Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

TKB ap dung tu ngay 12122016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (121.53 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>THỜI KHÓA BIỂU KHỐI SÁNG (ĐIỂM I). Sở GD và ĐT Quảng Trị Trường THPT Chế Lan Viên Lớp Thứ Tiết 1 2 2 3 4 5 1 2 3 3 4 5 1 2 4 3 4 5 1 2 5 3 4 5 1 2 6 3 4. 12B1. HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2016– 2017 ( Áp dụng từ 12 / 12 / 2016 ) 12B2. 12B3. 12B4. 10B1. 10B2. 10B3. 10B4. Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Văn – C. Tân Sinh – C. Liên Anh – C.Liên CD–C.Thường Địa – C.Bích Anh - T.Long Lý – C. Hòa KNN- T.Đạt Văn – C. Tân Anh – C.Anh Anh – C.Liên Văn – C.Nghĩa Anh- T.Bút Toán–T.Cường Lý – C. Hòa Văn– C. Diệu Anh - T.Long Anh – C.Anh Văn – C.Nghĩa Anh- T.Bút KNN - T.Đạt Toán–T.Cường CD–C.Thường Văn– C. Diệu Anh - T.Long Văn – C. Tân Văn – C.Nghĩa Anh- T.Bút Hóa – T. Hải KNN- T.Đạt Văn– C. Diệu CD–C.Thường Toán –T.Tiến Hóa – T. Thành Sử - T.Dũng Toán–TV. Bình Tin – C.Hường Toán–T.Cường Anh-C.Quyên Toán-C.Nhung Toán –T.Tiến Lý – T. Gia Địa – T. Đạt Toán–TV. Bình Văn – C. Tân Hóa–T.Thành Anh-C.Quyên Hóa – C.Thảo Văn – C. Tân Sử - T.Dũng Lý – T. Gia Địa – T. Đạt Lý – T. Hải Hóa– T. Thành Hóa – C.Thảo Tin – C.Hường Lý – T. Kiên CD–C.Thường Anh – C.Liên Hóa – T. Thành Toán–TV. Bình Tin – C.Hường Hóa – C.Thảo Anh-C.Quyên CD–C.Thường Văn – C. Tân Anh – C.Liên Lý – T. Kiên Toán–TV. Bình Tin – C.Hường KNN - T.Đạt Địa - T.Toàn Toán –T.Tiến Anh – C.Anh Toán–T . Lai Toán–TV. Bình Văn – C. Tân Văn –C.Hương Địa – C.Bích Toán-C.Nhung Toán –T.Tiến Toán–TV. Bình Toán–T . Lai Sử- C.K.Yến Văn – C. Tân Văn –C.Hương Hóa – C.Thảo Toán-C.Nhung Địa - C. Bích Toán–TV. Bình Sinh – C. Liên Văn – C.Nghĩa CD–C.Thường Sử- C.K.Yến Anh-C.Quyên Tin – C.Hường Sinh – C. Liên Văn – C. Tân Văn – C.Nghĩa Lý – T. Kiên Lý – T. Hải Địa – C.Bích Tin – C.Hường Sử- C.K.Yến Lý – T. Kiên Địa – C. Bích Văn – C.Nghĩa Sinh – C. Liên Lý – T. Hải CD–C.Thường Tin – C.Hường Anh-C.Quyên Văn – C. Tân Toán–TV. Bình Toán–T . Lai Văn – C.Nghĩa Anh- T.Bút Anh - T.Long Toán-C.Nhung Hóa – C.Thảo Văn – C. Tân Toán–TV. Bình Toán–T . Lai Văn – C.Nghĩa Anh- T.Bút Anh - T.Long Toán-C.Nhung Hóa – C.Thảo Hóa – T. Thành Văn – C. Tân Văn – C.Nghĩa Anh- T.Bút Anh - T.Long Văn – C. Tân Hóa – T. Thành Toán–TV. Bình Anh - T.Long Hóa – T. Thành Anh – C.Liên Toán–TV. Bình Anh - T.Long Toán–TV. Bình Toán–T . Lai Anh- T.Bút Sử- C.K.Yến Lý – C. Hòa Văn– C. Diệu Sinh- C.Nhung Sử - C. K. Yến Toán–TV. Bình Toán–T . Lai Anh- T.Bút Sinh- C.Nhung Anh - T.Long Văn– C. Diệu Lý – C. Hòa Toán –T.Tiến Sử - T.Dũng Sinh – C. Liên Văn – C.Nghĩa Toán–TV. Bình Toán–T.Cường Sinh- C.Nhung Lý – C. Hòa Toán –T.Tiến Địa – C. Bích Sử - T.Dũng Sinh – C. Liên Anh- T.Bút Sinh- C.Nhung Lý – C. Hòa Văn– C. Diệu Sinh Hoạt Sinh Hoạt Sinh Hoạt Sinh Hoạt Sinh Hoạt Sinh Hoạt Sinh Hoạt Sinh Hoạt 1 Địa - C. Bích KCN- T.Hùng CD–C.Thường Địa – T. Đạt Toán–TV. Bình Hóa –T. Thành Sử- C.K.Yến Anh-C.Quyên 2 Sử - C. K. Yến Anh – C.Anh Địa – T. Đạt Toán–TV. Bình Tin – C.Hường Địa - C. Bích Toán-C.Nhung Anh-C.Quyên 3 Hóa – T. Thành Anh – C.Anh Lý – T. Gia KCN- T.Hùng Địa - C. Bích Văn –C.Hương Toán-C.Nhung Lý – C. Hòa 7 4 KCN- T.Hùng Sinh – C. Liên Hóa – T. Thành Sử- C.K.Yến Hóa – T. Hải Lý – C. Hòa Anh-C.Quyên Địa – T. Toàn 5 Sinh – C. Liên Lý – T. Gia KCN – T.Hùng Hóa – T. Thành Hóa – T. Hải Lý – C. Hòa Địa - C. Bích Toán-C.Nhung GVCN Cô Bích Thầy Dũng Cô Nghĩa Cô T. Liên Thầy Bút Thầy Cường Cô Hòa Cô K. Yến Chú ý: + Các môn tự chọn Khối 12 Toán 1 tiết; Văn 1 tiết; Địa 1 tiết; Anh 1 tiết . Khối 10: Toán 1 tiết; Lý 1 tiết; Hóa 1 tiết; Anh 1 tiết + Các tiết tăng Khối 12: Toán 1 tiết; Văn 1 tiết;; Anh 1 tiết. Ghi Chú.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> THỜI KHÓA BIỂU KHỐI CHIỀU (ĐIỂM I). Sở GD và ĐT Quảng Trị Trường THPT Chế Lan Viên Lớp Thứ Tiết 1 2 2 3 4 5 1 2 3 3 4 5 1 2 4 3 4 5 1 2 5 3 4 5 1 2 6 3 4 5 1 2 3 7 4 5. HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2016– 2017 ( Áp dụng từ 12 / 12 / 2016 ). 11B1. 11B2. 11B3. 11B4. 11B5. 10B5. Lý-C.M.Trang Lý-C.M.Trang Toán –T.Tiến Toán –T.Tiến Chào cờ Hóa- C.Giang Hóa- C.Giang Văn- C. Nghĩa Văn- C. Nghĩa Toán –T.Tiến KCN-T.Quang CD- T.Tuấn Hóa- C.Giang Anh-C.Hạnh(B Sử- C.H.Yến Văn- C. Nghĩa Văn- C. Nghĩa. Toán- C.Lệ Toán- C.Lệ Sinh– C.Nhung Anh-C.Hạnh(A Chào cờ Văn- C. Ny Văn- C. Ny Anh-C.Hạnh(A Anh-C.Hạnh(A Lý-C.Phượng Hóa- C.Giang Toán- C.Lệ KCN-T.Quang Sử- C.H.Yến Anh-C.Hạnh(A Địa – T. Toàn CD- T.Tuấn. Anh-C.Hạnh(A Anh-C.Hạnh(A Toán- C.Lệ Sinh– C.Nhung Chào cờ Văn- C. Nghĩa Văn- C. Nghĩa Lý-C.Phượng Hóa- C.Giang Hóa- C.Giang Toán- C.Lệ KCN-T.Hùng Sử- C.H.Yến Hóa- C.Giang Tin- T. Thỏa CD- T.Tuấn Anh-C.Hạnh(A. Sinh– C.Nhung Toán –T.Tiến Anh-C.Hạnh(B Anh-C.Hạnh(B Chào cờ Hóa- C.Thảo Lý-C.Phượng Toán –T.Tiến Văn- C. Ny Văn- C. Ny KCN-T.Hùng Sử- C.H.Yến CD- T.Tuấn Tin- T. Thỏa Anh-C.Hạnh(B Toán –T.Tiến Toán –T.Tiến. Anh-C.Hạnh(B Sinh– C.Nhung Toán-C.Thanh Lý-C.Phượng Chào cờ Toán-C.Thanh Toán-C.Thanh Hóa- C.Thảo Lý-C.Phượng Sử-C.Trang Anh-C.Hạnh(B Anh-C.Hạnh(B Tin- T. Thỏa CD- T.Tuấn KCN-T.Hùng Văn –C. Hiền Văn –C. Hiền. Toán-C.Thanh Toán-C.Thanh Lý – T.Gia Tin-C.Hường Chào cờ Anh-C.Hạnh(A KNN-T.Đạt Hóa-C.Hiền Toán-C.Thanh Toán-C.Thanh Văn – C.Diệu Văn – C.Diệu Sử-C.K.Yến Anh-C.Hạnh(A Địa- T.Đạt Văn – C.Diệu Địa- T. Đạt. Toán –T.Tiến Hóa- C.Giang Lý-C.Phượng Hóa- C.Thảo Toán –T.Tiến Hóa- C.Giang Lý-C.Phượng Hóa- C.Thảo Anh-C.Hạnh(B Văn- C. Ny Toán- C.Lệ Toán –T.Tiến Anh-C.Hạnh(B Lý-C.Phượng Toán- C.Lệ Văn- C. Ny Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh- T.Tính Lý-C.Phượng Toán- C.Lệ Anh-C.Hạnh(B Anh-C.Hạnh(B Toán- C.Lệ Địa – T. Toàn Lý-C.Phượng Tin-C.Hường Toán- C.Lệ Anh-C.Hạnh(A Lý-C.Phượng Địa – T. Toàn Tin-C.Hường Văn- C. Nghĩa Văn- C. Ny Lý-C.M.Trang Văn- C. Ny Văn- C. Nghĩa Địa – T. Toàn GVCN Cô Giang Cô Lệ Cô Phượng Cô Thảo Chú ý: + Các môn tự chọn: Toán 1 tiết; Lý 1 tiết; Hóa 1 tiết; Anh 1 tiết. 10B6 Lý – T.Gia Lý – T.Gia Tin – C. Thi Hóa-C.Hiền Chào cờ Hóa-C.Hiền Hóa-C.Hiền KNN-T.Đạt Lý – T.Gia Tin – C. Thi Sử-C.K.Yến Toán –T.Hữu Toán –T.Hữu Văn – C.Diệu Văn – C.Diệu Địa- T. Đạt Văn – C.Diệu. 10B7. Ghi Chú. Hóa- C.Giang Tin – C. Thi Lý – T. Hải Văn – C.Diệu Chào cờ Văn – C.Diệu Văn – C.Diệu Tin – C. Thi Sử-C.Trang Anh-C.Hạnh(A Anh-C.Hạnh(A Anh-C.Hạnh(A Địa- T. Đạt Toán-C.Nhung Toán-C.Nhung Anh-C.Hạnh(A KNN-T.Đạt. Hội họp Toán-C.Thanh Toán-C.Thanh Hóa- C.Thảo Hóa- C.Thảo Sinh hoạt Địa – T. Toàn Văn –C. Hiền Văn –C. Hiền Lý-C.Phượng Anh-C.Hạnh(B Cô Thanh. Lý – T.Gia Lý – T.Gia Hóa-C.Hiền Hóa-C.Hiền Sinh hoạt Anh-C.Hạnh(A Anh-C.Hạnh(A CD-C.Thường Sinh– C.Nhung Tin-C.Hường Cô Hiền (H). Anh-C.Hạnh(B Anh-C.Hạnh(B Toán –T.Hữu Toán –T.Hữu Sinh hoạt Địa- T. Đạt CD-C.Thường Anh-C.Hạnh(B Anh-C.Hạnh(B Sinh– C.Nhung Thầy Gia. Lý – T. Hải Lý – T. Hải Hóa- C.Giang Hóa- C.Giang Sinh hoạt CD-C.Thường Địa- T. Đạt Sinh– C.Nhung Toán-C.Nhung Toán-C.Nhung Thầy Hải (L).

<span class='text_page_counter'>(3)</span> THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 12 (ĐIỂM 2). Sở GD và ĐT Quảng Trị Trường THPT Chế Lan Viên Lớp Thứ Tiết 1 2 2 3 4 5 1 2 3 3 4 5 1 2 4 3 4 5 1 2 5 3 4 5 1 2 6 3 4. 12B5. HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2016– 2017 ( Áp dụng từ 12 / 12 / 2016 ) 12B6. 12B7. 12B8. Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Văn – C. Hương Hóa- T.Diệu Văn –C. Hiền Anh –C.M.Hạnh Văn – C. Hương Sử - T. Dũng Văn –C. Hiền CD – C.Hương KCN – C.Nhung Địa – C. Mai Sử - T. Dũng Hóa – C.Hiền Hóa- T.Diệu Văn – C. Hương Hóa – C.Hiền Văn –C. Hiền Anh – C.Anh Văn – C. Hương Anh –C.M.Hạnh Văn –C. Hiền Anh – C.Anh Văn – C. Hương Anh –C.M.Hạnh Toán – T.T.Bình Văn – C. Hương Hóa- T.Diệu Toán –C.Thủy Sinh- C. Hiền Văn – C. Hương Toán- T.Quốc Toán –C.Thủy Địa – C. Mai Sử- C.H. Yến Toán- T.Quốc KCN – C.Nhung Lý- C. Linh Sử- C.H. Yến CD – C.Hương Toán –C.Thủy Anh –C.M.Hạnh Toán- T.Cường KCN – C.Nhung Toán –C.Thủy Anh –C.M.Hạnh Toán- T.Cường Anh – C.Liên Sử - T. Dũng Toán – T.T.Bình Địa – T.Đạt Anh – C.Liên Anh –C.M.Hạnh Toán – T.T.Bình Địa – T.Đạt Sử - T. Dũng Anh –C.M.Hạnh Sử- C.H. Yến Anh – C.Anh Toán- T.Quốc Văn –C. Hiền Sinh- C. Hiền Anh – C.Anh Toán- T.Quốc Lý – C. Hoài Văn –C. Hiền Lý – C. Hoài Anh – C.Liên Địa – C. Mai Lý- C. Linh Toán- T.Cường Sinh- C. Hiền Toán –C.Thủy Toán – T.T.Bình Toán- T.Cường Lý – C. Hoài Toán –C.Thủy Toán – T.T.Bình Văn – C. Hương Anh – C.Liên Văn –C. Hiền Anh –C.M.Hạnh Sinh- T.Tính Anh – C.Liên Văn –C. Hiền Anh –C.M.Hạnh Hóa – T. Diệu Văn – C. Hương Sinh- C. Hiền Văn –C. Hiền Anh – C.Anh Văn – C. Hương Anh –C.M.Hạnh Văn –C. Hiền Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt 1 CD – C.Hương Toán- T.Quốc Lý – C. Hoài Sử- C.H. Yến 2 Lý – C. Hoài Toán- T.Quốc CD – C.Hương Địa – C. Mai 7 3 Sinh- T.Tính Sinh- C. Hiền Địa – C. Mai KCN – C.Nhung 4 Toán- T.Cường Lý – C. Hoài Sinh- C. Hiền Hóa – C.Hiền 5 Toán- T.Cường Địa – C. Mai Hóa – C.Hiền Toán – T.T.Bình GVCN Cô Hương (V) Thầy Diệu Cô M. Hạnh Cô Hiền (V) Chú ý: + Các môn tự chọn Khối 12 Toán 1 tiết; Văn 1 tiết; Địa 1 tiết; Anh 1 tiết + Các tiết tăng Khối 12: Toán 1 tiết; Văn 1 tiết;; Anh 1 tiết. 12B9. 12B10. Chào cờ Văn – C. Ny KCN – C.Nhung Sử- C.H. Yến Hóa – T. Kim Anh – T. Long Anh – T. Long Lý- C. Linh Sử- C.H. Yến Địa – C. Mai Văn – C. Ny Văn – C. Ny Anh – T. Long Toán- T.Cường Toán- T.Cường Địa – C. Mai Toán- T.Cường Toán- T.Cường Hóa – T. Kim Lý- C. Linh Văn – C. Ny Văn – C. Ny Sinh- T.Tính CD – C.Hương Sinh hoạt Sinh- T.Tính Toán- T.Cường Toán- T.Cường Anh – T. Long Anh – T. Long Thầy Tính. Chào cờ KCN – C.Nhung Sử- C.H. Yến Hóa – T. Kim Văn – C.Thư Địa – C. Phước Toán- T.Quốc Toán- T.Quốc Anh – T. Long Anh – T. Long Anh – T. Long Anh – T. Long CD – C.Hương Sử- C.H. Yến Văn – C.Thư Lý – T. Kiên Sinh- C. Hiền Toán- T.Quốc Toán- T.Quốc Hóa – T. Kim Sinh- C. Hiền Văn – C.Thư Lý – T. Kiên Địa – C. Phước Sinh hoạt Văn – C.Thư Văn – C.Thư Anh – T. Long Toán- T.Quốc Toán- T.Quốc Thầy Kiên. 12B11 Chào cờ Hóa – T. Kim Văn – C.Thư Văn – C.Thư Toán –C.Thủy Sinh- C. Hiền Hóa – T. Kim Địa – C. Phước Anh – C.Anh Toán –C.Thủy Văn – C.Thư CD – C.Hương Sử- C.H. Yến Toán –C.Thủy Toán –C.Thủy Toán –C.Thủy Toán –C.Thủy Lý – T. Kiên Anh – C.Anh Anh – C.Anh Anh – C.Anh Anh – C.Anh Văn – C.Thư Lý – T. Kiên Sinh hoạt Sinh- C. Hiền KCN – C.Nhung. Sử- C.H. Yến Văn – C.Thư Địa – C. Phước Cô Thư. Ghi Chú.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 11 (ĐIỂM 2). Sở GD và ĐT Quảng Trị Trường THPT Chế Lan Viên Lớp Thứ Tiết 1 2 2 3 4 5 1 2 3 3 4 5 1 2 4 3 4 5 1 2 5 3 4 5 1 2 6 3 4 5 1 2 7 3 4 5. 11B6 Chào cờ Toán –T.Hữu Toán –T.Hữu Lý- C. Linh Lý- C. Linh Văn – C. Ny Văn – C. Ny KCN – C.Nhung Hóa – T. Kim Sử- C.Trang Sinh- T.Tính Toán –T.Hữu Toán –T.Hữu Tin – T. Long CD – T.Tuấn Anh – C.Hương Anh – C.Hương. HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2016– 2017 ( Áp dụng từ 12 / 12 / 2016 ) 11B7 Chào cờ Toán –C.Uyên Toán –C.Uyên Anh –C.Quyên Anh –C.Quyên Văn- T.Trình Văn- T.Trình Sử- C.Trang Sinh- C.Hiền Hóa – T. Kim Toán –C.Uyên Tin – T. Long Lý- C. Linh KCN – C.Nhung Văn- T.Trình Hóa – T. Kim Hóa – T. Kim. 11B8 Chào cờ Anh –C.Quyên Anh –C.Quyên Địa – C.Phước KCN – C.Nhung Toán-T.T.Bình Sử- C.Trang Văn- T.Trình Lý-C.M.Trang Lý-C.M.Trang Toán-T.T.Bình Toán-T.T.Bình CD – T.Tuấn Văn- T.Trình Tin – T. Long Anh –C.Quyên Anh –C.Quyên. 11B9 Chào cờ Tin . C. Yến Hóa – C.Hằng Hóa – C.Hằng Địa- C.Phước Toán –C.Uyên Sinh- C.Hiền Lý-C.M.Trang Văn- T.Trình Văn- T.Trình Anh- C.Hương Anh- C.Hương Văn- T.Trình Toán –C.Uyên Toán –C.Uyên Toán –C.Uyên Toán –C.Uyên. Anh – C.Hương Anh –C.Quyên Văn- T.Trình Sử- C.Trang Địa – T.Toàn Anh –C.Quyên Văn- T.Trình KCN – C.Nhung Văn – C. Ny Địa – T.Toàn Hóa – T. Kim CD – T.Tuấn Văn – C. Ny CD – T.Tuấn Sinh- C. Hiền Anh- C.Hương Sinh Hoạt Sinh Hoạt Sinh Hoạt Sinh Hoạt Hóa – T. Kim Toán –C.Uyên Toán-T.T.Bình Lý-C.M.Trang Hóa – T. Kim Toán –C.Uyên Toán-T.T.Bình Lý-C.M.Trang Toán –T.Hữu Lý- C. Linh Lý-C.M.Trang Anh- C.Hương Anh – C.Hương Lý- C. Linh Hóa – T. Kim Văn- T.Trình Lý- C. Linh Văn- T.Trình Hóa – T. Kim Hóa – C.Hằng GVCN Cô Ny Thầy Toàn Cô Trang (S) Thầy Tuấn Chú ý: + Các môn tự chọn: Toán 1 tiết; Lý 1 tiết; Hóa 1 tiết; Anh 1 tiết. 11B10 Chào cờ Địa- C.Phước Tin . C. Yến Toán –C.Uyên Toán –C.Uyên Lý-C.M.Trang Lý-C.M.Trang Hóa – C.Hằng Hóa – C.Hằng Sinh- C.Hiền Lý-C.M.Trang Toán –C.Uyên Anh- C.Hương Anh- C.Hương KCN – C.Nhung Văn- T.Trình Văn- T.Trình. 11B11 Chào cờ Văn – C.Thư Hóa – T. Diệu CD – C.Hương Tin . C. Yến Toán –T.Hữu Toán –T.Hữu Văn – C.Thư Văn – C.Thư Hóa – T. Diệu Anh – C.Liên Anh – C.Liên Lý-C.M.Trang Lý-C.M.Trang Toán –T.Hữu Anh – C.Liên Anh – C.Liên. 11B12. Ghi Chú. Chào cờ Lý- C. Linh Lý- C. Linh Tin . C. Yến CD – C.Hương Sử- C.Trang KCN – C.Nhung Toán – T.T.Bình Anh –C.M.Hạnh Anh –C.M.Hạnh Hóa – T. Diệu Hóa – T. Diệu Văn – C.Thư Văn – C.Thư Lý- C. Linh Toán – T.T.Bình Toán – T.T.Bình. Hội họp CD – T.Tuấn Sử- C.Trang Văn- T.Trình Văn- T.Trình Sinh Hoạt Anh- C.Hương Anh- C.Hương Hóa – C.Hằng Toán –C.Uyên Toán –C.Uyên Cô Hương (A). Hóa – T. Diệu Địa- C.Phước Sử- C.Trang KCN – C.Nhung Sinh Hoạt Toán –T.Hữu Toán –T.Hữu Văn – C.Thư Lý-C.M.Trang Sinh- C.Hiền Cô Phước. Văn – C.Thư Sinh- C.Hiền Địa- C.Phước Hóa – T. Diệu Sinh Hoạt Anh –C.M.Hạnh Anh –C.M.Hạnh Toán – T.T.Bình Toán – T.T.Bình Văn – C.Thư Cô Hương (CD).

<span class='text_page_counter'>(5)</span> THỜI KHÓA BIỂU MÔN THỂ DỤC – GDQP – NGLL (ĐIỂM 1). Sở GD và ĐT Quảng Trị. Trường THPT Chế Lan Viên. HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2016 – 2017 ( Áp dụng từ 14 / 11/ 2016 ) HỌC BUỔI SÁNG. Thứ 2. 3. 4. 5. 6. 7. Lớp Tiết 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4. 11B1. 11B2. 11B3. 11B4. 11B5. 10B5. 10B6. 10B7. QP – C.Minh QP – C.Minh TD – T.Lắm TD – T.Lắm QP – T.Khải QP – T.Khải TD – T.Khải TD – T.Khải NG-T.D.Đạt NG-T.D.Đạt (Tuần 1). (Tuần 1) NG-T.D.Đạt NG-T.D.Đạt. TD – T. Phúc TD – T. Phúc QP – C.Thơm QP – C.Thơm QP – T.Khải QP – T.Khải TD – T.Khải TD – T.Khải. QP – C.Thơm QP – C.Thơm TD – T. Phúc TD – T. Phúc NG-T.D.Đạt NG-T.D.Đạt (Tuần 2). (Tuần 1) NG- C.Nhung(t) NG- C.Nhung(t). TD – T.Lắm TD – T.Lắm QP – C.Minh QP – C.Minh. QP – C.Minh QP – C.Minh TD – T.Lắm TD – T.Lắm. (Tuần 1) NG- C.Nhung(t) NG- C.Nhung(t) (Tuần 1) NG- C.Nhung(t) NG- C.Nhung(t). QP – T.Khải QP – T.Khải TD – T.Khải TD – T.Khải NG-T.D.Đạt NG-T.D.Đạt (Tuần 1). (Tuần 1) NG-T.D.Đạt NG-T.D.Đạt. CHÚ Ý: + Môn Quốc phòng khối 10,11học cách tuần ( một tuần học 2 tiết và tuần tiếp theo nghỉ ) + Môn GDQP-AN khối 12 lớp 12b1,2,3,4,5,6 học tuần chẵn áp dụng từ tuần 8 các lớp 12b7,8,9,10,11 học tuần lẽ áp dụng từ tuần 7 + Môn Ngoài giờ lên lớp chỉ học 2 tiết / 1 tháng ( theo tuần thứ 1, 2 của tháng như đã phân trong TKB ); + TKB học Nghề phổ thông của khối 11 tại Trung tâm Sông Hiếu: Sáng thứ 5 và Sáng thứ 6 hàng tuần.. Sở GD và ĐT Quảng Trị. THỜI KHÓA BIỂU MÔN THỂ DỤC - QP - NGLL –TIN HỌC (ĐIỂM 1).

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Trường THPT Chế Lan Viên. HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2016 – 2017 ( Áp dụng từ 14 / 11/ 2016 ). HỌC BUỔI CHIỀU Thứ 2. 3. 4. 5. 6. 7. Lớp Tiết 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5. 12B1. TD – T. Phúc TD – T. Phúc QP – T.Lắm QP – T.Lắm. 12B2. 12B3. QP – T.Lắm QP – T.Lắm TD – T. Phúc TD – T. Phúc. 10B1. NG- C.Nhung(t) NG- C.Nhung(t) (Tuần 1) TD – T. Phúc TD – T. Phúc QP – T.Lắm QP – T.Lắm. NG- C.Hằng(t1 NG- C.Hằng(t1 Tin- C.Thi Tin- C.Thi NG- C.Hằng(t1 NG- C.Hằng(t1 Tin- C.Thi Tin- C.Thi. 12B4. 10B2. 10B3. 10B4. (Tuần 1) NG- C.Nhung(t) NG- C.Nhung(t). QP – T.Lắm QP – T.Lắm TD – T. Phúc TD – T. Phúc. Tin- C.Thi Tin- C.Thi NG- C.Hằng(t1 NG- C.Hằng(t1. QP – C.Minh QP – C.Minh TD – C.Thơm TD – C.Thơm. TD – C.Thơm TD – C.Thơm QP – C.Minh QP – C.Minh. QP – C.Minh QP – C.Minh TD – C.Thơm TD – C.Thơm NG- C.Nhung(t) NG- C.Nhung(t) (Tuần 1). TD – Thơm TD – Thơm QP – C.Minh QP – C.Minh (Tuần 1) NG- C.Nhung(t) NG- C.Nhung(t). Tin- C.Thi Tin- C.Thi NG- C.Hằng(t1 NG- C.Hằng(t1. CHÚ Ý: + Môn Quốc phòng khối 10,11học cách tuần ( một tuần học 2 tiết và tuần tiếp theo nghỉ ) + Môn GDQP-AN khối 12 lớp 12b1,2,3,4,5,6 học tuần chẵn áp dụng từ tuần 8 các lớp 12b7,8,9,10,11 học tuần lẽ áp dụng từ tuần 7 + Môn Ngoài giờ lên lớp chỉ học 2 tiết / 1 tháng ( theo tuần thứ 1, 2 của tháng như đã phân trong TKB ) Nghề phổ thông của khối 11 tại Trung tâm Sông Hiếu: Sáng thứ 2, sáng thứ 5 và Sáng thứ 6 hàng tuần.. + TKB học. Sở GD và ĐT Quảng Trị. THỜI KHÓA BIỂU MÔN THỂ DỤC - QP - NGLL –TIN HỌC (ĐIỂM 2). Trường THPT Chế Lan Viên. HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2016 – 2017 ( Áp dụng từ 14 / 11/ 2016 ).

<span class='text_page_counter'>(7)</span> KHỐI 12 HỌC BUỔI CHIỀU Thứ 2. 3. 4. 5. 6. 7. Lớp Tiết 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5. 12B5 TD – T. Phúc TD – T. Phúc QP – T.Lắm QP – T.Lắm NG- C.Hằng NG- C.Hằng Tin- C.Yến Tin- C.Yến. 12B6. 12B7. 12B8. QP – T.Lắm QP – T.Lắm TD – T. Phúc TD – T. Phúc. Tin- C.Yến Tin- C.Yến NG- C.Hằng NG- C.Hằng. 12B9 QP – T.Lắm QP – T.Lắm TD – T.Thành TD – T.Thành. QP – T.Lắm QP – T.Lắm TD – T.Thành TD – T.Thành NG- C.Hằng NG- C.Hằng Tin- C.Yến Tin- C.Yến. TD – T.Thành TD – T.Thành QP – T.Lắm QP – T.Lắm. 12B10 TD – T.Thành TD – T.Thành QP – T.Lắm QP – T.Lắm Tin- C.Yến Tin- C.Yến NG- C.Hằng NG- C.Hằng. 12B11 Tin- T. Thỏa Tin- T. Thỏa NG- C.Hằng NG- C.Hằng. TD – T.Thành TD – T.Thành QP – T.Lắm QP – T.Lắm Tin- T. Thỏa Tin- T. Thỏa NG- C.Hằng(t2 NG- C.Hằng(t2. NG- C.Hằng(t2 NG- C.Hằng(t2 Tin- T. Thỏa Tin- T. Thỏa. CHÚ Ý: + Môn Quốc phòng khối 10,11học cách tuần ( một tuần học 2 tiết và tuần tiếp theo nghỉ ) + Môn GDQP-AN khối 12 lớp 12b1,2,3,4,5,6 học tuần chẵn áp dụng từ tuần 8 các lớp 12b7,8,9,10,11 học tuần lẽ áp dụng từ tuần 7 + Môn Ngoài giờ lên lớp chỉ học 2 tiết / 1 tháng ( theo tuần thứ 1, 2 của tháng như đã phân trong TKB ); + TKB học Nghề phổ thông của khối 11 tại Trung tâm Sông Hiếu: Sáng thứ 5 và Sáng thứ 6 hàng tuần. Sở GD và ĐT Quảng Trị. Trường THPT Chế Lan Viên. THỜI KHÓA BIỂU MÔN THỂ DỤC - QP - NGLL (ĐIỂM 2) HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2016 – 2017 ( Áp dụng từ 14 / 11/ 2016 ). Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> KHỐI 11 HỌC BUỔI CHIỀU Thứ 2. 3. 4. 5. 6. 7. Lớp Tiết 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5. 11B6. 11B7. 11B8. NG-T.D.Đạt NG-T.D.Đạt (Tuần 1). TD – C.Minh TD – C.Minh QP – C .Thơm QP – C .Thơm QP – C .Thơm QP – C .Thơm TD – C .Minh TD – C .Minh NG-T.D.Đạt NG-T.D.Đạt (Tuần 1). TD – C .Minh TD – C .Minh QP – C .Thơm QP – C .Thơm. 11B9. 11B10. 11B11. 11B12. QP – C .Thơm QP – C .Thơm TD – C.Minh TD – C.Minh. TD – C .Minh TD – C .Minh QP – C .Thơm QP – C .Thơm (Tuần 1) NG-T.D.Đạt NG-T.D.Đạt. NG-T.D.Đạt NG-T.D.Đạt (Tuần 2). (Tuần 2) NG-T.D.Đạt NG-T.D.Đạt. TD – T.Thành TD – T.Thành QP – C .Thơm QP – C .Thơm. NG-T.D.Đạt NG-T.D.Đạt (Tuần 1). QP – C .Thơm QP – C .Thơm TD – T.Thành TD – T.Thành. (Tuần 1) NG-T.D.Đạt NG-T.D.Đạt. CHÚ Ý: + Môn Quốc phòng khối 10,11học cách tuần ( một tuần học 2 tiết và tuần tiếp theo nghỉ ) + Môn GDQP-AN khối 12 lớp 12b1,2,3,4,5,6 học tuần chẵn áp dụng từ tuần 8 các lớp 12b7,8,9,10,11 học tuần lẽ áp dụng từ tuần 7 + Môn Ngoài giờ lên lớp chỉ học 2 tiết / 1 tháng ( theo tuần thứ 1, 2 của tháng như đã phân trong TKB ); + TKB học Nghề phổ thông của khối 11 tại Trung tâm Sông Hiếu: Sáng thứ 5 và Sáng thứ 6 hàng tuần.. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×