Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

TN tich phan ham huu ti

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.59 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ÔN TẬP TÍCH PHÂN HÀM SỐ HỮU TỈ  2. Câu 1.. 1. 0. 2. Câu 2.. dx. 3x  1  a ln b. thì a2 + b là: A. 2. x 1. 1. thì 2a + b là: A. 14.  x 8 b dx 3lna  4 ln 2  x  5x  4 a 0 2. 4x. Câu 4.. 1. 2. dx 2 I  2   dt x  x 1  π a 0 6. 2.  5x  6. Câu 6. 0. C. 13. D. -20. 2. 16 B. 49. 49 C. 16. 1 D. 16. 2 C. 2x  x  1 0. 2 D. x  4x  12 0. π 3.  4x 11 dx. x. B. 0.  b 7   a thì   bằng: A. 4. 2 B. x  9 0. 2. 1. D. 12. dx 1 1    4x  1 a b thì a và b là nghiệm của phương trình nào sau đây?. 2 A. x  5x  6 0. Câu 5. Cho. C. 10. a. x  3 dx 1  4 ln b 3. Câu 3.. B. 14. bằng: A.. 2 ln. . Chọn khẳng định đúng. A. a = 3 B. a 3 C. a  3 D. 2. 3 2. B.. 4 ln. 3 2. C. 2 ln 3  ln 2. D.. ln. 1. Câu 7.. xdx 1 a I   ln 2 4 x 2 b 0. Câu 8.. x2 I  dx a  lnb x  1 0. thì a2 - b bằng A. 13. B. 5. C. -4. D. 0. 2. A. a-b=1. . Chọn khẳng định đúng:. B. 2a + b = 5. D. ab 0. C. a + 2 = b. 1 2. Câu 9.. x4  13 1 I  dx   ln b 2 1 x 24 a 0. A. 2a – b = 1. . Chọn đáp án đúng. B. a+b = 8. C. ab=2. D. a-b=7. 4. Câu 10.. dx I  2 a  ln b x  x  1 1. A. a  b 0. . Chọn đáp án đúng. B. 2a  b 4. 1 a  b 1 C. 2. D. ab=4. a. Câu 11. A.. I. dx I  2 2 x a 0. π 4a. với a>0 thì: B.. I. π 2a. C.. I. π 4a. D.. I. π 2a. 9 2. a. 1 3.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2. xdx 1 I  2  lnb Câu 12.  1 x  2 a . Chọn đáp án đúng: A. ab=6. B. a =b. C. 2a – b = 1. D. a>b. 2. Câu 13.. x5 1 I  2 dx   2ln a  b  x 1 4 0. A. a - b = 13. B. a<b. . Chọn đáp án đúng: C. a=3; b = 4. D. a - b=9. 1 2. Câu 14.. x4 13 I  2 dx   a ln b x 1 24 0. A. a2 + b =2. . Chọn đáp án đúng: (Với b nguyên dương). B. 2a+b=4. C. a-b=0. D. 3a+b=6. 1. Câu 15.. x3 I  2 dx 0  x  1 2. . Để tính I ta đặt:. B. t=x2+1. A. x=tant 2. C. Cả A, B đều đúng D. Cả A, B đều sai. 2. 2. 5x  5 dx dx A  2 dx; B  ;C  x  x 6 x 3 x  2 . Chọn đáp án đúng : 1 1 1 Câu 16. A. A = B – C B. 2A=B-2C. C. A=B+2C. D. A=2B+3C. 2. Câu 17.. I 2x x 2  1dx 1. 3. A.. I  udx 0. . Chọn câu đúng :. 2 I  27 3 B.. C.. 2 23 I t 3. 3. D. I 3 3. 0. 1. Câu 18.. I x 5 1  x 2 dx 0. 2 . Nếu đặt 1  x t thì I bằng :. 1. A.. 1. 0. 2 t  1  t  dt. t  1  t  dt. B. 1. 0. 2. 2 2 t  1  t  dt. C. 0. 0.  t. D. 1. 4.  t 2  dt. 2. Câu 19. A.. 1 I  2 dx x 4 0. . Nếu đặt x 2 tan t . Trong khẳng định sau, khẳng định nào sai?. 4  x 2 4  1  tan 2 t . B.. dx 2  1  tan 2 t  dt. π 4. C.. 1 I  dt 2 0 1.  3x  1 dx. x. Câu 20. 0 A. ab=-5. D.. 2. a 5 3ln   6x  9 b 6 B. ab=12. I. 3π 4. a với b là phân số tối giản và a,b nguyên dương. Hãy tính ab. C. ab=6. D. ab=1,25.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×