Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Trac nghiem GT 12 chuong 2 Nhan Viet Tp HCM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.32 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THPT NHÂN VIỆT – QUẬN TÂN PHÚ – TPHCM Mong sự góp ý cho các lỗi sai sót của quý đồng nghiệp.. HÀM SỐ LŨY THỪA, HÀM SỐ MŨ, LÔGARIT Câu 1.. Tính giá trị của. M 5 2 3 2 2 .. 3. 7. 10 A. M 2 .. Câu 2.. 4. 10 B. M 2 .. 10. 5 C. M 2 .. 3 D. M 2 .. Cho các số thực dương x, y, a thỏa a 1 . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?  x  log x log a    a .  y  log a y A.. B.. log a  xy  log a x . log a y .. D.. log a  x  y  log a x  log a y .. n.  x  x log a   n.log a   , n 0.  y  y C. Câu 3.. Câu 4.. Cho các số thực x, y, a thỏa mãn 0  x, y, a 1 . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?  x log a   log a x  log a y .  y A.. B.. log a  xy  log a x  log a y .. C. log a 1 0 .. D.. log a x . log x y log y a .. Cho các số thực dương a, b, x thỏa A.. Câu 5.. x. Cho. 1 . 10 7 a b. y a x ,  0  a 1.  1;0 . B.. Câu 8.. . Biểu diễn. D   ;  4  .. B.. Tập xác định của hàm số A..   2; 1. B.. . Tìm x .. 10 7 C. x a b .. log 3 50. 10 7 D. x a  b .. theo a, b .. C.. 2  2a  2b  1. C..  1; 1. .. D.. 2  a  b  1. D..   1; 0 . .. luôn đi qua điểm.  0; 1. Tìm tập xác định D của hàm số A.. a10 . b7. B. 2a  2b  2 .. Hàm số A.. Câu 7.. B.. a log 3 15, b log3 10. A. 2a  2b  1 . Câu 6.. x. log 3 x 10log 3 a  7 log 3 b. y 2 x  1  ln 4  3x  x 2 .. . D  \   4; 1 .. . 2. y x x 2. . 6 5. . C.. D   4; 1 .. D.. D  1;    .. C..   1; 2 . D..   ;  1   2;  . là.   ;  2    1; .

<span class='text_page_counter'>(2)</span> ĐẠO HÀM HÀM – GTLN - GTNN Câu 9.. Tính đạo hàm y’ của hàm số. y'  A. Câu 10.. Hàm số A.. Câu 11.. 1 .  2 x  3 ln12. y  x 2  3 .e x.   ;  3 .. Cho hàm số. y'  B.. 3 .  2 x  3 ln12. C.. A. Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm. A  0; 1. .. B. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm. A  0; 1. .. ex.  x  1. D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng Cho hàm số A.. m. y ln 2 x 2  e 2. . 2 . 2x  3. y'  D.. 2 .  2 x  3 ln12.  1;  .. D..   3; 1 .. 1 . 3e. B.. min y 1  ln 2.  1; e . B.. 2. ..   1;   .. 1  . Tìm giá trị của m để y '   e  3m  3e .. m . Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số A.. y' . ex . x  1 Hãy chọn mệnh đề đúng.. C. Hàm số đã cho có đạo hàm là. Câu 13.. C..   ; 1 .. y' . Câu 12.. .. nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? B.. y. y log12  2 x  3. 4 . 3e. C.. m . f  x   x 2  ln  1  x . min y 1  ln 2.  1; e . C.. 1 . 3e. trên đoạn. D.. 4 . 3e.  1; e .. min y 1  2ln 2.  1; e. m. D.. min y 1  2ln 2.  1; e. PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ, LÔGARIT Câu 14.. 2 x 2  84.3x  1  3 0 trên tập hợp số thực  . Giải phương trình 3. A. x 1; x  1 . Câu 15.. Phương trình. 2. B. x  2; x  1 . 4 x2  2 x. C. x  2; x 1 .. D. x 1; x 2 ..  64 x 3 0 tương đương với phương trình nào trong số các phương. trình được cho trong các đáp án A, B, C, D . 2 A. 2 x  2 x  9 0.. Câu 16.. Giải phương trình 16. 2 B. 2 x  4 x  3 0. log 2 x. 2  x 2 .. 2 2 C. 2 x  5 x  18 0. D. 4 x  x  3 0..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. x 1 .. B. x 1 . 1. Câu 17.. Cho phương trình. 49 2. x 2 1. . C. x  1 .. D. x 1, x  2.. 1 7 . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?. A. Phương trình đã cho có tổng hai nghiệm bằng 0. B. Phương trình đã cho có tích hai nghiệm bằng –3. C. Phương trình đã cho vô nghiệm. Câu 18.. Phương trình. 2 x  3..  2. A. x 4 . Câu 19..  m  1 0. có một nghiệm là x = 0. Tìm nghiệm còn lại.. B. x 2 .. Số nghiệm dương của phương trình A. 0 .. Câu 20.. x. D. Phương trình đã cho có vô số nghiệm.. C. x 1 . log. 3.  x  2   log 3  x  4 . B. 1 .. Số nghiệm của phương trình A. 16 .. D. x 3 . 2. 0. C. 2 .. D. 3 .. log 4  log 2 x   log 2  log 4 x  2. B. 1 .. là. là. C. 0 .. D. 2 .. log 2 x  2  log 2 x  5  log 1 8 0 Câu 21.. Số nghiệm của phương trình A. 0 .. Câu 22.. B. 1 .. Câu 24.. Cho phương trình 3. B. x2  1. S . 3 . 2. 3 S . 2 C.. D.. S . 1 . 2. 81 . Khẳng định nào sau đây sai? B. Phương trình có hai nghiệm trái dấu.. C. Tích hai nghiệm bằng – 5.. D. Phương trình có 4 nghiệm phân biệt. x.  Tính tích P của các nghiệm của phương trình B. P 0 ..  . 21 . . x. 2  1 2 2 .. C. P 2 .. D. P  1 .. 1 x x 3 Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình 2  2 10 . Tính giá trị biểu thức P  x1 x2 .. 1 P . 2 A. Câu 26.. D. 3 .. A. Phương trình có tổng hai nghiệm bằng 0.. A. P 1 . Câu 25.. C. 2 .. x 1 2 x  27 0 . Tính S . Gọi S là tổng các nghiệm của phương trình 81  4.3. 1 S . 2 A. Câu 23.. là. 2. B. P 2 .. Gọi a là nghiệm của phương trình. T log3  a  1  log 5  9a  7  A. T 1 .. C. P  2 .. log 1  2 x  3  0 2. D. P 0 . . Tính giá trị của biểu thức. .. B. T 2.. C. T 3 .. BẤT PHƯƠNG TRÌNH. D. T 4..

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Câu 27.. Cho x, y là các số thực. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x y A. 10  10  x  y .. x. x y B. 10  10  x  y .. y. x.  1  1      x  y . C.  10   10 . y.  1  1      x  y . D.  10   10  log 1 x  2. Câu 28.. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình A.. Câu 29.. S   ; 4 .. B..  Giải bất phương trình 1  x    ;   . 2  A.. Câu 30.. Bất phương trình A. 1 .. S  4;    .. 101. B.. . 3x. . Tìm S .. 2. C.. S  0; 4 .. D.. S  0; 4 .. C.. x    ; 0 .. D.. x    2; 0 .. 101x.. x    ;  2 .. log 22  x  5   log 3 2  x  5   2 0 B. 2 .. có bao nhiêu nghiệm nguyên dương?. C. 0 .. D. 3 ..

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

×