Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Kiem tra 45 Nguyen hamTich phan Co DA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (171.41 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Kiểm tra chương IV. Họ tên:. ĐIỂM. Thời gian làm bài: 45 phút; Lớp:-------------------------Mã đề: 132. Câu 1:. 2 Tìm hàm số y f (x) biết f (x) (x  x)(x  1) và f (0) 3. y f (x)  A.. x4 x2  3 4 2. 2 B. y f (x) 3x  1. x4 x2 y f (x)   3 4 2 C.. x4 x2 y f (x)    3 4 2 D. Câu 2: Thể tích khối tròn xoay giới hạn bởi y ln x, y 0, x e quay quanh trục ox có kết quả là:   e  1  e  2  e  1  e  2 B.  C.  D.  A. Câu 3: Ông An có một mảnh vườn hình elip có độ dài trục lớn bằng 20m và độ dài trục bé bằng 16m. Ông muốn trồng hoa trênmột dải đất rộng 10m và nhận trục bé của elip làm trục đối xứng(như hình vẽ). Biết kinh phí để trồng hoa 100.000 đồng/1 m2. Hỏi Ông An cần bao nhiêu tiền để trồng hoa trên dải đất đó? (Số tiền được làm tròn đến hàng nghìn). A. 15.862.000 đồng B. 15.305.000 đồng C. 15.653.000 đồng D. 15.826.000 đồng. 1. 6. 3x  4 0 .dxma ln 2  b ln 3  c ln 5 2  x  3x  2 5. Câu 4: Biết A. S 17. B. S 7. C. S 12. sin(3x  1)dx Câu 5: Tính  , kết quả là: 1 cos(3x  1)  C 3 B. Kết quả khác A. 3. x dx  1  1  x 0 Câu 6: Biến đổi thành. ,với a, b, c là các số nguyên. Tính S a  b  c. C.. . 1 cos(3x  1)  C 3. D. S 16. D.  cos(3x  1)  C. 2. f  t  dt 1. , với t  1  x . Khi đó f(t) là hàm nào trong các hàm số. sau: f  t  t 2  t. B.. A.. f  t  t 2  t. C.. f  t  2t 2  2t. D.. f  t  2t 2  2t. 1. Câu 7: Tích phân 1 L 4 A.. L x 1  x 2 dx 0. 1 L 3 B.. bằng: C. L 1. D. L  1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> x Câu 8: Cho hình phẳng (H) được giới hạn bởi đường cong (C) : y e , trục Ox, trục Oy và đường thẳng x 2 . Diện tích của hình phẳng (H) là :. A.. 2 B. e  e  2. e4. e2 3 C. 2. 2 D. e  1.  3 1 6 C..  3 1  2 D. 6.  3. I x cos xdx. Câu 9: Tích phân  3 1 2 A.. bằng:  3 2 B.. 0. H C : y x 3 ; d : y  x  2; Ox H Câu 10: Gọi   là hình phẳng giới hạn bởi   . Quay   xung quanh trục Ox ta được khối tròn xoay có thể tích là:   4 10 A. 3 B. 7 C. 21 D. 21 F x Câu 11: Nguyên hàm   của hàm số x3 3 F x    C 3 x A.. f  x . 2x 4  3 x2 B..  x 0 . F  x   3x 3 . 3. C.. F x . 2x 3  C 3 x. D.. là. F x . 3 C x. 2x 3 3  C 3 x. x. Câu 12: Tính. (3cos x  3 )dx x. 3  3sin x  C ln 3 A.. , kết quả là: 3x  3sin x  C ln 3 B.. 3x 3sin x  C ln 3 C.. 3x 3sin x  C ln 3 D.. C. 1. 9 3 ln 3  2 D. 2. Câu 13: Cho hình phẳng (H) như hình vẽ. Diện tích hình phẳng (H) là 9 9 ln 3  2 ln 3  4 A. 2 B. 2 e. 1 I  dx x  3 1 Câu 14: Tích phân bằng: A.. ln  e  7 . B.. ln  e  2 . C.. ln  4  e  3 .  3e  ln   D.  4 .

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1. Câu 15: Tích phân. dx I  2 x  5x  6 0. bằng: 4 I ln 3 B.. A. I = ln2. C. I = 1. D. I = ln2. 1 Câu 16: Nguyên hàm của hàm số f(x) = x2 – 3x + x là: x 3 3x 2 1   2 C 3 2 3 2 x B. x  3x  ln x  C A. x 3 3x 2 x 3 3x 2   ln x  C   ln x  C 2 2 C. 3 D. 3 3 2 Câu 17: Cho hình phẳng (H) được giới hạn đường cong (C) : y x  2x và trục Ox. Diện tích của hình phẳng (H) là : 4 11 5 68 A. 3 B. 12 C. 3 D. 3. 1 S  gt 2 , 2 2 Câu 18: Một vật rơi tự do với phương trình chuyển động trong đó g 9,8m / s và t tính bằng giây ( s) . Vận tốc của vật tại thời điểm t 5s bằng: A. 49m/s.. B. 25m/s. C. 10m/s.. D. 18m/s. b.  2x  4  dx 0. Câu 19: Biết 0 b 0 hoặc b 4 A. Câu 20: Nguyên hàm. .Khi đó b nhận giá trị bằng: b 0 hoặc b 2 C. b 1 hoặc b 2 B.. F x. của hàm số 3 1 F  x  x  3ln x   C x 2x 2 A. 3 1 F  x  x  3ln x   C x 2x 2 C.. f  x.  x  1  x3. D. b 1 hoặc b 4. 3.  x 0 . là. 3 1  2 C x 2x B. 3 1 F  x  x  3ln x   2  C x 2x D. F  x  x  3ln x . -----------------------------------------------. ----------- HẾT ----------. ĐÁP ÁN Câu 1 ĐA C. 2 B. 3 B. 4 A. 5 C. 6 C. 7 B. 8 D. 9 D. 10 D. 11 C. 12 C. 13 A. 14 D. 15 B. 16 D. 17 A. 18 A. 19 A. 20 B.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×