 và đường thẳng qua A3;1. A. y 2 x 1. B. y 2 x 7. C. y 2 x 2. D. y 2 x 5. C. ( 1; ). D. ( ;1). 2 Câu 3. Hàm số y x 2 x đồng biến trên khoảng nào. A.. (1; ). B. ( ; 1). 2 Câu 4. Đồ thị hàm số y x 2 x 3 cắt y x 3 tại:. A.. 0; 3 ; 3; 0 . B.. 3; 6 ; 1; 4 . C.. 1;0 ; 3; 0 . D.. 1;0 ; 3;0 . C.. R \ 1. D. . 2 Câu 5. Tập xác định của hàm số y x 1 là:. A. R. B.. Câu 6. Tập xác định của hàm số. y. 0; . x x x 1 là: 2. B. R 3x 3 y 2 x 1 là: Câu 7. Tập xác định của hàm số R \ 1 A. R B. x 3 y 2 x là: Câu 8. Tập xác định của hàm số A. . A. R. B.. 0; . 1 3 R\ 2 C.. D.. . R \ 1 3. C.. R \ 1. D.. R \ 1. C.. ;0 . D.. R \ 0. 2 x 1;2 Câu 9. Hàm số y x 2mx m 5 đúng với khi. A. m 6 Câu 10. Hàm số A. m 3 Câu 11. Hàm số A. m 2. B. m 3 y. y. C. m 5. D. m 4. 2x 1 x 4 x m 1 xác định trên R khi B. m 2. C. m 3. D. m 3. 2x 1 x m 1 xác định trên 1; khi B. m 2. C. m 3. D. m 2. 2. .
<span class='text_page_counter'>(2)</span> T.H.H.L 0906070512 Câu 12. Để đồ thị hàm số y ax b đi qua hai điểm A 0; 3 ;B 1; 5 thì a và b bằng: A. a 2; b 3 B. a 2; b 3 C. a 2; b 3 D. a 1; b 4 Câu 13. Đồ thị hàm số y=2x+8 tạo với hệ trục tọa độ tam giác có diện tích bằng: A. 4 B. 8 C. 16 D. 2 Câu 14. Đồ thị hàm số A. 0; 2. y m 1 x m. tạo hệ trục tam giác cân khi m bằng: C. 1 D. 2. B. 2 Câu 15. Đồ thị hàm số y x m 1 tạo hệ trục tam giác có diện tích bằng 2 . Khi đó m bằng: A. 1; 2 B. 2;3 C. 2;3 D. 1;3 Câu 16. Nếu. f x 2mx m 5 0 x 1; 2. thì : m. A. m 2. 2 3. B. 5 m 1 C. Câu 17. Cho (P): y 3x 6 x 2 . Trục đối xứng của parabol là: A. y 1 B. x 2 C. x 1. D. 5 m 1 D. x 2. 2 Câu 18. Hàm số y x 4 nghịch biến trên khoảng: 0; ;0 2; A. B. C. . D.. 2. ; 2 . 2 Câu 19. Tìm m để parabol y x 4 x m cắt trục hoành tại 2 điểm phân biệt A. m 4 B. m 4 C. m 5 D. m 16. Câu 20. Cho hàm số A. 1. y x 2 x. . Khi đó max trên [-5;1] là: B. 0 C. 3. Câu 21. Tổng các nghiệm của phương trình: 11 A. 3 B.2 Câu 22. Số nghiệm của phương trình: A. 0 B. 1. D.5. √ 2 x +9=√ 4−x+ √3 x +1 C.3. là D.-2. 2. √ x+4+ √ x−4=2 x−12+2 √ x −16 C. 2. là. D. 3. 3x 2 6x 7 5x 2 10x 14 4 2x x 2 là C.3 D.1 x 3+ x 3 2 1 2 Câu 24. Phương trình 2 x −3 x−1=0 có hai nghiệm x 1 và x 2 mà bằng: Câu 23. Số nghiệm của phương trình: A. 0 B.2. 45 A. 8. 11 B. 8. 9 C. 8. 16 x 2 Câu 25. Tìm điều kiện của m để phương trình A. 3 m 0 B. 5 m 1. m. 16 x 2 C. 4 m 0. D.. 11 3. 4 0 có nghiệm thực. D. 4 m 0.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>