Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

de thi 12 tich phan co ban

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (125.29 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>. ĐỀ KIỂM TRA Họ và tên :.................................. Lớp:. KIỂM TRA 45 PHÚT MÔN : TOÁN. Đề 1: Câu 1:Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3 x +9 . 3− x <10 là: A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô sô Câu 2:Tập nghiệm của phương trình 3 x . 2x+1=72. {12 }. A.. {− 32 }. B.. là:. C. { −2 }. 2 y ' e Câu 3: Cho hàm số y ln x . Giá trị của bằng: 1 2 A. e B. e. Câu 4. Giá trị của biểu thức. 52.log5 7. 3 C. e. 5 C. 5. Câu 5 .Tính đạo hàm của hàm số y 13 x1. 2 D. 7. x. x B. y '  13 .ln13 5 Câu 6.Tập xác định của hàm số y = x là : A. y '  x.13. 4 D. e. là :. 7 B. 5. A.5. D. { 2 }. C. y '  13. x. D. y '. 13x  ln13. R /  0   5;     ;5 A. B. C. D.R Câu 7: Cho a > 0 và a  1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: loga x x loga = loga x + y = loga x + loga y y loga y A. B. 1 1 loga = logb x = logb a.loga x x loga x C. D. Câu8 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?. (. 2,3. A. 1. 2. 0 B. 5  2 1. ).  1   D.  3 . 3 5 C. 6  6. 2 2. 1    3. 2. 1. 4 4 Câu 9. Giá trị của biểu thức 2 .8 là : 1 3 A. 2 B. 2. C.1. D. 2. Câu 10. Đạo hàm của hàm số y = ln(6x- x3) là : 6  3x A.. 6 x  x3. 6 x  x3. 2. 6  3x 3 B. 6 x  x. 2 2. C..  x  3x .  3x 2 3 D. 6 x  x.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 11. Giá trị của biểu thức A.45. 43log8 32log16 5. là : 5 C. 5. B. 50. 16 D. 4. Câu 12: Đặt b = log3. Biểu diễn log9000 theo b là: 2 B. b + 3. A. 2b+3. Câu 13: Biểu thức. log2. 2. C. 3 b. D. 9b. x- 1 x - 2 được xác định khi:. ( - ¥ ;1) È ( 2;+¥ ) ( - ¥ ;1) ( 1;2) A. B. C. Câu 14:Tập nghiệm của phương trình 3 x+1+ 3x +2+3 x+3 =9 .5 x +5 x+1+ 5x+ 2 là: A. { 0 }. B. { 1 }. C. { −2 }. Câu 15:Tập nghiệm của bất phương trình 3< log2 x< 4 A. ( 0 ; 16 ) Câu 16:Đạo hàm của A.. D.. ( 2;+¥ ). D. { −3 } là:. B. ( 8 ; 16 ). C. ( 8 ;+ ∞ ). D.. R. 2 y=log 5 ( x + x +1) là:. 2 x +1 ( x +x +1) ln5. B.. 2. 1 ( x + x +1) ln5 2. 2 x +1 x 2 + x+ 1. C.. D. Một kết quả khác. Câu 17:Tập nghiệm của bất phương trình log 2 4 x <3 là: A. ( 0 ; 2 ). B. ( − ∞ ; 2 ). C. ( 2; +∞ ). D. ( 0 ;+∞ ). log 2 ( 3x - 2) = 3 Câu 18: Phương trình có nghiệm là 10 11 x x 3 3 A. B. x 2 C. Câu 19:Tập nghiệm của phương trình log 2 x+ log 4 x+ log 16 x=7 là:. B. { 16 }. A. { √ 2 }. D. x 3. C. { 2 √2 }. D. {4}. Câu 20:Tập nghiệm của phương trình log 4 x +log 4 (x+ 3)=1 là: A. { 3 }. B. { 2; 5 }. C. { 1 }. D. { 1; 3 }. ĐÁP ÁN Câu Đáp án Câu Đáp án. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> ĐỀ KIỂM TRA Họ và tên :.................................. Lớp:. KIỂM TRA 45 PHÚT MÔN : TOÁN. Đề 2: 1 4. 1 4. Câu 1. Giá trị của biểu thức 2 .8 là : 1 3 A. 2 B. 2 Câu 2:Tập nghiệm của phương trình 3 x . 2x+1=72 A.. {12 }. {− 32 }. B.. C.1. D. 2. là:. C. { −2 }. D {2}. Câu 3:Tập nghiệm của phương trình log 2 x+ log 4 x+ log 16 x=7 B. { 16 }. A. { √ 2 }. Câu 4 .Tính đạo hàm của hàm số y 13 A. y '  x.13. x1. Câu5:Đạo hàm của A.. là:. C. { 2 √2 }. D. {4}. x. x. B. y '  13 .ln13. C. y '  13. x. D. y '. 13x  ln13. 2 y=log 5 ( x + x +1) là:. 2 x +1 ( x + x +1) ln 5 2. B.. 1 ( x + x +1) ln5. 2 x +1 x 2 + x+ 1. C.. 2. D. Một kết quả khác. Câu 6: Cho a > 0 và a  1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: loga x x loga = loga x + y = loga x + loga y y loga y A. B. 1 1 loga = logb x = logb a.loga x x loga x C. D. Câu 7:Tập nghiệm của bất phương trình log 2 4 x <3 là:. (. A. ( 0 ; 2 ). B. ( − ∞ ; 2 ). ). C. ( 2; +∞ ). D. ( 0 ;+∞ ). Câu 8:Tập nghiệm của phương trình log 4 x +log 4 (x+ 3)=1 là: A. { 3 }. B. { 2; 5 }. C. { 1 }. Câu 9:Tập nghiệm của bất phương trình 3< log2 x< 4 A. ( 0 ; 16 ) Câu 10. Giá trị của biểu thức. B. ( 8 ; 16 ). 52.log5 7. D. { 1; 3 }. là: C. ( 8 ;+ ∞ ). D.. R. là :. 7 5 A.5 B. 5 C. 5 Câu 11:Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3 x +9 . 3− x <10 là:. 2 D. 7.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô sô Câu 12. Đạo hàm của hàm số y = ln(6x- x3) là : 6  3x. 6 x  x3. 2. 6  3x 3 3 A. 6 x  x B. 6 x  x 2 y ' e Câu 14: Cho hàm số y ln x . Giá trị của bằng: 1 2 A. e B. e Câu 15. Giá trị của biểu thức A.45. 43log8 32log16 5.  3x 2 3 D. 6 x  x. 2 2. C..  x  3x . 3 C. e. 4 D. e. là : 5 C. 5. B. 50. 16 D. 4. Câu 16: Đặt b = log3. Biểu diễn log9000 theo b là: 2 B. b + 3. A. 2b+3. Câu 17: Biểu thức. log2. 2. C. 3 b. D. 9b. x- 1 x - 2 được xác định khi:. ( - ¥ ;1) È ( 2;+¥ ) ( - ¥ ;1) ( 1;2) A. B. C. Câu 18:Tập nghiệm của phương trình 3 x+1+ 3x +2+3 x+3 =9 .5 x +5 x+1+ 5x+ 2 là: A. { 0 }. B. { 1 }. C. { −2 }. Câu Đáp án Câu Đáp án. log 2 ( 3x - 2) = 3. C.. có nghiệm là.   ;5. D.R. 11 x 3 C.. B. x 2. ( 2;+¥ ). D. { −3 }. 5 Câu 9.Tập xác định của hàm số y = x là : R /  0   5;   A. B.. Câu 20: Phương trình 10 x 3 A. ĐÁP ÁN. D.. D. x 3. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×