Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (146.66 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017 ĐỀ THAM KHẢO Môn: TOÁN ĐỀ SỐ: 01 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề 4 3 Câu 1: Hàm số y x 8 x 5 nghịch biến trên khoảng : ( 6;0) B. (0; ) C. ( ; 6) D. ( ; ) A. mx 25 y x m nghịch biến trên khoảng ( ;1) là: Câu 2: Các giá trị của tham số m để hàm số B. 5 m 1 C. 5 m 5 D. m 1 A. 5 m 5 3 Câu 3: Điểm cực tiểu của hàm số y x 3 x 4 là: A. x 1 B. x 1 C. x 3 3 2 2 Câu 4: Hàm số y x 2mx m x 2 đạt cực tiểu tại x 1 khi B. m 3 C. m 1 A. m 2. D. x 3 D. m 1. 3x 1 2 x 1 . Khẳng định nào sau đây đúng ? Câu 5: Cho hàm số 3 3 y y 2 B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là 2 A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là 1 x 2 D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y. x2 x 1 y x 2 Câu 6: Cho hàm số . Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số bằng: 0 A. B. 1 C. 2 D. 3 2 Câu 7: Cho hàm số y x 2 x . Giá trị lớn nhất của hàm số bằng:. A. 0. B. 1. C. 2. D.. 3. 4 2 0;2 Câu 8: Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y x 2 x 3 trên là: M 11, m 2 M 3, m 2 M 5, m 2 M 11, m 3 B. C. D. A. x 1 (C ) : y 2 x 1 và (d ) : y x 1 là : Câu 9: Tọa độ giao điểm của. A.. 1;1 , ( 1;2) 1;0 ,(1;2). 1;0 ,( 1;2) 1; 2 D. B.. C. Câu 10: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? 3 2 3 2 A. y x 3x B. y x 3x y x3 3x 2. y x3 3x 2 D. C. Câu 11: Tổng các giá trị của tham số m sao cho đường thẳng x 5 y y x cắt đồ thị hàm số x m tại hai điểm A và B sao cho AB 4 2 là A. 2 B. 5 C. 7 D. Đáp án khác 2 y log 2 2 x 1 Câu 12: Đạo hàm của hàm số là:.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2log 2 2 x 1 2 x 1 ln 2 A.. B.. 4log 2 2 x 1 2 x 1 ln 2. 4log 2 2 x 1 2x 1 C.. D.. 2 2 x 1 ln 2. Câu 13: Cho biết log 3 a;log 2 b . Biểu diễn log125 30 theo a và b là 1 a 1 2a 2a 1 a log125 30 log125 30 log125 30 log125 30 3(1 b) b 1 b 1 b B. C. D. A. 1 2 b b 12 : a b2 1 2 a a sau khi rút gọn là: Câu 14: Cho a, b là các số dương. Biểu thức 1 1 a B. a b C. a b D. b A. Câu 15: Biểu thức A. x. 7 3. x x Câu 16: Cho 9 9 5 A. 2. x . 3 x . 6 x 5 ( x 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: B. x. 2 3. 5 2. 5 3. C. x D. x 5 3x 3 x P 23 . Khi đó biểu thức 1 3x 3 x có giá trị bằng: 1 3 B. 2 C. 2 D. 2 2. x x Câu 17: Số nghiệm của phương trình 3 .2 1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 2 log3 ( x 1) log 3 (2 x 1) 2 Câu 18: Nghiệm của phương trình là: A. Vô nghiệm B. 1 C. 2 D. 3 log 0,2 x 1 log 0,2 3 x Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình là: S 1;3 S 1; S ;1 B. C. D. S ( 1;1) A.. . . 3 x x 1. . . x 1 x 3. 10 3 10 3 Câu 20: Số nghiệm nguyên của bất phương trình là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 21: Tỉ lệ tăng dân số hàng năm của nước Nhật là 0,2% . Năm 1998, dân số của Nhật là 125 932 000. Vào năm nào dân số của Nhật là 140 000 000? A. Năm 2049 B. Năm 2050 C. Năm 2051 D. Năm 2052 Câu 22: Cho a 0 và a 1 . C là hằng số. Phát biểu nào sau đây đúng ? 2x a 2x x x a dx 2ln a C a dx a .ln a C B. A. 2x 2x a 2 x dx a 2 x .ln a C a dx a C D. C. Câu 23: Tính thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường sau quanh 2 trục hoành y 1 x , y 0 31416 4 20001 B. 3 A.. C. 2. 3 D. 2.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> f ( x) Câu 24: Hàm số nào sau đây không là nguyên hàm của hàm số x2 x 1 x2 x 1 x2 x 1 F ( x) F ( x) F ( x) x 1 x 1 x 1 B. C. A.. x( x 2) ( x 1) 2 ? x2 F ( x) x 1 D.. 2. Câu 25: Giá trị của. 2e. dx. 0. ln 5. . Câu 26:. 2x. 4 là : A. e. e2 x x. Giá trị của ln 2 e 1. dx. 22 là : A. 3. 4 B. e 1. 19 B. 3. 4 C. 4e. 23 C. 3. 4 D. 3e. 20 D. 3. 2 Câu 27: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x và đường thẳng y 2 x là: 4 3 5 23 3 B. 2 C. 3 D. 15 A. 2 Câu 28: Gọi (H) là hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 1 và y 4 x 2 . Khi đó thể tích khối tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng (H) quanh trục Ox là: 4 248 224 1016 3 B. 3 C. 15 D. 15 A. Câu 29: Số phức liên hợp của số phức z 1 2i là B. 1 2i C. 2 i D. 1 2i A. 1 2i 2 1 i 2 i z 8 i 1 2i z Câu 30: Phần thực của số phức z thỏa mãn: là A. 2 B. –3 C. –2 D. 3 Câu 31: Tập hợp các điểm trong mặt phẳng phức biểu diễn các số z thỏa mãn điều kiện: z i 1 i z là đường tròn có bán kính là: A. R = 1 B. R = 2 C. R = 2 D. R = 4 z1 1 i và z2 3 5i . Môđun của số phức w z1.z2 z2 Câu 32: Cho hai số phức w 130 w 112 w 130 w 112 B. C. D. A. z thỏa 1 i z 14 2i . Điểm biểu diễn của số phức z trong mặt phẳng tọa Cho số phức Câu 33: 6;8 8;6 8;6 6; 8 độ Oxy có tọa độ là: A. B. C. D. z ,z 2 z 2 2 z 5 0 . Giá trị của Câu 34: Kí hiệu 1 2 lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình 2 2 A z1 1 z2 1 biểu thức bằng: A. 25 B. 5 C. 5 D. 2 5 2 z 2 Câu 35: Số các số phức z thỏa mãn: và z là số thuần ảo là: B. 2 C. 3 D. 4 A. 1 Câu 36: Hình lập phương có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 4 B. 7 C. 8 D. 9 Câu 37: Cho (H) là khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng a . Thể tích của (H) bằng a3 a3 2 a3 3 a3 3 3 B. 6 C. 4 D. 2 A. Câu 38: Một khối lăng trụ tam giác có các cạnh đáy bằng 13, 14, 15, cạnh bên tạo với mặt phẳng đáy một góc 300 và có chiều dài bằng 8. Khi đó thể tích khối lăng trụ là B. 336 C. 274 3 D. 124 3 A. 340.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Câu 39: Với một tấm bìa hình vuông, người ta cắt bỏ ở mỗi góc tấm bìa một hình vuông cạnh 12cm rồi gấp lại thành một hình hộp chữ nhật không có nấp. Nếu dung tích của cái hộp đó là 4800 cm 3 thì cạnh của tấm bìa có độ dài là: A. 42cm B. 36cm C. 44cm D. 38cm Câu 40: Một hình trụ có bán kính đáy bằng 2 và có chiều cao bằng 4. Thể tích của hình trụ bằng: B. 24 C. 32 D. 16 A. 8 Câu 41: Thể tích của khối nón tròn xoay biết khoảng cách từ tâm của đáy đến đường sinh bằng 3 và thiết diện qua trục là một tam giác đều là 3 8 3 4 3 2 3 3 B. 3 C. 3 D. 3 A. Câu 42: Cho hình trụ có các đáy là 2 hình tròn tâm O và O’, bán kính đáy bằng chiều cao và bằng a . Trên đường tròn đáy tâm O lấy điểm A, trên đường tròn đáy tâm O’ lấy điểm B sao cho AB = 2a. Thể tích khối tứ diện OO’AB theo a là 3a 3 3a 3 3a 3 3a 3 V V V V 8 6 12 4 B. C. D. A. Câu 43: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , AB BC a 3 , SAB SCB 90o và khoảng cách từ A đến mặt phẳng ( SBC ) bằng a 2 . Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S . ABC theo a . 2 2 2 2 B. S 16 a C. S 2 a D. S 12 a A. S 3 a Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng ( P) : 2 x 2 y z 2017 0 . Vectơ nào ( P) ? dưới đây của là một vectơ pháp tuyến n4 1; 2;2 n1 1; 1;4 n3 2;2; 1 n2 2; 2;1 B. C. D. A. 2 2 2 Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : x y z 4 x 4 y 6 z 3 0 . Tọa độ tâm I và tính bán kính R của ( S ) . I 2;2; 3 và R 20 A. I 4;4; 6 và R 71 C.. B.. I 4; 4;6 . và R 71. D.. I 2; 2;3. và R 20. Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng d đi qua điểm A(1;2;3) và vuông góc P : 2 x 2 z z 2017 0 với mặt phẳng có phương trình là x 1 y 2 z 3 x 1 y 2 z 3 2 2 1 2 1 B. 2 A. x 2 y 2 z 1 x 2 y 2 z 1 1 2 3 2 3 D. 1 C. Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng ( P ) đi qua ba điểm. A(1;0;0), B (0;2;0), C (0;0;3) có phương trình là:. x 2 z 3z 1 0. x y z 0 B. 1 2 3. 6 x 3 z 2 z 6 0. x y z 1 D. 3 2 1. A.. C..
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Câu 48: Gọi ( S ) là mặt cầu tâm I (2;1; 1) và tiếp xúc với mặt phẳng ( ) có phương trình: 4 2 2 2 x 2 y z 3 0 . Bán kính của ( S ) bằng: A. 3 B. 9 C. 3 D. 2 Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxy, cho điểm A(1; 2; 3) và đường thẳng x 1 y z 3 d: 2 1 2 . Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm A, vuông góc với đường thẳng d và cắt trục Ox. x 1 y 2 z 3 x 2 y 2 z 3 2 2 3 2 3 B. 1 A. x 1 y 2 z 3 x 2 y 2 z 3 2 2 3 2 3 D. 1 C. x 1 y z 2 d: Oxyz 2 1 2 và điểm Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng A(2;5;3) . Phương trình mặt phẳng ( P) chứa d sao cho khoảng cách từ A đến ( P) là lớn nhất có phương trình x 4 y z 3 0 A. x 4 y z 3 0 C.. B. x 4 y z 3 0 D. x 4 y z 3 0 ----------- HẾT ----------.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>