Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

MOT SO NOI DUNG QUAN TRONG HOA 8 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.17 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Oxit axit: CO2, SO2, SO3, NO2, N2O5, SiO2, P2O5. PHÂN LOẠI HC VÔ CƠ -. Oxit bazơ: Li2O, Na2O, K2O, CaO, BaO, CuO,Fe2O3,.... HỢP CHẤT VÔ CƠ. Oxit (AxOy). Oxit trung tính: CO, NO Oxit lưỡng tính: ZnO, Al2O3, Cr2O3 Axit không có oxi (Hidraxit): HCl, HBr, H2S, HF. Axit (HnA). Axit có oxi (Oxiaxit): HNO3, H2SO4, H3PO4 …. Bazơ tan (Kiềm): NaOH, KOH, Ca(OH)2, Ba(OH)2 BAZƠ- M(OH)n. MUỐI (MxAy). Bazơ không tan: Mg(OH)2, Cu(OH)2, Fe(OH)3 … Muối axit: NaHSO4, NaHCO3, Ca(HCO3)2 … Muối trung hoà: NaCl, KNO3, CaCO3 ….  TÍNH TAN TRONG NƯỚC CỦA MỘT SỐ DUNG DỊCH BAZƠ, MUỐI: Bazơ tan KOH, NaOH, Ba(OH)2, Ca(OH)2 ít tan. Bazơ không tan Mg(OH)2, Fe(OH)2, Fe(OH)3, Zn(OH)2, Cu(OH)2, Al(OH)3, Pb(OH)2,… Muối Sunfat (=SO4) Hầu hết tan (trừ BaSO4, PbSO4 không tan). Muối Sunfit (=SO3) Hầu hết không tan (trừ K2SO3 , Na2SO3 tan). Muối Nitrat (-NO3) Tất cả đều tan. Muối Photphat (ºPO4) Hầu hết không tan (trừ K3PO4 , Na3PO4 tan ). Muối Cacbonat (=CO3) Hầu hết không tan (trừ K2CO3 , Na2CO3 tan). Muối Clorua (-Cl ) Hầu hết đều tan (trừ AgCl không tan).  HÓA TRỊ CỦA MỘT SỐ NGUYÊN TỐ VÀ NHÓM NGUYÊN TỬ: Hóa trị (I) Hóa trị (II) Hóa trị (III) Kim loại Na, K, Ag Ca , Ba , Mg , Zn, Fe, Pb, Cu, Hg Al, Fe Nhóm nguyên tử Gốc NO3; OH; I(Iot) Gốc aixt: CO3 ; SO3 ; SO4 PO4 Phi kim Cl , H , F O Các phi kim khác: S (IV,VI ) ; C (IV) ; N (V) ; P (V). 0. t ® OXIT BAZƠ KIM LOẠI + OXI ¾¾ 0. t ® OXI AXIT PHI KIM (C, S, P, N) + OXI ¾¾ ® BAZƠ TAN + H2 KIM LOẠI (Na, K, Ca, Ba) + H2O ¾¾. ® BAZƠ TAN OXIT BAZƠ TAN + H2O ¾¾ ® AXIT ( H2CO3, H2SO3, H2SO4, H3PO4) OXI AXIT (CO2, SO2, SO3, P2O5, ) + H2O ¾¾ ® MUỐI (CLORUA, SUNFAT, NITRAT) + H2 KIM LOẠI + AXIT (HCl, H2SO4, HNO3) ¾¾ ® MUỐI (CLORUA, SUNFAT, NITRAT) + H2O OXIT BAZƠ + AXIT (HCl, H2SO4, HNO3) ¾¾ ® MUỐI (CLORUA, SUNFAT, NITRAT) + H2O BAZƠ + AXIT (HCl, H2SO4, HNO3) ¾¾ ® MUỐI TƯƠNG ỨNG OXIT BAZƠ TAN + OXI AXIT ¾¾ ® MUỐI TƯƠNG ỨNG + H2O OXI AXIT (CO2, SO2, SO3, P2O5, ) + BAZƠ TAN ¾¾ ® MUỐI KHÔNG TAN + BAZƠ KHÔNG TAN (TRAO ĐỔI) BAZƠ TAN + MUỐI TAN ¾¾ ® MUỐI KHÔNG TAN + AXIT MỚI (TRAO ĐỔI) MUỐI TAN + AXIT ¾¾ ® MUỐI MỚI + (CO2, SO2) + H2O ĐẶC BIỆT: MUỐI GỐC CO3, SO3 + AXIT ¾¾ 0. t ® OXIT BAZƠ + H2O BAZƠ KHÔNG TAN ¾¾ 0. t ® KIM LOẠI + (CO2, H2O) OXIT BAZƠ KÔNG TAN (Từ Zn trở đi) + (CO, H2) ¾¾.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

×