Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (148.5 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>MA TRẬN KIỂM TRA CHƯƠNG IV – ĐẠI SỐ 8 Cấp độ Tên Chủ đề (nội dung, chương) Bất đẳng thức. Số câu Số điểm Tỉ lệ % BPT bậc nhất và tập nghiệm. Số câu Số điểm Tỉ lệ % Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối Số câu Số điểm Tỉ lệ % Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ %. Nhận biết. Vận dụng. Thông hiểu. Cấp độ thấp TNKQ. TL. TNKQ. TL. TNKQ. TL. Nhận biết được mối liên hệ giữa thứ tự và phép cộng 2 1đ 10% Nhận biết được BPT bậc nhất 1 ẩn, số nghiệm, và các phép biến đổi tương đương. 3 1,5đ 15% Nhận biết được các nghiệm của 1 phương trình chứa dấu GTTĐ dạng đơn giản. 1 0,5đ 5% 6 3đ 30%. Cộng Cấp độ cao. TNKQ. TL. Chứng minh bất đẳng thức 1 1đ 10 % Giải được bất phương trình bậc nhất 1 ẩn. 3 3đ 30%. 3 2đ 20%. Vận dụng cách giải BPT để tìm x. 1 1,5đ 15%. 7 6,0đ 60%. Giải được phương trình chứa GTTĐ. 3 3đ 30%. 1 1,5đ 15% 2 3đ 30%. 1 1đ 10 %. 2 2,0đ 20% 12 10đ 100%.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> ĐỀ 1 I.PHẦN TRẮC NGHIỆM (3 điểm) Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng: Câu 1. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn: 3 12 31 x. 3 3 x0 5 5. 2x 1 2x 2. A. B. C. 0.x 1 3 D. . Câu 2. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình 5 x 2 3 ? A. 10 x 4 6 B. 5 x 2 3 C. 15 x 6 9 D. 2 5 x 3 . 2 x2 Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 3 là: x / x 3 x / x 3 x / x 3. A.. B.. Câu 4. Phương trình. . C.. D.. x / x 3 .. 1 x 9 3 có tất cả các nghiệm là: 1 D. 3. A. x 3 B. x 27 C. x 3 Câu 5. Cho a b . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 1 1 a b 2017 A. 2017 4 3 a a 4 thì: Câu 6. Nếu 3 A. a 0 B. a 0. B. 25a 25b. C. 2a 5 2b 5. C. a 0. D. a 0 .. D.. . 2016 2016 a b 2017 2017 .. II.PHẦN TỰ LUẬN (7 điểm) Bài 1. (3,0 điểm) Giải các bất phương trình sau và biểu diễn tập nghiệm trên trục số: a) 3x- 6 3 Bài 2: (3,0 điểm) a). b) 3 2 x 3 x 7. c). 2 x 1 4 x 5 3 3 x 2 . 5x 2 Tìm giá trị của x để giá trị của biểu thức: 3 nhỏ hơn giá trị của biểu thức: x + 1;. x 5 3x 2. b) Giải phương trình sau: . Bài 3: (1 điểm) / Chứng minh rằng với 4 số bất kỳ a, b, x, y ta có (a2 + b2)(x2 + y2) (ax + by)2 ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………….
<span class='text_page_counter'>(3)</span> ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………….
<span class='text_page_counter'>(4)</span> I. TRẮC NGHIỆM : (3 đ) Mỗi câu 0,5 đ 1 2 B A II. TỰ LUẬN : (7 điểm) Câu. HƯỚNG DẪN CHẤM 3 D. 4 B. 5 D. 6 C. Đáp án. Số điểm. b) 3 2 x 3 x 7 a)3x- 6 3 3x 2 x 3 7 5 x 10 3x 9 x 2 S x / x 2 x 3. 1. 2x0,25điểm 2x0,25điểm 2x0,25điểm. Vậy S = . 2x0, 2x0,25điểm. x / x 3 0. 0. 3. 2. c / 2 x 1 4 x 5 3 3x 2 2x 2 4x 5 9x 6 9x 4x 2x 5 2 6 1 3x 1 x 3. 0,2 0,25điểm 0,2 0,25điểm 0,25điểm 0,25điểm. 1 x / x 3 Vậy S = . -1 3. 0,25điểm 0,25điểm. 0. 5x 2 3 a) Theo bài ra ta có: < x + 1 5x – 2 < 3x + 3 2x < 5 x < 2,5. Vậy nghiệm của bất phương trình là: x < 2,5 2. x 5 3 x 2. b) Giải phương trình sau: . TH1: x – 5 ta có : x + 5 = 3x – 2 x = 3,5 ( nhận ) TH2: x < – 5 ta có : – x – 5 = 3x – 2 x = – 0, 75 (loại) 3,5 Vậy tập nghiệm của pt là: S = . 3. 0,75 điểm 0,5 điểm 0,25 điểm 0,75 điểm 0,5 điểm 0,25 điểm. Ta có (a2 + b2)(x2 + y2) (ax + by)2 0,2 0,25điểm <=> a2x2 + a2y2 + b2x2 + b2y2 a2x2 + 2axby + b2y2 0,5điểm 0,5điểm <=> a2y2 - 2axby + b2x2 0 <=> (ay - bx)2 0 Vì bất đẳng thức cuối cùng là bất đẳng thức đúng nên bất đẳng thức phải chứng minh là bất đẳng thức đúng. 0,25điểm 0,25điểm a b Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi ay - bx = 0 hay x. . y.
<span class='text_page_counter'>(5)</span>