Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

Su dung thiet bi day hoc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (128.46 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD-ĐT Trường TH. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc. KẾ HOẠCH SỬ DỤNG THIẾT BỊ DẠY HỌC NĂM HỌC 2015 – 2016 KHỐI : 1 MÔN : Toán. Họ và tên giáo viên: Trần Thị Kim Nguyệt Dạy lớp: 1D Cả năm …. Tuần ( ……Tiết ) Học kỳ I ……..Tuần ( …….Tiết ). Tháng. 3 4. Hình vuông – hình tròn Hình tam giác. Bộ thực hành Toán Bộ thực hành Toán. Số lượng 27 27. 6 8. Các số 1,2,3 Các số 1,2,3,4,5. Bộ thực hành Toán Bộ thực hành Toán. 27 27. Tuần TPPCT. 1 8 2. Học kỳ II ……..Tuần ( …….Tiết ). Duyệt của Ban giám hiệu. Tên bài dạy. Tên thiết bị ,tranh. Tổ trưởng CM. Số lượt sử dụng 1 1. Số tiết sử dụng 1 1. 1 1. 1 1. Ghi chú. Long Khánh A Ngày 1 tháng 9 năm 2015. Gvcn.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> PHÒNG GD-ĐT H.. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VỆT NAM. Trường TH. Độc lập – Tự do – Hạnh phúc. KẾ HOẠCH SỬ DỤNG THIẾT BỊ DẠY HỌC NĂM HỌC 2015 – 2016 KHỐI : 1 MÔN : Toán. Họ và tên giáo viên: …………………………… Dạy lớp: …………. Cả năm ….. Tuần ( ……Tiết ) Học kỳ I : 18 Tuần ( …….Tiết ) Học kỳ II ……..Tuần ( …….Tiết ). Tháng. 9. Tuần TPPCT. Tên bài dạy. Tên thiết bị tranh. Số lượng. Số lượt sử dụng. Số tiết sử dụng. 3. 9 12. Luyện tập Luyện tập. Bảng phụ Bảng phụ. 1 1. 1 1. 1 1. 4. 14 15 16. Luyện tập Luyện tập chung Số 6. Bảng phụ Bảng phụ Bộ thực hành toán. 1 1 24. 1 1 1. 1 1 1. 5. 17 18 19 20 21 22 23 24. Số 7 Số 8 Số 9 Số 0 Số 10 Luyện tập Luyện tập chung Luyện tập chung. Bộ thực hành toán Bộ thực hành toán Bộ thực hành toán Bộ thực hành toán Bộ thực hành toán Bảng phụ Bảng phụ Bảng phụ. 24 24 24 24 24 1 1 1. 1 1 1 1 1 1 1 1. 1 1 1 1 1 1 1 1. 6. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Tháng. Tuần TPPCT. 7. 10. 8. 9. 10. Tên bài dạy. Tên thiết bị tranh. Số lượng. Số lượt sử dụng. Số tiết sử dụng. 26 27 28. Phép cộng trong phạm vi 3 Luyện tập Phép cộng trong phạm vi 4. Bộ TH Toán Bảng phụ Bộ TH Toán. 24 1 24. 1 1 1. 1 1 1. 29 30 31 32 33 34 36. Luyện tập Phép cộng trong phạm vi 5 Luyện tập Số 0 trong phép cộng Luyện tập. Bảng phụ Bộ TH Toán Bảng phụ Bộ TH Toán Bảng phụ. Luyện tập chung. Bảng phụ. Phép trừ trong phạm vi 3. Bộ TH Toán. 1 24 1 24 1 1 24. 1 1 1 1 1 1 1. 1 1 1 1 1 1 1. 37 38 39. Luyện tập. Bảng phụ. Phép trừ trong phạm vi 4 Luyện tập Phép trừ trong phạm vi 5. Bộ TH Toán Bảng phụ Bộ TH Toán. 1 24 1. 1 1 1. 1 1 1. 24. 1. 1. 40. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Tháng. Tuần TPPCT 41 42 43 44 45 12 46 47 48 49 Tuần TPPCT 50 13 51 5752 15 5853 59 14 6054 6155 16 6256 63 64 65 66 17 67. 11. 11 Tháng. 12. 18. 69 70 71 72. Duyệt của Ban giám hiệu. Tên bài dạy. Tên thiết bị tranh. Luyện tập Số 0 trong phép trừ Luyện tập Luyện tập chung Luyện tập chung Phép cộng trong phạm vi 6 Phép trừ trong phạm vi 6 Luyện tập Phép cộng trong phạm vi 7. Bảng phụ Bộ TH Toán Bảng phụ Bảng phụ Bảng phụ Bộ TH Toán Bộ TH Toán Bảng phụ Bộ TH Toán. Tên bài Phép trừ trong phạmdạy vi 7. thiết bị tranh Bộ Tên TH Toán. Luyện tập. Bảng phụ. Luyện Phéptập cộng trong phạm vi 8 Phép cộng trong phạm vi 10 Phép trừ trong phạm vi 8 Luyện tập Luyện tập phạm vi 10 Phép trừ trong Phéptập cộng trong phạm vi 9 Luyện Phép trừ trong 9 vi 10 Bảng cộng và trừphạm trong vi phạm Luyện tập Luyện tập Luyện tập chung. Bảng Bộ THphụ Toán Bộ TH Toán Bộ TH Toán Bảng phụ Bảng phụ Bộ TH Toán Bộ TH Toán Bảng phụ Bộ Bộ TH TH Toán Toán Bảng phụ Bảng phụ Bảng phụ. Luyện tập chung. Bảng phụ. Luyện tậpchung. Bảng phụ. Điểm. Đoạn thẳng. Bộ TH Toán. Độ dài đoạn thẳng. Bộ TH Toán Bảng phụ Bảng phụ. TH đo độ dài Một chục. tia số. Tổ trưởng CM. Số lượng. 1 24 1 1 1 24 24 1 24 Số 24 lượng 1 124 2424 1 241 124 2424 1 1 1 1 1 24 24 1 1. Số lượt sử dụng. Số tiết sử dụng. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Số lượt Số tiết 1 1 sử dụng sử dụng 1 1 11 11 11 11 1 1 1 1 11 11 11 11 11 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1. Ghi chú. Ghi chú. 1 1 1 1. Long Khánh A, Ngày 30 tháng 8 năm 2015.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Gvcn. PHÒNG GD-ĐT. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VỆT NAM. Trường TH. Độc lập – Tự do – Hạnh phúc. KẾ HOẠCH SỬ DỤNG THIẾT BỊ DẠY HỌC NĂM HỌC 2015 – 2016 KHỐI : 1 MÔN : Toán. Họ và tên giáo viên: Dạy lớp: 1B. Tháng. Tuần TPPCT. 19 1. Cả năm : 35 Tuần ( ……Tiết ) Học kỳ I : 18 .Tuần ( …….Tiết ) Học kỳ II : 17 Tuần ( ……. Tiết ). 20 21. 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83. Tên bài dạy. Tên thiết bị tranh. Mười một, mười hai Mười ba, bốn, lăm Mười bảy, tám, chín Hai mươi. Hai chục. Bộ TH Toán Bộ TH Toán Bộ TH Toán Bộ TH Toán. Phép công dạng 14 + 3 Luyện tập Phép trừ dạng 17 - 3 Luyện tập. Bộ TH Toán Bảng phụ Bộ TH Toán Bảng phụ Bộ TH toán. Phép trừ dạng 17 - 7 Luyện tập Luyện tậpchung. Bảng phụ Bảng phụ. Số lượng. Số lượt sử dụng. Số tiết sử dụng. 22 22 22 22 22 1 22 1 22 1 1. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 22. 23 24. 25. 2 26. 27. 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108. Bài toán có lời văn. Bộ TH Toán. Giải toán có lời văn. Bộ TH Toán. Xăng- ti- mét. Đo độ dài Luyện tập Luyện tập Vẽ đoạn thẳng có độ dài cho trước Luyện tập chung Luyện tập chung Các số tròn chục Luyện tập Cộng các số tròn chục Luyện tập Trừ các số tròn chục Luyện tập Điểm ở trong, điểm ở ngoài một hình Luyện tập chung KTGHKII Các số có hai chữ số Các số có hai chữ số Các số có hai chữ số So sánh số có hai chữ số Luyện tập Bảng các số từ 1 đến 100 Luyện tập Luyện tập chung. Bộ TH Toán Bảng phụ Bảng phụ Bộ TH Toán Bảng phụ Bảng phụ Bộ TH Toán Bảng phụ Bộ TH Toán Bảng phụ Bộ TH Toán Bảng phụ Bộ TH Toán Bảng phụ. 22 22 22 1 1 22 1 1 22 1 22 1 22 1 22 1. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1. Bộ TH Toán Bộ TH Toán Bộ TH Toán Bộ TH Toán Bảng phụ Bộ TH Toán - Bảng phụ Bảng phụ Bảng phụ. 22 22 22 22 1 1 1 1. 1 1 1 1 1 1 1 1. 1 1 1 1 1 1 1 1.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Tháng. 3. Tuần TPPCT. 28. 29. 30 31. 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 117 118 119 120. Tên bài dạy. Tên thiết bị tranh. Giải toán có lời văn (TT) Luyện tập Luyện tập Luyện tập chung Phép cộng trong PV 100 (KN) Luyện tập Luyện tập Phép trừ trong PV 100 (KN) Phép trừ trong PV 100 (KN). Bảng phụ - Bộ TH Toán Bảng phụ Bảng phụ Bảng phụ Bộ TH Toán Bảng phụ Bảng phụ Bộ TH Toán Bộ TH toán. Luyện tập. Bảng phụ. Các ngày trong tuần. Bộ TH Toán. Cộng, trừ (KN) trong PV 100. Bộ TH Toán. Luyện tập. Bảng phụ. Đồng hồ. Thời gian Thực hành Luyện tập. Bộ TH Toán Bảng phụ Bảng phụ. Số lượng. Số lượt sử dụng. Số tiết sử dụng. 1 1 1 1 22 1 1 22 22 1 22 22 1 22 1 1. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Tháng. 4+5. Tuần TPPCT. 32. 33. 34. 35. 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139. Duyệt của Ban giám hiệu. Tên bài dạy Luyện tập Luyện tập chung Kiểm tra Luyện tập chung Ôn tập: các số đến 10 Ôn tập: các số đến 10 Ôn tập: các số đến 10 Ôn tập: các số đến 100 Ôn tập: các số đến 100 Ôn tập: các số đến 100 Ôn tập: các số đến 100 Luyện tập Luyện tập chung Luyện tập chung Luyện tập chung. Tổ trưởng CM. Tên thiết bị tranh. Số lượng. Số lượt Số tiết sử sử dụng dụng. Bảng phụ Bảng phụ. 1 1. 1 1. 1 1. Bảng phụ Bảng phụ Bảng phụ Bảng phụ Bảng phụ Bảng phụ Bảng phụ Bảng phụ Bảng phụ Bảng phụ Bảng phụ Bảng phụ. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1. Ghi chú. Long Khánh A, Ngày 04 tháng 01 năm 2016 Gvcn.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

<span class='text_page_counter'>(10)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×