Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

DAT GIAI VAT LY THI XA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.2 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD&ĐT AN NHƠN TRƯỜNG THCS NHƠN THO. STT. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. KẾT QUẢ THI VẬT LÝ CẤP THỊ XÃ QUA INTERNET Khối thi : 6 Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp Điểm thi. 1 Nguyễn Quang Giỏi 13/04/2005 2 Lê Xuân Sĩ 16/06/2005 3 Phạm Quang Chiến 03/05/2005 4 Tran Thi Hong Nhung 25/06/2005 5 Trương Thanh Thuận 22/06/2005 6 Hồ Anh Quốc 16/8/2005 Tổng cộng danh sách có 06 học sinh. STT 1 2 STT 1 2 3 4. Họ và tên. 6A1 6A1 6A1 6a1 6A1 6a1. Khối thi : 7 Ngày sinh Số ID Lớp. Tô Thị Hồng Hoa Trương Thị Hương Giang. 24/07/2004 20/05/2004. Họ và tên. Ngày sinh. Huỳnh Thị Thúy Kiều Lê Nguyễn Huyền Mi Nguyễn Cẩm Trúc Lê Đào Bảo Thiên. 44238492 45405995 43315550 46432043 47514915 46360999. 01/05/2003. 46296388 7a5 46582408 7a1 Khối thi : 8 Số ID Lớp. 19713603 26/10/2003 50432413 24/12/2003 46255127 01/01/2003 46840051 Khối thi : 9 -. 8a1 8a1 8a1 8a5. Giải. 260 250 210 200 210 220. Ba KK Đội tuyển Đội tuyển Đội tuyển Đội tuyển. Điểm thi. Giải. 260 250. Ba KK. Điểm thi. Gi ải. 250 240 220 180. KK KK Đội tuyển Đội tuyển. Ghi chú. Ghi chú. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> STT 1 2 3 4 5 6 7. Họ và tên Phạm Hồng Trọng Nguyễn Trọng Vinh Tạ Hữu Phước Trương Nhật Minh Phạm Thành Đồng Hồ Diễm Lợi Đỗ Thị Duyên Thắm. Ngày sinh. Số ID. Lớp. Điểm thi. Giải. 20/11/2002 07/08/2002 11/03/2002 20/01/2002 26/05/2002 20/12/2002 14/10/2002. 46435385 46452401 45249517 46433801 43501706 49539778 49611935. 9a4 9a4 9a4 9a4 9a1 9a4 9a4. 290 270 270 280 270 270 250. Nh ì Ba Ba Nhì Ba Ba KK. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×