Tải bản đầy đủ (.docx) (11 trang)

de phan loai cao co dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (342.53 KB, 11 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>kiem tra a1 thang 5 (Mã đề 108) C©u 1 :. A. C©u 2 :. 48. 3. f ( x )  x  1 . 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số.  x 1. 9 5. C. 20. B. 15 2. với x>-1 D. 19. Cho cung x thỏa mãn điều kiện tồn tại của các biểu thức. Mệnh đề nào sau đây sai?. A.. sin 2 x 2 tan x.cos 2 x.. B.. cos 2 x cos 4 x  sin 4 x.. C.. tan 2 x 2 tan 2 x  1.. D.. sin 2 3x  cos2 3x 1.. C©u 3 :. x3  x  1  x  1  x 0 2 Tổng các nghiệm của phương trình x  1 là. A. 0. C. 2. B. 8. C©u 4 :. 3x  2  x. Tập nghiệm của bất phương trình: A. C©u 5 :. A.. x 1  1. 2   2;  B.  9 .   4;0 . D. 1. 5. là: C.. 2   4;  9  . 2 9 . D..   4;  2    0;. D.. 9 e = 5 ; 2c = 18. . x2 y 2  1 Cho elip (E): 25 16 . Tâm sai và tiêu cự của (E) là: 3 e = 5 ; 2c = 8. C©u 6 : Cho các số thực. B.. e=. . 3 5 ; 2c = 6. C.. 3 e = 5 ; 2c = 6. a, b, x, y thoả mãn điều kiện ax  by  3 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức. F a2  b2  x 2  y2  bx  ay . A. C©u 7 :. 1 3. 1 S  ab 1  cos 2C 2. C.. mc2 . A.. 3 3 2. C. 2. D.. 3. Cho tam giác ABC . Đẳng thức nào sau đây là sai ?. A.. C©u 8 :. B.. a 2  b2 c 2  2 4. B.. b 2 a 2  c 2  2ac cos B. D.. cot A . b2  c2  a2 4S. 2 2 2 A  0;1 B  1;  1 . Parabol y  x  bx  c đi qua 2 điểm , Khi đó b  c bằng. 20. C©u 9 : Cho góc tù  sao cho. B.. 2. tan  . C. 13. D. 10. 5 . 12 Tìm khẳng định sai ?. 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A.. 119 cos 2  169. C.. tan(2 . C©u 10 : Cho. 25 ) 239 4. (. ). M 1;- 1. A. m = 9 C©u 11 :.  7 tan(  )  4 17. D.. cos(3 )  sin(2 )  1,1. d( M ,D) = 1 và D : 3x + 4y + m = 0 . Tìm m > 0 để. B. m = 6. C. m = ±9. D. m = 4. Hai vị trí A và B cách nhau 615 m và cũng nằm về một phía bờ sông. Khoảng cách từ A, B đến bờ sông lần lượt là 118 m và 487 m. Một người đi từ A đến bờ sông để lấy nước mang về B. Đoạn đường ngắn nhất mà người đó có thể đi được là bao nhiêu mét (làm tròn đến 1 chữ số thập phân). A. 779,8 m C©u 12 :. B.. B. 671,4 m. C. 569,5 m. Bảng biến thiên sau là của hàm số nào. x y. -∞ -∞. D. 741,2 m -1. +∞ +∞. 2. A. y = x 2  2 x  1 . C©u 13 :. B. y = x 2  2 x  2 ;. tan    sin 2  tan   tan 2 .  tan 2 . C.. sin 2   cos 2   cos 2 0. A. C©u 15 :. A. C©u 16 :. D. y = 3x 2  6 x  5 ;. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?. A.. C©u 14 :. C. y =  3x 2  6 x  1 ;. B.. 1  1  1  1  cos    cos . D.. 1  cos 2a tan 2 a  1  cos 2a. C.. maxy  3.  2   tan  0 . 2 2 Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y x . 3  x. maxy 2. B.. maxy . 3 2. D.. maxy . 3 2 2. M  2;3 N  0;  4  P   7;6  Các điểm , , lần lượt là trung điểm các cạnh BC , CA , AB của tam giác ABC . Tọa độ đỉnh A của tam giác là:.  1;  10 . B..  1;5 . C..   9;  1. D..   5;13. Cho tam giác ABC có AB = 2; AC = 3 và BC = 4 , gọi D là trung điểm của đoạn BC . Bán kính 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> đường tròn ngoại tiếp tam giác ABD bằng? A. C©u 17 :. R=. 4 3 9. B.. R=. 4 6 9. C.. R=. 2 6 3. D.. R=. 4 6 3. 2 2 2 2 Tìm giao điểm 2 đường tròn (C1) : x  y  2 0 và (C2) : x  y  2 x 0. A. (2 ; 0) và (0 ; 2).. B. (1; 0) và (0 ;  1 ). C. (. D. (1 ; 1) và (1 ; 1).. 2;. 1) và (1 ;.  2 ).. C©u 18 :. Cho hình thang ABCD vuông tại A, B và AD = a =AB. BC = 2a. Tính khoảng cách từ điểm D đến đường thẳng AC. 2a a 3a a B. D. A. C. 5 5 2 5 2 5. C©u 19 : A. C©u 20 :. Cho ba điểm. A  1;3 , B   2;1 , M  a; b . 5. B..   MA  2 MB 0 , khi đó a  b bằng thỏa mãn. 6. . C.. 6. D. 8. Một xưởng sản xuất hai loại sản phẩm loại A và loại B. Để sản xuất mỗi kg sản phẩm loại A cần 2 kg nguyên liệu và 30 giờ; để sản xuất mỗi kg sản phẩm loại B cần 4 kg nguyên liệu và 15 giờ. Xưởng hiện có 200 kg nguyên liệu và có thể hoạt động liên tục 50 ngày. Biết rằng lợi nhuận thu được của mỗi kg sản phẩm loại A là 40000 VNđồng, lợi nhuận của mỗi kg loại B là 30000 VNđồng. Hỏi phải lập kế hoạch sản xuất số kg loại A và loại B như thế nào để có lợi nhuận lớn nhất?. A. 30 sản phẩm loại A và 40 sản phẩm loại B.. B. 30 sản phẩm loại A và 20 sản phẩm loại B.. C. 10 sản phẩm loại A và 60 sản phẩm loại B.. D. 20 sản phẩm loại A và 40 sản phẩm loại B.. C©u 21 :. A. C©u 22 :. 2 Đường thẳng y 2x  1 cắt đồ thị hàm số y 2x  3x  1 tại hai điểm phân biệt A, B. Khi đó độ dài AB là bao nhiêu ?. B.. AB  5. AB . 5 4. C.. AB . 3 5 2. D.. AB . 5 4. y  x 2  2  m  1 x  2m  1 m Tìm điều kiện của tham số m để đồ thị hàm số ( là tham số) cắt 2 đường thẳng d : y x  m tại hai điểm A, B sao cho A, B nằm về hai phía đối với đường thẳng x 2 .. A.. C. C©u 23 :.  1 2  m . m  1 . 5 4. 2 và. B.  1  2 m . 5 4. Lập phương trình chính tắc của elip đơn vị.. D.. m   1. 2 và. m   1. 2.  E  có một tiêu điểm là. F2  3; 0 .  1 2  m . 5 4. và có trục lớn dài hơn trục bé 2. 3.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> A. C©u 24 :. A. C©u 25 : A.. x2 y 2  1. 25 9. B.. x2 y2  1. 25 16. 60. B.. 319 6. A. B.. D.. x2 y2  0. 25 16. C.. 403 6. D.. 60. Tính diện tích hình quạt thuộc cung tròn có số đo 540 và bán kính 3cm. 4, 24cm2. 2 B. 8, 48cm. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số. C©u 27 :. x2 y2  1. 25 9.  k     6 3    3   7 Tính tổng S của các số  thỏa mãn hệ : . C©u 26 :. A.. C.. m0. B.. m0. C. 162cm 2 y. D.. 4, 24cm. 2 x 1 x 2  2mx  2m  3 có tập xác định là . C..  3  m 1. D..  3 m 1. 2 x   m  3 y  26 0 Cho đường thẳng d1: và đường thẳng d2: x  5 y  m 0 . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau? d1 song song với d2 khi m =. . 13 . 5. 13 d1 vuông góc với d2 khi m = 5 .. C. d1 cắt d2 tại một điểm khi m  13 D. d1 trùng với d2 khi m = 13. C©u 28 :. Cho tam giác ABC có ba cạnh AB, BC, CA lần lượt là : 9,12,13 . Gọi N là trung điểm cạnh BC và    MA  2 MB 0 diện tích AMN là : .. A. 34 C©u 29 :. B.. 4 70. C. 170. D.. 4 170. Hãy chỉ ra hệ thức sai? sin 3  sin 7 . 2. A.. sin5 .cos2 . C.. cos5 .cos2 . cos7  cos3 . 2. B.. sin6 .sin 2 . cos8  cos 4 . 2. D.. cos2 .sin5 . sin 7  sin 3 . 2. C©u 30 :. Cho đường thẳng  có phương trình tổng quát: 2 x  15 y  17 0 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?  2 u ( 30;  4) k A. Một vectơ chỉ phương của  là B. 15 .  có hệ số góc . 4.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> C. C©u 31 :.  vuông góc với đường thẳng 15 x  2 y  5 0. D.. 12 Phương trình nào sau đây là phương trình elip có trục nhỏ bằng 10, tâm sai là 13. x2 y 2 A.  1 169 25. x2 y 2  0 B. 169 25. C©u 32 : Tập nghiệm của bất phương trình A..   1;1  3   1 . C..   1; 1 . C©u 33 :. A. C©u 34 :. 3; . . C.. x3  3x 2  2 0 x1. . 3   1  3;  . . x2 y 2  1 25 16. x2 y 2  1 25 9. D.. là: B.. 1  . 3;1  3 . D..   1; 1 . 3    1  3;  . . M  1;3 .  d  đi qua M cắt Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho điểm Tìm phương trình đường thẳng các tia Ox, Oy lần lượt tại A và B sao cho diện tích tam giác OAB nhỏ nhất.. x 2y  1. 3 9. B.. 2x y  1. 3 9. C.. x y  1. 2 6. D.. x y  1. 4 4. x = –3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?. A. x+ 16  x 2  0. B.. 1 1 x. 2. . C©u 35 :. 2 8  x3. 0. x 2  2x  x. Tập nghiệm của bất phương trình: A..   ;  2 . 26  4; . C..   ;  2  . 26  4; . C©u 36 :.  song song với đường thẳng 6 x  45 y  7 0 .. x  1 1. C. (x+2) 9  x 2 > 0. D.. (x+3)2(x+2)> 0. 5. là:. . B..   ;  2   . . D..   2; 26  4   . 26  4; . . I  1;  1 Cho điểm , đường thẳng d : 3 x  4 y  4 0 . Phương trình đường tròn tâm I và cắt đường thẳng d tại hai điểm A, B sao cho AB 4 là. A..  x  1. 2.   y  1 5. 2. B..  x  1. 2.   y  1 4. C..  x 1. 2.   y  1 5. 2. 2. D..  x  1. 2.   y  1 1. 2. C©u 37 : 2 3 2  x  x y  xy  xy  y 1  4 2 x  y  xy(2x  1) 1 Hệ phương trình:  có bao nhiêu phân biệt.. A. 4 nghiệm C©u 38 :. B. 2 nghiệm. C. 5 nghiệm. D. 6 nghiệm. Cho 3 số thực a, b , c > 0 thỏa mãn a + b + c = 1. Tìm khẳng định sai? 5.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> A.. a  bc b  ca c  ab   2 b c ca a b. B.. a  bc b  ca c  ab   2 b c ca a b. C.. a2 b2 c2 1    2b  c 2c  a 2a  b 3. D.. 1 1 1   9 a b c. C©u 39 :.   1  1 2  x 2  2   3  x    16 0 x x   Giải bất phương trình: .   2  3  x  2  3  A.  1 x  2  2. B..  2.   2  3 x  2  3  C.  1 x 2  2. D.. 1 x 2 2. C©u 40 : Cho điểm nhất A. C©u 41 :. M   2;1 , N   4; 7 . A  2;  1. B.. A  1; 2 . C.. Tìm điểm A thuộc  sao cho AM + AN nhỏ A  0;5. D.. B. (2;5). C©u 42 : Cho hàm số. f  x . C. (5;3). sin 2 x Af 4 x  1 . Tính giá trị biểu thức. 0,5. B.. 0, 707. C©u 43 : Nghiệm của bất phương trình. 3x  4 3  x  x  4 x  3. C.. D. ( 10; 25).       f    4  4?. 0, 75. D.. x    12;  4     3; 0  .. B.. x    12;  4    3;0  .. C.. x    12;  4     3;0  .. D.. x    12;  4    3; 0 .. A.. 0, 25. là:. A.. C©u 44 :. A   1;8.  x 22  2t  2 x  3 y  19  0 Tọa độ giao điểm của hai đường thẳng: ;  y 55  5t là:. A. (8; 1). A.. và đường thẳng.  x 1  t :  y 2  3t .. 3 x  2  3. A  2; 0  Tìm tọa độ điểm M trên đường thẳng  : 2 x  y  2 0 sao cho AM 5 ,với  3 4 M 1  ;   ; M 2  2; 2  5 5. B..  17 24  M1  ;   ; M 2   1;  4  5   5. 6.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> C. C©u 45 :.  17 24  M 1  ;  ; M 2   1;  4   5 5 .  17 24  M 1  ;  ; M 2   1; 4   5 5 . D.. Đường tròn (C) đi qua điểm N(4;3) và tiếp xúc với trục Ox tại điểm M(2;0) có phương trình là: 2. A.. 13 169 2  x  2    y    . 6 36 . C.. 13 169  x  2    y    . 6 36 . C©u 46 : A. C©u 47 :. 2. B.. 13 169 2  x  2    y    . 6 36 . D.. 13 169  x  2    y    . 6 36 . 2. 2. Giải bất phương trình:.   1 / 3;0   1;  . 2. 2. 3x  1  5x  4 3x 2  x  3. B..  0;1.  0;1. C.. D.. Trong các công thức sau, công thức nào sai?. A. cos2a = cos2a + sin2a. B. cos2a = 1 – 2sin2a. C. cos2a = 2cos2a – 1. D. cos2a = cos2a – sin2a. C©u 48 :.  d1  :. cho hai đường thẳng tạo với nhau một góc 750 A.. . m   1; 2 . C©u 49 : Cho A. C©u 50 :. 3. . cot  . tan 2 . B.. . m  1; 2 . 3. . B. f  x. C©u 51 : Cho đường tròn đoạn AB?. C©u 52 :. 5. . m   1; 2  3. C.. . D.. . m  1; 2  3. . 12 3 ,    2 5 2 . Khẳng định nào sai?. 120 119. Cho biểu thức. x 3 y x 1 y  3   d2  :   1 . Tìm tất cả giá trị thức của m để  d1  và  d 2  3 1 m và. 119 cos 2  169. C.. (E). sin  . 5 13. D.. sin 3  cos4 . có bảng xét dấu hình bên dưới.. f  x  0 Tập nghiệm của bất phương trình là: A.  1; 2   3;   C. B.   ;1  [2;3). A..  0;1. x2 y 2  1. 9 4 cắt đường thẳng d: B.. 2 5.   ;1. D..  1; 2   3; .  x  9  3t   y 4  2t tại hai điểm A, B. Tính độ dài. C. 1. D.. 13. Cho ABC xét các mệnh đề sau: 7. 9 10.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> C A B .cos 2 2 9 (III ) sin 2 A  sin 2 B  sin 2 C  4 (I ) sin A  sin B 2cos. (II ) sin A  sin B  sinC cos. A B C +cos +cos 2 2 2. (IV ) sin 2 A  sin 2 B  sin 2 C 2  ABC vuông. Có bao nhiêu mệnh đề sai? A. 3 C©u 53 :. A. C©u 54 :. A. C©u 55 :. B. 1. C. 2. D. 4.  x 1  t :  Cho hai điểm A(-1;2), B(3;1) và đường thẳng  y 2  t . Tọa độ điểm C để tam giác ACB cân tại C.  7 13   ;  6 6 . B..  7 13   ;   6 6. C..  7 13   ;  6 6. D..  13 7   ;   6 6. d : x  3  t y 2t  1 . Phương trình tổng quát của d là: Cho phương trình tham số của đường thẳng. . 2 x  y  7 0. B.. x  2 y  1 0. C.. 2 x  3 y  1 0. B.. 8cos 6 x  8sin 6 x 5  3cos 4x, x  R. D.. 2 x  y  5 0. Tìm khẳng định sai?. A.. 4sin 3 x 3sin x  sin 3x, x  R. C.. 4(sin x.cos5 x  sin 5 x.cos x) sin 4x, x  R D. 4cos3 x 3.cos x  cos3x, x  R. C©u 56 :. 0  Cho ΔABC có AB=2, AC 2 3; BAC 60 . Tính diện tích ΔABC.. A. 4 C©u 57 :. A. C©u 58 : A.. B. 2. C.. 2 3.. D.. C..  k x  6 2. D.. 3.  k   x  6  3   x  k 2 Giải   x   k 6. B.. x .  k  6 2. Tập nghiệm của bất phương trình.   1;0    1;9. B.. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số.   k 6. ( x  1)(9  x)  x  3 là:.   1;0    1;9. C©u 59 :. x . y. C..   1;0    1;9. D..   1;0   1;9. sin x sin x  4sin x  3 . 2. 8.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> A. C©u 60 : A. C©u 61 :. maxy . 1 9. B.. maxy . 1 7. C.. maxy . 1 8. D.. 2 8. maxy . Tam giác ABC vuông cân tại A, BC 2a . Độ dài bán kính đường tròn nội tiếp tam giác là :. a ( 2  1). B.. . a 2. 2. . C  : x 2  y 2  2x  4y  4 0  Cho đường tròn. C.. a. D.. a. . . 2 1. cắt đường thẳng d: x  2y  2 0 tại hai điểm A, B.. Tính độ dài đoạn AB? A. C©u 62 :. 4 5 5. B.. 12 5 5. C.. 3 5 5. D.. 6 5 5. Cho hai điểm A(3;2), B(- 2; 2). Phương trình đường thẳng d qua A và cách B một khoảng bằng 3 là:. A.. 3 x  4 y  17 0, 3 x  4 y  1 0. B.. 3 x  4 y  1 0, 3 x  7 y  5 0. C.. x  2 y  7 0, 3x  7 y  5 0. D.. 3x  4 y  17 0, 3x  7 y  23 0. C©u 63 :. A. C©u 64 : A. C©u 65 :.  5m  m Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình:  m 4 m 0 . 0 m 4. C..  4  x 2   m  4  x  1 0. m 4. D.. vô nghiệm.  m 4  m 0 . Tam giác ABC đều cạnh a . Khi đó bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC là : a 3 3. B.. a 3 6. C.. a 3 2. D.. 2a 3 7. Một công ty bất động sản có 50 căn hộ cho thuê. Biết rằng cho thuê mỗi căn hộ với giá 2.000.000 đồng một tháng thì mọi căn hộ đều có người thuê và cứ tăng thêm giá cho thuê mỗi căn hộ 100.000 đồng một tháng thì sẽ có hai căn hộ bị bỏ trống. Hỏi muốn có thu nhập cao nhất thì công ty đó phải cho thuê mỗi căn hộ với giá bao nhiêu một tháng.. A. 2250000 đồng C©u 66 :. B.. 2. B. 2200000 đồng. C. 2300000 đồng. 2 Cho phương trình x  2. 7  x 2. x  1   x  8 x  7  1. D. 2500000 đồng. có nghiệm là đoạn.  a; b  .. 2 3 Tính b  2a .. A. 1 C©u 67 : A..    a  2;3 , b  5;7  ,c  3;  2  2 2 2 2 a  2b  c  3d 332. C©u 68 : cho hai đường thẳng . A.. B. -103. m 4. ,.  d  4;12 . B..  d1  :. B.. C. -2. D. -234. . Đẳng thức nào sau đây sai?.     d a  b  c. C..     d a  b  c. D..   a.b  c.d 19. x 1 y  3  2 2 m và  d 2  : x  8y  7 0 . Tìm tất cả giá trị thức của m để  d1    d 2  m 16. C.. m  4. D.. m 4. 9.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> C©u 69 :. 2 Cho parabol ( P) : y ax  bx  c có đỉnh I (1;1) và đi qua điểm M ( 1;9). Giá trị của biểu thức. T a  b 2  9c 3 bằng bao nhiêu ? A. T 9 .. B. T  257 .. C. T  225 .. C©u 70 :. y  90  x  x 2 . Tính tổng các số nguyên thuộc tập xác định của hàm số A. 10. B. 5. C. 7. D. T 261 . 1 2. x  x  20 là:. D. 6. 10.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> phiếu soi - đáp án (Dành cho giám khảo) M«n : kiem tra a1 thang 5 Mã đề : 108 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27. { { ) { { { D { { { ) { { ) { { { { { { { { { ) ) { ). | | | | | |. ) ) } } ) }. ~ ~ ~ ) ~ ). | | ) | | ) | | | | ) ) | | ) ) | | | |. } } } } } } } ) ) } } } } ) } } } } ) }. ) ) ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ) ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~. 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54. { { { ) { { { { ) { { { { { ) { { { { ) { { { { { ) ). | | | | | | ) | | | ) | | ) | | | | ) | | | ) | ) | |. } } ) } } ) } ) } ) } ) ) } } ) ) } } } } } } } } } }. ) ) ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ) ~ ~ ) ) ~ ) ~ ~ ~. 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70. { { ) { { ) { ) ) { ) { { { { {. | | | ) | | ) | | ) | ) ) | | ). } } } } ) } } } } } } } } } ) }. ) ) ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ) ~ ~. 11.

<span class='text_page_counter'>(12)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×