Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (338.88 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Đề ôn thi hk1 2016-2017 Họ, tên thí sinh:...................................................................... f ( x) 2 x3 3 x 2 12 x 5 Câu 1: Cho hàm số . Hãy tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?. f ( x) ( 1;1) f ( x) ( 1;3) A. giảm trên khoảng . f ( x) ( 3; 1) f ( x) ( 1; 2) C. tăng trên khoảng .. B. giảm trên khoảng . D. tăng trên khoảng .. 2. f ( x) x 8 x 13 x Câu 2: Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất khi bằng: x 1 x 4 x 3 x 4 A. B. Câu 3: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ?. C. D.. 4. 2. x2 x 1 y x 1 1 x A. B. x2 2x 1 y y x 1 x 1 C. D. y x 3 3 x Câu 4: Tập xác định của hàm số là: D \ 2; 2 D 4;0 D 3;3 D 2; 2 A. D. . Câu 5: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ? 4 x 1 y 4 2 3 y x x 1 x 2 y x 1 y tgx A. B. y. 1 -2. 2 x x 0 Câu 6: Giá trị nhỏ nhất của hàm số với bằng: Miny 1 Miny 3 Miny 4 Miny 2 A. B. Câu 7: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?. O. 1. -2. B. C.. C. D.. y x2 . y x 3 3 x 2 3 x y x 3 3 x 2 3 x A. y x 3 3 x 2 3 x y x 3 3 x 2 3 x C.. C. D.. B. D.. 2x 1 x m Câu 8: Giá trị của m để tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đi qua điểm M(2 ; 3) là. A. 0 B. – 2 C. 2 D. 3 4 2 y (1 m) x mx 2m 1 m Câu 9: Cho hàm số . Tìm để hàm số có đúng 1 cực trị? y. m 0 m 0 m 1 m 1 m 1 m 0 A. Câu 10: Trong các mệnh đề sau, hãy tìm mệnh đề sai:. B.. C. D..
<span class='text_page_counter'>(2)</span> y 2x 1 A. Hàm số không có cực trị;. y 2x 1 C. Hàm số y = –x3 + 3x2 – 3 có cực đại và cực tiểu D. Hàm số có hai cực trị. x4 x2 y 1 4 2 Câu 11: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ x 0 = - 1 bằng: A. -2 số khác. x. B. Hàm số y = x3 + 3x + 1 có cực trị.. B. 2. C. 0. 3. D. Đáp. x. y x mx Câu 12: Hàm số đồng biến trên (1;2) thì m thuộc tập nào sau đây:. 2.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 3 3 3 ; 3 ; ; ; 3 2. 2 A.. (H ) : y . B.. C.. D.. x2 x 1 A ( H ) y 4 ( H ) A Câu 13: Cho đường cong và điểm có tung độ .. Phương trình tiếp tuyến của tại điểm là. y 3x 10 y 3x 11 y x 2 A.. A, B, C đều sai. B.. C. D..
<span class='text_page_counter'>(4)</span> y=x + √ 2 cos x. √2. π +1 4. √3. π 2 π 2. [ ] 0;. Câu 14: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng. A.. B.. C.. D.. (1; 2) Câu 15: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng ? 1 3 x2 x 1 x 2 2 y x 2 x 3x 2 y y 2 y x 4 x 5 3 x 1 x 1 A.. B.. C.. D. y f x x 4 x 2. Câu 16: GTLN và GTNN của hàm số lần lượt là. 2 2 2 2 2 A. và -2 B. và -2 C. 2 và -2 D. và 2 2 y x3 mx 2 m x 5 3 x 1 Câu 17: Cho hàm số . Với giá trị nào của m thì hàm số đạt cực tiểu tại. 3 7 2 m m m m 0 7 3 5 A.. B.. C. D.. 2. x 2x x 1 Câu 18: Hàm số thoả mãn tính chất nào dưới đây? ( ;1) ( ;1) (1; ) A. Hàm số đồng biến trên khoảng . B. Hàm số nghịch biến trên. y. khoảng và .. ( ;1) ( ;1) (1; ) C. Hàm số nghịch biến trên khoảng . D. Hàm số đồng biến trên khoảng và. (C ) : y . x 1 x 2 d : y x m d (C ) (C ) m Câu 19: Cho đồ thị và đường thẳng . Khi cắt. tại 2 điểm phân biệt và tiếp tuyến với tại hai điểm này song song với nhau thì phải bằng?. m 2 m 2 m 1 m 1 A. 3. B.. C. D.. 2. y x 3x 2 (C ) (C ) Câu 20: Cho hàm số có đồ thị . Đường thẳng nào sau đây là tiếp tuyến của và có hệ số góc nhỏ nhất?. y 5 x 10 y x 3 y 3x 3 y 3x 3 A. B. C. D. x x x x ; x x2 + x2 8.3 + 3.2 = 24 + 6 1 2 1 2 Câu 21:Phương trình có nghiệm là . Khi đó là: A. 25 B. 10 C. 9 D. 16 y x 4 4x 2 Câu 22: Đồ thị sau đây là của hàm số. Với giá trị nào của m thì phương trình x 4 4 x 2 m 2 0 có bốn nghiệm phân biệt ?. 4. 2. 0 m 4 0 m 4 A. B. 2 m 6 0 m 6 C. D.. -2. 2 -. 2. O. 2. -2. 2- x. æö 1÷ ç ÷ ç ç è3 ÷ ø. x. æö 1÷ ³ ç ÷ ç ç è3 ÷ ø Câu 23: Giải bất phương trình . Tập nghiệm của bất phương trình là ?.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> (- ¥ ; - 2] È [1; 2] 1 £ x £ 2 0 £ x £ 1 0 £ x £ 2 A. B. C. D. 1 y x3 m x 2 2m 1 x 1 3 Câu 24: Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây là sai? m 1 m 1 A. thì hàm số có hai điểm cực trị; B. thì hàm số có cực đại và cực tiểu;. m 1 C. Hàm số luôn có cực đại và cực tiểu. D. thì hàm số có cực trị; 3 2 a x 3 x a 0 Câu 25: Tìm tất cả các giá trị của để phương trình có 3 nghiệm phân. biệt, trong đó có đúng 2 nghiệm lớn hơn 1?. 4 a 2 4 a 0 2 a 0 4 a 2 A. x. 4 - m.2. x+1. B.. C. D.. + 2m = 0 x1 , x2 x1 + x2 = 3 Câu 26: Với giá trị nào của m thì phương. trình có hai nghiệm phân biệt sao cho m = 4 m = 2 m = 6 m = 0 A. B. C. D. a >1 Câu27: Cho số . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:. log a x > 0 khi x > 1 A.. 0 < x1 < x2 log a x1 log a x2 B. Nếu thì y = log a x. C. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là trục hoành. log a x < 0 khi 0 < x <1 D.. f ( x) = x 2 - ln(1- 2 x) [- 2;0] Câu 28: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn là 1 - ln 2 4 - ln 5 4 - ln 3 4 A. B. C. D. 0. 22016 - 4 x = 0 Câu 29: Phương trình có nghiệm là ? x = 0 x = 1008 x = 2014 A. B. Vô nghiệm C. D. y = f ( x). Câu 30: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ. Khẳng định nào dưới đây là. đúng ?. x = 1 A. Hàm số có tiệm cận đứng là. B. Đồ thị hàm số chỉ có một điểm cực trị (- ¥ ;3) (1;3) (2;0) C. Hàm số đồng biến trên D. Điểm cực đại ; điểm cực tiểu. 4 x < 2 x+1 + 3 Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình là : ( log 2 3;5) ( 1;3) ( 2; 4) ( - ¥ ;log 2 3) A.. B. C. D..
<span class='text_page_counter'>(6)</span> y x3 3 x 2 2 A 1; 2 Câu 32.Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm là y 9 x 2 y 9 x 7 y 24 x 7 y 24 x 2 A. B. C. D. 7x 6 y x 2 Câu 33: Gọi M và N là giao điểm của đồ thị và đường thẳng y = x + 2 . Khi đó hoành độ trung điểm I của đoạn MN là ? 7 7 2 2 A. 3 B. C. 7 D. 1 12 23 x 6.2 x 3( x 1) x 1 2 2 C©u 34 : Cho phương trình: (*). Số nghiêm của phương. trình (*) là: A. Vô nghiêm. D.. B.. C.. 2. 1. 3. log 36 24 log 12 27 a C©u 35 : Tính theo là 9 a 9 a 9a 9a 6 2a 6 2a 6 2a 6 2a A. B.. C.. D.. 22 x. 4. 4 x2 6. 2.2 x. 3. 2 x2 3. 1 0 C©u 36 :. Tích hai nghiệm của phương trình là: -9 B. -1 C. 1 9 Tập nghiệm của bất phương trình (2- ) > (2 + ) là : (-2;+ ) B. (- ;-1) C. (-1;+ ) D. (- ;-2). A. D. C©u 37 : A. x 4. 4. 1 9. 3x 1. C©u 38 : Nghiệm của phương trình. 1 6 7 3 7 6 A.. là. B.1. D. C©u 39 : A.. C.. Tập nghiệm của bất phương trình log2\a\ac\vs0( (2x) - 2log2 (4x) - 8 0 là : [2;+ ) B. [ ;2] C. [-2;1] D. (- ; ]. h=20 cm. r=15 cm Câu 40: Cho hình nón tròn xoay có đường cao ᄃ, bán kính. đáy ᄃ. Thể tích của khối nón được tạo thành bởi hình nón đó là: 4500 π ( cm 3 ) 1500 π ( cm 3 ) 1500 π ( cm 2 ) 4500 π ( cm 2 ) A. ᄃ C. ᄃ y. x 1 x 1 Câu 41:. B.. ᄃ. D. ᄃ. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số. tại điểm giao điểm của đồ. thị hàm số với trục tung bằng:. k 1 k 2 k 1 k 2 A. B. C. D. √ 3 a câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh . Hình chiếu vuông góc của S trên mặt phẳng đáy trùng với trung điểm H của đoạn AB. Góc giữa mặt bên (SCD) và đáy bằng 600. Chiều cao của khối chóp là:.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> a √3. a √3 3 a 2 a √ 3 A. B. C. D. 3 Cho (H) là khối lăng trụ đứng tam giác đều có tất cả các cạnh bằng thể tích. Câu 43: của (H) bằng: a3 3 a3 a3 2 a3 3 2 2 3 4 A. B. C. D. Câu 44: Một hình hộp chữ nhật nội tiếp mặt cầu và có ba kích thước là a, b, c. Khi đó bán kính r của mặt cầu bằng: 1 2 2 2 1 2 2 2 a 2+ b2 +c 2 √ a +b +c 2( a +b +c ) √ √ a2 +b2 +c 2 A. ᄃ B. ᄃ C. ᄃD. √ 2 2 3 ᄃ AB=3 a , BC=4 a Câu 45: Cho hình lăng trụ đứng ABCD.A’B’C’D’ đáy là hình chữ nhật. Cạnh ᄃ. Góc giữa đường chéo AC’ và đáy bằng 300. Thể tích của khối lăng trụ là: 20 √3 3 3 3 3 a 10 √3 a 15 √ 3 a 20 √3 a A. ᄃ B. ᄃ C. ᄃ D. ᄃ 3.
<span class='text_page_counter'>(8)</span>