Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (147.92 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span> . Trang chủ Download. . Gỡ rối CLB Tiếng Nhật. . Register Login. HOC TIENG NHAT ONLINE – TỰ HỌC TIẾNG NHẬT TRỰC TUYẾN. GIAO TIEP CO BAN, NIHONGO, ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT. 弟 1.20 課:て形. 1. Động từ thuộc nhóm 1:~ [i] ます――>. Động từ nhóm I Tổng quát はたらきます ~(き)ます かきます いきます いそぎます ~(ぎ) およぎます あいます ~(い、り、 ち) とります まちます しにます ~(に、み、 び) のみます あそびます かします ~(し). て. Nghĩa của từ Làm việc Viết Đi Vội Tắm Gặp Lấy Chờ Chết Uống Chơi Cho mượn. Thể て はたらいて かいて いって いそいで およいで あって とって まって しんで のんで あそんで かして. 2. Động từ nhóm II: ~[e]ます. Động từ nhóm 2 たべます みせます. Nghĩa của từ Ăn Cho xem. Thể て たべて みせて.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> とめます おります(!). Dừng Xuống xe. とめて おりて(!). (!): Lưu ý với một số động từ đặc biệt không phải là ~[e]ます( cột [e] trong bảng chữ cái) nhưng vẫn thuộc nhóm 2: おきます(thức dậy);みます(xem);できます(có thể);きます(mặc);たります(đầy đủ);かります(mượn);います(có, ở);おびます(tắm);おります(xuống xe)。 3. Động từ nhóm III: きます. Động từ nhóm 3 きます します けっこんします. và những động từ có dạng:(N)します. Nghĩa của từ Đến Làm Kết hôn. Thể て きて して けっこんして. <!> Cách chia động từ là vấn đề rất quan trọng và liên quan rất nhiều. trong các bài học. Vì thế, các bạn hãy cố gắng nhớ để trong các bài học sau, các bạn sẽ không bị rối. Thêm vào đó, thể て là một thể rất phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp mà người Nhật sử dụng trong đời sống sinh hoạt rất nhiều. Tôi rất mong tất cả các bạn, khi gặp động từ nào thì đọc ngay thể て của n++ó mà không cần phải nhớ đến là nó thuộc nhóm mấy…Để được như vậy, đòi hỏi sự học tập và rèn luyện phản xạ của các bạn rất nhiều. Vì bài hơi dài, nên một vài cấu trúc sử dụng thể て tôi dành cho bài học sau. Nếu có gì thắc mắc, hãy để lại comment. Xin chào và hẹn các bạn trong các bài học sau.. Từ khóa: o. cach chia dong tu trong tieng nhat. o. cách chia động từ trong tieng nhật. o. động tư trong tiếng nhật. o. Chia dong tu trong tieng nhat. o. dong tu nhom 1 trong tieng nhat. o. the te trong tieng nhat. o. động từ tiếng nhật. o. chia dong tu tieng nhat. o. dong tu trong tieng nhat. o. cách chia thể trong tiếng nhật. o. cach chia dong tu tieng nhat. o. cac dong tu trong tieng nhat. o. cách chia thể tê trong tiếng nhật. o. các thể trong tiếng nhật. o. bang dong tu tieng nhat.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> . 10. March 23, 2010 | Posted in: Sơ cấp tiếng nhật giao tiếp 1 | Tags: các thể te tiếng nhật, Nhóm 1, nhóm II,nhóm III, nhóm động từ tiếng nhật, Thể, thể te て, thể động từ, Động từ nhóm 1, động từ nhóm 1 nhóm 2 nhóm 3 tiếng nhật, động từ nhóm 2, động từ nhóm 3, Động từ nhóm I, động từ nhóm II, động từ đặc biệt | 28 Comments ». . Đăng ký nhận bài học qua Email. . Nhập Môn. Trò Chuyện (Chat). o. Hiragana ひらがな. o. Katakana カタカナ. o. Đếm số bằng tiếng Nhật. o. Trường âm trong tiếng nhật. o. Câu nói hằng ngày – Tiếng nhật đàm thoại cơ bản. o. Học Tiếng nhật giao tiếp – chào hỏi người Nhật căn bản qua Video. . Sơ Cấp 1. o. Tiếng nhật giao tiếp cơ bản Bài 1. o. Bài 2 ーベトナムから. o. Bài 3 ーこのほんは. o. Bài 4- どこですか. o. Bài 5-いくらですか. o. Bài 6-いまなんじですか. o. Bài 7 – べんきょうしましたか. o. Bài 8 – どこへ. いきますか. o. Bài 9 – なにを. しますか. o. Bài 10 – にほんごで. o. Sơ cấp 1.11: どんなところですか. o. Sơ cấp 1.12 – どんなひとがすきですか. o. Sơ cấp 1.13: どこに. o. Sơ cấp 1.14: ごかぞくはなんにんですか. o. 第 1.16 課:. o. 第 1.17 課:どれが. o. 弟 1.18 課:くろいビールが のみたいです. o. 第 1.19 課:何をしに行きますか | 日本語. きました だれのですか. なんですか. いますか. どちらがやすいですか いちばんすきですか.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> o. 弟 1.20 課:て形. o. 弟 1.21 課:電話ばんごを書いてください. o. 弟 1.22 課:. o. Sơ cấp 1.15: どのぐらい かかりますか. . 今なにをしていますか. Sơ Cấp 2. o. Sơ cấp 2.1 ーんです. o. Sơ cấp 2.2-可能形. o. Sơ cấp 2.3-見えますか、聞こえますか. o. sơ cấp 2.4 – ながら. o. Sơ cấp 2.5 – なにを. o. Sơ cấp 2.6 – 忘れてしまったんです. o. Sơ cấp 2.7 – 受けようと思っています. o. Sơ cấp 2.8: 雨が降るかもしれません. o. . 食べていますか. Kanji 漢字 本- sách học hán nhật hay – Giáo trình kanji tiếng nhật. Comments. o. kiyoheiichi on Học Tiếng Nhật Online. o. Taro Xu on Học Tiếng Nhật Online. o. hoang huy on Học Tiếng Nhật Online. o. loan on Bài 5-いくらですか. o. Tuan Nguyen on Sơ cấp 1.11: どんなところですか. o. thaotruong on Học Tiếng Nhật Online. o. zhang on Câu lạc bộ tiếng Nhật – Phòng chat tiếng Nhật online. o. ono kinji on Học Tiếng Nhật Online. o. Tuan Nguyen on Bài 10 – にほんごで. o. Hina Angelbeats on Câu lạc bộ tiếng Nhật – Phòng chat tiếng Nhật online. なんですか. . . Hiragana. o. Hiragana ひらがな. o. Cách viết chữ hiragana – ひらがな. o. Cách viết chữ hiragana -ひらがな. か、き、く、け、こ. o. Cách viết chữ hiragana-ひらがな. さ、し、す、せ、そ. o. Cách viết chữ hiragana-ひらがな. た、ち、つ、て、と. o. Cách viết chữ hiragana-ひらがな. な、に、ぬ、ね、の. o. Cách viết chữ hiragana-ひらがな. は、ひ、ふ、へ、ほ. o. Cách viết chữ hiragana -. o. Cách viết chữ hiragana -ひらがな. や、ゆ、よ. o. Cách viết chữ hiragana -ひらがな. ら、り、る、れ、ろ. o. Cách viết chữ hiragana – ひらがな. わ、を、ん. o. Katakana Katakana カタカナ. あ、い、う、え、お. ひらがな. ま、み、む、め、も.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> o. Cách viết chữ katakana -カタカナ. アイウエオ. o. Cách viết chữ katakana -カタカナ. カキクケコ. o. Cách viết chữ katakana -カタカナ. サシスセソ. o. Cách viết chữ katakana – カタカナ. タチツテト. o. Cách viết katakana -カタカナ. o. Cách viết chữ katakana – カタカナ. ハヒフヘホ. o. Cách viết chữ katakana – カタカナ. マミムメモ. o. Cách viết chữ katakana – カタカナ. ヤユヨ. o. Cách viết chữ katakana – カタカナ. ラ、. o. Cách viết chữ katakana – カタカナ. ワ. ナ二ヌネノ. リ、 ヲ. ル、レ、. ロ. ン. Links. o. Study japanese online free. o. Pdms training. Tags. . bang chu cai tieng nhat hiragana bao lâu cach viet chu hiragana cach viet chu mem hiragana cau lac bo tieng nhat Chat Online Cơ. bản dem so tieng nhat East Asian Languages giao tiep Heo hiraganaHiragana tachituteto. bang katakana hoc. hoc. tieng nhat hoc tieng nhat can ban hoc tieng nhat truc tuyen học bảng hiragana học tiếng nhật onlineikimasu kaerimasu ka ki ku ke hoc tieng nhat bai 21. Hokkaido. Input Languages. ko Kanji. katakana kimasuKimura Kobe luyen nghe tieng nhat naninuneno nhập. nhập môn tiếng Nhật so cap 1 so cap 2so cap tieng nhat so cap tieng nhat 1 Sơ cấp tiếng Nhật I ta chi tsu te to tieng nhat cho nguoi ban ron tiếng nhậttiếng nhật bài 21 tiếng nhật cơ bảnđang môn. Tác giả :Lương Ngọc Quý | Email:
<span class='text_page_counter'>(6)</span>