Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (418.88 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Câu 1: Nguyên hàm F x của hàm số f x tan 2 x thỏa F 0 3 là: A. f x tan x x 3. B. f x tan x x 3. C. f x tan x x 3. D. f x tan x x 3. 13 Câu 2: Nếu f ' x cos 2 x và f 0 thì: 4 4 . 1 1 A. f x x cos 2 x 3 2 x . B. f x sin x . 1 C. f x x cos 2 x 4 2. 1 D. f x cos 2 x 3 2. 7 2. Câu 3: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x tan 2 x . Giá trị của F F 0 4. bằng: A.. 4. B. 1 . 4. C. 1 . . D.. 4. 3. 4. Câu 4: Nguyên hàm của hàm số cos x.sin 2 x.dx bằng: A.. 3sin x sin 3x C 12. B.. C. sin 3 x C. 3cos x cos 3x C 12. D. sin x.cos2 x C. Câu 5: Kết quả nào sai trong các kết quả sau ? A. cos 2 2 xdx . x 1 sin 4 x C 2 8. 1 C. cos 4 xdx sin 4 x C 4. B. sin 2 2 xdx . x 1 sin 4 x C 2 8. D. sin 2 2 xdx cos2 2 x C. Câu 6: Kết quả nào sai trong các kết quả sau ? A. sin x.cos xdx cos x.sin x C C. cos 2 x.sin xdx . cos3 x C 3. 1 B. sin x.cos xdx cos 2 x C 4. D. sin 2 x.cos xdx . Câu 7: Kết quả nào sai trong các kết quả sau ? 11 1 A. cos3x.cos xdx sin 4 x sin 2 x C 24 2 . B. sin 3x.cos xdx Trang 1. 1 1 1 cos 4 x sin 2 x C 2 4 2 . sin 2 x C 3.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> C. sin 3x.cos xdx D. sin x.cos xdx . 1 1 1 cos 4 x cos 2 x C 2 4 2 . cos 2 x C 4. Câu 8: Tìm nguyên hàm. 1 sin x . 2. dx thì:. A.. 2x sin 2 x 2cos x C 3 4. B.. 2x sin 2 x 2cos x C 3 4. C.. 3x sin 2 x 2cos x C 2 4. D.. 3x sin 2 x 2cos x C 2 4. Câu 9: Nguyên hàm của hàm số y sin 2 x.cos x là: A. cos2 x C. B.. 1 cos3 x C 3. C.. 1 3 sin x C 3. D. tan 3 x C. Câu 10: Nguyên hàm của hàm số: y sin 2 x.cos3 x là: 1 1 A. sin 3 x sin 5 x C 3 5. 1 1 B. sin 3 x sin 5 x C 3 5. C. sin3 x sin5 x C. D. Đáp án khác. Câu 11: Nguyên hàm của hàm số: y cos2 x.sin x là: A.. 1 cos3 x C 3. B. cos3 x C. C.. 1 3 sin x C 3. D. Đáp án khác. Câu 12: Một nguyên hàm của hàm số: y sin 5x.cos3x là:. 1 cos 6 x cos 2 x A. 2 8 2 . B.. C. cos8x cos 2 x. D. Đáp án khác. Câu 13: Nguyên hàm của hàm số: y A. cos x sin 2 x C. . 1 cos 6 x cos 2 x 2 8 2 . cos5 x dx là: 1 sin x. sin 3 x cos 4 x C 3 4. sin 4 x sin 3 x cos 2 x sin x C 4 3 2. B. sin x sin 2 x . sin 3 x cos 4 x C 3 4. D.. Câu 14: Tìm một nguyên hàm của hàm số y sin 4 x A.. 3x sin 4 x sin 2 x 4 3 4. Trang 2. B.. 3x sin 4 x sin 2 x 8 32 4.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> C.. 3x sin 8 x sin 2 x 4 32 4. D.. Câu 15: Nguyên hàm của hàm số: y . 1 sin 8 x sin 2 x 4 32 4. cos 2 x dx là: sin 2 x.cos 2 x. A. F x cos x sin x C. B. F x cos x sin x C. C. F x cot x tan x C. D. F x cot x tan x C. Câu 16: Nguyên hàm của hàm số y sin3 x cos x3 x bằng: A.. sin 4 2 x C 12. Hướng dẫn đăng ký tài liệu(số lượng có hạn) XOẠN TIN NHẮN: “TÔI MUỐN ĐĂNG KÝ TÀI. LIỆU ĐỀ THI FILE WORD” RỒI GỬI ĐẾN SỐ ĐIỆN THOẠI:. 0969.912.851 cos 4 x cos5 x C B. 4 5 cos 4 x cos6 x C C. 4 5. cos 4 2 x D. C 24. Câu 17: Nguyên hàm của hàm số y A.. 1 1 cos x ln C 2 1 cos x. B.. 1 bằng sin x. 1 1 cos x ln C 2 1 cos x. Câu 18: Tìm một nguyên hàm của hàm số y A.. 1 ln 16sin x 36 4. Trang 3. C. ln. 1 cos x C 1 cos x. cos x 4sin x 9. B.. 1 ln 4sin x 9 4. D. ln. 1 cos x C 1 cos x.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> C.. 1 ln 15sin x 36 4. D.. Câu 19: Tìm một nguyên hàm của hàm số y . 1 ln 4sin x 32 6 4. cos x 3 cos 2 x 3sin x. A. ln. 3sin x 2 4 3 sin x 1. B. ln. sin x 2 4 sin x 1. C. ln. 3sin x 2 4 3 2sin x 1. D. ln. 3sin x 2 4 3 8sin x 1. 2 Câu 20: Tìm một nguyên hàm của hàm số y sin 2 x cos 2 x 3. A.. x sin 4 x 12 48. B.. x sin 2 x x sin 2 x cos x C. 12 24 12 24. 1 sin 3 2 x 18. D.. Câu 21: Tìm một nguyên hàm của hàm số y 4sin 2 5x sin10 x 1 1 sin10 x cos10 x 10 5. B. 2 x . 1 2 sin10 x cos10 x 10 5. 1 1 C. 2 x sin10 x cos10 x 5 10. D. 2 x . 3 2 sin10 x cos10 x 10 5. A. 2 x . Câu 22: Tìm một nguyên hàm của hàm số y 2sin 4 x cos 2 x 1 1 A. cos 6 x cos 2 x 6 6 2. 1 3 B. cos 6 x cos 2 x 6 6 2. 1 3 C. cos 6 x cos 2 x 8 6 2. 1 5 D. cos 6 x sin 2 x 8 6 2. Đáp án 1-A. 2-A. 3-C. 4-A. 5-D. 6-A. 7-C. 8-D. 9-C. 10-A. 11-D. 12-D. 13-C. 14-B. 15-D. 16-C. 17-A. 18-A. 19-B. 20-A. 21-C. 22-A. LỜI GIẢI CHI TIẾT Câu 1: Đáp án A Ta có F x f x dx tan 2 xdx . sin 2 x 1 cos 2 x 1 dx dx 1dx 2 2 2 cos x cos x cos x . dx dx tan x x C . Mà F 0 3 tan x x C cos2 x . Câu 2: Đáp án A Trang 4. x 0. 3C 3 ..
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 1 f x cos 2 x dx . 1 cos 2 x dx 4 2 2 1 1 1 . 1 sin 2 x dx x cos 2 x C 2 2 2 13 1 1 x cos 2 x C 4 2 2 . x 0. . 13 1 13 C C 3 4 4 4. Câu 3: Đáp án C Ta có F x f x dx tan 2 xdx . sin 2 x 1 cos 2 x 1 dx dx 1dx 2 2 2 cos x cos x cos x . . dx dx tan x x C. Mà F F 0 tan x x C 4 1 2 4 cos x 4 0 Câu 4: Đáp án A. sin 3 x 3sin x sin 3x C C 3 12. Ta có cos x.sin 2 x.dx sin 2 xd sin x Câu 5: Đáp án D Dựa vào các đáp án, ta có các nhận xét sau:. 1 cos 4 x x 1 dx sin 4 x C 2 2 8. . cos. . sin. . cos 4 xdx 4 d sin 4 x 4 sin 4 x C. 2. 2. 2 xdx 2 xdx . 1 cos 4 x x 1 dx sin 4 x C 2 2 8. 1. 1. Câu 6: Đáp án A Dựa vào các đáp án, ta có các nhận xét sau: . sin x.cos xdx sin xd sin x sin x C. . sin x.cos xdx 2 sin 2 xdx . . 2 2 cos x.sin xdx cos xd cos x . . 2 2 sin x.cos xdx sin xd sin x . 1. cos 2 x C 4. sin 3 x C 3. Câu 7: Đáp án C Dựa vào các đáp án, ta có các nhận xét sau: Trang 5. cos3 x C 3.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> 11. 1. 1. . . cos3x.cos xdx 2 cos 4 x cos 2 x dx 2 4 sin 4 x 2 sin 2 x C. . sin 3x.cos xdx 2 sin 4 x sin 2 x dx . . 3 sin 3x.cos xdx 3sin x 4sin x d sin x . . 1. 1. sin x.cos xdx 2 sin 2 xdx . 1 1 1 cos 4 x cos 2 x C 2 4 2 3sin 2 x 1 sin 4 x C cos3x.sin x C 2 3. cos 2 x C 4. Câu 8: Đáp án D Ta có. . 1 sin x . 2. dx 1 2sin x sin 2 x dx dx 2 sin xdx . 1 cos 2 x dx 2. 3 1 3 sin 2 x dx 2 sin xdx cos 2 xdx x 2cos x C 2 2 2 4. Câu 9: Đáp án C Ta có sin 2 x.cos xdx sin 2 xd sin x . sin 3 x C 3. Câu 10: Đáp án A Ta có sin 2 x.cos3 xdx sin 2 x.cos2 xd sin x sin 2 x 1 sin 2 x d sin x . sin 3 x sin 5 x sin x sin x d sin x C 3 5 2. 4. Câu 11: Đáp án D. cos3 x C Ta có cos x.sin xdx cos xd cos x 3 2. 2. Câu 12: Đáp án D Ta có. 1 cos8 x cos 2 x C 8 2 . 1. f x dx sin 5x.cos3xdx 2 sin 8x sin 2 x dx 2 . Câu 13: Đáp án C. 1 sin 2 x cos x 1 sin 2 x cos5 x F x dx dx d sin x 1 sin x 1 sin x 1 sin x 2. Đặt t sin x F t . Trang 6. 1 t dt 2 2. 1 t. 2. 3 2 t t t 1dt . t4 t3 t 2 t C 4 3 2.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> F x . sin 4 x sin 3 x sin 2 x sin x C 4 3 2. Câu 14: Đáp án B Ta có sin 4 xdx sin 2 x dx 2. . 1 1 2 1 cos 2 x dx 1 2cos 2 x cos2 2 x dx 4 4. 1 1 3x sin 2 x sin 4 x 3 cos 2 x cos 4 x C 1 2cos 2 x 1 cos 4 x dx dx 4 2 2 8 8 4 32 8. Câu 15: Đáp án D. Hướng dẫn đăng ký tài liệu(số lượng có hạn) XOẠN TIN NHẮN: “TÔI MUỐN ĐĂNG KÝ TÀI. LIỆU ĐỀ THI FILE WORD” RỒI GỬI ĐẾN SỐ ĐIỆN THOẠI:. 0969.912.851 F x . cos 2 x cos 2 x sin 2 x 1 1 dx dx 2 dx cot x tan x C 2 2 2 2 2 sin x.cos x sin x.cos x sin x cos x . Câu 16: Đáp án C Ta có: F x sin 3 x cos3 xdx cos3 x. 1 cos 2 x .sin xdx. cos3 x cos5 x d cos x . cos 4 x cos6 x C 4 6. Câu 17: Đáp án A Ta có: F x . d cos x 1 cos x 1 1 sin x dx dx ln C 2 sin x 1 cos x cos2 x 1 2 cos x 1. Câu 18: Đáp án A Ta có: F x Trang 7. cos x 1 d 4sin x 9 1 dx ln 4sin x 9 C 4sin x 9 4 4sin x 9 4.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Chú ý:. 1 1 1 1 1 ln 16sin x 36 ln 4 4sin x 9 ln 4sin x 9 ln 4 , tức C ln 4 4 4 4 4 4. Câu 19: Đáp án B Ta có: y . F x . cos x cos x cos x 2 2 3 cos x 3sin x sin x 3sin x 2 sin x 1 sin x 2 . d sin x cos x sin x 2 dx ln C 2 3 cos x 3sin x sin x 1 sin x 2 sin x 1. Câu 20: Đáp án A. 2 1 x sin 4 x Ta có: F x sin 2 x cos2 xdx 1 cos 4 x dx C 3 12 12 48 Câu 21: Đáp án C Ta có: F x 4sin 2 5 x sin10 x dx 2 1 cos10 x sin10 x dx 2 x . sin10 x cos10 x C 5 10. Câu 22: Đáp án A Ta có: F x 2sin 4 x cos 2 xdx sin 6 x sin 2 x dx . Trang 8. cos 6 x cos 2 x C 6 2.
<span class='text_page_counter'>(9)</span>