Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

246 cau hoi dap an quan tri doanh nghiep

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.15 MB, 10 trang )


Qu nả tr doanh nghi p ị ệ
Ch ng Iươ
Câu 1: T góc đ tái s n xu t xã h i DN đ c hi u là 1 đ n vừ ộ ả ẩ ộ ượ ể ơ ị
A. S n xu t c a c i v t ch tả ấ ủ ả ậ ấ
B. Phân ph i c a c i v t ch tố ủ ả ậ ấ
C. Phân ph i và s n xu t c a c i v t ch t ố ả ấ ủ ả ậ ấ
D. C 3 ý trênả
Câu 2: Tìm câu tr l i đúng nh t. Theo lu t DN 1999 thìả ờ ấ ậ
A. DN là 1 t ch c kinh t ổ ứ ế
B. DN là 1 t ch c chính trổ ứ ị
C. DN là 1 t ch c xã h iổ ứ ộ
D. DN là 1 t ch c chính tr xã h iổ ứ ị ộ
Câu 3: DN là 1 t ch c kinh t do ai đ u t v nổ ứ ế ầ ư ố
A. Do Nhà n cướ
B. Do đoàn thể
C. Do t nhânư
D. Do Nhà n c,đoàn th ho c t nhân ướ ể ặ ư
Câu 4: M c đích ho t đ ng ch y u c a các DN làụ ạ ộ ủ ế ủ
A. Th c hi n các ho t đ ng s n xu t – kinh doanh ho c ho t đ ngự ệ ạ ộ ả ấ ặ ạ ộ
công ích
B. Th c hi n các ho t đ ng s n xu t kinh doanhự ệ ạ ộ ả ấ
C. Th c hi n các ho t đ ng công íchự ệ ạ ộ
D. Th c hi n các ho t đ ng mua bán hàng hoá s n ph mự ệ ạ ộ ả ẩ
Câu 5: Qu n tr DN là 1 thu t ng ra đ i g n li n v i s phát tri n c a ả ị ậ ữ ờ ắ ề ớ ự ể ủ
A. N n công nghi p h u t b nề ệ ậ ư ả
B. N n công nghi p ti n t b n ề ệ ề ư ả
C. N n công nghi p cã h i ch nghĩaề ệ ộ ủ
D. C 3 ýả
Câu 6: Lu t DN do Qu c H i n c CHXHCN VN thông qua năm nào?ậ ố ộ ướ
A. Năm 1977


B. Năm 2001
C. Năm 1999
Tr n B o Loanầ ả
- 1 -

D. Năm 2000
Câu 7: Hi n nay ta có bao nhiêu thành ph n kinh t ?ệ ầ ế
A. 4 thành ph nầ
B. 5 thành ph nầ
C. 6 thành ph n ầ
D. 7 thành ph nầ
Câu 8: Lu t DN nhà n c đ c thông qua vào năm:ậ ướ ượ
A. Năm 1995
B. Năm 1997
C. Năm 1999
D. Năm 2001
Câu 9: Trong các thành ph n kinh t sau, thành ph n kinh t nào đóng vaiầ ế ầ ế
trò ch đ o trong n n kinh t qu c dân?ủ ạ ề ế ố
A. Thành ph n kinh t Nhà N cầ ế ướ
B. Thành ph n kinh t T Nhânầ ế ư
C. Thành ph n kinh t T B n Nhà N cầ ế ư ả ướ
D. Thành ph n kinh t có v n đ u t n c ngoàiầ ế ố ầ ư ướ
Câu 10: Trong các lo i hình DN sau, DN nào có ch s h u?ạ ủ ở ữ
A. DN t nhânư
B. DN nhà n c và DN t nhânướ ư
C. DN liên doanh
D. DN nhà n cướ
Câu 11: Theo lu t pháp VN, ph n kinh t nào d i đây không ph i tuânậ ầ ế ướ ả
th theo quy đ nh c a lu t phá s n?ủ ị ủ ậ ả
A. Thành ph n kinh t HTXầ ế

B. Thành ph n kinh t Nhà N cầ ế ướ
C. Thành ph n kinh t T B n Nhà N cầ ế ư ả ướ
D. Thành ph n kinh t cá th ti u chầ ế ể ể ủ
Câu 12: Trong các khái ni m v DN Nhà N c, khái ni m nào đúng?ệ ề ướ ệ
A. DN Nhà n c là t ch c kinh t do Nhà N c đ u t v n, thànhứơ ổ ứ ế ướ ầ ư ố
l p và t ch c qu n lýậ ổ ứ ả
B. DN Nhà N c có t cách pháp nhân,có các quy n và nghĩa vướ ư ề ụ
dân sự
Tr n B o Loanầ ả
- 2 -

C. DN Nhà N c có tên g i,có con d u riêng và có tr s chính trênướ ọ ấ ụ ở
lãnh th VNổ
D. C 3 ý ả
Câu 13: H i đ ng thành viên c a công ty TNHH có th là t ch c, cáộ ồ ủ ể ổ ứ
nhân, có s l ng t i đa không v t quáố ượ ố ượ
A. 2
B. 11
C. 21
D. 50
Câu 14: H i đ ng thành viên c a công ty TNHH có th là t ch c, cá nhânộ ồ ủ ể ổ ứ
có s l ng t i thi uố ượ ố ể
A. 2
B. 11
C. 21
D. 50
Câu 15: H i đ ng thành viên c a công ty TNHH có các quy n, và nhi mộ ồ ủ ề ệ
v sau đâyụ
A. Quy t đ nh ph ng h ng phát tri n công ty, quy t đ nh c c uế ị ươ ướ ể ế ị ơ ấ
t ch c qu n lýổ ứ ả

B. Quy t đ nh tăng ho c gi m v n đi u l , ph ng th c huy đ ngế ị ặ ả ố ề ệ ươ ứ ộ
v n ph ng th c đ u t và d án đ u tố ươ ứ ầ ư ự ầ ư
C. B u, mi n nhi m, bãi nhi m các ch c danh cua H i đ ng thànhầ ễ ệ ệ ứ ộ ồ
viên, ban đi u hành trong toàn h th ngề ệ ố
D. C 3 ý ả
Câu 16: Trong các lo i hình DN sau, lo i hình nào đ c phát hành cạ ạ ượ ổ
phi u ra th tr ng?ế ị ườ
A. Công ty TNHH
B. DN Nhà N cướ
C. Công ty c ph nổ ầ
D. Công ty t nhânư
Câu 17: Công ty c ph n có th có c ph n u đãi. Ng i s h u cổ ầ ể ổ ầ ư ườ ở ữ ổ
ph n u đãi g i là c đông u đãi. C ph n u đãi g m các lo i sau đây?ầ ư ọ ổ ư ổ ầ ư ồ ạ
A. C ph n u đãi bi u quy tổ ầ ư ể ế
B. C ph n u đãi c t c, c ph n u đãi hoàn l iổ ầ ư ổ ứ ổ ầ ư ạ
C. C ph n u đãi khác do đi u l công ty quy đ nhổ ầ ư ề ệ ị
D. C 3 ý trênả
Tr n B o Loanầ ả
- 3 -

Câu 18: C phi u có giá tr pháp lý:ổ ế ị
A. Ch s h uủ ở ữ
B. H ng c t cưở ổ ứ
C. Có quy n bi u quy t t i Đ i h i đ ng c đôngề ể ế ạ ạ ộ ồ ổ
D. C 3 ýả
Câu 19: Trái phi u có giá tr pháp lý:ế ị
A. Ch s h uủ ở ữ
B. H ng c t cưở ổ ứ
C. Có quy n bi u quy t t i Đ i h i đ ng c đôngề ể ế ạ ạ ộ ồ ổ
D. C 3 ýả

Câu 20: Trong công ty c ph n, s c đông t i thi u đ thành l p công tyổ ầ ố ổ ố ể ể ậ

A. 3 ng i ườ
B. 5 ng i ườ
C. 7 ng i ườ
D. 11 ng iườ
Câu 21: Lo i hình DN nào quy đ nh s v n t i thi u?ạ ị ố ố ố ể
A. DN cá th ti u chể ể ủ
B. Công ty TNHH
C. Công ty c ph nổ ầ
D. DN nhà n cướ
Câu 22: Ph ng pháp ti p c n QTDN là Theo:ươ ế ậ
A. Quá trình xác đ nh h th ng m c tiêu phát tri n và ho t đ ng s nị ệ ố ụ ể ạ ộ ả
xu t kinh doanhấ
B. Quá trình t ch c h th ng qu n tr kinh doanh đ đ t đ c m cổ ứ ệ ố ả ị ể ạ ượ ụ
tiêu
C. Quá trình đi u khi n, v n hành và đi u ch nh h th ng đó nh mề ể ậ ề ỉ ệ ố ằ
h ng đích h th ng đó đ t đ c h th ng m c tiêuướ ệ ố ạ ượ ệ ố ụ
D. C 3 ýả
Câu 23: M c tiêu c a DN bao g m nhi u lo i khác nhau, song suy đ nụ ủ ồ ề ạ ế
cùng m i DN đ u ph i theo đu i:ỗ ề ả ổ
A. B o đ m ho t đ ng trong DN di n ra liên t c, trôi ch yả ả ạ ộ ễ ụ ả
B. B o đ m tính b n v ng và phát tri n cua DNả ả ề ữ ể
C. Ho t đ ng có hi u qu đ tìm ki m l i nhu nạ ộ ệ ả ể ế ợ ậ
Tr n B o Loanầ ả
- 4 -

D. C 3 ýả
Câu 24: M c tiêu s 1 cua DN làụ ố
A. B o đ m ho t đ ng trong Dn di n ra liên t c trôi ch yả ả ạ ộ ễ ụ ả

B. B o đ m tính b n v ng và phát tri n c a DNả ả ề ữ ể ủ
C. Ho t đ ng có hi u qu đ tìm ki m l i nhu nạ ộ ệ ả ể ế ợ ậ
D. C 3 ýả
Câu 25: Theo Henry Fayol, ông chia quá trình qu n tr c a DN thành 5ả ị ủ
ch c năng. Cách chia nào đúng nh t?ứ ấ
A. Hoach đ nh, t ch c, ch huy, ph i h p và ki m traị ổ ứ ỉ ố ợ ể
B. T ch c, ph i h p, ki m tra, ch huy và ho ch đ nhổ ứ ố ợ ể ỉ ạ ị
C. Ch huy, ki m tra, ph i h p, ho ch đ nh và t ch cỉ ể ố ợ ạ ị ổ ứ
D. D ki n, t ch c, ph i h p, ch huy và ki m traự ế ổ ứ ố ợ ỉ ể
Câu 26: Abraham Maslow đã xây d ng lý thuy t và “nhu c u c a conự ế ầ ủ
ng i” g m 5 lo i đ c s p x p t th p đ n cao. Hãy s p x p theo cáchườ ồ ạ ượ ắ ế ừ ấ ế ắ ế
đúng đ n ắ
A. V t ch t, an toàn, xã h i, kính tr ng vậ ấ ộ ọ à “t hoàn thi n”ự ệ
B. Xã h i, kính tr ng, an toàn “t hoàn thi n” v v t ch tộ ọ ự ệ ề ậ ấ
C. An toàn, v t ch t, “ t hoàn thi n” kính tr ng, xã h iậ ấ ự ệ ọ ộ
D. V t ch t, an toàn, xã h i, “t hoàn thi n” , kính tr ngậ ấ ộ ự ệ ọ
Câu 27: T ch t c b n cua m t GĐ DN :ố ấ ơ ả ộ
A. Có ki n th c, có óc quan sát, có phong cách và s t tinế ứ ự ự
B. Có năng l c qu n lý và kinh nghi m tích lu , t o d ng đ c m tự ả ệ ỹ ạ ự ượ ộ
ê kíp giúp vi cệ
C. Có khát v ng làm giàu chính đáng, có ý chí, có ngh l c, tính kiênọ ị ự
nh n và lòng quy t tâmẫ ế
D. C 3 ýả
Câu 28 : Đ c đi m lao đ ng ch y u c a giám đ c DN là ?ặ ể ộ ủ ế ủ ố
A. Lao đ ng trí ócộ
B. Lao đ ng qu n lý kinh doanhộ ả
C. Lao đ ng c a nhà s ph mộ ủ ư ạ
D. Lao đ ng c a nhà ho t đ ng xã h iộ ủ ạ ộ ộ
Câu 29: Khái ni m theo nghĩa r ng nào sau đây v quá trình s n xu t s n ph mệ ộ ề ả ấ ả ẩ
trong DN là đúng?

Tr n B o Loanầ ả
- 5 -

A. T khâu t ch c, chu n b s n xu t, mua s m v t t kĩ thu t đ n tiêuừ ổ ứ ẩ ị ả ấ ắ ậ ư ậ ế
th s n ph m hàng hoá d ch v và tích lu ti n tụ ả ẩ ị ụ ỹ ề ệ
B. T khâu chu n b s n xu t, mua s m v t t kĩ thu t, t ch c s n xu từ ẩ ị ả ấ ắ ậ ư ậ ổ ứ ả ấ
đ n tiêu th s n ph m, hàng hoá, d ch v và tích lu ti n tế ụ ả ẩ ị ụ ỹ ề ệ
C. A
D. A
Câu 30: Ch n câu tr l i đúng : C c u s n xu t trong DN bao g m 4 b ph nọ ả ờ ơ ấ ả ấ ồ ộ ậ
A. S n xu t chính, s n xu t ph , phân x ng và ngành ( bu ng máy)ả ấ ả ấ ụ ưở ồ
B. S n xu t ph tr , ph c v s n xu t, s n xu t ph và phân x ngả ấ ụ ợ ụ ụ ả ấ ả ấ ụ ưở
C. S n xu t chính, s n xu t ph , s n xu t ph tr va ph c v s n xu tả ấ ả ấ ụ ả ấ ụ ợ ụ ụ ả ấ
D. Ph c v s n xu t, s n xu t ph , n i làm vi c và b ph n s n xu tụ ụ ả ấ ả ấ ụ ơ ệ ộ ậ ả ấ
chính
Câu 31: Ch n câu tr l i đúng : Các c p s n xu t trong DN bao g mọ ả ờ ấ ả ấ ồ
A. Phân x ng, ngành ( bu ng máy) và n i làm vi cưở ồ ơ ệ
B. B ph n s n xu t ph tr , n i làm vi c và phân x ngộ ậ ả ấ ụ ợ ơ ệ ưở
C. B ph n s n xu t chính, ngành (bu ng máy) và n i làm vi cộ ậ ả ấ ồ ơ ệ
D. Phân x ng, ngành ( bu ng máy ) và n i làm vi cưỏ ồ ơ ệ
Câu 32: Ch n câu tr l i đúng: Hi n nay trong các DN s n xu t và ch bi n ọ ả ờ ệ ả ấ ế ế ở
n c ta có m y ki u c c u s n xu tướ ấ ể ơ ấ ả ấ
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 33: Các nhân t nào sau đây nh h ng đ n c c u s n xu t c a doanhố ả ưở ế ơ ấ ả ấ ủ
nghi p?ệ
A. Ch ng lo i, đ c đi m k t c u và ch t l ng s n ph mủ ạ ặ ể ế ấ ấ ượ ả ẩ
B. Ch ng lo i, kh i l ng và tính ch t c lý hoá c a nguyên v t li uủ ạ ố ượ ấ ơ ủ ậ ệ

C. Máy móc thi t b công ngh , trình đ chuyên môn hoá và h p tác hoáế ị ệ ộ ợ
c a DNủ
D. C 3 ý trênả
Câu 34 : Các c p qu n tr trong doanh nghi p bao g mấ ả ị ệ ồ
A. C p caoấ
B. C p trung gian ( c p th a hành)ấ ấ ừ
C. C p c s ( c p th c hi n )ấ ơ ở ấ ự ệ
D. C 3 ý trênả
Tr n B o Loanầ ả
- 6 -

Câu 35: Có m y lo i quan h trong c c u t ch c qu n tr DNấ ạ ệ ơ ấ ổ ứ ả ị
A. Quan h t v nệ ư ấ
B. Quan h ch c năngệ ứ
C. Quan h tr c thu cệ ự ộ
D. C 3 ý trênả
Câu 36: Ai là qu n tri đi u hành c p d i trong DNả ề ấ ướ
A. Qu n đ c phân x ngả ố ưở
B. Giám đ c, t ng giám đ cố ổ ố
C. Tr ng ngành, đ c côngưở ố
D. K toán tr ngế ưở
Câu 37: Ki u c c u t ch c qu n tr DN nào là khoa h c và hi u qu nh tể ơ ấ ổ ứ ả ị ọ ệ ả ấ
A. C c u t ch c qu n tr không n đ nhơ ấ ổ ứ ả ị ổ ị
B. C c u t ch c tr c tuy nơ ấ ổ ứ ự ế
C. C c u t ch c tr c tuy n, ch c năngơ ấ ổ ứ ự ế ứ
D. C c u t ch c ch c năngơ ấ ổ ứ ứ
Câu 38: Trong t ch c b máy qu n lý phân x ng còn có ai ?ổ ứ ộ ả ưở
A. Nhân viên kĩ thu tậ
B. Nhân viên đi u đ s n xu tề ộ ả ấ
C. Nhân viên kinh t phân x ngế ưở

D. C 3 ý trênả
Câu 39: khi xây d ng mô hình t ch c b máy qu n tr t i DN,các DN có th l aự ổ ứ ộ ả ị ạ ể ự
ch n các mô hình nào ọ ?
A. Theo s n ph mả ẩ
B. Theo lãnh th , đ a lýổ ị
C. Theo khách hàng hay th tr ngị ườ
D. C 3 ý trênả
Câu 40: Nh c đi m c b n c a c u trúc ma tr n là ?ượ ể ơ ả ủ ấ ậ
A. M t n đ nh c a t ch c DNấ ổ ị ủ ổ ứ
B. D gây ra s l n x n, nguyên nhân gây ra s tranh ch p quy n l cễ ự ộ ộ ự ấ ề ự
gi a các b ph nữ ộ ậ
C. Ph i h p th c hi n m t h th ng d án ph c t pố ợ ự ệ ộ ệ ố ự ứ ạ
D. Hi n t ng “ cha chung ko ai khóc” đ l i gi a các b ph nệ ượ ổ ỗ ữ ộ ậ
Câu 41: C u trúc đa d ng hay h n h p là ?ấ ạ ỗ ợ
Tr n B o Loanầ ả
- 7 -

A. S d ng riêng các lo i c u trúcử ụ ạ ấ
B. S k t h pự ế ợ
C. S k t h p t ng h p các lo i c u trúcự ế ợ ổ ợ ạ ấ
D. C 3 ý trênả
Câu 42: Lãnh đ o thành công là vi c tác đ ng đ n ng i khác đ h th c hi nạ ệ ộ ế ườ ể ọ ự ệ
các ho t đ ng nh m đ t k t qu nh mong mu n cho dù là ng i nh n tácạ ộ ằ ạ ế ả ư ố ườ ậ
đ ng :ộ
A. Mong mu n hay không mong mu nố ố
B. Ch p nh n hay không ch p nh nấ ậ ấ ậ
C. Tâm ph c kh u ph cụ ẩ ụ
D. C 3 ý trênả
Câu 43: Nh ng công vi c nào d i đây nh m giúp DN thích nghi đ c v i môiữ ệ ướ ằ ượ ớ
tr ng KD ?ườ

A. K ho ch hoá qu n trế ạ ả ị
B. K ho ch hoá chi n l cế ạ ế ượ
C. K ho ch hoá DNế ạ
D. C 3 ý trênả
Câu 44: Đ nh nghĩa nào sau đây là đúng ?ị
A. Công ngh là t t c nh ng gì dùng đ bi n đ i đ u vào thành đ u raệ ấ ả ữ ể ế ổ ầ ầ
B. Công ngh là m t h th ng nh ng ki n th c đ c áp d ng đ s nệ ộ ệ ố ữ ế ứ ượ ụ ể ả
xu t m t s n ph m ho c m t d ch vấ ộ ả ẩ ặ ộ ị ụ
C. Công ngh là khoa h c và ngh thu t dùng trong s n xu t và phân ph iệ ọ ệ ậ ả ấ ố
hàng hoá và d ch vị ụ
D. C 3 ý trênả
Câu 45: Công ngh đ c chia ra thành m y ph n c b n ?ệ ượ ấ ầ ơ ả
A. Ph n c ng là ph n ch các phát tri n kĩ thu t nh máy móc thi t b ,ầ ứ ầ ỉ ể ậ ư ế ị
công c , d ng c , năng l ng, nguyên v t li uụ ụ ụ ượ ậ ệ
B. Ph n m m là ph n ch các v n đ kĩ năng c a ng i lao đ ng, các dầ ề ầ ỉ ấ ề ủ ườ ộ ữ
ki n thông tin và các v n đ t ch c qu n lýệ ấ ề ổ ứ ả
C. C 3 ý trênả
Câu 46: Công ngh bao g m nh ng y u t nào c u thành d i đây ?ệ ồ ữ ế ố ấ ướ
A. Ph n v t t kĩ thu t ( ), ph n thong tin ( )ầ ậ ư ậ ầ
B. Ph n con ng i ()ầ ườ
C. Ph n t ch c ()ầ ổ ứ
D. C 3 ý trênả
Tr n B o Loanầ ả
- 8 -

Câu 47: Nhân t nào sau đây quy t đ nh nh t đ n hi u qu đ i m i công nghố ế ị ấ ế ệ ả ổ ớ ệ
c a DN ?ủ
A. Năng l c công ngh c a DNự ệ ủ
B. Kh năng tài chínhả
C. T t ng c a ng i lãnh đ oư ưở ủ ườ ạ

D. Trình đ t ch c qu n lý và trình đ c a công nhânộ ổ ứ ả ộ ủ
Câu 48: Đi u ki n đ l a ch n đ c ph ng án công ngh t i u d a vào ?ề ệ ể ự ọ ượ ươ ệ ố ư ự
A. Ph ng án có giá thành cao nh t.ươ ấ
B. Ph ng án có chi phí cao nh t.ươ ấ
C. Ph ng án có giá thành th p nh t.ươ ấ ấ
D. Ph ng án có chi phí th p nh t.ươ ấ ấ
Câu 49: Nh ng tính ch t đ c tr ng c a ch t l ng s n ph m ?ữ ấ ặ ư ủ ấ ượ ẩ ẩ
A. Tính kinh tế
B. Tính kĩ thu t và tính t ng đ i c a ch t l ng s n ph mậ ươ ố ủ ấ ượ ả ẩ
C. Tính xã h iộ
D. C 3 ý trênả
Câu 50: Ch n câu tr l i đúng: Vai trò c a ch t l ng trong n n kinh t thọ ả ờ ủ ấ ượ ề ế ị
tr ng làườ
A. Ch t l ng s n ph m ngày càng tr thành y u t c nh tranh hàng đ u,ấ ượ ả ẩ ở ế ố ạ ấ
là đi u ki n t n t i và phát tri n c a DNề ệ ồ ạ ể ủ
B. Ch t l ng s n ph m là y u t đ m b o h giá thành s n ph m, tăngấ ượ ả ẩ ế ố ả ả ạ ả ẩ
l i nhu n cho DNợ ậ
C. Ch t l ng s n ph m là m t trong nh ng đi u ki n quan tr ng nh tấ ượ ả ẩ ộ ữ ề ệ ọ ấ
đ không ng ng tho mãn nhu c u phát tri n liên t c c a con ng iể ừ ả ầ ể ụ ủ ườ
D. C 3 ý trênả
Câu 51: DN là :
A. T bào c a xã h iế ủ ộ
B. T bào c a chính trế ủ ị
C. T bào c a kinh tế ủ ế
D. C 3 ý trênả
Câu 52: Tìm câu tr l i đúng nh t : Qu n tr là m t khái ni m đ c s d ng ả ờ ấ ả ị ộ ệ ượ ử ụ ở
t t c các n cấ ả ướ
A. Có ch đ chính tr - xã h i khác nhauế ộ ị ộ
B. Có ch đ chính tr - xã h i gi ng nhauế ộ ị ộ ố
Tr n B o Loanầ ả

- 9 -

C. Có ch đ chính tr - xã h i đ i l p t b nế ộ ị ộ ố ậ ư ả
D. Có ch đ chính tr - xã h i dân chế ộ ị ộ ủ
Câu 53: DN có ch c năng :ứ
A. S n xu t kinh doanhả ấ
B. L u thong, phân ph iư ố
C. Tiêu th s n ph mụ ả ẩ
D. Th c hi n, d ch vự ệ ị ụ
Câu 54: S n ph m c a DN không ph i làả ẩ ủ ả
A. Hàng hoá
B. D ch vị ụ
C. Ý t ngưở
D. Ý chí
Câu 55: Ho t đ ng kinh doanh ch y u c a DN th ng m iạ ộ ủ ế ủ ươ ạ
A. Mua ch r bán ch đ tỗ ẻ ỗ ắ
B. Mua c a ng i th a, bán cho ng i thi uủ ườ ừ ườ ế
C. Yêu c u có s tham gia c a ng i trung gian gi a nhà s n xu t vàầ ự ủ ườ ữ ả ấ
ng i tiêu thườ ụ
D. C 3 ý trênả
Câu 56: Th c ch t ho t đ ng c a DN th ng m i làự ấ ạ ộ ủ ươ ạ
A. Ho t đ ng mua bánạ ộ
B. Ho t đ ng d ch v thông qua mua bánạ ộ ị ụ
C. Ho t đ ng d ch v cho ng i bánạ ộ ị ụ ườ
D. Ho t đ ng d ch v cho ng i muaạ ộ ị ụ ườ
Câu 57: Nhi m v c a các DN th ng m i làệ ụ ủ ươ ạ
A. T o các giá tr s d ngạ ị ử ụ
B. T o ra các giá tr m iạ ị ớ
C. Th c hi n giá trự ệ ị
D. C 3 ý trênả

Câu 58: Ho t đ ng ch y u c a các DN th ng m i bao g m các quá trìnhạ ộ ủ ế ủ ươ ạ ồ
A. T ch cổ ứ
B. Kinh tế
C. K thu tỹ ậ
D. C 3 ý trênả
Tr n B o Loanầ ả
- 10 -

×