Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (329.3 KB, 30 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỔ THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC LỚP 4D NĂM HỌC: 2015 - 2016. TRƯỜNG TIỂU HỌC:. VĂN ĐỨC. XÃ (PHƯỜNG, THỊ TRẤN):. VĂN ĐỨC. HUYỆN (TP, QUẬN, THỊ XÃ):. TX CHÍ LINH. TỈNH (THÀNH PHỐ):. HẢI DƯƠNG. GIÁO VIÊN BỘ MÔN: MÔN LỊCH SỬ và ĐỊA LÍ.. ĐỖ DUY NHẤT. DANH SÁCH HỌC SINH.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. Nam. Nữ. Địa chỉ liên lạc. 1. Đặng Thu An. 23/09/2006. 2. Phạm Đức Anh. 29/10/2006. Nam. Bích Nham - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 3. Nguyễn Quang Anh. 04/02/2006. Nam. Bến Đò - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 4. Nguyễn Thị Ngọc Ánh. 14/11/2006. Nữ. Bích Nham - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 5. Nguyễn Thị Ngọc Doanh. 03/03/2006. Nữ. Bích Nham - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 6. Nguyễn Đức Duy. 11/04/2006. Nam. Bích Nham - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 7. Nguyễn Văn Duy. 09/01/2006. Nam. Đông Xá - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 8. Nguyễn Thị Thùy Dương. 10/05/2006. 9. Nguyễn Ngọc Hải. 10/05/2006. 10 Nguyễn Thị Ánh Hồng. 27/07/2006. 11 Nguyễn Quang Huy. 04/02/2006. 12 Bùi Thanh Huyền. 21/07/2006. 13 Phạm Như Khánh Lâm. 15/11/2006. Nam. Đông Xá - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 14 Nguyễn Công Đức Nguyên. 13/04/2006. Nam. Bích Nham - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 15 Nguyễn Trung Nhật. 15/09/2006. Nam. Bến Đò-Văn Đức-Chí Linh. 16 Nguyễn Tuấn Quang. 02/09/2006. Nam. Đông Xá - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 17 Nguyễn Thanh Thảo. 01/01/2006. 18 Nguyễn Trí Thắng. 02/02/2006. 19 Trần Thị Hoài Thương. 22/01/2006. 20 Vũ Đức Tính. 25/10/2006. Nam. Bích Nham - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 21 Lê Thành Trung. 03/06/2006. Nam. Bích Nham - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 22 Nguyễn Văn Tuấn. 09/03/2006. Nam. Bích Nham - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35. Nữ. Khuyết tật. Nữ Nam. Đông Xá - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. Bích Nham - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương Đông Xá - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. Nữ Nam. Bích Nham - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương Đông Xá - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. Nữ. Nữ Nam. Bích Nham - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. Đông Xá - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương Bích Nham - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. Nữ. Đông Xá - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. Ghi chú.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> THEO DÕI CHUYÊN CẦN STT. Họ và tên. 1. Đặng Thu An. 2. Phạm Đức Anh. 3. Nguyễn Quang Anh. 4. Nguyễn Thị Ngọc Ánh. 5. Nguyễn Thị Ngọc Doanh. 6. Nguyễn Đức Duy. 7. Nguyễn Văn Duy. 8. Nguyễn Thị Thùy Dương. 9. Nguyễn Ngọc Hải. Tháng 8. Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tháng 1. Tháng 2. Tháng 3. Tháng 4. Tháng 5. P. P. P. P. P. P. K. K. P. K. P. K. P. K. P. 10 Nguyễn Thị Ánh Hồng 11 Nguyễn Quang Huy 12 Bùi Thanh Huyền 13 Phạm Như Khánh Lâm 14 Nguyễn Công Đức Nguyên 15 Nguyễn Trung Nhật 16 Nguyễn Tuấn Quang 17 Nguyễn Thanh Thảo 18 Nguyễn Trí Thắng 19 Trần Thị Hoài Thương 20 Vũ Đức Tính 21 Lê Thành Trung 22 Nguyễn Văn Tuấn 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35. NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN THÁNG THỨ NHẤT. K. K. K. K. K.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục. 1. Đặng Thu An. Nắm chắc nội dung bài:" Nước Văn Lang". 2. Phạm Đức Anh. Kể đúng tên các dãy núi lớn ở vùng núi phía Bắc.. 3. Nguyễn Quang Anh. Kể đúng tên một số dân tộc ít người ở Hoàng Liên Sơn.. 4. Nguyễn Thị Ngọc Ánh. Kể đúng tên các dãy núi lớn ở vùng núi phía Bắc từ đông sang tây.. 5. Nguyễn Thị Ngọc Doanh. Nêu đúng tên một số lễ hội của người dân ở Hoàng Liên Sơn.. 6. Nguyễn Đức Duy. Hiểu sâu nội dung bài: "Nước Văn Lang". 7. Nguyễn Văn Duy. Vẽ đúng sơ đồ: "các tầng lớp xã hội thời Văn Lang". 8. Nguyễn Thị Thùy Dương Hiểu nội dung bài: "Làm quen với bản đồ". 9. Nguyễn Ngọc Hải. Nêu chính xác một số yếu tố trên bản đồ.. 10. Nguyễn Thị Ánh Hồng. Thuộc ghi nhớ bài: "Làm quen với bản đồ”. 11. Nguyễn Quang Huy. Kể đúng tên một số dân tộc ở Hoàng Liên Sơn qua trang phục.. 12. Bùi Thanh Huyền. Kể đúng tên các dãy núi lớn ở vùng núi phía Bắc từ đông sang tây.. 13. Phạm Như Khánh Lâm. Miêu tả tương đối chính xác đặc điểm nhà sàn với các bạn.. 14. Nguyễn Công Đức Nguyên Nắm vững kiến thức cơ bản của bài: "Nước Văn Lang". 15. Nguyễn Trung Nhật. Nêu đúng đặc điểm của dãy Hoàng Liên Sơn.. 16. Nguyễn Tuấn Quang. Nắm vững kiến thức bài: "Một số dân tộc ở Hoàng Liên Sơn". 17. Nguyễn Thanh Thảo. Biết chỉ đúng các phương hướng theo quy định trên bản đồ.. 18. Nguyễn Trí Thắng. Hiểu sâu kiến thức bài:"Môn Lịch sử và môn Địa lí". 19. Trần Thị Hoài Thương. Thuộc ghi nhớ bài: "Một số dân tộc ở Hoàng Liên Sơn". 20. Vũ Đức Tính. Vẽ chính xác một số kí hiệu trên bản đồ.. 21. Lê Thành Trung. Nắm chắc nội dung bài:" Nước Văn Lang". 22. Nguyễn Văn Tuấn. Nêu đúng Khái niệm bản đồ.. 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 THÁNG THỨ NHẤT.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> STT. Năng lực. Phẩm chất.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Thích ca hát và kể chuyện.. 1 2. Biết cách giữ gìn sách vở. Biết chăm sóc và bảo vệ cây cối.. 3 4. Biết cách giữ gìn sách vở. Luôn lễ phép với người lớn tuổi.. 5 6. Biết giúp bạn khi bạn gặp khó khăn. Lao động rất chăm chỉ.. 7 8. Đối xử thân thiện với bạn bè. Biết tự nhận lỗi khi bản thân mình làm sai.. 9 10 Biết báo cáo kết quả với giáo viên.. Biết rõ về địa danh nơi sinh sống.. 11 12 Luôn hòa đồng với bạn bè.. Luôn đoàn kết, thân ái với bạn bè.. 13 14 Biết báo cáo kết quả trong nhóm.. Luôn mạnh dạn khi phát biểu.. 15 16 Biết báo cáo kết quả trong nhóm.. Biết chăm sóc và bảo vệ bạn bè.. 17 18 Biết tự đánh giá kết quả học tập của bạn bè.. Không nói chuyện riêng trong giờ học.. 19 20 Biết giao tiếp tốt với bạn.. Luôn giữ trật tự trong giờ học.. 21 22 Có sự tiến bộ khi giao tiếp. 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35. NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN THÁNG THỨ HAI STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> 1. Đặng Thu An. 2. Phạm Đức Anh. 3. Nguyễn Quang Anh. 4. Nguyễn Thị Ngọc Ánh. 5. Nguyễn Thị Ngọc Doanh. 6. Nguyễn Đức Duy. 7. Nguyễn Văn Duy. 8. Nguyễn Thị Thùy Dương. 9. Nguyễn Ngọc Hải. 10 Nguyễn Thị Ánh Hồng 11 Nguyễn Quang Huy 12 Bùi Thanh Huyền 13 Phạm Như Khánh Lâm 14 Nguyễn Công Đức Nguyên 15 Nguyễn Trung Nhật 16 Nguyễn Tuấn Quang 17 Nguyễn Thanh Thảo 18 Nguyễn Trí Thắng 19 Trần Thị Hoài Thương 20 Vũ Đức Tính 21 Lê Thành Trung 22 Nguyễn Văn Tuấn 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 THÁNG THỨ HAI STT. Năng lực. Phẩm chất.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN THÁNG THỨ BA STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> 1. Đặng Thu An. 2. Phạm Đức Anh. 3. Nguyễn Quang Anh. 4. Nguyễn Thị Ngọc Ánh. 5. Nguyễn Thị Ngọc Doanh. 6. Nguyễn Đức Duy. 7. Nguyễn Văn Duy. 8. Nguyễn Thị Thùy Dương. 9. Nguyễn Ngọc Hải. 10 Nguyễn Thị Ánh Hồng 11 Nguyễn Quang Huy 12 Bùi Thanh Huyền 13 Phạm Như Khánh Lâm 14 Nguyễn Công Đức Nguyên 15 Nguyễn Trung Nhật 16 Nguyễn Tuấn Quang 17 Nguyễn Thanh Thảo 18 Nguyễn Trí Thắng 19 Trần Thị Hoài Thương 20 Vũ Đức Tính 21 Lê Thành Trung 22 Nguyễn Văn Tuấn 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 THÁNG THỨ BA STT. Năng lực. Phẩm chất.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN THÁNG THỨ TƯ STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> 1. Đặng Thu An. 2. Phạm Đức Anh. 3. Nguyễn Quang Anh. 4. Nguyễn Thị Ngọc Ánh. 5. Nguyễn Thị Ngọc Doanh. 6. Nguyễn Đức Duy. 7. Nguyễn Văn Duy. 8. Nguyễn Thị Thùy Dương. 9. Nguyễn Ngọc Hải. 10 Nguyễn Thị Ánh Hồng 11 Nguyễn Quang Huy 12 Bùi Thanh Huyền 13 Phạm Như Khánh Lâm 14 Nguyễn Công Đức Nguyên 15 Nguyễn Trung Nhật 16 Nguyễn Tuấn Quang 17 Nguyễn Thanh Thảo 18 Nguyễn Trí Thắng 19 Trần Thị Hoài Thương 20 Vũ Đức Tính 21 Lê Thành Trung 22 Nguyễn Văn Tuấn 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 THÁNG THỨ TƯ STT. Năng lực. Phẩm chất.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN THÁNG THỨ NĂM STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> 1. Đặng Thu An. 2. Phạm Đức Anh. 3. Nguyễn Quang Anh. 4. Nguyễn Thị Ngọc Ánh. 5. Nguyễn Thị Ngọc Doanh. 6. Nguyễn Đức Duy. 7. Nguyễn Văn Duy. 8. Nguyễn Thị Thùy Dương. 9. Nguyễn Ngọc Hải. 10 Nguyễn Thị Ánh Hồng 11 Nguyễn Quang Huy 12 Bùi Thanh Huyền 13 Phạm Như Khánh Lâm 14 Nguyễn Công Đức Nguyên 15 Nguyễn Trung Nhật 16 Nguyễn Tuấn Quang 17 Nguyễn Thanh Thảo 18 Nguyễn Trí Thắng 19 Trần Thị Hoài Thương 20 Vũ Đức Tính 21 Lê Thành Trung 22 Nguyễn Văn Tuấn 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 THÁNG THỨ NĂM STT. Năng lực. Phẩm chất.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN THÁNG THỨ SÁU STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> 1. Đặng Thu An. 2. Phạm Đức Anh. 3. Nguyễn Quang Anh. 4. Nguyễn Thị Ngọc Ánh. 5. Nguyễn Thị Ngọc Doanh. 6. Nguyễn Đức Duy. 7. Nguyễn Văn Duy. 8. Nguyễn Thị Thùy Dương. 9. Nguyễn Ngọc Hải. 10 Nguyễn Thị Ánh Hồng 11 Nguyễn Quang Huy 12 Bùi Thanh Huyền 13 Phạm Như Khánh Lâm 14 Nguyễn Công Đức Nguyên 15 Nguyễn Trung Nhật 16 Nguyễn Tuấn Quang 17 Nguyễn Thanh Thảo 18 Nguyễn Trí Thắng 19 Trần Thị Hoài Thương 20 Vũ Đức Tính 21 Lê Thành Trung 22 Nguyễn Văn Tuấn 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 THÁNG THỨ SÁU STT. Năng lực. Phẩm chất.
<span class='text_page_counter'>(16)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN THÁNG THỨ BẨY STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.
<span class='text_page_counter'>(17)</span> 1. Đặng Thu An. 2. Phạm Đức Anh. 3. Nguyễn Quang Anh. 4. Nguyễn Thị Ngọc Ánh. 5. Nguyễn Thị Ngọc Doanh. 6. Nguyễn Đức Duy. 7. Nguyễn Văn Duy. 8. Nguyễn Thị Thùy Dương. 9. Nguyễn Ngọc Hải. 10 Nguyễn Thị Ánh Hồng 11 Nguyễn Quang Huy 12 Bùi Thanh Huyền 13 Phạm Như Khánh Lâm 14 Nguyễn Công Đức Nguyên 15 Nguyễn Trung Nhật 16 Nguyễn Tuấn Quang 17 Nguyễn Thanh Thảo 18 Nguyễn Trí Thắng 19 Trần Thị Hoài Thương 20 Vũ Đức Tính 21 Lê Thành Trung 22 Nguyễn Văn Tuấn 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 THÁNG THỨ BẨY STT. Năng lực. Phẩm chất.
<span class='text_page_counter'>(18)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN THÁNG THỨ TÁM STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.
<span class='text_page_counter'>(19)</span> 1. Đặng Thu An. 2. Phạm Đức Anh. 3. Nguyễn Quang Anh. 4. Nguyễn Thị Ngọc Ánh. 5. Nguyễn Thị Ngọc Doanh. 6. Nguyễn Đức Duy. 7. Nguyễn Văn Duy. 8. Nguyễn Thị Thùy Dương. 9. Nguyễn Ngọc Hải. 10 Nguyễn Thị Ánh Hồng 11 Nguyễn Quang Huy 12 Bùi Thanh Huyền 13 Phạm Như Khánh Lâm 14 Nguyễn Công Đức Nguyên 15 Nguyễn Trung Nhật 16 Nguyễn Tuấn Quang 17 Nguyễn Thanh Thảo 18 Nguyễn Trí Thắng 19 Trần Thị Hoài Thương 20 Vũ Đức Tính 21 Lê Thành Trung 22 Nguyễn Văn Tuấn 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 THÁNG THỨ TÁM STT. Năng lực. Phẩm chất.
<span class='text_page_counter'>(20)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN THÁNG THỨ CHÍN STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.
<span class='text_page_counter'>(21)</span> 1. Đặng Thu An. 2. Phạm Đức Anh. 3. Nguyễn Quang Anh. 4. Nguyễn Thị Ngọc Ánh. 5. Nguyễn Thị Ngọc Doanh. 6. Nguyễn Đức Duy. 7. Nguyễn Văn Duy. 8. Nguyễn Thị Thùy Dương. 9. Nguyễn Ngọc Hải. 10 Nguyễn Thị Ánh Hồng 11 Nguyễn Quang Huy 12 Bùi Thanh Huyền 13 Phạm Như Khánh Lâm 14 Nguyễn Công Đức Nguyên 15 Nguyễn Trung Nhật 16 Nguyễn Tuấn Quang 17 Nguyễn Thanh Thảo 18 Nguyễn Trí Thắng 19 Trần Thị Hoài Thương 20 Vũ Đức Tính 21 Lê Thành Trung 22 Nguyễn Văn Tuấn 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 THÁNG THỨ CHÍN STT. Năng lực. Phẩm chất.
<span class='text_page_counter'>(22)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.
<span class='text_page_counter'>(23)</span> 1. Đặng Thu An. 2. Phạm Đức Anh. 3. Nguyễn Quang Anh. 4. Nguyễn Thị Ngọc Ánh. 5. Nguyễn Thị Ngọc Doanh. 6. Nguyễn Đức Duy. 7. Nguyễn Văn Duy. 8. Nguyễn Thị Thùy Dương. 9. Nguyễn Ngọc Hải. 10 Nguyễn Thị Ánh Hồng 11 Nguyễn Quang Huy 12 Bùi Thanh Huyền 13 Phạm Như Khánh Lâm 14 Nguyễn Công Đức Nguyên 15 Nguyễn Trung Nhật 16 Nguyễn Tuấn Quang 17 Nguyễn Thanh Thảo 18 Nguyễn Trí Thắng 19 Trần Thị Hoài Thương 20 Vũ Đức Tính 21 Lê Thành Trung 22 Nguyễn Văn Tuấn 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 THÁNG THỨ MƯỜI STT. Năng lực. Phẩm chất.
<span class='text_page_counter'>(24)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 NHẬN XÉT TỔNG HỢP KẾT QUẢ CUỐI HỌC KÌ I STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.
<span class='text_page_counter'>(25)</span> 1. Đặng Thu An. 2. Phạm Đức Anh. 3. Nguyễn Quang Anh. 4. Nguyễn Thị Ngọc Ánh. 5. Nguyễn Thị Ngọc Doanh. 6. Nguyễn Đức Duy. 7. Nguyễn Văn Duy. 8. Nguyễn Thị Thùy Dương. 9. Nguyễn Ngọc Hải. 10 Nguyễn Thị Ánh Hồng 11 Nguyễn Quang Huy 12 Bùi Thanh Huyền 13 Phạm Như Khánh Lâm 14 Nguyễn Công Đức Nguyên 15 Nguyễn Trung Nhật 16 Nguyễn Tuấn Quang 17 Nguyễn Thanh Thảo 18 Nguyễn Trí Thắng 19 Trần Thị Hoài Thương 20 Vũ Đức Tính 21 Lê Thành Trung 22 Nguyễn Văn Tuấn 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 CUỐI HỌC KÌ I STT. Năng lực. Phẩm chất.
<span class='text_page_counter'>(26)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 NHẬN XÉT TỔNG HỢP KẾT QUẢ CUỐI NĂM HỌC STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.
<span class='text_page_counter'>(27)</span> 1. Đặng Thu An. 2. Phạm Đức Anh. 3. Nguyễn Quang Anh. 4. Nguyễn Thị Ngọc Ánh. 5. Nguyễn Thị Ngọc Doanh. 6. Nguyễn Đức Duy. 7. Nguyễn Văn Duy. 8. Nguyễn Thị Thùy Dương. 9. Nguyễn Ngọc Hải. 10 Nguyễn Thị Ánh Hồng 11 Nguyễn Quang Huy 12 Bùi Thanh Huyền 13 Phạm Như Khánh Lâm 14 Nguyễn Công Đức Nguyên 15 Nguyễn Trung Nhật 16 Nguyễn Tuấn Quang 17 Nguyễn Thanh Thảo 18 Nguyễn Trí Thắng 19 Trần Thị Hoài Thương 20 Vũ Đức Tính 21 Lê Thành Trung 22 Nguyễn Văn Tuấn 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 CUỐI NĂM HỌC STT. Năng lực. Phẩm chất.
<span class='text_page_counter'>(28)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35.
<span class='text_page_counter'>(29)</span> BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ STT. Họ và tên. Ngày sinh. 1. Đặng Thu An. 23/09/2006. 2. Phạm Đức Anh. 29/10/2006. 3. Nguyễn Quang Anh. 04/02/2006. 4. Nguyễn Thị Ngọc Ánh. 14/11/2006. 5. Nguyễn Thị Ngọc Doanh. 03/03/2006. 6. Nguyễn Đức Duy. 11/04/2006. 7. Nguyễn Văn Duy. 09/01/2006. 8. Nguyễn Thị Thùy Dương. 10/05/2006. 9. Nguyễn Ngọc Hải. 10/05/2006. 10 Nguyễn Thị Ánh Hồng. 27/07/2006. 11 Nguyễn Quang Huy. 04/02/2006. 12 Bùi Thanh Huyền. 21/07/2006. 13 Phạm Như Khánh Lâm. 15/11/2006. 14 Nguyễn Công Đức Nguyên. 13/04/2006. 15 Nguyễn Trung Nhật. 15/09/2006. 16 Nguyễn Tuấn Quang. 02/09/2006. 17 Nguyễn Thanh Thảo. 01/01/2006. 18 Nguyễn Trí Thắng. 02/02/2006. 19 Trần Thị Hoài Thương. 22/01/2006. 20 Vũ Đức Tính. 25/10/2006. 21 Lê Thành Trung. 03/06/2006. 22 Nguyễn Văn Tuấn. 09/03/2006. Khuyết tật. Cuối học kì 1. 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH CẢ NĂM. Cuối năm học. Ghi chú.
<span class='text_page_counter'>(30)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. Khuyết tật. Hoàn thành chương trình Cuối học kì 1. Cuối năm học. Ghi chú.
<span class='text_page_counter'>(31)</span> 1. Đặng Thu An. 23/09/2006. 2. Phạm Đức Anh. 29/10/2006. 3. Nguyễn Quang Anh. 04/02/2006. 4. Nguyễn Thị Ngọc Ánh. 14/11/2006. 5. Nguyễn Thị Ngọc Doanh. 03/03/2006. 6. Nguyễn Đức Duy. 11/04/2006. 7. Nguyễn Văn Duy. 09/01/2006. 8. Nguyễn Thị Thùy Dương. 10/05/2006. 9. Nguyễn Ngọc Hải. 10/05/2006. 10 Nguyễn Thị Ánh Hồng. 27/07/2006. 11 Nguyễn Quang Huy. 04/02/2006. 12 Bùi Thanh Huyền. 21/07/2006. 13 Phạm Như Khánh Lâm. 15/11/2006. 14 Nguyễn Công Đức Nguyên. 13/04/2006. 15 Nguyễn Trung Nhật. 15/09/2006. 16 Nguyễn Tuấn Quang. 02/09/2006. 17 Nguyễn Thanh Thảo. 01/01/2006. 18 Nguyễn Trí Thắng. 02/02/2006. 19 Trần Thị Hoài Thương. 22/01/2006. 20 Vũ Đức Tính. 25/10/2006. 21 Lê Thành Trung. 03/06/2006. 22 Nguyễn Văn Tuấn. 09/03/2006. 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 TỔNG SỐ. 0. 0.
<span class='text_page_counter'>(32)</span> …………………, ngày…….tháng ………năm………. Giáo viên bộ môn. Đỗ Duy Nhất Xác nhận của hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(33)</span>