Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

54 cau trac nghiem so phuc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (105.48 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>54 Câu Trắc nghiệm GIẢI TÍCH 12 Chương 4 Câu 1: Điểm nào trong các điểm sau đây là điểm biểu diễn hình học của số phức z  5  4i trong mặt phẳng tọa độ $Oxy$.. B  4;  5 C. . Câu 2: Tìm điểm biểu diễn hình học của số phức z  2i  8 . A. M (8;  2) . B. M (2;  8) . C. M ( 2;8) . A.. A   5; 4 . .. B.. C  5;  4 . .. D.. D  4; 5 . D. M (2;8) .. Câu 3: Trong các số phức sau, số nào có modun khác 1 ? 1 i 1 i . . A.  1 . B. 2 C. 2. D. i .. Câu 4: Cho hai số phức z 1  2i và w 3  i . Tính tổng của hai số phức z và w . A. 4  i . B. 4  i . C. 4  3i .. D. 4  3i .. Câu 5: Cho hai số phức A.. z1  z2  7. .. z1 3  i B.. và. z2 1  2i. z1  z2 1. . Tính môđun của số phức. . Câu 6: Tìm số phức liên hợp của số phức z 1  9i. A. z  1  9i. B. z  1  9i.. C.. z1  z2 5. z1  z2. .. .. C. z 1  9i. Câu 7: Tìm điểm biểu diễn hình học của số phức z 8  9i. A. M (8;  9i ) . B. M (8;9i ) . C. M (8;  9) . Câu 8: Tìm phần ảo của số phức z 2  i. A. 1 . B.  1 .. .. C.  i .. D.. z1  z2 25. .. D. z 1  9i. D. M (8;9) . D. i .. 2 Câu 9: Cho phương trình : x  2 0 (1) . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau. A. Phương trình (1) có 2 nghiệm thuần ảo.. B. Phương trình (1) có 2 nghiệm phức. C. Phương trình (1) có biệt thức  dương. D. Phương trình (1) có 2 nghiệm. Câu 10: Tính môđun của số phức z  1  5i .. z 2 z 2 6 z  26 B. . C. . D. . z a  bi z c  di z .z Câu 11: Cho hai số phức 1 và 2 . Tìm phần thực của số phức 1 2 . z .z A. Phần thực của số phức 1 2 là ac  bd . z .z B. Phần thực của số phức 1 2 là ac  bd . z .z C. Phần thực của số phức 1 2 là ad  bc . z .z D. Phần thực của số phức 1 2 là ad  bc . Câu 12: Tìm modun của số phức z 7  5i . A.. z  6. 74.. .. C. 24. Câu 13: Tìm các số thực x, y thoã mãn: ( x  2 y )  (2 x  2 y )i 7  4i. 11 1 x  , y  . 3 3 A. B. x  1, y  3. C. x 1, y 3. A.. B. 74.. Câu 14: Cho hai số phức z 3  4i và z 3  4i . Tính tích của hai số phức z và w ... D. 24. 11 1 x  , y  . 3 3 D..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A.  7 .. B. 19  12i . 1  2i z 1 i . Câu 15: Tính môđun của số phức z . C. 5 .. 5 2 .. z . D. 3  8i .. 5 2.. z  10 B. . C. D. z a  bi z c  di z  z Câu 16: Cho hai số phức 1 và 2 . Tìm phần ảo của số phức 1 2 . z  z A. Phần ảo của số phức 1 2 là a  c . z  z B. Phần ảo của số phức 1 2 là a  c . z  z C. Phần ảo của số phức 1 2 là b  d . z  z D. Phần ảo của số phức 1 2 là b  d . Câu 17: Cho số phức z 2016  2017i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z . A.. z . 10 2 .. A. Phần thực bằng 2016 và Phần ảo bằng 2017 . B. Phần thực bằng 2016 và Phần ảo bằng  2017i . C. Phần thực bằng 2016 và Phần ảo bằng  2017 . D. Phần thực bằng 2016 và Phần ảo bằng 2017i . 2016  2017i z i Câu 18: Cho số phức . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z . A. Phần thực bằng  2017 và Phần ảo bằng  2016 . B. Phần thực bằng 2017 và Phần ảo bằng 2016 . C. Phần thực bằng 2017 và Phần ảo bằng  2016i . D. Phần thực bằng  2017 và Phần ảo bằng 2016 . 2 Câu 19: Giải phương trình : z  6 z  11 0 , kết quả nghiệm là:. A. z 3  2.i.  z 3  2.i   z 3  2.i. B. z 3  2.i a  bi 3  2i Câu 20: Tìm hai số thực a , b biết 2  i .. C. Kết quả khác.. D.. A. a 8, b  1 .. C. a 1, b  3. 4 7 a  , b  5 5 D.. B. a 8, b 1. Câu 21: Tính giá trị của biểu thức. A  1  i . 2016. .. 1008 1008 1008 1008 A. A  2 i . B. A 2 . C. A  2 . D. A 2 i . Câu 22: Gọi A là điểm biểu diễn của số phức z 3  2i và B là điểm biểu diễn của số phức z   3  2i . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua trục Oy .. B. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua điểm O . C. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua trục Ox . D. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua đường thẳng y  x . Câu 23: Tìm số phức z thoã mãn: 2.z  i.z 3 ..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 6 3 z  i 5 5 B.. A. z 2  i .. 6 3 z  i 5 5 . C.. D. z 2  i .. 2 Câu 24: Tìm modun của số phức z 4i  1  (1  3i) .. C. 77 Câu 25: Tìm phần ảo của số phức z thoã mãn: z  2  4i 7  9i . A. 5i . B. 13 . C. 5 . A. 85 .. B. 77.  1  3i  z   2  5i  1 . Câu 26: Tìm số phức z biết 9 2 17 1 z  i z  i 5 5 . 10 10 . A. B.. 7 4 z  i 5 5 . C.. D.. 85. D. 13i .. D. Kết quả khác.. 1 a , b     . Khi đó số 2  z  z  là số nào trong các số sau đây? Câu 27: Cho số phức z a  bi A. Số 2 . B. Một số thực. C. Một số thuần ảo. D. Số i .. z  5 x  1   2 y  2  i z z Câu 28: Tìm các số thực x và y sao cho số phức 1 và số phức 2 bằng nhau, biết rằng 1 z  x  7    y  7  i , 2 . 3 5 x y 2 và y 3 . 3 . A. B. x 2 và C. x 2 và y 3 . D. x 2 và y  5 . Câu 29: Tìm phần ảo của số phức z (1  2i )(3  6i ). A. 0 . B. 15 . Câu 30: Gọi 2 2 A  z1  z2. z1. và. z2. C. 6 .. D. 1 .. 2 là hai nghiệm phức của phương trình : z  2 z  10 0 . Tính giá trị của bểu thức. B. A 2 10 C. A  20 Câu 31: Cho số phức z 7  5i . Tìm số phức w z  iz . A. w 12  2i . B. w 12  12i . C. w 2  12i . A. A 20 .. D. Kết quả khác. D. w 2  2i .. 2 Câu 32: Tìm c  R để phương trình : 2 z  3 z  c 0 có nghiệm phức. 9 9 9 c c c 8. 8 8 A. B. C. D. Kết quả khác. Câu 33: Gọi A, B lần lượt là điểm biểu diễn hình học của số phức z và z  1 . Biết z có phần thực gấp hai phần ảo và tam giác OAB cân tại O ( O là gốc toạ độ). Tìm z .. A. z  1  2i.. B.. z . 3  3i. 2. z   1  2i  4  i Câu 34: Giải phương trình : 4  3i . A. z 3  21i B. z 15  5i. z . 1  i. 2. C. z  2  4i.. D.. C. z 11  27i. D. Kết quả khác.. z  1 5 Câu 35: Tìm số phức z có phần thực dương, phần ảo gấp hai phần thực, và z thoã mãn: . A. z 4 . B. z 4  2i . C. z 4i . D. z 2  4i . Câu 36: Tập hợp các điểm nằm trong mặt phẳng Oxy biểu diễn các số phức z thoả mãn điều kiện sau đây: z  z  1  i 2 là hai đường thẳng nào trong các cặp đường thẳng sau?.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> A. C.. x.  1 3  1 3 x 2 2 và .. B.. y. 1 2 và y  1 .. 1 3 1 3 y y 2 và 2 . D..  x  2i  Câu 37: Cho. 2.  yi.  x, y    . Tìm giá trị của. y.  1 3  1 3 y 2 2 và .. x và y ?. A. x 2 và y 8 hoặc x  2 và y  8 . B. x 2 và y 4 hoặc x  2 và y  4 . C. x 8 và y 2 hoặc x  8 và y  2 . 1 1 y y  2 hoặc x  2 và 2. D. x 2 và 2 Câu 38: Tìm b, c  R để z 1  i là một nghiệm của phương trình z  bz  c 0 . b 2 b  2 b  2    A. c  2 . B. c 2 . C. c  2 .. D. Kết quả khác.. 2 z  2  3i  2i  1  2 z Câu 39: Cho số phức z thỏa . Tập hợp điểm biểu diễn cho số phức z là đường thẳng có phương trình: A. 20 x  16 y  47 0 . B. 20 x  16 y  47 0 . C. 20 x  6 y  47 0 D. 20 x  16 y  47 0 . Câu 40: Cho hai số phức z a  bi và z a  bi . Tìm điều kiện giữa a, b, a, b để z  z  là một số thực.  a , a     A. b  b 0 .. a  a 0   B. b  b 0 . Câu 41: Tìm số phức z thoã mãn: 2i.z  10  6i . A. z 3  5i . B.  3  5i .. a  a 0   C. b b .. a  a 0   D. b, b   .. C. z 3  5i .. D.  3  5i .. 2 Câu 42: Tìm b, c  R để phương trình : 2 z  bz  c 0 có 2 nghiệm thuần ảo. b  0 b 0 b 0    c  0 c  2   A. B. C. c   2. b 0  D. c  0. z  z 1 Câu 43: Cho số phức z thoã mãn: . Tìm khẳng định đúng. A. Tập hợp điểm biểu diễn hình học của số phức z là một đường tròn. B. Tập hợp điểm biểu diễn hình học của số phức z là một đoạn thẳng. C. Tập hợp điểm biểu diễn hình học của số phức z là một đường thẳng. D. Tập hợp điểm biểu diễn hình học của số phức z là một điểm. 2 z  w 6  Câu 44: Tìm các số phức z , w thoã mãn:  z  w 3i . A. z 2  2i , w 2  i . C. z  2  i , w  2  2i . Câu 45: Tìm a, b  R sao cho :  a 3  A. b  2 B.. B. z 2  i , w 2  2i . D. z  2  2i , w  2  i ..  2  3i  a   1  2i  b 4 13i  a  5  b 14. a 5  C. b  14.  a  3  D. b 2 z1 z a  bi a, b  R z 1  2i Câu 46: Cho hai số phức 1 , và 2 . Tìm phần ảo của số phức z2 theo a, b..

<span class='text_page_counter'>(5)</span> b  2a B. 5 .. A.  2a  b. 2a  b C. 5. D.  b  2a. Câu 47: Trong mặt phẳng$Oxy$ , gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức z1  3i, z 2 2  2i, z3  5  i . Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Hỏi G là điểm biểu diễn số phức nào trong các số phức sau: A. z  1  2i . B. z 1  2i . C. z 2  i . D. z  1  i .. z  1  i 3 Câu 48: Trong mặt phẳng phức, tìm tập hợp điểm M biểu diễn số phức z thỏa mãn: . A. Hình tròn tâm. I  1;  1. B. Đường tròn tâm C. Hình tròn tâm. I   1; 1. I   1; 1. D. Đường tròn tâm. , bán kính R 3 . , bán kính R 9 .. , bán kính R 3 .. I   1;1. , bán kính R 3 . 2022.  1  2i  z    2  i  . Tìm phát biểu đúng. Câu 49: Cho số phức A. z là số thuần ảo. B. z là số thực. C. z có phần thực âm. D. z có phần thực dương. Câu 50: Cho z a  2bi là một số phức. Tìm một phương trình bậc hai với hệ số thực nhận z làm nghiệm. 2 2 2 A. x  2ax  a  4b 0 .. 2 2 2 B. x  2ax  a  4b 0 .. 2 2 2 C. x  2ax  a  4b 0 .. 2 2 2 D. x  2ax  a  4b 0. z  2 z  7  3i  z Câu 51: Cho số phức z có phần thực là số nguyên và z thỏa mãn: .Tính môđun của số 2 phức: w 1  z  z .. A.. w  425. .. B.. w  457. .. C.. w 457. .. D.. w  37. . w. z1 z2. z b  ai a, b  R z 2  i Câu 52: Cho hai số phức 1 , và 2 . Tìm a, b biết điểm biểu diễn của số phức trong mặt phẳng Oxy trùng với giao điểm của đường thẳng y x và đường tròn tâm I (3;1) , bán kính R  2 .  a  3  a  2  a  2 a 2     b  8 b  2 b  6    A. B. C. D. b 2 Câu 53: Tìm số phức z biết z 3  4i z2  4  3i A. 1 , . C.. z 5. z1  4  3i z2 3  4i , .. Câu 54: Cho số phức phần ảo của z . a . A. b  a. z. và phần thực lớn hơn phần ảo một đơn vị. z 4  3i z2  3  4i B. 1 , . D.. . . . . z1  2 3  1  2 3i z2   2 3 1  2 3i , .. a  bi b  ai , a, b là các số thực, a khác b , a  bi và b  ai là các số phức khác 0 . Tìm. B. 1 .. C. 0 .. b . D. b  a.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×